Bảng Giá Thép Xây Dựng Hôm Nay Ngày 14/03/2022 ⚡️【14/03/2022】✔️ Kho Thép Trí Việt Xin Chào Qúy Khách ! mua bán phế liệu cho các đối tác lớn , thumuaphelieuphatthanhdat.com ; phelieuphucloctai.com ; phelieuhaidang.com ; phelieunhatminh.com và tập đoàn> ; phelieugiacaouytin.com, tonthepsangchinh.vn, khothepmiennam.vn

Hiện nay, do tình hình địa chính trị trên thế giới có nhiều biến động đặc biệt là cuộc chiến giữa Nga – Ukraina khiến giá hàng hóa trên thế giới biến động mạnh đặc biệt là giá dầu, giá xăng, giá sắt thép …

Giá sắt thép xây dựng trong nước cũng biến động do tình hình giá thép thế giới thay đổi.

Trong nội dung này Trí Việt xin cập nhật thông tin giá thép xây dựng hôm nay ngày 14/03/2022

#giathephomnay

Bảng Giá Thép Xây Dựng Hôm Nay ngày 14/03/2022 cập nhật

Giá thép Hòa Phát tại Miền Bắc hôm nay ngày 14/03/2022

STTChủng loạiTrọng lượngCB240
VNĐ/kg
CB300CB400CB500
kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
1D60.220.0018.330
2D80.400.0018.330
3D100.596.8918.430126.98218.530127.67118.530127.671
4D120.859.8918.280180.78918.380181.77818.380181.778
5D141.1613.5618.230247.19818.330248.55418.330248.554
6D161.5217.8018.230324.49418.330326.27418.330326.274
7D181.9222.4118.230408.53418.330410.77518.330410.775
8D202.3727.7218.230505.33518.330508.10718.330508.107
9D222.8633.4118.230609.06418.330612.40518.330612.405
10D253.7343.6318.230795.37418.330799.73718.330799.737
11D284.7054.9618.2301.001.92018.3301.007.41618.3301.007.416

Giá thép Hòa Phát tại Trí Việt hôm nay ngày 14/03/2022

STTChủng loạiTrọng lượngCB240
VNĐ/kg
CB300CB400CB500
kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
1D60.220.0018.380
2D80.400.0018.380
3D100.596.8918.480127.32718.580128.01618.580128.016
4D120.859.8918.280180.78918.380181.77818.380181.778
5D141.1613.5618.280247.87618.380249.23218.380249.232
6D161.5217.8018.280325.38418.380327.16418.380327.164
7D181.9222.4118.280409.65418.380411.89518.380411.895
8D202.3727.7218.280506.72118.380509.49318.380509.493
9D222.8633.4118.280610.73418.380614.07518.380614.075
10D253.7343.6318.280797.55618.380801.91918.380801.919
11D284.7054.9618.2801.004.66818.3801.010.16418.3801.010.164

Giá thép Hòa Phát tại Miền Trung hôm nay ngày 14/03/2022

STTChủng loạiTrọng lượngCB240
VNĐ/kg
CB300CB400CB500
kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
1D60.220.0018.380
2D80.400.0018.380
3D100.596.8918.480127.32718.580128.01618.580128.016
4D120.859.8918.280180.78918.380181.77818.380181.778
5D141.1613.5618.280247.87618.380249.23218.380249.232
6D161.5217.8018.280325.38418.380327.16418.380327.164
7D181.9222.4118.280409.65418.380411.89518.380411.895
8D202.3727.7218.280506.72118.380509.49318.380509.493
9D222.8633.4118.280610.73418.380614.07518.380614.075
10D253.7343.6318.280797.55618.380801.91918.380801.919
11D284.7054.9618.2801.004.66818.3801.010.16418.3801.010.164

Giá thép Việt Nhật tại Miền Bắc hôm nay ngày 14/03/2022

STTChủng loạiTrọng lượngCB240
VNĐ/kg
CB300CB400CB500
kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
1D60.220.0018.270
2D80.400.0018.270
3D100.596.8918.470127.25818.570127.94718.570127.947
4D120.859.8918.220180.19518.320181.18418.320181.184
5D141.1613.5618.170246.38518.270247.74118.270247.741
6D161.5217.8018.170323.42618.270325.20618.270325.206
7D181.9222.4118.170407.18918.270409.43018.270409.430
8D202.3727.7218.170503.67218.270506.44418.270506.444
9D222.8633.4118.170607.05918.270610.40018.270610.400
10D253.7343.6318.170792.75718.270797.12018.270797.120
11D284.7054.9618.170998.62318.2701.004.11918.2701.004.119

Giá thép Kyoei tại Miền Bắc hôm nay ngày 14/03/2022

STTChủng loạiTrọng lượngCB240
VNĐ/kg
CB300CB400CB500
kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
1D60.220.0018.320
2D80.400.0018.320
3D100.596.8918.420126.91318.520127.60218.520127.602
4D120.859.8918.270180.69018.370181.67918.370181.679
5D141.1613.5618.220247.06318.320248.41918.320248.419
6D161.5217.8018.220324.31618.320326.09618.320326.096
7D181.9222.4118.220408.31018.320410.55118.320410.551
8D202.3727.7218.220505.05818.320507.83018.320507.830
9D222.8633.4118.220608.73018.320612.07118.320612.071
10D253.7343.6318.220794.93818.320799.30118.320799.301
11D284.7054.9618.2201.001.37118.3201.006.86718.3201.006.867

Giá thép Trí Việt tại Trí Việt hôm nay ngày 14/03/2022

STTChủng loạiTrọng lượngCB240
VNĐ/kg
CB300CB400CB500
kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
1D60.220.0018.570
2D80.400.0018.570
3D100.000.0018.78018.78018.980
4D120.000.0018.47018.57018.680
5D140.000.0018.47018.570
6D160.000.0018.47018.570
7D180.000.0018.47018.570
8D200.000.0018.47018.570
9D220.000.0018.47018.570
10D250.000.0018.47018.570
11D280.000.0018.47018.570

Giá thép Pomina tại Trí Việt hôm nay ngày 14/03/2022

STTChủng loạiTrọng lượngCB240
VNĐ/kg
CB300CB400CB500
kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
1D60.220.0017.960
2D80.400.0017.960
3D100.596.9318.170125.91818.170125.91818.270126.611
4D120.859.9817.910178.74118.010179.73918.110180.737
5D141.1613.6017.860242.89617.960244.25618.060245.616
6D161.5217.7617.860317.19317.960318.96918.060320.745
7D181.9222.4717.860401.31417.960403.56118.060405.808
8D202.3727.7517.860495.61517.960498.39018.060501.165
9D222.8733.5417.860599.02417.960602.37818.060605.732
10D253.7443.7017.860780.48217.960784.85218.060789.222
11D284.6854.8117.860978.90617.960984.38718.060989.868
Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
AI Chatbot Avatar

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

DMCA.com Protection Status