Bảng báo giá thép hình I300 thông tin mới nhất cập nhật bởi kho thép miền nam – Sáng Chinh,.
Tuy giá thép hiện nay thường xuyên biến động nhưng khi quý khách liên hệ tới Kho thép Miền Nam chắc chắn bạn sẽ nhận được thông tin giá thép mới nhất và chính xác nhất.
Thép hình i300 là gì ?
Thông số kỹ thuật Thép I300
- Quy cách : I300 x 150 x 6,5 x 9
- Chiều cao bụng: 300 mm
- Độ dày bụng: 6,5 mm
- Chiều rộng cánh: 150 mm
- Độ dày cánh: 9 mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m
- Trọng Lượng: 32 kg/m
- Trong lượng cây 6m : 192 kg
- Trong lượng cây 12m : 384 kg
Chúng tôi cam kết sản phẩm thép hình I300 do Kho thép Miền Nam phân phối :
- Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
- Chất lượng thép hình I đạt chuẩn không bị gỉ sét, ố vàng, cong vênh. Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng từ nhà sản xuất.
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành. Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc
- Đơn giá thép I300 trên đã bao gồm VAT 10%.
- Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản
Bảng báo giá thép hình I300 mới nhất liên hệ chúng tôi cập nhật giá 24/24
Bảng báo giá thép hình I300…. nói riêng và giá các loại thép hình nói chung được công ty thép Sáng Chinh cập nhật thường xuyên.
Thông tin giá thép trên thị trường luôn biến động cho nên việc mình chủ động cập nhật giá thép từ đơn vị uy tín là điều cần thiết
Tham khảo bảng báo giá thép hình I dưới đây;
![]() |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP I | |||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Quy cách chiều dài | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây |
Thép I 150x75x5x712m Posco | 12m | 168.0 | 20,000 | 3,360,000 |
Thép I 198x99x4,5x7x12 ( Posco) | 12m | 218.0 | 20,000 | 4,360,000 |
Thép I 200x100x5,5x8x12m( Posco) | 12m | 255.0 | 20,000 | 5,100,000 |
Thép I 248x 124x5x8x12m( Posco) | 12m | 308.4 | 20,000 | 6,168,000 |
Thép I 250x125x6x9x12m ( Posco) | 12m | 355.2 | 20,000 | 7,104,000 |
Thép I 298x149x5,5x8x12m( Posco) | 12m | 384.0 | 20,000 | 7,680,000 |
Thép I 300x150x6,5x9x12m( Posco) | 12m | 440.4 | 20,000 | 8,808,000 |
Thép I 346x174x6x9x12m( Posco) | 12m | 496.8 | 20,000 | 9,936,000 |
Thép I 350x175x7x10x12m( Posco) | 12m | 595.2 | 20,000 | 11,904,000 |
Thép I 396x199x7x11x12m( Posco) | 12m | 679.2 | 20,000 | 13,584,000 |
Thép I 400x200x8x13x12m( Posco) | 12m | 792.0 | 20,000 | 15,840,000 |
Thép I 500x200x10x16x12m (Posco) | 12m | 1075.2 | 20,200 | 21,719,040 |
Thép I 600x200x11x17x12m (Posco) | 12m | 1272.0 | 20,200 | 25,694,400 |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo thời điểm chính vì thế quý khách nên liên hệ với công ty để nhận báo giá thép hình I chính xác nhất
Các loại sắt thép hình i mạ kẽm nhúng nóng phổ biến thông dụng
Để đáp ứng được nhu cầu và mục đích sử dụng sản phẩm thép I ngày một đa dạng nên nhà sản xuất nhanh chóng đưa ra các mẫu mã kích thước và trọng lượng khác nhau.
– Từ ngoài hình mẫu mã đến đặc điểm tính chất của từng loại và sau đây là 3 loại sắt thép I sử dụng phổ biến và thông dụng nhất trên thị trường :
+ Sắt thép I đúc
+ Sắt thép I mạ kẽm điện phân
+ Sắt thép I mạ kẽm nhúng nóng
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp Bảng báo giá thép ống và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Phú Nhuận, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Q 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bạc Liêu 1 – Xã Thuận Giao, Quận Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Báo giá mái tôn xưởng tại Vĩnh Long - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Trà Vinh - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Tiền Giang - 23/07/2022