Báo giá sắt xây dựng 2020 đang nhận được rất nhiều sự quan tâm của mọi khách hàng. Công ty Sáng Chinh Steel nhập hàng đa dạng về chủng loại nên mở rộng sự chọn lựa cho mọi công trình. Quy cách sản phẩm được liệt kê đầy đủ chi tiết bên dưới. Tất cả những thông tin yêu cầu tư vấn sẽ được hỗ trợ kịp thời: 0907 137 555 – 0949 286 777
Hàng chính hãng & chất lượng cao. Chúng tôi nhận nhiều hợp đồng vận chuyển vật tư ngắn/ dài hạn dựa vào từng công trình. Chính sách mua hàng với nhiều ưu đãi cực kì hấp dẫn, chi tiết tham khảo ở website: khothepmiennam.vn
Báo giá sắt xây dựng 2020
Bảng báo giá thép Hòa Phát
Báo giá sắt xây dựng Hòa Phát, sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu nhờ trải qua nhiều công đoạn sản xuất tuân thủ vô cùng nghiêm ngặc. Chất lượng tốt, nhiều quy cách khác nhau.
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng báo giá thép Pomina
Tùy theo yêu cầu về đặc điểm xây dựng mà chúng tôi sẽ phân phối thép Pomina ở dạng cây/ cuộn. Phân phối hàng đúng chuẩn quy cách, kích thước hợp lý, giao hàng tận nơi
GIÁ THÉP POMINA SD390 ( LD VIỆT Ý) |
||
LOẠI SẮT | ĐVT | GIÁ |
Thép Pomina phi 6 cuộn | KG | 13,460 |
Thép Pomina phi 8 cuộn | KG | 13,460 |
Thép Pomina phi 10 cuộn | KG | 14,560 |
Thép Pomina phi 10 Gân 11,7m | Cây | 96,500 |
Thép Pomina phi 12 Gân 11,7m | Cây | 139,000 |
Thép Pomina phi 14 Gân 11,7m | Cây | 190,000 |
Thép Pomina phi 16 Gân 11,7m | Cây | 249,000 |
Thép Pomina phi 18 Gân 11,7m | Cây | 309,000 |
Thép Pomina phi 20 Gân 11,7m | Cây | 385,000 |
Thép Pomina phi 22 Gân 11,7m | Cây | 468,000 |
Thép Pomina phi 25 Gân 11,7m | Cây | 621,000 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng giá sắt thép Việt Nhật, thông tin báo giá thép được chúng tôi lấy từ nhà sản xuất, niêm yết trực tiếp theo giá
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Việt Úc
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Thép Việt Úc nâng cao chất lượng xây dựng cho công trình nhờ vào những ưu điểm sau: tính bền tốt, kéo dài hạn sử dụng cho công trình, chống gỉ sét, hợp với nhiều môi trường khác nhau,… Mọi tin tức trong báo giá thép 2020 kê khai bên dưới nhằm giúp quý khách tham khảo thêm. Xin quý khách gọi cho chúng tôi qua đường dây nóng bên dưới để được hỗ trợ
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT ÚC |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
|
HVUC❀ |
|
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
|
9.000 |
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
|
9.000 |
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
51.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
89.900 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
140.500 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
189.500 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
235.500 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
300.500 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
360.500 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
458.500 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
Liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
Liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng giá thép i
Bảng báo giá lưới B40 năm 2020
Mẫu mã của lưới thép B40 nhìn chung rất rất phng phú & đa dạng. Điều này sẽ giúp cho nhiều khách hàng dễ dàng hơn trong việc chọn lựa được sản phẩm xây dựng như ý.
Báo giá thép b40 bên dưới mang tính chất là thông tin tham khảo chung. Để tư vấn chi tiết, xin vui lòng liên hệ qua hotline bên dưới
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
STT | Ô LƯỚI | ĐVT | ĐƠN GIÁ/KHỔ LƯỚI | |||||
1M | 1M2 | 1M5 | 1M8 | 2M | 2M4 | |||
Lưới B40 mạ kẽm dày 3.0ly | ||||||||
1 | 70 | M dài | 24,500 | 29,500 | 37,000 | 44,000 | 49,000 | 59,000 |
2 | 65 | M dài | 26,000 | 31,000 | 48,500 | 46,500 | 51,500 | 62,000 |
3 | 56 | M dài | 36,500 | 43,500 | 54,500 | 65,500 | 72,500 | 87,000 |
4 | 40 | M dài | 73,000 | 87,500 | 109,000 | 131,000 | 145,500 | 175,000 |
5 | Lưới B40 mạ kẽm dày 3.5ly | |||||||
6 | 70 | M dài | 32,500 | 39,000 | 49,000 | 58,500 | 65,000 | 78,000 |
7 | 65 | M dài | 34,000 | 41,000 | 51,500 | 61,500 | 68,500 | 82,500 |
8 | 56 | M dài | 50,500 | 60,500 | 76,000 | 91,000 | 101,000 | 121,500 |
9 | 40 | M dài | 94,500 | 113,500 | 142,000 | 170,500 | 189,500 | 227,000 |
Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0907 137 555 – 0949 286 777 |
Qúy khách sẽ được hưởng nhiều ưu đãi tại công ty chúng tôi
Chúng tôi luôn kê khai chi tiết, rõ ràng về kích thước mẫu mã & quy cách. Ở mỗi công trình sẽ có nhu cầu sử dụng số lượng vật tư khác nhau. Bởi thế, những yêu cầu của khách hàng sẽ được chúng tôi tiếp cận nhanh chóng
Sản phẩm sẽ được đính kèm cụ thể về: tên mác thép, chiều dài, chiều rộng, quy cách, tên công ty, xuất xứ,..
Chốt đơn hàng nhanh, kê khai về chính sách đổi hàng nếu phát hiện không đúng yêu cầu tại website: khothepsangchinh.vn
Hằng ngày, đều đặn chúng tôi sẽ cập nhật thường xuyên tin tức nhanh chóng nhất
Đại lý Sáng Chinh Steel tại Miền Nam là doanh nghiệp chuyên phân phối vật liệu xây dựng tốt nhất
Điều mà chúng tôi luôn đảm bảo 100% với khách hàng là sản phẩm cung ứng luôn chính hãng, trang trị đầy đủ về tem chống giả của Bộ Công An. Quy mô hoạt động dịch vụ được mở rộng từng ngày, từ các khu vực lân cận: Tây Ninh, Đồng Nai, Long An,..đến nhiều tỉnh thành thuộc Miền Trung
Qúy khách có thể an tâm sử dụng dịch vụ của chúng tôi vì có nhiều ưu đãi hấp dẫn. Với nhà thầu hợp tác với chúng tôi lâu năm sẽ có nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn. Cung cấp thép xây dựng theo hợp đồng ngắn – dài hạn
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Báo giá tôn Cliplock xây dựng các loại mới nhất năm 2022 - 08/08/2022
- Giá cán tôn Cliplock tại công trình như thế nào? - 08/08/2022
- Tôn Cliplock: Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim giá bao nhiêu? - 08/08/2022