Bảng báo giá xà gồ C năm 2022 luôn chứa đựng nhiều thông tin hữu ích mà nhiều quý khách hàng quan tâm. Tính chất xây dựng của chúng góp phần tạo nên sự bền vững lâu dài, dễ gia công, đột lỗ tùy ý,… Xà gồ C gồm: xà gồ đen và xà gồ mạ kẽm | Call ngay để nhận được nhiều ưu đãi lớn: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Lý do nào mà công trình nên chọn lựa xà gồ C theo quy cách?
Công đoạn chọn lựa xà gồ C hợp quy cách xây dựng rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến kết cấu chung, tạo dựng được tính thẩm mỹ vốn có. So với sắt thép, xà gồ có giá thị trường rẻ hơn, sức chống chịu tải cao và tuổi thọ kéo dài
Xà gồ cắt theo yêu cầu giúp cho chủ công trình tiết kiệm được chi phí mua vật liệu xây dựng. Ngoài ra, gia công theo yêu cầu sẽ giúp công trình tăng về độ thẩm mỹ hơn
Phân loại và khái niệm về xà gồ C
Xà gồ C được sản xuất có hình dạng là chữ cái C. Chức năng chính của chúng đó là chống đỡ tải trọng nặng của mái nhà, tầng, tường nhà,… Ở nhiều địa phương, sản phẩm này còn có tên gọi là ” đòn tay”. Chúng góp phần quan trọng trong từng hạng mục công trình. Xà gồ C kết hợp với tôn tường thì có tên là xà gồ thưng
Có rất nhiều phân loại xà gồ C trên thị trường vì nó đáp ứng rộng rãi mọi nhu cầu thi công. Đối với nhiều năm trước, để tiết kiệm chi phí mua vật tư xây dựng, người ta hay sử dụng xà gồ gỗ với nhiều tiết diện đa dạng. Tuy giá thành rẻ, nhưng xà gồ gỗ lại có nhiều nhược điểm: dễ bị tấn công bởi mối mọt, xuống cấp nhanh nếu bị thấm nước trong các mùa mưa
Cơ sở hạ tầng / dự án nhà ở hiện nay đang ngày phát triển cao, kéo theo việc sản xuất các sản phẩm xà gồ cũng trở nên cực kì phổ biến và đa dạng.
Tags: Xà gồ là gì? Khoảng cách xà gồ mái tôn xác định như thế nào?, Kích thước xà gồ thép hộp là bao nhiêu? ưu điểm khi sử dụng
Bảng báo giá xà gồ C năm 2022 tại Tôn Thép Trí Việt
Báo giá xà gồ C các loại theo thị trường có xu hướng thay đổi liên tục. Bởi thế chúng tôi sẽ cập nhật lên hệ thống website thường xuyên để người đọc tiện theo dõi
Bảng báo giá chỉ mang tính thời điểm, vật liệu xây dựng leo thang. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đến với chúng tôi qua địa chỉ bên dưới để được hỗ trợ một cách tốt nhất
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
XÀ GỒ C MẠ KẼM | Quy cách | Độ dày | Đơn giá |
---|---|---|---|
Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 45540 | |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 50600 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 51980 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 58650 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 65090 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 71530 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 78200 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 85100 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 92000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 96600 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 55660 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 59800 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 64998 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 73600 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 81420 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 89470 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 101200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 105800 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 113850 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 124200 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 60950 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 64860 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 69322 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 78200 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 86710 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 95450 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 103960 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 112700 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 121900 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 133400 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 62100 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 66700 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 70771 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 80500 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 88550 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 97520 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 106260 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 115000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 124200 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 138000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 68540 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 73600 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 77993 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 89700 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 97520 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 108100 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 117300 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 126730 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 138000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 149500 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 75900 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 82800 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 86664 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 97520 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 108560 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 119600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 131100 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 142600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 151800 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 181700 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 80960 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 87400 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 92437 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 103960 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 117300 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 127190 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 138690 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 150420 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 163300 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 177100 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 88550 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 96600 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 101108 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 115000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 103500 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 140300 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 151800 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 118450 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 177100 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 193200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 94300 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 101200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 108100 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 121900 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 134780 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 148350 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 163300 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 175260 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 188600 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 202400 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 102350 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 110400 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 117300 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 131560 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 147200 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 154100 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 175490 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 190900 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 204700 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 220800 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 108100 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 117300 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 124200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 140300 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 154560 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 172500 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 186300 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 202400 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 216200 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 232300 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 117300 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 126500 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 135700 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 151800 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 167900 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 186300 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 202400 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 218500 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 234600 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 253000 | |
XÀ GỒ C MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 59400 |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 66000 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 67800 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 76500 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 84900 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 93300 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 102000 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 111000 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 120000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 126000 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 72600 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 78000 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 84780 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 96000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 106200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 116700 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 132000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 138000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 148500 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 162000 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 79500 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 84600 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 90420 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 102000 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 113100 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 124500 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 135600 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 147000 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 159000 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 174000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 81000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 87000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 92310 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 105000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 115500 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 127200 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 138600 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 150000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 162000 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 180000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 89400 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 96000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 101730 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 117000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 127200 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 141000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 153000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 165300 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 180000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 195000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 99000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 108000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 113040 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 127200 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 141600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 156000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 171000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 186000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 198000 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 237000 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 105600 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 114000 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 120570 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 135600 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 153000 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 165900 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 180900 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 196200 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 213000 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 231000 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 115500 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 126000 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 131880 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 150000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 135000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 183000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 198000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 154500 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 231000 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 252000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 123000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 132000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 141000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 159000 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 175800 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 193500 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 213000 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 228600 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 246000 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 264000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 133500 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 144000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 153000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 171600 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 192000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 201000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 228900 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 249000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 267000 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 288000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 141000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 153000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 162000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 183000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 201600 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 225000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 243000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 264000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 282000 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 303000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 153000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 165000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 177000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 198000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 219000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 243000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 264000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 285000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 306000 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 330000 | |
XÀ GỒ C ĐEN | Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 43560 |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 48400 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 49720 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 56100 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 62260 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 68420 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 74800 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 81400 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 88000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 92400 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 53240 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 57200 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 62172 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 70400 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 77880 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 85580 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 96800 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 101200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 108900 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 118800 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 58300 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 62040 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 66308 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 74800 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 82940 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 91300 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 99440 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 107800 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 116600 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 127600 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 59400 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 63800 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 67694 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 77000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 84700 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 93280 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 101640 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 110000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 118800 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 132000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 65560 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 70400 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 74602 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 85800 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 93280 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 103400 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 112200 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 121220 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 132000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 143000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 72600 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 79200 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 82896 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 93280 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 103840 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 114400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 125400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 136400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 145200 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 173800 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 77440 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 83600 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 88418 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 99440 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 112200 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 121660 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 132660 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 143880 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 156200 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 169400 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 84700 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 92400 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 96712 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 110000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 99000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 134200 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 145200 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 113300 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 169400 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 184800 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 90200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 96800 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 103400 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 116600 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 128920 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 141900 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 156200 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 167640 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 180400 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 193600 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 97900 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 105600 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 112200 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 125840 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 140800 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 147400 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 167860 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 182600 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 195800 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 211200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 103400 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 112200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 118800 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 134200 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 147840 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 165000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 178200 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 193600 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 206800 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 222200 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 112200 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 121000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 129800 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 145200 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 160600 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 178200 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 193600 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 209000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 224400 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 242000 |
Công ty TNHH Tôn Thép Trí Việt – Địa chỉ mua xà gồ xây dựng cho mọi công trình hàng đầu hiện nay
Mọi yêu cầu của quý khách sẽ được chúng tôi đáp ứng tận tình nhất. Kho rộng rãi nên VLXD luôn có sẵn, chúng tôi vận chuyển miễn phí đến tận nơi, tận địa điểm theo ý muốn của khách hàng
Mở rộng hoạt động tại TPHCM và các tỉnh lân cận khác. Làm việc cả tuần, bao gồm ngày lễ, tết, nên cứ liên hệ cho chúng tôi khi khách hàng có nhu cầu về dịch vụ. Bộ phận chăm sóc khách hàng sẽ hỗ trợ tư vấn kịp thời
Trí Việt Steel có sự hợp tác & liên kết với nhiều hãng vật tư xây dựng nổi tiếng. Công ty chúng tôi đang là nhà phân phối các sản phẩm xây dựng với chất lượng cao, đang có sức tiêu thụ lớn trên thị trường
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp Bảng báo giá thép ống và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Phú Nhuận, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Q 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bạc Liêu 1 – Xã Thuận Giao, Quận Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Đức Cập Nhật Mới Nhất!
- Mác thép là gì? Hướng dẫn chi tiết cách đọc mác thép
- Thép cường độ cao là gì? Địa chỉ mua thép cường độ cao giá rẻ
- Thép xây dựng có tái chế được không?
- Tại sao thép xây dựng dài 11.7 m? Địa chỉ mua thép xây dựng giá rẻ
- 1 tấn thép xây dựng giá bao nhiêu? Mua thép xây dựng giá rẻ ở đâu?
- So Sánh Thép CB3 Và CB4 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Q345 Và SS400 Loại Nào Tốt Hơn!
- So Sánh Thép SS400 và A36 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Hoa Sen Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Tisco Thái Nguyên Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Việt Mỹ Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Gân Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Úc Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Posco Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- Bảng Giá Dây Thép Buộc Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất
- Thép Xây Dựng Là Gì? Các Loại Thép Xây Dựng Phổ Biến
- So Sánh Thép Pomina Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Trí Việt Và Thép Việt Nhật Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Đức Loại Nào Tốt?
- So sánh tôn lạnh và tôn màu – Nên dùng loại tôn nào?
- So sánh tôn Phương Nam và tôn Hoa Sen chi tiết nhất
- So sánh tôn Việt Nhật và Hòa Phát chi tiết đầy đủ nhất
- So sánh tôn Nam Kim và tôn Hoa Sen – Thương hiệu nào chất lượng?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Phương Nam Thương Hiệu Nào Tin Dùng Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Olympic Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Zacs
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Đông Á
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Hòa Phát
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Việt Nhật Hãng Nào Tốt Hơn?
- Bảng tra quy cách thép hộp chữ nhật chi tiết nhất
- Bảng tra quy cách thép hộp vuông chi tiết – Thép Trí Việt
- Bảng giá thép hình Nhà Bè U, I, V, H hôm nay mới nhất
- Bảng giá tôn giả ngói các loại mới nhất hôm nay
- Bảng giá thép hình Vinaone hôm nay mới nhất
- Bảng giá thép hình An Khánh hôm nay mới nhất
- Tổng Hợp 8 Cách Chống Nóng Cho Nhà Mái Tôn Cực Hiệu Quả
- Độ Dốc Mái Tôn Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tính Độ Dốc Mái Tôn Chi Tiết Nhất
- Sơn chống nóng mái tôn có hiệu quả không? Đơn vị cung cấp sơn uy tín hàng đầu Việt Nam
- Những Điều Bạn Nên Biết Về Tôn Lợp Lượn Sóng?
- Các Loại Tôn – Tìm Hiểu Những Loại Tôn Phổ Biến Hiện Nay
- Tôn Lợp Là Gì? Ứng Dụng Của Tôn Trong Đời Sống Xã Hội Ngày Nay
- Bảng tra Quy cách thép L: Kích thước, Trọng lượng, Công thức chi tiết
- Dịch vụ cán tôn tại công trình theo yêu cầu
- Bảng tra Quy cách Thép tấm đầy đủ nhất
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 75×125 chính hãng bởi Thép Trí Việt
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 150×200 không giới hạn số lượng
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 100×150 tận công trình theo yêu cầu
- Báo giá thép hộp mạ kẽm 50×150 mới nhất, nhiều ưu đãi hôm nay
- Người tiêu dùng nhận ngay bảng báo giá thép hình H150x150x7x10x12m ( Posco)
- Giá thép hình V120x120x8x12m hôm nay như thế nào?
- Báo giá tôn lạnh 9 sóng Hoa Sen tại Quận 1
- Bảng báo giá thép hộp kẽm 40x40x1,8mm
- Bảng báo giá thép hình tại Bạc Liêu
- Bảng báo giá thép hình I250x125x6x9 tại Quận 11
Comments are closed.