Bảng Giá Sắt Thép V 2023 - Sáng Chinh - 0949 286 777✔️ Kho Thép Trí Việt Xin Chào Qúy Khách ! mua bán phế liệu cho các đối tác lớn , thumuaphelieuphatthanhdat.com ; phelieuphucloctai.com ; phelieuhaidang.com ; phelieunhatminh.com và tập đoàn> ; phelieugiacaouytin.com, tonthepsangchinh.vn, khothepmiennam.vn

Công ty TNHH Trí Việt xin cung cấp bảng giá sắt thép V 2020.

Trong công cuộc hiện đại hoá đất nước với sự phát triển mạnh mẻ trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng. Thì khái niệm sắt v 2020 không còn gì xa lạ nữa. Với những tính năng đặc tính riêng chỉ có nó mới có thể đáp ứng được. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp mọi vấn đề thắc mắc khi các nhà đầu tư đang băng khoăn những vướn mắc khi chọn vật liệu!

Dưới đây là bảng giá sắt v 2020 mới nhất hiện nay

Bảng giá sắt thép V 2020 – Giá sắt v 2020

    BẢNG GIÁ SẮT V 2020  
Khối lượng
Tên sản phẩm  
Số lượng
( Cây )
Đơn  vị tính  Khối lượng  Đơn giá Thành tiền  Ghi chú 
Sắt V 40(11-13 kg )  1 kg             13.0       13,100          170,300 Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG)
Sắt V 50(15-23kg) 1 kg             23.0       13,100          301,300 Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG)
Sắt V 63(23-32kg) 1 kg             32.0       13,500          432,000 Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG)
Sắt V 75x5x6m(32-33kg) 1 kg             33.0       13,500          445,500 AKS/VINAONE/ACS
Sắt V 70x6x6m(35-36kg) 1 kg             36.0       13,500          486,000 AKS/VINAONE/ACS
Sắt V 75x56m(32-33kg) 1 kg             33.0       13,500          445,500 AKS/VINAONE/ACS
Sắt V 75x6x6m(38-39kg)  1 kg             39.0       13,500          526,500 AKS/VINAONE/ACS
Sắt V 75x8x6m(52-53kg) 1 kg             53.0       13,500          715,500 AKS/VINAONE/ACS
Sắt V 80x6x6m(41-42kg) 1 kg             42.0       14,700          617,400 AKS/VINAONE/ACS
Sắt V 80x8x6m(55-56kg)  1 kg             56.0       14,700          823,200 AKS/VINAONE/ACS
Sắt V 100x7x6m(62-63kg) 1 kg 63       14,700          926,100 AKS/VINAONE/ACS
Sắt V 100x8x6m(67-68kg) 1 kg 68       14,700          999,600 AKS/VINAONE/ACS
Sắt V 100x10x6m(85-86kg) 1 kg 86       14,700       1,264,200 AKS/VINAONE/ACS

Cũng như các loại sắt v được ứng dụng rất nhiều trong công nghiệp và xây dựng bởi có kết cấu vững chắc, độ bền, tuổi thọ cao.

Bởi vì thế giá sắt v 2020 được nhiều người quan tâm.

Thông tin giá thép hình nói chung và bảng báo giá sắt chữ v 2020 nói riêng có thể sẽ điều chỉnh trong thời gian tới. Vì thế quý khách nên lưu ý cập nhật báo giá thép hình thường xuyên.

Bảng Giá Sắt Thép V 2020

Bên Công ty TNHH Trí Việt xin cung cấp những thông tin về sắt thép đặt biệt là trọng lượng thép v để quý vị có thể suy nghĩ khi đến với chúng tôi như sau:

Trọng lượng thép v:

Việc tính toán trọng lượng thép V chính xác được xem là yếu tố rất quan trọng trong thi công. Nó giúp các kỹ sư tra cứu để bóc tách khối lượng thép trong các bản vẽ kỹ thuật hoặc tính toán nghiệm thu công trình thi công có sử dụng thép hình chữ V.

Công thức tính trọng lượng thép V

Gồm 2 loại V đều cạnh và không đều cạnh:

  • Thép v góc đều cạnh:

Công thức như sau: (Chiều rộng cạnh dài * 2 độ dày) * độ dày * chiều dài(m) *0,00785

Lưu ý: * là phép nhân

Ví dụ cụ thể như:

50mm * 50mm *5(Độ dày)*6m (Chiều dài)

Thì chúng ta tính như sau :

(50*2-5)*5*6*0,00785 = 22,37kg

  • Thép v không đều cạnh

(Chiều rộng cạnh + chiều rộng cạnh – độ dày) * độ dày* chiều dài(m) *0,0076

Lưu ý: * là phép nhân

Ví dụ cụ thể như:

100mm * 80mm *8(Độ dày)*6m (Chiều dài)

(100+80-8)*8*6*0,0076 = 62,746kg

Nếu quý vị chưa hiểu rõ xin liên hệ với Công Ty TNHH Sáng Chính để được tư vấn và giải thích thêm về trọng lượng thép hình v!

Quý khách cần tư vấn lựa chọn thép hình cho công trình của mình,  hay cần tham khảo thêm chi tiết thông tin về thép V 50x50x5 . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi hoặc tham khảo ngay dưới đây.

Trọng lượng thép v 50x50x5

Thép V 50x50x5 là loại thép chữ V được thiết kế 2 cạnh có kích thước đều nhau và bằng 50 mm. Sở hữu ưu điểm vượt trội về độ cứng, vũng chắc và cân bằng, chịu lực tốt, thép hình V 50x50x5 ngày càng được sử dụng nhiều.

Một số ứng dụng phổ biến thường thấy như: xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế, làm đòn cân, công nghiệp đóng tàu, làm giàn khoan, xây dựng cầu đường, tháp truyền hình, khung container, kệ kho hàng …

Trọng lượng thép v 50x50x5 được quy định bởi quy cách thép hình dưới đây.

Quy cách thép hình v

Dưới đây là bảng tham khảo quy cách thép hình v:

Quy Cách Thép Hình V
Mô Tả Quy Cách Sản Phẩm Chiều dài kg/m kg/cây
V 25 x 25 x 2.5ly 6            0.92                5.5
V 25 x 25 x 3ly 6            1.12                6.7
V 30 x 30 x 2.0ly 6            0.83                5.0
V 30 x 30 x 2.5ly 6            0.92                5.5
V 30 x 30 x 3ly 6            1.25                7.5
V 30 x 30 x 3ly 6            1.36                8.2
V 40 x 40 x 2ly 6            1.25                7.5
V 40 x 40 x 2.5ly 6            1.42                8.5
V 40 x 40 x 3ly 6            1.67              10.0
V 40 x 40 x 3.5ly 6            1.92              11.5
V 40 x 40 x 4ly 6            2.08              12.5
V 40 x 40 x 5ly 6            2.95              17.7
V 45 x 45 x 4ly 6            2.74              16.4
V 45 x 45 x 5ly 6            3.38              20.3
V 50 x 50 x 3ly 6            2.17              13.0
V 50 x 50 x 3,5ly 6            2.50              15.0
V 50 x 50 x 4ly 6            2.83              17.0
V 50 x 50 x 4.5ly 6            3.17              19.0
V 50 x 50 x 5ly 6            3.67              22.0
V 60 x 60 x 4ly 6            3.68              22.1
V 60 x 60 x 5ly 6            4.55              27.3
V 60 x 60 x 6ly 6            5.37              32.2
V 63 x 63 x 4ly 6            3.58              21.5
V 63 x 63 x5ly 6            4.50              27.0
V 63 x 63 x 6ly 6            4.75              28.5
V 65 x 65 x 5ly 6            5.00              30.0
V 65 x 65 x 6ly 6            5.91              35.5
V 65 x 65 x 8ly 6            7.66              46.0
V 70 x 70 x 5.0ly 6            5.17              31.0
V 70 x 70 x 6.0ly 6            6.83              41.0
V 70 x 70 x 7ly 6            7.38              44.3
V 75 x 75 x 4.0ly 6            5.25              31.5
V 75 x 75 x 5.0ly 6            5.67              34.0
V 75 x 75 x 6.0ly 6            6.25              37.5
V 75 x 75 x 7.0ly 6            6.83              41.0
V 75 x 75 x 8.0ly 6            8.67              52.0
V 75 x 75 x 9ly 6            9.96              59.8
V 75 x 75 x 12ly 6          13.00              78.0
V 80 x 80 x 6.0ly 6            6.83              41.0
V 80 x 80 x 7.0ly 6            8.00              48.0
V 80 x 80 x 8.0ly 6            9.50              57.0
V 90 x 90 x 6ly 6            8.28              49.7
V 90 x 90 x 7,0ly 6            9.50              57.0
V 90 x 90 x 8,0ly 6          12.00              72.0
V 90 x 90 x 9ly 6          12.10              72.6
V 90 x 90 x 10ly 6          13.30              79.8
V 90 x 90 x 13ly 6          17.00           102.0
V 100 x 100 x 7ly 6          10.48              62.9
V 100 x 100 x 8,0ly 6          12.00              72.0
V 100 x 100 x 9,0ly 6          13.00              78.0
V 100 x 100 x 10,0ly 6          15.00              90.0
V 100 x 100 x 12ly 6          10.67              64.0
V 100 x 100 x 13ly 6          19.10           114.6
V 120 x 120 x 8ly 6          14.70              88.2
V 120 x 120 x 10ly 6          18.17           109.0
V 120 x 120 x 12ly 6          21.67           130.0
V 120 x 120 x 15ly 6          21.60           129.6
V 120 x 120 x 18ly 6          26.70           160.2
V 130 x 130 x 9ly 6          17.90           107.4
V 130 x 130 x 10ly 6          19.17           115.0
V 130 x 130 x 12ly 6          23.50           141.0
V 130 x 130 x 15ly 6          28.80           172.8
V 150 x 150 x 10ly 6          22.92           137.5
V 150 x 150 x 12ly 6          27.17           163.0
V 150 x 150 x 15ly 6          33.58           201.5
V 150 x 150 x 18ly 6 39.8 238.8
V 150 x 150 x 19ly 6 41.9 251.4
V 150 x 150 x 20ly 6 44 264
V 175 x 175 x 12ly 6 31.8 190.8
V 175 x 175 x 15ly 6 39.4 236.4
V 200 x 200 x 15ly 6 45.3 271.8
V 200 x 200 x 16ly 6 48.2 289.2
V 200 x 200 x 18ly 6 54 324
V 200 x 200 x 20ly 6 59.7 358.2
V 200 x 200 x 24ly 6 70.8 424.8
V 200 x 200 x 25ly 6 73.6 441.6
V 200 x 200 x 26ly 6 76.3 457.8
V 250 x 250 x 25ly 6 93.7 562.2
V 250 x 250 x 35ly 6 128 768

Bảng giá thép v – Bảng giá sắt thép V 2020

Bảng giá này dựa trên những số liệu mới nhất và chính xác nhất!

    BẢNG GIÁ THÉP V   
Khối lượng
Tên sản phẩm  
Số lượng
( Cây )
Đơn  vị tính  Khối lượng  Đơn giá Thành tiền  Ghi chú 
Thép V 40(11-13 kg )  1 kg             13.0       13,100          170,300 Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG)
Thép V 50(15-23kg) 1 kg             23.0       13,100          301,300 Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG)
Thép V 63(23-32kg) 1 kg             32.0       13,500          432,000 Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG)
Thép V 75x5x6m(32-33kg) 1 kg             33.0       13,500          445,500 AKS/VINAONE/ACS
Thép V 70x6x6m(35-36kg) 1 kg             36.0       13,500          486,000 AKS/VINAONE/ACS
Thép V 75x56m(32-33kg) 1 kg             33.0       13,500          445,500 AKS/VINAONE/ACS
Thép V 75x6x6m(38-39kg)  1 kg             39.0       13,500          526,500 AKS/VINAONE/ACS
Thép V 75x8x6m(52-53kg) 1 kg             53.0       13,500          715,500 AKS/VINAONE/ACS
Thép V 80x6x6m(41-42kg) 1 kg             42.0       14,700          617,400 AKS/VINAONE/ACS
Thép V 80x8x6m(55-56kg)  1 kg             56.0       14,700          823,200 AKS/VINAONE/ACS
Thép V 100x7x6m(62-63kg) 1 kg 63       14,700          926,100 AKS/VINAONE/ACS
Thép V 100x8x6m(67-68kg) 1 kg 68       14,700          999,600 AKS/VINAONE/ACS
Thép V 100x10x6m(85-86kg) 1 kg 86       14,700       1,264,200 AKS/VINAONE/ACS

Các loại Thép v được ứng dụng rất nhiều trong công nghiệp và xây dựng bởi có kết cấu vững chắc, độ bền, tuổi thọ cao.

Bởi vì thế giá thép v được nhiều người quan tâm.

Thông tin giá thép hình nói chung và báo giá thép v nói riêng có thể sẽ được chúng tôi điều chỉnh trong thời gian tới. Vì thế quý khách nên lưu ý cập nhật báo giá thép hình thường xuyên. Xin chân thành cảm ơn!

Với đội ngũ nhân viên có nhiều năm kinh nghiệm, am hiểu trong lĩnh vực xây dựng. Công ty TNHH Trí Việt cam kết tư vấn, hỗ trợ và phục vụ quý khách hàng 24/24. Quý khách hàng có nhu cầu mua và báo giá các sản phẩm vật liệu xây dựng, thép công nghiệp… vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ: 

Công Ty TNHH Trí Việt

Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc qua bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức​

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa– Quận Tân Phú

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

Website: khothepmiennam.vn

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: thepsangchinh@gmail.com

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
AI Chatbot Avatar

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

DMCA.com Protection Status