Báo giá sắt hộp Hòa Phát 2023 mới nhất tại nhà máy sản xuất. Kính chào quý khách hàng thân thiết của công ty. Một năm đã trải qua và có rất nhiều khó khăn trong ngành xây dựng vì dịch bệnh phát triển. Nhưng khách hàng vẫn tin tưởng và lựa chọn Trí Việt là nhà cung cấp sản phẩm sắt hộp Hòa Phát cho công trình. Cảm ơn khách hàng đã lựa chọn công ty chúng tôi.

⭐️✅ Sắt hộp Hòa Phát mấy loại?

? Sắt hộp Hòa phát có các loại sắt hộp vuông, sắt hộp chữ nhật và sắt hộp tròn. Trong đó chia ra sắt hộp đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng.

⭐️✅ Tiêu chuẩn thép Hòa Phát ? Thép ống và thép hộp Hòa Phát hiện nay đang được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 3783 – 83. Sản phẩm xuất xưởng luôn kèm theo chứng chỉ chất lượng sản xuất chính hãng.
⭐️✅ Báo giá sắt sắt hộp Hòa Phát ? Liên hệ Trí Việt Hotline: 097 555 5055 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
để có báo giá mới nhất;
⭐️✅ Địa chỉ mua sắt hộp Hòa Phát uy tín ? Công ty tôn thép Trí Việt tại Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Phú Nhuận, TPHCM

Vì vậy, công ty vẫn luôn luôn cập nhật chi tiết bảng giá sắt hộp Hòa Phát 2021 cho khách hàng tham khảo. Xem chi tiết báo giá sắt hộp hòa phát 2021 dưới đây.

BÁO GIÁ SẮT HỘP HÒA PHÁT 2021 MỚI NHẤT

Trí Việt địa chỉ cung cấp các loại sắt hộp Hòa Phát 2021 nơi cập nhật giá các loại sắt thép Hòa Phát.

Thông tin báo giá sắt hộp hòa phát 2021 từ Trí Việt

giá sắt hộp Hòa Phát 2021

BẢNG GIÁ SẮT HỘP VUÔNG HÒA PHÁT 2021

Cập nhật chi tiết bảng giá thép hộp vuông Hòa Phát mới nhất. Chúng tôi gửi tới khách hàng những bảng giá hộp vuông với những quy cách đa dạng. Với đầy đủ quy cách thông dụng mà khách hàng khi có nhu cầu. Hiện nay chúng tôi đang phân phối sản phẩm hộp vuông từ 14×14 – 150×150.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát hay giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát được cập nhật vào 【12/2024】tại nhà máy sản xuất cho khách hàng tham khảo. Bảng giá ở trên, chúng tôi cập nhật từng chi tiết cũng như quy cách của tất cả những sản phẩm Hòa Phát thông dụng nhất hiện nay.

Bảng báo giá sắt hộp Hòa Phát 2021

Đảm bảo 100% với khách hàng là giá thành của Trí Việt gửi đến khách là giá từ nhà máy sản xuất. Chúng tôi chỉ cung cấp duy nhất một mặt hàng là thép hộp. Vì vậy, khách hàng hãy yên tâm. Sản phẩm của công ty chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng hàng đầu.

BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT 2021

Bảng giá sắt hộp chữ nhật Hòa Phát mới nhất tại Trí Việt. Công ty có đầy đủ quy cách cho khách hàng cần. Dưới đây là 2 bảng giá của sản phẩm với quy cách từ 13×26 – 100×200. Chúng tôi cập nhật liên tục bảng giá mới nhất từ nhà máy sản xuất cho khách hàng tham khảo.

Bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá có VAT(Đ / Kg)
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 24,000
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 24,000
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 24,000
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 24,000
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 24,000
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 24,000
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 24,000
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 24,000
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 24,000
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 24,000
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 24,000
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 24,000
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 24,000
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 24,000
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 24,000
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 24,000
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 24,000
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 24,000
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 24,000
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 24,000
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 24,000
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 24,000
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 24,000
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 24,000
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 24,000
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 24,000
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 24,000
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 24,000
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 24,000
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 24,000
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 24,000
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 24,000
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 24,000
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 24,000
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 24,000
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 24,000
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 24,000
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 24,000
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 24,000
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 24,000
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 24,000
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 24,000
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 24,000
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 24,000
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 24,000
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 24,000
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 24,000
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 24,000
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 24,000
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 24,000
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 24,000
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 24,000
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 24,000
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 24,000
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 24,000
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 24,000
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 24,000
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 24,000
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 24,000
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 24,000
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 24,000
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 24,000
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 24,000
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 24,000
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 24,000
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 24,000
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 24,000
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 24,000
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 24,000
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 24,000
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 24,000
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 24,000
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 24,000
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 24,000
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 24,000
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 24,000
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 24,000
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 24,000
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 24,000
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 24,000
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 24,000
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 24,000
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 24,000
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 24,000
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 24,000
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 24,000
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 24,000
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 24,000
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 24,000
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 24,000
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 24,000
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 24,000
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 24,000
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 24,000
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 24,000
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 24,000
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 24,000
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 24,000
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 24,000
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 24,000
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 5 17.94 24,000
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 24,000
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 24,000
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 24,000
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 24,000
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 24,000
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 24,000
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 24,000
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 24,000
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 24,000
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 24,000
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 24,000
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 24,000
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 24,000
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 24,000
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 24,000
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 24,000
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 24,000
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 24,000
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 24,000
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 24,000
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 24,000
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 24,000
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 24,000
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 24,000
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 24,000
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 24,000
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 24,000
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 24,000
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 24,000
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 24,000
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 24,000
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 24,000
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 24,000
135 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6 24.93 24,000
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 24,000
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 24,000
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 24,000
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 24,000
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 24,000
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 24,000
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 24,000
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 24,000
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 24,000
145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 24,000
146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 24,000
147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 24,000
148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 24,000
149 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 24,000
150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 24,000
151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 24,000
152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 24,000
153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 24,000
154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 24,000
155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 24,000

 

Giá sắt hộp Hòa Phát đen 2021

Sau đây, là bảng tổng hợp bảng giá sắt hộp Hòa Phát mới nhất, trong đó có sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát, kính mời quý khách hàng đón xem :

Tên sản phẩm Trọng lượng(Kg) Giá có VAT(Đ / Kg)

Bảng báo giá sắt hộp đen Hòa Phát

Hộp đen 13 x 26 x 1.0 2.41 23,000
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 3.77 23,000
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 4.08 23,000
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 4.7 23,000
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 2.41 23,000
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 2.63 23,000
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 2.84 23,000
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 3.25 23,000
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 2.79 23,000
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 3.04 23,000
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 3.29 23,000
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 3.78 23,000
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 3.54 23,000
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 3.87 23,000
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 4.2 23,000
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 4.83 23,000
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 5.14 22,800
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6.05 23,000
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 5.43 23,000
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 5.94 23,000
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6.46 23,000
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 7.47 23,000
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 7.79 22,800
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 9.44 22,800
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 10.4 22,600
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 11.8 22,600
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 12.72 22,600
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 4.48 23,000
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 4.91 23,000
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 5.33 23,000
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6.15 22,800
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6.56 22,800
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 7.75 22,800
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 8.52 22,600
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6.84 23,000
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 7.5 23,000
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 8.15 23,000
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 9.45 23,000
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 10.09 22,800
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 11.98 22,800
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 13.23 22,600
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 15.06 22,600
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 16.25 22,600
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 5.43 23,000
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 5.94 23,000
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6.46 23,000
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 7.47 23,000
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 7.97 22,800
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 9.44 22,600
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 10.4 22,600
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 11.8 22,600
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 12.72 22,600
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 8.25 23,000
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 9.05 23,000
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 9.85 23,000
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 11.43 23,000
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 12.21 22,800
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 14.53 22,800
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 16.05 22,600
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 18.3 22,600
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 19.78 22,600
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 21.97 22,600
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 23.4 22,600
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 8.02 23,000
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 8.72 23,000
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 10.11 23,000
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 10.8 22,800
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 12.83 22,800
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 14.17 22,600
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 16.14 22,600
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 17.43 22,600
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 19.33 22,600
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 20.57 22,600
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 12.16 23,000
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 13.24 23,000
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 15.38 23,000
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 33.86 22,600
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 31.88 22,600
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 29.88 22,600
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 26.85 22,600
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 24.8 22,600
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 21.7 22,600
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 19.61 22,800
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 16.45 22,800
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 19.27 22,600
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 23.01 22,600
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 25.47 22,600
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 29.14 22,600
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 31.56 22,600
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 35.15 22,600
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 37.53 22,600
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 38.39 22,600
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 10.09 23,000
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 10.98 23,000
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 12.74 23,000
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 27.83 22,600
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 26.23 22,600
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 24.6 22,600
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 22.14 22,600
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 20.47 22,600
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 17.94 22,600
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 16.22 22,800
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 13.62 22,800
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 19.33 23,000
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 20.68 22,800
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 24.69 22,800
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 27.34 22,600
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 31.29 22,600
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 33.89 22,600
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 37.77 22,600
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 40.33 22,600
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 42.87 22,600
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 12.16 23,000
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 13.24 23,000
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 15.38 23,000
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 16.45 22,800
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 19.61 22,800
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 21.7 22,600
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 24.8 22,600
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 26.85 22,600
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 29.88 22,600
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 31.88 22,600
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 33.86 22,600
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 24.93 22,800
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 29.79 22,800
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 33.01 22,600
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 37.8 22,600
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 40.98 22,600
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 45.7 22,600
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 48.83 22,600
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 51.94 22,600
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 56.58 22,600
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 61.17 22,600
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 64.21 22,600
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 29.79 22,800
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 33.01 22,600
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 37.8 22,600
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 40.98 22,600
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 45.7 22,600
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 48.83 22,600
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 51.94 22,600
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 56.58 22,600
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 61.17 22,600
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 64.21 22,600
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 62.68 23,000

Báo giá sắt ống đen Hòa Phát

Ống đen D12.7 x 1.0 1.73 23,000
Ống đen D12.7 x 1.1 1.89 23,000
Ống đen D12.7 x 1.2 2.04 23,000
Ống đen D15.9 x 1.0 2.2 23,000
Ống đen D15.9 x 1.1 2.41 23,000
Ống đen D15.9 x 1.2 2.61 23,000
Ống đen D15.9 x 1.4 3 23,000
Ống đen D15.9 x 1.5 3.2 22,800
Ống đen D15.9 x 1.8 3.76 22,800
Ống đen D21.2 x 1.0 2.99 23,000
Ống đen D21.2 x 1.1 3.27 23,000
Ống đen D21.2 x 1.2 3.55 23,000
Ống đen D21.2 x 1.4 4.1 23,000
Ống đen D21.2 x 1.5 4.37 22,800
Ống đen D21.2 x 1.8 5.17 22,800
Ống đen D21.2 x 2.0 5.68 22,600
Ống đen D21.2 x 2.3 6.43 22,600
Ống đen D21.2 x 2.5 6.92 22,600
Ống đen D26.65 x 1.0 3.8 23,000
Ống đen D26.65 x 1.1 4.16 23,000
Ống đen D26.65 x 1.2 4.52 23,000
Ống đen D26.65 x 1.4 5.23 23,000
Ống đen D26.65 x 1.5 5.58 22,800
Ống đen D26.65 x 1.8 6.62 22,800
Ống đen D26.65 x 2.0 7.29 22,600
Ống đen D26.65 x 2.3 8.29 22,600
Ống đen D26.65 x 2.5 8.93 22,600
Ống đen D33.5 x 1.0 4.81 23,000
Ống đen D33.5 x 1.1 5.27 23,000
Ống đen D33.5 x 1.2 5.74 23,000
Ống đen D33.5 x 1.4 6.65 23,000
Ống đen D33.5 x 1.5 7.1 22,800
Ống đen D33.5 x 1.8 8.44 22,800
Ống đen D33.5 x 2.0 9.32 22,600
Ống đen D33.5 x 2.3 10.62 22,600
Ống đen D33.5 x 2.5 11.47 22,600
Ống đen D33.5 x 2.8 12.72 22,600
Ống đen D33.5 x 3.0 13.54 22,600
Ống đen D33.5 x 3.2 14.35 22,600
Ống đen D38.1 x 1.0 5.49 23,000
Ống đen D38.1 x 1.1 6.02 23,000
Ống đen D38.1 x 1.2 6.55 23,000
Ống đen D38.1 x 1.4 7.6 23,000
Ống đen D38.1 x 1.5 8.12 22,800
Ống đen D38.1 x 1.8 9.67 22,800
Ống đen D38.1 x 2.0 10.68 22,600
Ống đen D38.1 x 2.3 12.18 22,600
Ống đen D38.1 x 2.5 13.17 22,600
Ống đen D38.1 x 2.8 14.63 22,600
Ống đen D38.1 x 3.0 15.58 22,600
Ống đen D38.1 x 3.2 16.53 22,600
Ống đen D42.2 x 1.1 6.69 23,000
Ống đen D42.2 x 1.2 7.28 23,000
Ống đen D42.2 x 1.4 8.45 23,000
Ống đen D42.2 x 1.5 9.03 22,800
Ống đen D42.2 x 1.8 10.76 22,800
Ống đen D42.2 x 2.0 11.9 22,600
Ống đen D42.2 x 2.3 13.58 22,600
Ống đen D42.2 x 2.5 14.69 22,600
Ống đen D42.2 x 2.8 16.32 22,600
Ống đen D42.2 x 3.0 17.4 22,600
Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 22,600
Ống đen D48.1 x 1.2 8.33 23,000
Ống đen D48.1 x 1.4 9.67 23,000
Ống đen D48.1 x 1.5 10.34 22,800
Ống đen D48.1 x 1.8 12.33 22,800
Ống đen D48.1 x 2.0 13.64 22,600
Ống đen D48.1 x 2.3 15.59 22,600
Ống đen D48.1 x 2.5 16.87 22,600
Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 22,600
Ống đen D48.1 x 3.0 20.02 22,600
Ống đen D48.1 x 3.2 21.26 22,600
Ống đen D59.9 x 1.4 12.12 23,000
Ống đen D59.9 x 1.5 12.96 22,800
Ống đen D59.9 x 1.8 15.47 22,800
Ống đen D59.9 x 2.0 17.13 22,600
Ống đen D59.9 x 2.3 19.6 22,600
Ống đen D59.9 x 2.5 21.23 22,600
Ống đen D59.9 x 2.8 23.66 22,600
Ống đen D59.9 x 3.0 25.26 22,600
Ống đen D59.9 x 3.2 26.85 22,600
Ống đen D75.6 x 1.5 16.45 22,800
Ống đen D75.6 x 1.8 49.66 23,000
Ống đen D75.6 x 2.0 21.78 22,600
Ống đen D75.6 x 2.3 24.95 22,600
Ống đen D75.6 x 2.5 27.04 22,600
Ống đen D75.6 x 2.8 30.16 22,600
Ống đen D75.6 x 3.0 32.23 22,600
Ống đen D75.6 x 3.2 34.28 22,600
Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 22,800
Ống đen D88.3 x 1.8 23.04 22,800
Ống đen D88.3 x 2.0 25.54 22,600
Ống đen D88.3 x 2.3 29.27 22,600
Ống đen D88.3 x 2.5 31.74 22,600
Ống đen D88.3 x 2.8 35.42 22,600
Ống đen D88.3 x 3.0 37.87 22,600
Ống đen D88.3 x 3.2 40.3 22,600
Ống đen D108.0 x 1.8 28.29 22,800
Ống đen D108.0 x 2.0 31.37 22,600
Ống đen D108.0 x 2.3 35.97 22,600
Ống đen D108.0 x 2.5 39.03 22,600
Ống đen D108.0 x 2.8 45.86 22,600
Ống đen D108.0 x 3.0 46.61 22,600
Ống đen D108.0 x 3.2 49.62 22,600
Ống đen D113.5 x 1.8 29.75 22,800
Ống đen D113.5 x 2.0 33 22,600
Ống đen D113.5 x 2.3 37.84 22,600
Ống đen D113.5 x 2.5 41.06 22,600
Ống đen D113.5 x 2.8 45.86 22,600
Ống đen D113.5 x 3.0 49.05 22,600
Ống đen D113.5 x 3.2 52.23 22,600
Ống đen D126.8 x 1.8 33.29 22,800
Ống đen D126.8 x 2.0 36.93 22,600
Ống đen D126.8 x 2.3 42.37 22,600
Ống đen D126.8 x 2.5 45.98 22,600
Ống đen D126.8 x 2.8 54.37 22,600
Ống đen D126.8 x 3.0 54.96 22,600
Ống đen D126.8 x 3.2 58.52 22,600
Ống đen D113.5 x 4.0 64.81 22,600

Bảng báo giá sắt hộp đen Hòa Phát cỡ lớn

Hộp đen 300 x 300 x 12 651.11 20,909
Hộp đen 300 x 300 x 10 546.36 20,909
Hộp đen 300 x 300 x 8 440.102 20,909
Hộp đen 200 x 200 x 12 425.03 20,909
Hộp đen 200 x 200 x 10 357.96 20,909
Hộp đen 180 x 180 x 10 320.28 20,909
Hộp đen 180 x 180 x 8 259.24 20,909
Hộp đen 180 x 180 x 6 196.69 20,909
Hộp đen 180 x 180 x 5 165.79 20,909
Hộp đen 160 x 160 x 12 334.8 20,909
Hộp đen 160 x 160 x 8 229.09 20,909
Hộp đen 160 x 160 x 6 174.08 20,909
Hộp đen 160 x 160 x 5 146.01 20,909
Hộp đen 150 x 250 x 8 289.38 20,909
Hộp đen 150 x 250 x 5 183.69 20,909
Hộp đen 150 x 150 x 5 136.59 16,909
Hộp đen 140 x 140 x 8 198.95 20,909
Hộp đen 140 x 140 x 6 151.47 20,909
Hộp đen 140 x 140 x 5 127.17 20,909
Hộp đen 120 x 120 x 6 128.87 20,909
Hộp đen 120 x 120 x 5 108.33 20,909
Hộp đen 100 x 200 x 8 214.02 20,909
Hộp đen 100 x 140 x 6 128.86 16,909
Hộp đen 100 x 100 x 5 89.49 16,909
Hộp đen 100 x 100 x 10 169.56 20,909
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 36.78 22,600
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 45.69 22,600
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 50.98 22,600
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 54.49 22,600
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 57.97 22,600
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 79.66 22,600
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 68.33 22,600
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 71.74 22,600
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 46.2 23,000
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 57.46 23,000
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 64.17 23,000
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 73.04 23,000
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 79.66 23,000
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 86.23 23,000
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 90.58 23,000
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 55.62 23,000
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 69.24 23,000
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 77.36 23,000
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 82.75 23,000
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 88.12 23,000
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 96.14 23,000
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 104.12 23,000
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 109.42 23,000
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 55.62 23,000
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 69.24 23,000
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 77.36 23,000
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 82.75 23,000
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 88.12 23,000
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 96.14 23,000
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 104.12 23,000
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 109.42 23,000

Bảng báo giá sắt ống đen Hòa Phát cỡ lớn

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 80.46 20,000
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 96.54 20,000
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 111.66 20,000
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.55 130.62 20,000
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 96.24 23,000
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 115.62 23,000
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 133.86 23,000
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 152.16 23,000
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 151.56 23,000
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 163.32 23,000
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 175.68 23,000
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 199.86 23,000
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 250.5 24,000
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 306.06 24,000
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 361.68 24,000
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 215.82 24,000
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 298.2 24,000
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 391.02 24,000
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 247.74 24,000
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 24,000
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 407.52 24,000
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 487.5 24,000
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 565.56 24,000
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 644.04 24,000
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 375.72 24,000
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 467.34 24,000
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 559.38 24,000
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 739.44 24,000
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 526.26 24,000
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 526.26 24,000
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 630.96 16,136
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 732.3 24,000
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 471.12 24,000
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 702.54 24,000
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 930.3 24,000
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 566.88 24,000
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 846.3 24,000
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 1121.88 24,000
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 20,000

Bảng báo giá sắt ống đen Hòa Phát siêu dày

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 22.61 22,600
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 23.62 22,600
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 25.1 22,800
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 26.1 22,600
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 27.28 22,600
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 29.03 22,800
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 30.75 22,800
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 31.89 22,800
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 33.09 22,600
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 34.62 22,600
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 36.89 22,800
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 39.13 22,800
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 40.62 22,800
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 42.38 22,600
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 44.37 22,600
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 47.34 22,800
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 50.29 22,800
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 52.23 22,800
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 54.17 22,800
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 57.05 22,800
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 61.79 22,800
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 49.9 22,600
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 52.27 22,600
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 55.8 22,600
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 59.31 22,800
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 61.63 22,800
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 63.94 22,800
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 67.39 22,800
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 73.07 22,800
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 64.81 22,600
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 67.93 22,600
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 72.58 22,600
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 77.2 22,800
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 80.27 22,800
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 83.33 22,800
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 87.89 22,800
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 95.44 22,800
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 72.68 22,600
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 76.19 22,600
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 81.43 22,600

Bảng báo giá sắt ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát

Ống MKNN D21.2 x 1.6 4.642 30,000
Ống MKNN D21.2 x 1.9 5.484 29,000
Ống MKNN D21.2 x 2.1 5.938 28,000
Ống MKNN D21.2 x 2.6 7.26 28,000
Ống MKNN D26.65 x 1.6 5.933 30,000
Ống MKNN D26.65 x 1.9 6.96 29,000
Ống MKNN D26.65 x 2.1 7.704 28,000
Ống MKNN D26.65 x 2.3 8.286 28,000
Ống MKNN D26.65 x 2.6 9.36 28,000
Ống MKNN D33.5 x 1.6 7.556 30,000
Ống MKNN D33.5 x 1.9 8.89 29,000
Ống MKNN D33.5 x 2.1 9.762 28,000
Ống MKNN D33.5 x 2.3 10.722 28,000
Ống MKNN D33.5 x 2.6 11.886 28,000
Ống MKNN D33.5 x 3.2 14.4 28,000
Ống MKNN D42.2 x 1.6 9.617 30,000
Ống MKNN D42.2 x 1.9 11.34 29,000
Ống MKNN D42.2 x 2.1 12.467 28,000
Ống MKNN D42.2 x 2.3 13.56 28,000
Ống MKNN D42.2 x 2.6 15.24 28,000
Ống MKNN D42.2 x 2.9 16.868 28,000
Ống MKNN D42.2 x 3.2 18.6 28,000
Ống MKNN D48.1 x 1.6 11.014 30,000
Ống MKNN D48.1 x 1.9 12.99 29,000
Ống MKNN D48.1 x 2.1 14.3 28,000
Ống MKNN D48.1 x 2.3 15.59 28,000
Ống MKNN D48.1 x 2.5 16.98 28,000
Ống MKNN D48.1 x 2.9 19.38 28,000
Ống MKNN D48.1 x 3.2 21.42 28,000
Ống MKNN D48.1 x 3.6 23.711 28,000
Ống MKNN D59.9 x 1.9 16.314 29,000
Ống MKNN D59.9 x 2.1 17.97 28,000
Ống MKNN D59.9 x 2.3 19.612 28,000
Ống MKNN D59.9 x 2.6 22.158 28,000
Ống MKNN D59.9 x 2.9 24.48 28,000
Ống MKNN D59.9 x 3.2 26.861 28,000
Ống MKNN D59.9 x 3.6 30.18 28,000
Ống MKNN D59.9 x 4.0 33.103 28,000
Ống MKNN D75.6 x 2.1 22.851 28,000
Ống MKNN D75.6 x 2.3 24.958 28,000
Ống MKNN D75.6 x 2.5 27.04 28,000
Ống MKNN D75.6 x 2.7 29.14 28,000
Ống MKNN D75.6 x 2.9 31.368 28,000
Ống MKNN D75.6 x 3.2 34.26 28,000
Ống MKNN D75.6 x 3.6 38.58 28,000
Ống MKNN D75.6 x 4.0 42.407 28,000
Ống MKNN D75.6 x 4.2 44.395 28,000
Ống MKNN D75.6 x 4.5 47.366 28,000
Ống MKNN D88.3 x 2.1 26.799 28,000
Ống MKNN D88.3 x 2.3 29.283 28,000
Ống MKNN D88.3 x 2.5 31.74 28,000
Ống MKNN D88.3 x 2.7 34.22 28,000
Ống MKNN D88.3 x 2.9 36.828 28,000
Ống MKNN D88.3 x 3.2 40.32 28,000
Ống MKNN D88.3 x 3.6 50.22 28,000
Ống MKNN D88.3 x 4.0 50.208 28,000
Ống MKNN D88.3 x 4.2 52.291 28,000
Ống MKNN D88.3 x 4.5 55.833 28,000
Ống MKNN D108.0 x 2.5 39.046 28,000
Ống MKNN D108.0 x 2.7 42.09 28,000
Ống MKNN D108.0 x 2.9 45.122 28,000
Ống MKNN D108.0 x 3.0 46.633 28,000
Ống MKNN D108.0 x 3.2 49.648 28,000
Ống MKNN D113.5 x 2.5 41.06 28,000
Ống MKNN D113.5 x 2.7 44.29 28,000
Ống MKNN D113.5 x 2.9 47.484 28,000
Ống MKNN D113.5 x 3.0 49.07 28,000
Ống MKNN D113.5 x 3.2 52.578 28,000
Ống MKNN D113.5 x 3.6 58.5 28,000
Ống MKNN D113.5 x 4.0 64.84 28,000
Ống MKNN D113.5 x 4.2 67.937 28,000
Ống MKNN D113.5 x 4.4 71.065 28,000
Ống MKNN D113.5 x 4.5 72.615 28,000
Ống MKNN D141.3 x 3.96 80.46 28,000
Ống MKNN D141.3 x 4.78 96.54 28,000
Ống MKNN D141.3 x 5.56 111.66 28,000
Ống MKNN D141.3 x 6.55 130.62 28,000
Ống MKNN D168.3 x 3.96 96.24 28,000
Ống MKNN D168.3 x 4.78 115.62 28,000
Ống MKNN D168.3 x 5.56 133.86 28,000
Ống MKNN D168.3 x 6.35 152.16 28,000
Ống MKNN D219.1 x 4.78 151.56 28,000
Ống MKNN D219.1 x 5.16 163.32 28,000
Ống MKNN D219.1 x 5.56 175.68 28,000
Ống MKNN D219.1 x 6.35 199.86 28,000

Để có giá thép hộp kích thước lớn hơn quý khách vui lòng liên hệ Trí Việt theo Hotline trên màn hình.

Lưu ý: Giá thép hộp ở trên có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Cho nên quý khách nên trực tiếp liên hệ với công ty chúng tôi để có báo giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất và chi tiết nhất. 

  • Báo Giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát thay đổi theo từng thời điểm, báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ 091 816 8000 để nhận báo giá chính xác nhất.
  • Giá trên đã bao gồm 10% VAT.
  • Dung sai trọng lượng và độ dài +- 5%.
  • Hỗ trợ xe vận chuyển đến tận công trình cho quý khách hàng của Trí Việt.

Săt hộp mạ kẽm Hòa Phát luôn được lựa chọn nhiều hơn so với sắt hộp đen Hòa Phát cũng bởi vì lớp mạ kẽm bên ngoài làm giảm bớt được sự ăn mòn của axit, muối biển, … cũng như đem lại hiệu quả cao, tiết kiệm hơn kể cả nhân công cũng như kinh tế, thời gian.

Sắt hộp mạ kẽm đúng chất lượng, đúng nhãn hiệu, đa dạng quy cách, độ dầy, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

Quý khách dễ dàng tham khảo giá chi tiết của chúng tôi. Đồng thời đặt hàng nhanh chóng qua Hotline: 097 555 5055 – 0907 6666 51. Cảm ơn khách hàng đã ủng hộ và tin tưởng sản phẩm của chúng tôi trong suốt thời gian qua.

Chi tiết: Giá sắt hộp mạ kẽm 40×80 Hòa Phát 2021

GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY ỐNG THÉP HÒA PHÁT

Ngày 20/8/1996, Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát được thành lập và không ngừng phát triển để mở rộng sản xuất. Từ một nhà máy ban đầu ở Hưng Yên. Đến nay, Công ty đã mở rộng ra 3 nhà máy ở các tỉnh như: Bình Dương, Đà Nẵng, Long An. Và trở thành nhà sản xuất ống thép số 1 Việt Nam với công suất 3 – 10 triệu tấn/năm.

Sản phẩm đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất như: TCVN 3783: 1983, ASTM A500, ASTM A53, JIS G 3302:2010, BS 1387/1985. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2015.

Ứng dụng của sắt hộp Hòa Phát

Sản phẩm sắt hộp Hòa Phát có rất nhiều quy cách thông dụng. Vì vậy mà ứng dụng của sản phẩm này rất nhiều. Phải kể đến là dòng sản phẩm này dể dàng lắp ráp cho những công trình như nhà tiền chế. Hay hơn thế nữa sản phẩm này còn có thể dùng làm hàng rào cố định xung quanh nhà.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng sản phẩm này để làm cầu thang ở nhà hay phòng trọ với quy cách thông dụng là 40×80 – 50×100 hay 60×120. Tùy vào mục đích sử dụng của khách hàng mà tận dụng tối đa chất lượng của sản phẩm.

Kho Thép Trí Việt: Giải Pháp Toàn Diện Cho Các Nhu Cầu Sắt Thép Xây Dựng

Trong ngành xây dựng, sắt thép là một yếu tố không thể thiếu để xây nên những công trình vững chắc và ổn định. Kho Thép Trí Việt đã tạo dựng được uy tín của mình là một nguồn cung cấp đáng tin cậy cho các loại sắt thép đa dạng như thép hìnhthép hộpthép ốngthép tấmtônthép cuộnxà gồ và sắt thép xây dựng. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về kho thép này và sự đóng góp quan trọng của nó trong ngành xây dựng.

1. Đa Dạng Về Sản Phẩm

Kho Thép Trí Việt là một điểm đến đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép xây dựng. Từ thép hình, thép hộp và thép ống cho đến thép cuộn, thép tấm, tôn và các sản phẩm xà gồ và sắt thép xây dựng, họ cung cấp một loạt các sản phẩm để đáp ứng các yêu cầu thiết kế và xây dựng đa dạng.

2. Chất Lượng Vượt Trội Đảm Bảo An Toàn

Với cam kết về chất lượng, Kho Thép Trí Việt không ngừng kiểm tra và đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm sắt thép đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế về độ bền và an toàn. Điều này đảm bảo rằng sắt thép được sử dụng trong các công trình xây dựng có khả năng chịu tải cao và tuổi thọ dài.

3. Giải Pháp Xây Dựng Toàn Diện

Kho Thép Trí Việt không chỉ là một nơi cung cấp sắt thép mà còn cung cấp giải pháp toàn diện cho các dự án xây dựng. Từ khung xương bên trong (thép hình, thép hộp, thép ống) cho đến các yếu tố bên ngoài (thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ và sắt thép xây dựng), họ đồng hành với khách hàng để đảm bảo mọi yếu tố của công trình được đáp ứng một cách tốt nhất.

4. Tư Vấn Chuyên Nghiệp Và Dịch Vụ Khách Hàng

Kho Thép Trí Việt không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Đội ngũ tư vấn có kiến thức sâu rộ về sắt thép và ngành xây dựng sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại sắt thép phù hợp nhất cho mỗi dự án cụ thể.

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Công Ty TNHH Trí Việt

Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình C và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

Website: khothepmiennam.vn  

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: theptriviet@gmail.com

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED