Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Quận 2 mới nhất tại Thép Trí Việt nhanh chóng, chính xác, giá tốt, tiết kiệm và uy tín hàng đầu trên thị trường sắt thép xây dựng Việt Nam. Chúng tôi là nhà phân phối các sản phẩm thép hộp nhập khẩu trong và ngoài nước với đa dạng mẫu mã, chủng loại cho khách hàng lựa chọn. Liên hệ ngay hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777 để nhận báo giá thép hộp mạ kẽm và tư vấn, giải đáp thắc mắc nhanh chóng từ tư vấn viên chuyên nghiệp.
Đặc điểm của thép hộp mạ kẽm trong xây dựng
Thép mạ kẽm là vật liệu được sử dụng nhiều trong công trình xây dựng và ngành kỹ thuật công nghiệp. Thép hộp mạ kẽm có đặc điểm khác với những loại thép khác ở chỗ được phủ thêm một lớp oxit kẽm sau khi hoàn thiện để bảo vệ bề mặt. Lớp mạ kẽm giúp bề mặt thép bên trong không bị han gỉ, chống lại quá trình oxy hóa và kéo dài tuổi thọ của thép.
Tiêu chí lựa chọn thép hộp mạ kẽm chất lượng tốt:
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Hiện nay, thị trường có nhiều nhà cung cấp thép hộp hàng đầu. Khách hàng có thể dễ dàng nhận biết các sản phẩm của họ qua logo và dấu hiệu nhận biết thương hiệu đã được công bố.
- Kiểm tra độ dày sản phẩm: Yêu cầu kiểm tra độ dày của thép hộp, vì nhà máy chính hãng công bố quy cách và độ dày tiêu chuẩn cho sản phẩm chính hãng. Sản phẩm thép hộp mạ kẽm chính hãng có bề mặt sáng bóng, trơn và có thông tin quy cách được in chữ điện tử rõ ràng.
- Độ dài tiêu chuẩn: Thép hộp thường có độ dài từ 6m – 12m. Hoặc bạn có thể yêu cầu nhà cung cấp cắt theo ý muốn của mình.
- Xem xét ưu và nhược điểm: Thép hộp mạ kẽm đen và thép hộp mạ kẽm từ các nhà máy đều có những ưu và nhược điểm riêng. Vì vậy, trước khi mua, bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng để chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và tiết kiệm chi phí.
>>>>Tham khảo: Giá thép hộp 100×100
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Quận 2 mới nhất
Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm tại Quận 2
STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m/cây) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (VNĐ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (VNĐ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 |
6 |
2.41 |
14,545 |
35,055 |
16,000 |
38,560 |
2 |
✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 |
6 |
2.63 |
14,545 |
38,255 |
16,000 |
42,080 |
3 |
✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 |
6 |
2.84 |
14,545 |
41,309 |
16,000 |
45,440 |
4 |
✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 |
6 |
3.25 |
14,545 |
47,273 |
16,000 |
52,000 |
5 |
✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 |
6 |
2.79 |
14,545 |
40,582 |
16,000 |
44,640 |
6 |
✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 |
6 |
3.04 |
14,545 |
44,218 |
16,000 |
48,640 |
7 |
✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 |
6 |
3.29 |
14,545 |
47,855 |
16,000 |
52,640 |
8 |
✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 |
6 |
3.78 |
14,545 |
54,982 |
16,000 |
60,480 |
9 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 |
6 |
3.54 |
14,545 |
51,491 |
16,000 |
56,640 |
10 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 |
6 |
3.87 |
14,545 |
56,291 |
16,000 |
61,920 |
11 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 |
6 |
4.2 |
13,223 |
55,535 |
14,545 |
61,089 |
12 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 |
6 |
4.83 |
13,223 |
63,866 |
14,545 |
70,252 |
13 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 |
6 |
5.14 |
14,545 |
74,764 |
16,000 |
82,240 |
14 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 |
6 |
6.05 |
13,223 |
79,998 |
14,545 |
87,997 |
15 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 |
6 |
4.48 |
14,545 |
65,164 |
16,000 |
71,680 |
16 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 |
6 |
4.91 |
14,545 |
71,418 |
16,000 |
78,560 |
17 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 |
6 |
5.33 |
14,545 |
77,527 |
16,000 |
85,280 |
18 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 |
6 |
6.15 |
14,545 |
89,455 |
16,000 |
98,400 |
19 |
✅ Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 |
6 |
6.56 |
14,545 |
95,418 |
16,000 |
104,960 |
20 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 |
6 |
7.75 |
14,545 |
112,727 |
16,000 |
124,000 |
21 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 |
6 |
8.52 |
14,545 |
123,927 |
16,000 |
136,320 |
22 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 |
6 |
5.43 |
14,545 |
78,982 |
16,000 |
86,880 |
23 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 |
6 |
5.94 |
14,545 |
86,400 |
16,000 |
95,040 |
24 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 |
6 |
6.46 |
14,545 |
93,964 |
16,000 |
103,360 |
25 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 |
6 |
7.47 |
14,545 |
108,655 |
16,000 |
119,520 |
26 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 |
6 |
7.97 |
14,545 |
115,927 |
16,000 |
127,520 |
27 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 |
6 |
9.44 |
14,545 |
137,309 |
16,000 |
151,040 |
28 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 |
6 |
10.4 |
14,545 |
151,273 |
16,000 |
166,400 |
29 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 |
6 |
11.8 |
14,545 |
171,636 |
16,000 |
188,800 |
30 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 |
6 |
12.72 |
14,545 |
185,018 |
16,000 |
203,520 |
31 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 |
6 |
5.88 |
14,545 |
85,527 |
16,000 |
94,080 |
32 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 |
6 |
7.31 |
14,545 |
106,327 |
16,000 |
116,960 |
33 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 |
6 |
8.02 |
14,545 |
116,655 |
16,000 |
128,320 |
34 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 |
6 |
8.72 |
14,545 |
126,836 |
16,000 |
139,520 |
35 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 |
6 |
10.11 |
14,545 |
147,055 |
16,000 |
161,760 |
36 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 |
6 |
10.8 |
14,545 |
157,091 |
16,000 |
172,800 |
37 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 |
6 |
12.83 |
14,545 |
186,618 |
16,000 |
205,280 |
38 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 |
6 |
14.17 |
14,545 |
206,109 |
16,000 |
226,720 |
39 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 |
6 |
16.14 |
14,545 |
234,764 |
16,000 |
258,240 |
40 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 |
6 |
17.43 |
14,545 |
253,527 |
16,000 |
278,880 |
41 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 |
6 |
19.33 |
14,545 |
281,164 |
16,000 |
309,280 |
42 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 |
6 |
20.57 |
14,545 |
299,200 |
16,000 |
329,120 |
43 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 |
6 |
10.09 |
14,545 |
146,764 |
16,000 |
161,440 |
44 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 |
6 |
10.98 |
14,545 |
159,709 |
16,000 |
175,680 |
45 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 |
6 |
12.74 |
14,545 |
185,309 |
16,000 |
203,840 |
46 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 |
6 |
13.62 |
14,545 |
198,109 |
16,000 |
217,920 |
47 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 |
6 |
16.22 |
14,545 |
235,927 |
16,000 |
259,520 |
48 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 |
6 |
17.94 |
14,545 |
260,945 |
16,000 |
287,040 |
49 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 |
6 |
20.47 |
14,545 |
297,745 |
16,000 |
327,520 |
50 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 |
6 |
22.14 |
14,545 |
322,036 |
16,000 |
354,240 |
51 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 |
6 |
24.6 |
14,545 |
357,818 |
16,000 |
393,600 |
52 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 |
6 |
26.23 |
14,545 |
381,527 |
16,000 |
419,680 |
53 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 |
6 |
27.83 |
14,545 |
404,800 |
16,000 |
445,280 |
54 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 |
6 |
12.16 |
14,545 |
176,873 |
16,000 |
194,560 |
55 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 |
6 |
13.24 |
14,545 |
192,582 |
16,000 |
211,840 |
56 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 |
6 |
15.38 |
14,545 |
223,709 |
16,000 |
246,080 |
57 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 |
6 |
16.45 |
14,545 |
239,273 |
16,000 |
263,200 |
58 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 |
6 |
19.61 |
14,545 |
285,236 |
16,000 |
313,760 |
59 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 |
6 |
21.7 |
14,545 |
315,636 |
16,000 |
347,200 |
60 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 |
6 |
24.8 |
14,545 |
360,727 |
16,000 |
396,800 |
61 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 |
6 |
26.85 |
14,545 |
390,545 |
16,000 |
429,600 |
62 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 |
6 |
29.88 |
14,545 |
434,618 |
16,000 |
478,080 |
63 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 |
6 |
31.88 |
14,545 |
463,709 |
16,000 |
510,080 |
64 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 |
6 |
33.86 |
14,545 |
492,509 |
16,000 |
541,760 |
65 |
✅ Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 |
6 |
20.68 |
14,545 |
300,800 |
16,000 |
330,880 |
66 |
✅ Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 |
6 |
24.69 |
14,545 |
359,127 |
16,000 |
395,040 |
67 |
✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 |
6 |
27.34 |
14,545 |
397,673 |
16,000 |
437,440 |
68 |
✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 |
6 |
31.29 |
14,545 |
455,127 |
16,000 |
500,640 |
69 |
✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 |
6 |
33.89 |
14,545 |
492,945 |
16,000 |
542,240 |
70 |
✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 |
6 |
37.77 |
14,545 |
549,382 |
16,000 |
604,320 |
71 |
✅ Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 |
6 |
40.33 |
14,545 |
586,618 |
16,000 |
645,280 |
72 |
✅ Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 |
6 |
42.87 |
14,545 |
623,564 |
16,000 |
685,920 |
73 |
✅ Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 |
6 |
29.79 |
14,545 |
433,309 |
16,000 |
476,640 |
74 |
✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 |
6 |
33.01 |
14,545 |
480,145 |
16,000 |
528,160 |
75 |
✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 |
6 |
37.8 |
14,545 |
549,818 |
16,000 |
604,800 |
76 |
✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 |
6 |
40.98 |
14,545 |
596,073 |
16,000 |
655,680 |
77 |
✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 |
6 |
45.7 |
14,545 |
664,727 |
16,000 |
731,200 |
78 |
✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 |
6 |
48.83 |
14,545 |
710,255 |
16,000 |
781,280 |
79 |
✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 |
6 |
51.94 |
14,545 |
755,491 |
16,000 |
831,040 |
80 |
✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 |
6 |
56.58 |
14,545 |
822,982 |
16,000 |
905,280 |
81 |
✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 |
6 |
61.17 |
14,545 |
889,745 |
16,000 |
978,720 |
82 |
✅ Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 |
6 |
64.21 |
13,223 |
849,031 |
14,545 |
933,934 |
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm tại Quận 2
STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m/cây) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (VNĐ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (VNĐ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 |
6 |
3.45 |
14,545 |
50,182 |
16,000 |
55,200 |
2 |
✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 |
6 |
3.77 |
14,545 |
54,836 |
16,000 |
60,320 |
3 |
✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 |
6 |
4.08 |
14,545 |
59,345 |
16,000 |
65,280 |
4 |
✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 |
6 |
4.7 |
14,545 |
68,364 |
16,000 |
75,200 |
5 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 |
6 |
5.43 |
14,545 |
78,982 |
16,000 |
86,880 |
6 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 |
6 |
5.94 |
14,545 |
86,400 |
16,000 |
95,040 |
7 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 |
6 |
6.46 |
14,545 |
93,964 |
16,000 |
103,360 |
8 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 |
6 |
7.47 |
14,545 |
108,655 |
16,000 |
119,520 |
9 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 |
6 |
7.97 |
14,545 |
115,927 |
16,000 |
127,520 |
10 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 |
6 |
9.44 |
14,545 |
137,309 |
16,000 |
151,040 |
11 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 |
6 |
10.4 |
14,545 |
151,273 |
16,000 |
166,400 |
12 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 |
6 |
11.8 |
14,545 |
171,636 |
16,000 |
188,800 |
13 |
✅ Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 |
6 |
12.72 |
14,545 |
185,018 |
16,000 |
203,520 |
14 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 |
6 |
6.84 |
14,545 |
99,491 |
16,000 |
109,440 |
15 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 |
6 |
7.5 |
14,545 |
109,091 |
16,000 |
120,000 |
16 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 |
6 |
8.15 |
14,545 |
118,545 |
16,000 |
130,400 |
17 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 |
6 |
9.45 |
14,545 |
137,455 |
16,000 |
151,200 |
18 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 |
6 |
10.09 |
14,545 |
146,764 |
16,000 |
161,440 |
19 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 |
6 |
11.98 |
14,545 |
174,255 |
16,000 |
191,680 |
20 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 |
6 |
13.23 |
14,545 |
192,436 |
16,000 |
211,680 |
21 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 |
6 |
15.06 |
14,545 |
219,055 |
16,000 |
240,960 |
22 |
✅ Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 |
6 |
16.25 |
14,545 |
236,364 |
16,000 |
260,000 |
23 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 |
6 |
9.05 |
14,545 |
131,636 |
16,000 |
144,800 |
24 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 |
6 |
9.85 |
14,545 |
143,273 |
16,000 |
157,600 |
25 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 |
6 |
11.43 |
14,545 |
166,255 |
16,000 |
182,880 |
26 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 |
6 |
12.21 |
14,545 |
177,600 |
16,000 |
195,360 |
27 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 |
6 |
14.53 |
14,545 |
211,345 |
16,000 |
232,480 |
28 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 |
6 |
16.05 |
14,545 |
233,455 |
16,000 |
256,800 |
29 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 |
6 |
18.3 |
14,545 |
266,182 |
16,000 |
292,800 |
30 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 |
6 |
19.78 |
14,545 |
287,709 |
16,000 |
316,480 |
31 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 |
6 |
21.79 |
14,545 |
316,945 |
16,000 |
348,640 |
32 |
✅ Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 |
6 |
23.4 |
14,545 |
340,364 |
16,000 |
374,400 |
33 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 |
6 |
12.16 |
14,545 |
176,873 |
16,000 |
194,560 |
34 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 |
6 |
13.24 |
14,545 |
192,582 |
16,000 |
211,840 |
35 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 |
6 |
15.38 |
14,545 |
223,709 |
16,000 |
246,080 |
36 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 |
6 |
16.45 |
14,545 |
239,273 |
16,000 |
263,200 |
37 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 |
6 |
19.61 |
14,545 |
285,236 |
16,000 |
313,760 |
38 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 |
6 |
21.7 |
14,545 |
315,636 |
16,000 |
347,200 |
39 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 |
6 |
24.8 |
14,545 |
360,727 |
16,000 |
396,800 |
40 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 |
6 |
26.85 |
14,545 |
390,545 |
16,000 |
429,600 |
41 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 |
6 |
29.88 |
14,545 |
434,618 |
16,000 |
478,080 |
42 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 |
6 |
31.88 |
14,545 |
463,709 |
16,000 |
510,080 |
43 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 |
6 |
33.86 |
14,545 |
492,509 |
16,000 |
541,760 |
44 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 |
6 |
16.02 |
14,545 |
233,018 |
16,000 |
256,320 |
45 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 |
6 |
19.27 |
14,545 |
280,291 |
16,000 |
308,320 |
46 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 |
6 |
23.01 |
14,545 |
334,691 |
16,000 |
368,160 |
47 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 |
6 |
25.47 |
14,545 |
370,473 |
16,000 |
407,520 |
48 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 |
6 |
29.14 |
14,545 |
423,855 |
16,000 |
466,240 |
49 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 |
6 |
31.56 |
14,545 |
459,055 |
16,000 |
504,960 |
50 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 |
6 |
35.15 |
14,545 |
511,273 |
16,000 |
562,400 |
51 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 |
6 |
37.35 |
14,545 |
543,273 |
16,000 |
597,600 |
52 |
✅ Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 |
6 |
38.39 |
14,545 |
558,400 |
16,000 |
614,240 |
53 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 |
6 |
19.33 |
14,545 |
281,164 |
16,000 |
309,280 |
54 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 |
6 |
20.68 |
14,545 |
300,800 |
16,000 |
330,880 |
55 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 |
6 |
24.69 |
14,545 |
359,127 |
16,000 |
395,040 |
56 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 |
6 |
27.34 |
14,545 |
397,673 |
16,000 |
437,440 |
57 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 |
6 |
31.29 |
14,545 |
455,127 |
16,000 |
500,640 |
58 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 |
6 |
33.89 |
14,545 |
492,945 |
16,000 |
542,240 |
59 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 |
6 |
37.77 |
14,545 |
549,382 |
16,000 |
604,320 |
60 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 |
6 |
40.33 |
14,545 |
586,618 |
16,000 |
645,280 |
61 |
✅ Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 |
6 |
42.87 |
14,545 |
623,564 |
16,000 |
685,920 |
62 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 |
6 |
29.79 |
14,545 |
433,309 |
16,000 |
476,640 |
63 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 |
6 |
33.01 |
14,545 |
480,145 |
16,000 |
528,160 |
64 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 |
6 |
37.8 |
14,545 |
549,818 |
16,000 |
604,800 |
65 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 |
6 |
40.98 |
14,545 |
596,073 |
16,000 |
655,680 |
66 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 |
6 |
45.7 |
14,545 |
664,727 |
16,000 |
731,200 |
67 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 |
6 |
48.83 |
14,545 |
710,255 |
16,000 |
781,280 |
68 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 |
6 |
51.94 |
14,545 |
755,491 |
16,000 |
831,040 |
69 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 |
6 |
56.58 |
14,545 |
822,982 |
16,000 |
905,280 |
70 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 |
6 |
61.17 |
14,545 |
889,745 |
16,000 |
978,720 |
71 |
✅ Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 |
6 |
64.21 |
14,545 |
933,964 |
16,000 |
1,027,360 |
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Địa chỉ báo giá thép hộp mạ kẽm tại Quận 2 uy tín, chất lượng
Tôn Thép Trí Việt là đơn vị cung cấp sắt thép chuyên nghiệp, uy tín, chất lượng trên thị trường Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm thép chất lượng. Cung cấp đa dạng chủng loại hàng hóa, kho hàng luôn có sẵn để đưa sản phẩm nhanh nhất đến tay khách hàng.
Các sản phẩm thép hộp mạ kẽm tại Trí Việt được các đối tác là công ty, tập đoàn lớn tin tưởng và sử dụng trong các công trình. Không dừng lại ở đó, với sản lượng nhập hàng lớn mức giá mà Mạnh Hưng Phát luôn cạnh tranh, đảm bảo tối đa quyền lợi khách hàng.
Với một tâm huyết và kinh nghiệm dày đặc trong lĩnh vực kinh doanh sắt thép, Thép Trí Việt cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng vượt trội với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi phục vụ, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc với chi phí tiết kiệm. Ngoài ra, Chúng tôi luôn duy trì mức tồn kho hợp lý nên có thể đảm bảo giao hàng nhanh chóng tại mọi thời điểm.
Công Ty TNHH Trí Việt
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com