Báo giá sắt hộp Hòa Phát 2023 mới nhất tại nhà máy sản xuất. Kính chào quý khách hàng thân thiết của công ty. Một năm đã trải qua và có rất nhiều khó khăn trong ngành xây dựng vì dịch bệnh phát triển. Nhưng khách hàng vẫn tin tưởng và lựa chọn Trí Việt là nhà cung cấp sản phẩm sắt hộp Hòa Phát cho công trình. Cảm ơn khách hàng đã lựa chọn công ty chúng tôi.
Sắt hộp Hòa Phát mấy loại? |
Sắt hộp Hòa phát có các loại sắt hộp vuông, sắt hộp chữ nhật và sắt hộp tròn. Trong đó chia ra sắt hộp đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. |
Tiêu chuẩn thép Hòa Phát | Thép ống và thép hộp Hòa Phát hiện nay đang được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 3783 – 83. Sản phẩm xuất xưởng luôn kèm theo chứng chỉ chất lượng sản xuất chính hãng. |
Báo giá sắt sắt hộp Hòa Phát | Liên hệ Trí Việt Hotline: 097 555 5055 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777 để có báo giá mới nhất; |
Địa chỉ mua sắt hộp Hòa Phát uy tín | Công ty tôn thép Trí Việt tại Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Phú Nhuận, TPHCM |
Vì vậy, công ty vẫn luôn luôn cập nhật chi tiết bảng giá sắt hộp Hòa Phát 2021 cho khách hàng tham khảo. Xem chi tiết báo giá sắt hộp hòa phát 2021 dưới đây.
BÁO GIÁ SẮT HỘP HÒA PHÁT 2021 MỚI NHẤT
Trí Việt địa chỉ cung cấp các loại sắt hộp Hòa Phát 2021 nơi cập nhật giá các loại sắt thép Hòa Phát.
Thông tin báo giá sắt hộp hòa phát 2021 từ Trí Việt
BẢNG GIÁ SẮT HỘP VUÔNG HÒA PHÁT 2021
Cập nhật chi tiết bảng giá thép hộp vuông Hòa Phát mới nhất. Chúng tôi gửi tới khách hàng những bảng giá hộp vuông với những quy cách đa dạng. Với đầy đủ quy cách thông dụng mà khách hàng khi có nhu cầu. Hiện nay chúng tôi đang phân phối sản phẩm hộp vuông từ 14×14 – 150×150.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát hay giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát được cập nhật vào 【12/2024】tại nhà máy sản xuất cho khách hàng tham khảo. Bảng giá ở trên, chúng tôi cập nhật từng chi tiết cũng như quy cách của tất cả những sản phẩm Hòa Phát thông dụng nhất hiện nay.
Đảm bảo 100% với khách hàng là giá thành của Trí Việt gửi đến khách là giá từ nhà máy sản xuất. Chúng tôi chỉ cung cấp duy nhất một mặt hàng là thép hộp. Vì vậy, khách hàng hãy yên tâm. Sản phẩm của công ty chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng hàng đầu.
BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT 2021
Bảng giá sắt hộp chữ nhật Hòa Phát mới nhất tại Trí Việt. Công ty có đầy đủ quy cách cho khách hàng cần. Dưới đây là 2 bảng giá của sản phẩm với quy cách từ 13×26 – 100×200. Chúng tôi cập nhật liên tục bảng giá mới nhất từ nhà máy sản xuất cho khách hàng tham khảo.
Bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát
STT | Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá có VAT(Đ / Kg) |
1 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6 | 3.45 | 24,000 |
2 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3.77 | 24,000 |
3 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 24,000 |
4 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4.7 | 24,000 |
5 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 24,000 |
6 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 24,000 |
7 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 24,000 |
8 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 24,000 |
9 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 24,000 |
10 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3.04 | 24,000 |
11 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3.29 | 24,000 |
12 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 24,000 |
13 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 24,000 |
14 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 24,000 |
15 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 24,000 |
16 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 24,000 |
17 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5.14 | 24,000 |
18 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 24,000 |
19 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 24,000 |
20 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 24,000 |
21 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 24,000 |
22 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 24,000 |
23 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7.97 | 24,000 |
24 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9.44 | 24,000 |
25 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 24,000 |
26 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 24,000 |
27 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 24,000 |
28 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 24,000 |
29 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4.91 | 24,000 |
30 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 24,000 |
31 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 24,000 |
32 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6 | 6.56 | 24,000 |
33 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7.75 | 24,000 |
34 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8.52 | 24,000 |
35 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 24,000 |
36 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 24,000 |
37 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 24,000 |
38 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 24,000 |
39 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 24,000 |
40 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 24,000 |
41 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 24,000 |
42 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 24,000 |
43 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 24,000 |
44 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 24,000 |
45 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 24,000 |
46 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 24,000 |
47 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 24,000 |
48 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 24,000 |
49 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 24,000 |
50 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 24,000 |
51 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11.8 | 24,000 |
52 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12.72 | 24,000 |
53 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8.25 | 24,000 |
54 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9.05 | 24,000 |
55 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6 | 9.85 | 24,000 |
56 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6 | 11.43 | 24,000 |
57 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6 | 12.21 | 24,000 |
58 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 24,000 |
59 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 24,000 |
60 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6 | 18.3 | 24,000 |
61 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6 | 19.78 | 24,000 |
62 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6 | 21.79 | 24,000 |
63 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6 | 23.4 | 24,000 |
64 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6 | 5.88 | 24,000 |
65 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6 | 7.31 | 24,000 |
66 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8.02 | 24,000 |
67 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6 | 8.72 | 24,000 |
68 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 24,000 |
69 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10.8 | 24,000 |
70 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 24,000 |
71 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14.17 | 24,000 |
72 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16.14 | 24,000 |
73 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17.43 | 24,000 |
74 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19.33 | 24,000 |
75 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6 | 20.57 | 24,000 |
76 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6 | 12.16 | 24,000 |
77 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6 | 13.24 | 24,000 |
78 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15.38 | 24,000 |
79 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16.45 | 24,000 |
80 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 24,000 |
81 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.7 | 24,000 |
82 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24.8 | 24,000 |
83 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26.85 | 24,000 |
84 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29.88 | 24,000 |
85 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31.88 | 24,000 |
86 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6 | 33.86 | 24,000 |
87 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6 | 16.02 | 24,000 |
88 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6 | 19.27 | 24,000 |
89 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23.01 | 24,000 |
90 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25.47 | 24,000 |
91 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29.14 | 24,000 |
92 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31.56 | 24,000 |
93 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35.15 | 24,000 |
94 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37.35 | 24,000 |
95 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38.39 | 24,000 |
96 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10.09 | 24,000 |
97 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10.98 | 24,000 |
98 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12.74 | 24,000 |
99 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13.62 | 24,000 |
100 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 24,000 |
101 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 5 | 17.94 | 24,000 |
102 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20.47 | 24,000 |
103 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22.14 | 24,000 |
104 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24.6 | 24,000 |
105 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26.23 | 24,000 |
106 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27.83 | 24,000 |
107 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19.33 | 24,000 |
108 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20.68 | 24,000 |
109 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24.69 | 24,000 |
110 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 24,000 |
111 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31.29 | 24,000 |
112 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33.89 | 24,000 |
113 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37.77 | 24,000 |
114 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40.33 | 24,000 |
115 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42.87 | 24,000 |
116 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12.16 | 24,000 |
117 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13.24 | 24,000 |
118 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15.38 | 24,000 |
119 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16.45 | 24,000 |
120 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 24,000 |
121 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 24,000 |
122 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24.8 | 24,000 |
123 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26.85 | 24,000 |
124 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29.88 | 24,000 |
125 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31.88 | 24,000 |
126 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33.86 | 24,000 |
127 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6 | 20.68 | 24,000 |
128 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6 | 24.69 | 24,000 |
129 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27.34 | 24,000 |
130 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6 | 31.29 | 24,000 |
131 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6 | 33.89 | 24,000 |
132 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6 | 37.77 | 24,000 |
133 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6 | 40.33 | 24,000 |
134 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6 | 42.87 | 24,000 |
135 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6 | 24.93 | 24,000 |
136 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6 | 29.79 | 24,000 |
137 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33.01 | 24,000 |
138 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37.8 | 24,000 |
139 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40.98 | 24,000 |
140 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6 | 45.7 | 24,000 |
141 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6 | 48.83 | 24,000 |
142 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51.94 | 24,000 |
143 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56.58 | 24,000 |
144 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61.17 | 24,000 |
145 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64.21 | 24,000 |
146 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 24,000 |
147 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33.01 | 24,000 |
148 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37.8 | 24,000 |
149 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40.98 | 24,000 |
150 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45.7 | 24,000 |
151 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48.83 | 24,000 |
152 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6 | 51.94 | 24,000 |
153 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6 | 56.58 | 24,000 |
154 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61.17 | 24,000 |
155 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64.21 | 24,000 |
Giá sắt hộp Hòa Phát đen 2021
Sau đây, là bảng tổng hợp bảng giá sắt hộp Hòa Phát mới nhất, trong đó có sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát, kính mời quý khách hàng đón xem :
Tên sản phẩm | Trọng lượng(Kg) | Giá có VAT(Đ / Kg) | |
Bảng báo giá sắt hộp đen Hòa Phát |
|||
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 23,000 | |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 23,000 | |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 23,000 | |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 23,000 | |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 23,000 | |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 23,000 | |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 23,000 | |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 23,000 | |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 23,000 | |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 23,000 | |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 23,000 | |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 23,000 | |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 23,000 | |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 23,000 | |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 23,000 | |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 23,000 | |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 22,800 | |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 23,000 | |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 23,000 | |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 23,000 | |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 23,000 | |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 23,000 | |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 22,800 | |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 22,800 | |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 22,600 | |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 22,600 | |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 22,600 | |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 23,000 | |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 23,000 | |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 23,000 | |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 22,800 | |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 22,800 | |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 22,800 | |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 22,600 | |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 23,000 | |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 23,000 | |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 23,000 | |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 23,000 | |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 22,800 | |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 22,800 | |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 22,600 | |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 22,600 | |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 22,600 | |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 23,000 | |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 23,000 | |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 23,000 | |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 23,000 | |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 22,800 | |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 22,600 | |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 22,600 | |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 22,600 | |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 22,600 | |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 23,000 | |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 23,000 | |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 23,000 | |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 23,000 | |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 22,800 | |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 22,800 | |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 22,600 | |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 22,600 | |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 22,600 | |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 22,600 | |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 23,000 | |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 23,000 | |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 23,000 | |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 22,800 | |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 22,800 | |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 23,000 | |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 23,000 | |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 23,000 | |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 22,800 | |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 22,800 | |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 22,600 | |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 23,000 | |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 23,000 | |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 23,000 | |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 22,800 | |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 22,800 | |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 23,000 | |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 22,800 | |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 22,800 | |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 22,600 | |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 23,000 | |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 23,000 | |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 23,000 | |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 22,800 | |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 22,800 | |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 22,600 | |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 22,800 | |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 22,800 | |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 22,600 | |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 22,600 | |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 22,600 | |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 22,600 | |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 22,600 | |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 22,600 | |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 22,600 | |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 22,600 | |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 22,800 | |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 22,600 | |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 22,600 | |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 23,000 | |
Báo giá sắt ống đen Hòa Phát |
|||
Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 | 23,000 | |
Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 23,000 | |
Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 | 23,000 | |
Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.2 | 23,000 | |
Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 | 23,000 | |
Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 | 23,000 | |
Ống đen D15.9 x 1.4 | 3 | 23,000 | |
Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.2 | 22,800 | |
Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 | 22,800 | |
Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 | 23,000 | |
Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 23,000 | |
Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 | 23,000 | |
Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.1 | 23,000 | |
Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 22,800 | |
Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 22,800 | |
Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 22,600 | |
Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 | 22,600 | |
Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 | 22,600 | |
Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.8 | 23,000 | |
Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 | 23,000 | |
Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 23,000 | |
Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 | 23,000 | |
Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 22,800 | |
Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 22,800 | |
Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 22,600 | |
Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 22,600 | |
Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 | 22,600 | |
Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 | 23,000 | |
Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 23,000 | |
Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 23,000 | |
Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 23,000 | |
Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.1 | 22,800 | |
Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 22,800 | |
Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 22,600 | |
Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 22,600 | |
Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 22,600 | |
Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 22,600 | |
Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 | 22,600 | |
Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 22,600 | |
Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 23,000 | |
Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 23,000 | |
Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 | 23,000 | |
Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.6 | 23,000 | |
Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 | 22,800 | |
Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 22,800 | |
Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 22,600 | |
Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 | 22,600 | |
Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 | 22,600 | |
Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 | 22,600 | |
Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 | 22,600 | |
Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 22,600 | |
Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 23,000 | |
Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 23,000 | |
Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 23,000 | |
Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 | 22,800 | |
Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 | 22,800 | |
Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.9 | 22,600 | |
Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 | 22,600 | |
Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 | 22,600 | |
Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 22,600 | |
Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.4 | 22,600 | |
Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 | 22,600 | |
Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 23,000 | |
Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 | 23,000 | |
Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 | 22,800 | |
Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 22,800 | |
Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 22,600 | |
Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 | 22,600 | |
Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 22,600 | |
Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 | 22,600 | |
Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 22,600 | |
Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 | 22,600 | |
Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 | 23,000 | |
Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 | 22,800 | |
Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 | 22,800 | |
Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 | 22,600 | |
Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.6 | 22,600 | |
Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 | 22,600 | |
Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 22,600 | |
Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 | 22,600 | |
Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 22,600 | |
Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 | 22,800 | |
Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 23,000 | |
Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 | 22,600 | |
Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 | 22,600 | |
Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 22,600 | |
Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 | 22,600 | |
Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 | 22,600 | |
Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 22,600 | |
Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 | 22,800 | |
Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 22,800 | |
Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 | 22,600 | |
Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 22,600 | |
Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 22,600 | |
Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 22,600 | |
Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 22,600 | |
Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.3 | 22,600 | |
Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 22,800 | |
Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 22,600 | |
Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 22,600 | |
Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 22,600 | |
Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 22,600 | |
Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 22,600 | |
Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 22,600 | |
Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 22,800 | |
Ống đen D113.5 x 2.0 | 33 | 22,600 | |
Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 22,600 | |
Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 22,600 | |
Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 22,600 | |
Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 22,600 | |
Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 22,600 | |
Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 22,800 | |
Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 22,600 | |
Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 22,600 | |
Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 22,600 | |
Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 22,600 | |
Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 22,600 | |
Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 22,600 | |
Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 22,600 | |
Bảng báo giá sắt hộp đen Hòa Phát cỡ lớn |
|||
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 651.11 | 20,909 | |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 546.36 | 20,909 | |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 440.102 | 20,909 | |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 425.03 | 20,909 | |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 357.96 | 20,909 | |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 320.28 | 20,909 | |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 259.24 | 20,909 | |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 196.69 | 20,909 | |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 165.79 | 20,909 | |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 334.8 | 20,909 | |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 229.09 | 20,909 | |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 174.08 | 20,909 | |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 146.01 | 20,909 | |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 289.38 | 20,909 | |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 183.69 | 20,909 | |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 136.59 | 16,909 | |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 198.95 | 20,909 | |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 151.47 | 20,909 | |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 127.17 | 20,909 | |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 128.87 | 20,909 | |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 108.33 | 20,909 | |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 214.02 | 20,909 | |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 128.86 | 16,909 | |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 89.49 | 16,909 | |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 169.56 | 20,909 | |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 36.78 | 22,600 | |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 45.69 | 22,600 | |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 50.98 | 22,600 | |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 54.49 | 22,600 | |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 57.97 | 22,600 | |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 79.66 | 22,600 | |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 68.33 | 22,600 | |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 71.74 | 22,600 | |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 46.2 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 57.46 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 64.17 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 73.04 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 79.66 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 86.23 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 90.58 | 23,000 | |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 55.62 | 23,000 | |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 69.24 | 23,000 | |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 77.36 | 23,000 | |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 82.75 | 23,000 | |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 88.12 | 23,000 | |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 96.14 | 23,000 | |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 104.12 | 23,000 | |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 109.42 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 55.62 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 69.24 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 77.36 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 82.75 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 88.12 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 96.14 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 104.12 | 23,000 | |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 109.42 | 23,000 | |
Bảng báo giá sắt ống đen Hòa Phát cỡ lớn |
|||
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 20,000 | |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 20,000 | |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 20,000 | |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.55 | 130.62 | 20,000 | |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 23,000 | |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 23,000 | |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 23,000 | |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 23,000 | |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 23,000 | |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 23,000 | |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 23,000 | |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 23,000 | |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.5 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.82 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.2 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.74 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.5 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.56 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 16,136 | |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.3 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.3 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.3 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1121.88 | 24,000 | |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 20,000 | |
Bảng báo giá sắt ống đen Hòa Phát siêu dày |
|||
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 | 22.61 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 | 23.62 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 | 25.1 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 | 26.1 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 | 27.28 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 | 29.03 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 | 30.75 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 | 31.89 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 | 33.09 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 | 34.62 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 | 36.89 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 | 39.13 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 | 40.62 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 | 42.38 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 | 44.37 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 | 47.34 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 | 50.29 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 | 52.23 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 | 54.17 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 | 57.05 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 | 61.79 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 | 49.9 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 | 52.27 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 | 55.8 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 | 59.31 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 | 61.63 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 | 63.94 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 | 67.39 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 | 73.07 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 | 64.81 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 | 67.93 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 | 72.58 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 | 77.2 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 | 80.27 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 | 83.33 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 | 87.89 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 | 95.44 | 22,800 | |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 | 72.68 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 | 76.19 | 22,600 | |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 | 81.43 | 22,600 | |
Bảng báo giá sắt ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát |
|||
Ống MKNN D21.2 x 1.6 | 4.642 | 30,000 | |
Ống MKNN D21.2 x 1.9 | 5.484 | 29,000 | |
Ống MKNN D21.2 x 2.1 | 5.938 | 28,000 | |
Ống MKNN D21.2 x 2.6 | 7.26 | 28,000 | |
Ống MKNN D26.65 x 1.6 | 5.933 | 30,000 | |
Ống MKNN D26.65 x 1.9 | 6.96 | 29,000 | |
Ống MKNN D26.65 x 2.1 | 7.704 | 28,000 | |
Ống MKNN D26.65 x 2.3 | 8.286 | 28,000 | |
Ống MKNN D26.65 x 2.6 | 9.36 | 28,000 | |
Ống MKNN D33.5 x 1.6 | 7.556 | 30,000 | |
Ống MKNN D33.5 x 1.9 | 8.89 | 29,000 | |
Ống MKNN D33.5 x 2.1 | 9.762 | 28,000 | |
Ống MKNN D33.5 x 2.3 | 10.722 | 28,000 | |
Ống MKNN D33.5 x 2.6 | 11.886 | 28,000 | |
Ống MKNN D33.5 x 3.2 | 14.4 | 28,000 | |
Ống MKNN D42.2 x 1.6 | 9.617 | 30,000 | |
Ống MKNN D42.2 x 1.9 | 11.34 | 29,000 | |
Ống MKNN D42.2 x 2.1 | 12.467 | 28,000 | |
Ống MKNN D42.2 x 2.3 | 13.56 | 28,000 | |
Ống MKNN D42.2 x 2.6 | 15.24 | 28,000 | |
Ống MKNN D42.2 x 2.9 | 16.868 | 28,000 | |
Ống MKNN D42.2 x 3.2 | 18.6 | 28,000 | |
Ống MKNN D48.1 x 1.6 | 11.014 | 30,000 | |
Ống MKNN D48.1 x 1.9 | 12.99 | 29,000 | |
Ống MKNN D48.1 x 2.1 | 14.3 | 28,000 | |
Ống MKNN D48.1 x 2.3 | 15.59 | 28,000 | |
Ống MKNN D48.1 x 2.5 | 16.98 | 28,000 | |
Ống MKNN D48.1 x 2.9 | 19.38 | 28,000 | |
Ống MKNN D48.1 x 3.2 | 21.42 | 28,000 | |
Ống MKNN D48.1 x 3.6 | 23.711 | 28,000 | |
Ống MKNN D59.9 x 1.9 | 16.314 | 29,000 | |
Ống MKNN D59.9 x 2.1 | 17.97 | 28,000 | |
Ống MKNN D59.9 x 2.3 | 19.612 | 28,000 | |
Ống MKNN D59.9 x 2.6 | 22.158 | 28,000 | |
Ống MKNN D59.9 x 2.9 | 24.48 | 28,000 | |
Ống MKNN D59.9 x 3.2 | 26.861 | 28,000 | |
Ống MKNN D59.9 x 3.6 | 30.18 | 28,000 | |
Ống MKNN D59.9 x 4.0 | 33.103 | 28,000 | |
Ống MKNN D75.6 x 2.1 | 22.851 | 28,000 | |
Ống MKNN D75.6 x 2.3 | 24.958 | 28,000 | |
Ống MKNN D75.6 x 2.5 | 27.04 | 28,000 | |
Ống MKNN D75.6 x 2.7 | 29.14 | 28,000 | |
Ống MKNN D75.6 x 2.9 | 31.368 | 28,000 | |
Ống MKNN D75.6 x 3.2 | 34.26 | 28,000 | |
Ống MKNN D75.6 x 3.6 | 38.58 | 28,000 | |
Ống MKNN D75.6 x 4.0 | 42.407 | 28,000 | |
Ống MKNN D75.6 x 4.2 | 44.395 | 28,000 | |
Ống MKNN D75.6 x 4.5 | 47.366 | 28,000 | |
Ống MKNN D88.3 x 2.1 | 26.799 | 28,000 | |
Ống MKNN D88.3 x 2.3 | 29.283 | 28,000 | |
Ống MKNN D88.3 x 2.5 | 31.74 | 28,000 | |
Ống MKNN D88.3 x 2.7 | 34.22 | 28,000 | |
Ống MKNN D88.3 x 2.9 | 36.828 | 28,000 | |
Ống MKNN D88.3 x 3.2 | 40.32 | 28,000 | |
Ống MKNN D88.3 x 3.6 | 50.22 | 28,000 | |
Ống MKNN D88.3 x 4.0 | 50.208 | 28,000 | |
Ống MKNN D88.3 x 4.2 | 52.291 | 28,000 | |
Ống MKNN D88.3 x 4.5 | 55.833 | 28,000 | |
Ống MKNN D108.0 x 2.5 | 39.046 | 28,000 | |
Ống MKNN D108.0 x 2.7 | 42.09 | 28,000 | |
Ống MKNN D108.0 x 2.9 | 45.122 | 28,000 | |
Ống MKNN D108.0 x 3.0 | 46.633 | 28,000 | |
Ống MKNN D108.0 x 3.2 | 49.648 | 28,000 | |
Ống MKNN D113.5 x 2.5 | 41.06 | 28,000 | |
Ống MKNN D113.5 x 2.7 | 44.29 | 28,000 | |
Ống MKNN D113.5 x 2.9 | 47.484 | 28,000 | |
Ống MKNN D113.5 x 3.0 | 49.07 | 28,000 | |
Ống MKNN D113.5 x 3.2 | 52.578 | 28,000 | |
Ống MKNN D113.5 x 3.6 | 58.5 | 28,000 | |
Ống MKNN D113.5 x 4.0 | 64.84 | 28,000 | |
Ống MKNN D113.5 x 4.2 | 67.937 | 28,000 | |
Ống MKNN D113.5 x 4.4 | 71.065 | 28,000 | |
Ống MKNN D113.5 x 4.5 | 72.615 | 28,000 | |
Ống MKNN D141.3 x 3.96 | 80.46 | 28,000 | |
Ống MKNN D141.3 x 4.78 | 96.54 | 28,000 | |
Ống MKNN D141.3 x 5.56 | 111.66 | 28,000 | |
Ống MKNN D141.3 x 6.55 | 130.62 | 28,000 | |
Ống MKNN D168.3 x 3.96 | 96.24 | 28,000 | |
Ống MKNN D168.3 x 4.78 | 115.62 | 28,000 | |
Ống MKNN D168.3 x 5.56 | 133.86 | 28,000 | |
Ống MKNN D168.3 x 6.35 | 152.16 | 28,000 | |
Ống MKNN D219.1 x 4.78 | 151.56 | 28,000 | |
Ống MKNN D219.1 x 5.16 | 163.32 | 28,000 | |
Ống MKNN D219.1 x 5.56 | 175.68 | 28,000 | |
Ống MKNN D219.1 x 6.35 | 199.86 | 28,000 |
Để có giá thép hộp kích thước lớn hơn quý khách vui lòng liên hệ Trí Việt theo Hotline trên màn hình.
Lưu ý: Giá thép hộp ở trên có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Cho nên quý khách nên trực tiếp liên hệ với công ty chúng tôi để có báo giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất và chi tiết nhất.
- Báo Giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát thay đổi theo từng thời điểm, báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ 091 816 8000 để nhận báo giá chính xác nhất.
- Giá trên đã bao gồm 10% VAT.
- Dung sai trọng lượng và độ dài +- 5%.
- Hỗ trợ xe vận chuyển đến tận công trình cho quý khách hàng của Trí Việt.
Săt hộp mạ kẽm Hòa Phát luôn được lựa chọn nhiều hơn so với sắt hộp đen Hòa Phát cũng bởi vì lớp mạ kẽm bên ngoài làm giảm bớt được sự ăn mòn của axit, muối biển, … cũng như đem lại hiệu quả cao, tiết kiệm hơn kể cả nhân công cũng như kinh tế, thời gian.
Sắt hộp mạ kẽm đúng chất lượng, đúng nhãn hiệu, đa dạng quy cách, độ dầy, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
Quý khách dễ dàng tham khảo giá chi tiết của chúng tôi. Đồng thời đặt hàng nhanh chóng qua Hotline: 097 555 5055 – 0907 6666 51. Cảm ơn khách hàng đã ủng hộ và tin tưởng sản phẩm của chúng tôi trong suốt thời gian qua.
Chi tiết: Giá sắt hộp mạ kẽm 40×80 Hòa Phát 2021
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY ỐNG THÉP HÒA PHÁT
Ngày 20/8/1996, Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát được thành lập và không ngừng phát triển để mở rộng sản xuất. Từ một nhà máy ban đầu ở Hưng Yên. Đến nay, Công ty đã mở rộng ra 3 nhà máy ở các tỉnh như: Bình Dương, Đà Nẵng, Long An. Và trở thành nhà sản xuất ống thép số 1 Việt Nam với công suất 3 – 10 triệu tấn/năm.
Sản phẩm đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất như: TCVN 3783: 1983, ASTM A500, ASTM A53, JIS G 3302:2010, BS 1387/1985. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2015.
Ứng dụng của sắt hộp Hòa Phát
Sản phẩm sắt hộp Hòa Phát có rất nhiều quy cách thông dụng. Vì vậy mà ứng dụng của sản phẩm này rất nhiều. Phải kể đến là dòng sản phẩm này dể dàng lắp ráp cho những công trình như nhà tiền chế. Hay hơn thế nữa sản phẩm này còn có thể dùng làm hàng rào cố định xung quanh nhà.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng sản phẩm này để làm cầu thang ở nhà hay phòng trọ với quy cách thông dụng là 40×80 – 50×100 hay 60×120. Tùy vào mục đích sử dụng của khách hàng mà tận dụng tối đa chất lượng của sản phẩm.
Kho Thép Trí Việt: Giải Pháp Toàn Diện Cho Các Nhu Cầu Sắt Thép Xây Dựng
Trong ngành xây dựng, sắt thép là một yếu tố không thể thiếu để xây nên những công trình vững chắc và ổn định. Kho Thép Trí Việt đã tạo dựng được uy tín của mình là một nguồn cung cấp đáng tin cậy cho các loại sắt thép đa dạng như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn, thép cuộn, xà gồ và sắt thép xây dựng. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về kho thép này và sự đóng góp quan trọng của nó trong ngành xây dựng.
1. Đa Dạng Về Sản Phẩm
Kho Thép Trí Việt là một điểm đến đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép xây dựng. Từ thép hình, thép hộp và thép ống cho đến thép cuộn, thép tấm, tôn và các sản phẩm xà gồ và sắt thép xây dựng, họ cung cấp một loạt các sản phẩm để đáp ứng các yêu cầu thiết kế và xây dựng đa dạng.
2. Chất Lượng Vượt Trội Đảm Bảo An Toàn
Với cam kết về chất lượng, Kho Thép Trí Việt không ngừng kiểm tra và đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm sắt thép đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế về độ bền và an toàn. Điều này đảm bảo rằng sắt thép được sử dụng trong các công trình xây dựng có khả năng chịu tải cao và tuổi thọ dài.
3. Giải Pháp Xây Dựng Toàn Diện
Kho Thép Trí Việt không chỉ là một nơi cung cấp sắt thép mà còn cung cấp giải pháp toàn diện cho các dự án xây dựng. Từ khung xương bên trong (thép hình, thép hộp, thép ống) cho đến các yếu tố bên ngoài (thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ và sắt thép xây dựng), họ đồng hành với khách hàng để đảm bảo mọi yếu tố của công trình được đáp ứng một cách tốt nhất.
4. Tư Vấn Chuyên Nghiệp Và Dịch Vụ Khách Hàng
Kho Thép Trí Việt không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Đội ngũ tư vấn có kiến thức sâu rộ về sắt thép và ngành xây dựng sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại sắt thép phù hợp nhất cho mỗi dự án cụ thể.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình C và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com