Bảng báo giá thép hình I – U – V – H năm 2021 tại Sáng Chinh Steel đã được tổng hợp và chắt lọc từ chi tiết một cách cụ thể trong ngày hôm nay. Thép hình nắm giữ vai trò chủ đạo, cơ bản nhất trong hầu hết mọi lĩnh vực xây dựng dân dụng. Ở mỗi loại được chia thành nhiều kích thước khác nhau, tùy vào đặc điểm thiết kế công trình mà nhà thầu chọn lựa đúng số lượng . Chúng tôi mở đường dây nóng 24/24h: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng báo giá thép hình cập nhật mới nhất hiện nay tại Sài Gòn
Báo giá thép hình xây dựng trong 24h qua có nhiều sự thay đổi đáng kể, báo giá VLXD được cập nhật tại công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh sẽ gúp cho bạn nắm vững tình hình giá cả trên thị trường đầy biến động
Giá thép thay đổi từng ngày do trên thị trường hiện nay, xuất hiện nhiều đơn vị kinh doanh, giá cũng khác nhau nhiều. Do đó, công ty chúng tôi sẽ cập nhật bảng giá kèm theo các thông tin liên quan nhanh nhất.
Bảng báo giá thép hình I
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I | |||||||||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Số lượng ( Cây ) |
Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | GHI CHÚ | |||
Thép I 100x52x4x5,5x6m VN | 1 | m | 6 | 109000 | 654,000 | AKS/ACS | |||
Thép I 120x60x4,5x6x6m VN | 1 | m | 6 | 123000 | 738,000 | AKS/ACS | |||
Thép I 100x6m CHINA | 1 | m | 6 | 103000 | 618,000 | CHI NA | |||
Thép I 120x6m CHINA | 1 | m | 6 | 127000 | 762,000 | CHI NA | |||
Thép I 150x72x4,5×6,5x6m AK | 1 | m | 6 | 208000 | 1,248,000 | AKS | |||
Thép I 150x75x5x7x12m POSCO | 1 | kg | 168 | 14400 | 2,419,200 | POSCO SS VINA | |||
Thép I 198x99x4,5x7x12 ( Posco) | 1 | kg | 218 | 14500 | 3,161,000 | POSCO SS VINA | |||
Thép I 200x100x5,5x8x12m( Posco) | 1 | kg | 255 | 14200 | 3,621,000 | POSCO SS VINA | |||
Thép I 248x 124x5x8x12m( Posco) | 1 | kg | 308.4 | 14400 | 4,440,960 | POSCO SS VINA | |||
Thép I 250x125x6x9x12m ( Posco) | 1 | kg | 355.2 | 14200 | 5,043,840 | POSCO SS VINA | |||
Thép I 298x149x5,5x8x12m( Posco) | 1 | kg | 384 | 14400 | 5,529,600 | POSCO SS VINA | |||
Thép I 300x150x6,5x9x12m( Posco) | 1 | kg | 440.4 | 14200 | 6,253,680 | POSCO SS VINA | |||
Thép I 346x174x6x9x12m( Posco) | 1 | kg | 496.8 | 14400 | 7,153,920 | POSCO SS VINA | |||
Thép I 350x175x7x11x12m( Posco) | 1 | kg | 595.2 | 14400 | 8,570,880 | POSCO SS VINA | |||
Thép I 396x199x7x11x12m( Posco) | 1 | kg | 679.2 | 14400 | 9,780,480 | POSCO SS VINA | |||
Thép I 400x200x8x13x12m( Posco) | 1 | kg | 792 | 14200 | 11,246,400 | POSCO SS VINA | |||
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Bảng báo giá thép hình U
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U | ||||||||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Số lượng ( Cây ) |
Đơn vị tính | Khối lượng (Kg/m) | Đơn Gía | Thành tiền | Ghi chú | ||
Thép U 160x60x5x7x6m(70-72kg) | 1 | kg | 73 | 14,500 | 1,058,500 | AKS/ACS | ||
Thép U 160x62x6x7.3x6m(82kg/c) | 1 | kg | 82 | 14,500 | 1,189,000 | AKS/ACS | ||
Thép U 140x57x3.8x6m(52-54kg) | 1 | kg | 54 | 14,500 | 783,000 | AKS/ACS | ||
Thép U 140x60x6x6m(65kg) | 1 | kg | 65 | 14,500 | 942,500 | AKS/ACS | ||
Thép U 120x48x3.5x7x6m(41-42kg) | 1 | kg | 42 | 14,500 | 609,000 | AKS/ACS | ||
Thép U 120x50x4.7x6m(52-54kg) | 1 | kg | 54 | 14,500 | 783,000 | AKS/ACS | ||
Thép U 80x35x3x6m(21-22,5kg) | 1 | kg | 22.5 | 14,500 | 326,250 | AKS/VINAONE/ACS | ||
Thép U 80x35x4x6m(30-31kg) | 1 | kg | 31 | 14,500 | 449,500 | AKS/VINAONE/ACS | ||
Thép U 50x25x2,4x3x6m VN | 1 | kg | 14 | 40,000 | 560,000 | VINAONE | ||
Thép U 100x45x3x6m(31-32 kg) | 1 | m | 32 | 14,500 | 464,000 | AKS/VINAONE/ACS | ||
Thép U 100x47x4x5,5x6m(40 kg) | 1 | m | 40 | 14,500 | 580,000 | AKS/VINAONE/ACS | ||
Thép U 100x48x4,7x6m(45-47 kg) | 1 | m | 46 | 118,000 | 5,428,000 | AKS/VINAONE/ACS | ||
Thép U 100x50x5,5x6m(53-55 kg) | 1 | m | 55 | 145,000 | 7,975,000 | AKS/VINAONE/ACS | ||
Thép U 65x35x2,5x3x6m | 1 | m | 6 | 51,000 | 306,000 | VINAONE | ||
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Bảng báo giá thép hình V
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V | ||||||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Số lượng ( Cây ) |
Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú |
Thép V40(11-13 kg ) | 1 | kg | 13.0 | 13,100 | 170,300 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) |
Thép V50(15-23kg) | 1 | kg | 23.0 | 13,100 | 301,300 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) |
Thép V63(23-32kg) | 1 | kg | 32.0 | 13,500 | 432,000 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) |
Thép V75x5x6m(32-33kg) | 1 | kg | 33.0 | 13,500 | 445,500 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V70x6x6m(35-36kg) | 1 | kg | 36.0 | 13,500 | 486,000 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V75x56m(32-33kg) | 1 | kg | 33.0 | 13,500 | 445,500 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V75x6x6m(38-39kg) | 1 | kg | 39.0 | 13,500 | 526,500 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V75x8x6m(52-53kg) | 1 | kg | 53.0 | 13,500 | 715,500 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V80x6x6m(41-42kg) | 1 | kg | 42.0 | 14,700 | 617,400 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V80x8x6m(55-56kg) | 1 | kg | 56.0 | 14,700 | 823,200 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V100x7x6m(62-63kg) | 1 | kg | 63 | 14,700 | 926,100 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V100x8x6m(67-68kg) | 1 | kg | 68 | 14,700 | 999,600 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V100x10x6m(85-86kg) | 1 | kg | 86 | 14,700 | 1,264,200 | AKS/VINAONE/ACS |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Bảng báo giá thép hình H
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H | ||||||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Số lượng ( Cây ) |
Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú |
Thép H100x100x6x8x12m ( Posco) | 1 | kg | 206.4 | 14200 | 2,930,880 | POSCO SS VINA |
Thép H125X125x6.5x9x12m ( Posco) | 1 | kg | 285.6 | 14200 | 4,055,520 | POSCO SS VINA |
Thép H150x150x7x10x12m ( Posco) | 1 | kg | 378.0 | 14200 | 5,367,600 | POSCO SS VINA |
Thép H194x150x6x9x12m( Posco) | 1 | kg | 367.2 | 14200 | 5,214,240 | POSCO SS VINA |
Thép H200x200x8x12x12m( Posco) | 1 | kg | 598.8 | 14200 | 8,502,960 | POSCO SS VINA |
Thép H250x250x9x14x12m( Posco) | 1 | kg | 868.8 | 14200 | 12,336,960 | POSCO SS VINA |
Thép H294x200x8x12x12m( Posco) | 1 | kg | 681.6 | 14200 | 9,678,720 | POSCO SS VINA |
Thép H300x300x10x15x12m( Posco) | 1 | kg | 1,128.0 | 14200 | 16,017,600 | POSCO SS VINA |
Thép H350x350x12x19x12m ( Chi na) | 1 | kg | 1,644.0 | 14200 | 23,344,800 | CHINA |
Thép H400x400x13x21x12m ( Chi na) | 1 | kg | 2,064.0 | 14200 | 29,308,800 | CHINA |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Các mác thép hình đạt các tiêu chuẩn nào?
+ Mác thép của Trung Quốc : Q235B, SS400,…sản xuất .theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410,…
+ Mác thép của Nga: CT3 , … sản xuất theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
+ Mác thép của Nhật : SS400, …..sản xuất theo tiêu chuẩn: SB410, JIS G 3101, 3010.
+ Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Hiện nay được sử dụng nhiều nhất vẫn là mác thép Trung Quốc do mẫu mã đẹp và giá thành lại rẻ
Tiến trình làm việc của dịch vụ cung cấp thép hình tại Tôn Thép Sáng Chinh
Công ty chúng tôi sẽ cung cấp sơ đồ làm việc dịch vụ. Sự làm việc chuyên nghiệp sẽ mang lại sự thoải mái và hài lòng khi khách hàng sử dụng dịch vụ của chúng tôi
– Bước 1: Khách hàng cung cấp các thông tin cơ bản ( tên, tuổi, số điện thoại, nơi ở ) và dịch vụ cần tư vấn. Chúng tôi sẽ tưu vấn rõ ràng qua điện thoại, báo giá số lượng đặt hàng của quý khách
– Bước 2: Hai bên bàn bạc về các điều mục ghi rõ trong hợp đồng. Nếu không có gì thắc mắc, chúng tôi sẽ tiến hành như trong thoải thuận
– Bước 3: Dựa vào các thông tin cung cấp, chúng tôi sẽ vận chuyển đúng đầy đủ và số lượng đã định đến tận nơi cho khách hàng
– Bước 4: Chúng tôi tiến hành bốc xếp VLXD. Qúy khách có quyền kiểm tra chất lượng và số lượng trước khi thanh toán
– Bước 5: Sau khi không có thắc mắc và hài lòng về đơn hàng. Khách hàng sẽ thanh toán số tiền như đã kí
Chất lượng thép hình các loại mua ở đâu giá rẻ & chất lượng?
Báo giá thép hộp khác nhau, một phần cũng do cơ sở kinh doanh đó ấn định. Để đảm bảo an toàn cho công tác xây dựng, bạn nên tìm hiểu thật kĩ để tránh mua sản phẩm kém chất lượng
Đến với nhà phân phối Tôn thép Sáng Chinh của chúng tôi thì bạn hoàn toàn có thể an tâm. Chúng tôi chuyên kinh doanh các sản phẩm Thép Hình đa dạng mẫu mã và kích thước, giá kê khai rõ ràng.
Nhập hàng từ nhà máy lớn trong và ngoài nước, chất lượng trải qua các khâu cụ thể. Do đó, quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm cũng như mức giá mà chúng tôi đưa ra.
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp Bảng báo giá thép ống và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Phú Nhuận, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Q 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bạc Liêu 1 – Xã Thuận Giao, Quận Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Báo giá tôn Cliplock xây dựng các loại mới nhất năm 2022 - 08/08/2022
- Giá cán tôn Cliplock tại công trình như thế nào? - 08/08/2022
- Tôn Cliplock: Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim giá bao nhiêu? - 08/08/2022