Báo giá sắt thép Việt Nhật năm 2021 được chúng tôi – Sáng Chinh Steel cập nhật trong 24h qua. Loại sắt thép là là vật liệu xây dựng chủ yếu trong hầu hết mọi công trình ngày nay. Sự tiêu thụ lớn mạnh đã làm cho giá thành có nhiều chuyển biến và không ổn định
Thế nhưng, quý khách đến với Công ty Tôn Thép Sáng Chinh thì không cần phải lo lắng, vì chúng tôi phân phối các dòng sản phẩm thép Việt Nhật chính hãng từ nơi sản xuất, nhãn mác đầy đủ & nguyên vẹn.
Báo giá sắt thép Việt Nhật năm 2021 – cung cấp bởi Sáng Chinh Steel
Báo giá sắt thép Việt Nhật năm 2021 mang lại cho khách hàng nhiều thông tin rất hữu ích.Giao hàng đến tận nơi đúng về kích thước & quy cách. Với các đơn hàng lớn sẽ có khuyến mãi ưu đãi nhất
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng giá sắt thép Việt Nhật, thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Việt Úc
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Những ý kiến đóng góp của khách hàng, xin gửi về Mail: thepsangchinh@gmail.com . Ưu điểm chính của dòng sản phẩm thép Việt Úc này là: tính bền tốt, tuổi thọ lâu dài qua năm tháng, chống gỉ sét, hợp với nhiều môi trường khác nhau,… Trong bảng kê khai bên dưới nhằm giúp quý khách tham khảo thêm. Xin quý khách gọi cho chúng tôi qua đường dây nóng bên dưới để được hỗ trợ
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP VIỆT ÚC |
1 | Ký hiệu trên cây sắt |
| HVUC❀ | |
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg |
| 9.000 |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg |
| 9.000 |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 51.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 89.900 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 140.500 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 189.500 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 235.500 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 300.500 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 360.500 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 458.500 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | Liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | Liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Pomina
Đặc điểm thi công ở mỗi công trình là khác nhau, nên chúng tôi sẽ phân phối thép Pomina ở dạng cây/ cuộn. Phân phối hàng đúng chuẩn quy cách, kích thước hợp lý, giao hàng tận nơi
GIÁ THÉP POMINA SD390 ( LD VIỆT Ý) | ||
LOẠI SẮT | ĐVT | GIÁ |
Thép Pomina phi 6 cuộn | KG | 13,460 |
Thép Pomina phi 8 cuộn | KG | 13,460 |
Thép Pomina phi 10 cuộn | KG | 14,560 |
Thép Pomina phi 10 Gân 11,7m | Cây | 96,500 |
Thép Pomina phi 12 Gân 11,7m | Cây | 139,000 |
Thép Pomina phi 14 Gân 11,7m | Cây | 190,000 |
Thép Pomina phi 16 Gân 11,7m | Cây | 249,000 |
Thép Pomina phi 18 Gân 11,7m | Cây | 309,000 |
Thép Pomina phi 20 Gân 11,7m | Cây | 385,000 |
Thép Pomina phi 22 Gân 11,7m | Cây | 468,000 |
Thép Pomina phi 25 Gân 11,7m | Cây | 621,000 |
Ghi chú về đơn hàng:
+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu là 5 tấn
+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất
+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )
+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất
TAGS:
Thép Việt Nhật Giá Gốc. CK Cao | M/phí vận chuyển. Nhiều ưu đãi
Báo giá thép hộp mạ kẽm Việt Nhật
Nhà phân phối Tôn Thép Sáng Chinh – chuyên phân phối và cung cấp sắt thép xây dựng hiệu quả, chất lượng
Ở các loại thép, sẽ kèm theo giá và quy cách tính thành tiền. Bộ phận kinh doanh sẽ tư vấn tận tình của quý khách. Chúng tôi là đại lý cung cấp sắt thép các loại cho các đại lý lớn nhỏ tại khu vực Miền Nam
Với bãi kho rộng rãi, đơn đặt hàng không giới hạn về số lượng. Nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Sắt thép xây dựng được cập nhật liên tục nhất, thu thập các hãng sắt thép lớn hiện nay. Ngoài ra, quý khách có thể lấy báo giá của từng hãng thép so sánh với nhau về quy cách và số lượng
Mọi yêu cầu thắc mắc về dịch vụ, xin liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ sau đây để được hỗ trợ:
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com