Thép hình V100 là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến trên thị trường ngày nay, với giá cả phải chăng và chất lượng cao, nó trở thành sự lựa chọn không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại thép hình V100 như thép đen và thép mạ kẽm nhúng nóng, mỗi loại có mức giá khác nhau để phù hợp với mục đích sử dụng của khách hàng. Nếu bạn đang quan tâm đến việc mua thép hình V100 và muốn cập nhật bảng báo giá thép hình V100 tại Quận 1, hãy đọc bài viết dưới đây nhé!

Cập nhật bảng báo giá thép hình V100 tại Quận 1 mới nhất hôm nay

Để giúp chủ đầu tư dễ dàng lập dự toán chi phí và lựa chọn đơn vị cung cấp phù hợp, việc nắm được báo giá vật liệu là rất quan trọng. Dưới đây là bảng báo giá thép hình V100 tại Quận 1, được cập nhật mới nhất cho năm 2024, là nguồn thông tin uy tín cho quý khách hàng tham khảo.

Bảng báo giá thép hình V100 tại Quận 1

  Tên & Quy cáchĐộ dài (m)Trọng lượng (kg)Giá có VAT (Đ/kg)Tổng giá có VAT (Đ/kg)
Thép hình V 25 x 3.0li (5-6kg)6621.000126.000
Thép hình V 30 x 3.0li (5-8,5kg)6 8,520.000170.000
Thép hình V 40 x 3.0li (8-10kg)61020.000200.000
Thép hình V 40 x 4.0li (11-12kg)61220.000240.000
Thép hình V 50 x 2.0li (11-12kg)61220.000240.000
Thép hình V 50 x 3.0li (12-15,5kg)615,520.000280.000
Thép hình V 50 x 4.0li (16-18,5kg)618,518.000333.000
Thép hình V 50 x 5.0li (19-24,5kg)624,518.000441.000
Thép hình V 63 x 3.0li (22-23,5kg)623,518.000423.000
Thép hình V 63 x 4.0li (24-25,5kg)625,518.000459.000
Thép hình V 63 x 5.0li (26-29,5kg)629,518.000531.000
Thép hình V 63 x 6.0li (30-34,5kg)634,518.000621.000
Thép hình V 70 x 5.0li (28-34,5kg)634,518.500638.250
Thép hình V 70 x 6.0li (35-39,5kg)639,518.500730.750
Thép hình V 70 x 7.0li (40-43,5kg)643,518.500804.750
Thép hình V 75 x 5.0li (28-34,5kg)634,518.500638.250
Thép hình V 75 x 6.0li (35-39,5kg)639,518.500730.750
Thép hình V 75 x 7.0li (40-48kg)64818.500888.000
Thép hình V 75 x 8.0li (50-53,5kg)653,518.500989.750
Thép hình V 75 x 9.0li (54-54.5kg)654,518.5001.008.250
Thép hình V 100 x 7.0li (62-63kg)66319.0001.197.000
Thép hình V 100 x 8.0li (66-68kg)66819.0001.292.000
Thép hình V 100 x 9.0li (79-90kg)69019.0001.710.000
Thép hình V 100 x 10li (83-86kg)68619.0001.634.000
Thép hình V 120 x 8.0li (176,4kg)6176,421.5003.792.600
Thép hình V 120 x 10li (218,4kg)6218,421.5004.695.600
Thép hình V 120 x 12li (259,9kg)6259,921.5005.587.850
Thép hình V 125 x 8.0li (93kg)69321.5001.999.500
Thép hình V 125 x 9.0li (104,5kg)6104,521.5002.246.750
Thép hình V 125 x 10li (114,8kg)6114,821.5002.468.200
Thép hình V 125 x 12li (136,2kg)6136,221.5002.928.300

Bảng giá thép hình V nhà bè

Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá mới nhất cho các kích thước của thép V Nhà Bè từ V25 đến V100.

Quy cáchTrọng lượng
(Kg/6m)
Đơn Giá
(VNĐ/Kg)
Đơn Giá
(VNĐ/Cây)
V25x25x3x6000mm5.5719,000105,830
V30x30x3x6000mm6.9819,000132,620
V40x40x3x6000mm10.219,000193,800
V40x40x4x6000mm13.2119,000250,990
V40x40x5x6000mm17.8819,000339,720
V50x50x3x6000mm13.1919,000250,610
V50x50x4x6000mm17.1019,000324,900
V50x50x5x6000mm đen20.8719,000396,530
V50x50x5x6000mm đỏ21.9619,000417,240
V50x50x6x6000mm26.6719,000506,730
V60x60x5x6000mm26.1419,000496,660
V60x60x6x6000mm30.6919,000583,110
V63x63x4x6000mm23.6019,000448,400
V63x63x5x6000mm27.8719,000529,530
V63x63x6x6000mm32.8119,000623,390
V65x65x5x6000mm27.8119,000528,390
V65x65x6x6000mm34.5619,000656,640
V70x70x6x6000mm36.7919,000699,010
V70x70x7x6000mm42.2219,000802,180
V75x75x6x6000mm39.4919,000750,310
V75x75x8x6000mm52.5019,000997,500
V75x75x9x6000mm60.1919,0001,143,610
V100x100x10x6000mm90.0019,0001,710,000

Bảng giá thép hình V An Khánh/Vinaone

Chúng tôi xin trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng giá mới nhất cho các kích thước thép V An Khánh từ V63 đến V130.

Quy cáchTrọng lượng
(Kg/6m)
Đơn Giá
(VNĐ/Kg)
Đơn Giá
(VNĐ/Cây)
V63x63x5x6000mm26.1218,000470,160
V63x63x6x6000mm33.0018,000594,000
V70x70x6x6000mm31.0018,000558,000
V70x70x6x6000mm38.0018,000684,000
V70x70x7x6000mm41.4318,000745,740
V75x75x5x6000mm33.0018,000594,000
V75x75x6x6000mm35.5418,000639,720
V75x75x7x6000mm47.5018,000855,000
V75x75x8x6000mm52.5018,000945,000
V80x80x6x6000mm41.2018,000741,600
V80x80x7x6000mm48.0018,000864,000
V80x80x8x6000mm57.0018,0001,026,000
V90x90x6x6000mm47.0018,000846,000
V90x90x7x6000mm55.0018,000990,000
V90x90x8x6000mm64.0018,0001,152,000
V90x90x9x6000mm70.0018,0001,260,000
V100x100x7x6000mm63.0018,0001,134,000
V100x100x8x6000mm70.5018,0001,269,000
V100x100x9x6000mm80.0018,0001,440,000
V100x100x10x6000mm85.2018,0001,533,600
V120x120x8x6000mm172.0018,0003,096,000
V120x120x10x6000mm210.0018,0003,780,000
V120x120x12x6000mm250.0018,0004,500,000
V130x130x10x6000mm230.0018,0004,140,000
V130x130x12x6000mm270.0018,0004,860,000

Bảng giá thép hình V cơ sở

Quy cáchTrọng lượng
(Kg/6m)
Đơn Giá
(VNĐ/Kg)
Đơn Giá
(VNĐ/Cây)
V30x30x2x6000mm17,500Tuỳ loại
V30x30x3x6000mm5.5-7.517,500
V40x40x2.5x6000mm7.5-7.817,500
V40x40x3x6000mm8-917,500
V40x40x4x6000mm10-1317,500
V50x50x2.5x6000mm11-1217,500
V50x50x3x6000mm13-1517,500
V50x50x4x6000mm15-1817,500
V50x50x5x6000mm19-2117,500
V50x50x6x6000mm21.2-22 17,500

Xin lưu ý rằng bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hình V 100 tại Quận 1 có thể thay đổi tuỳ theo biến động của thị trường và chính sách của các nhà sản xuất và đơn vị phân phối. Để nhận được thông tin báo giá chính xác và các ưu đãi đặc biệt nhất, quý khách vui lòng liên hệ Thép Trí Việt qua hotline 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900.

  • Tất cả các báo giá đã bao gồm thuế VAT.
  • Sản phẩm mới 100%, không có hiện tượng cong vênh, gỉ sét, và được cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ CO/CQ từ nhà sản xuất.
  • Đối với các đơn hàng lớn, chúng tôi sẽ áp dụng chiết khấu từ 300 đến 500 đồng/kg.
  • Khách hàng mua lần thứ hai trở đi sẽ được giảm giá 10% trên giá trị hợp đồng.
  • Công ty chúng tôi có chính sách hỗ trợ và chiết khấu cao cho đại lý và người giới thiệu.
  • Miễn phí vận chuyển cho toàn bộ các đơn hàng trong khu vực TPHCM và các khu vực phía Nam trong bán kính 100 km.

Xem thêm: Bảng báo giá thép hình V75

Thép Trí Việt tự hào là nhà cung cấp thép V100 giá ưu đãi nhất tại Quận 1

Cập nhật bảng báo giá thép hình V100 tại Quận 1 mới nhất hôm nay
Thép Trí Việt tự hào là nhà cung cấp thép V100 giá ưu đãi nhất tại Quận 1

Chúng tôi tự hào là đơn vị phân phối hàng đầu sắt thép V tại Việt Nam, luôn đặt chất lượng và dịch vụ lên hàng đầu. Đa dạng sản phẩm từ các nhãn hiệu uy tín như thép V Nhà Bè, V An Khánh, V Vinaone, V Mạ Kẽm được cung cấp để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, từ số lượng nhỏ đến lớn.

Với cam kết giữ giá ổn định và cạnh tranh nhất trên thị trường cho sản phẩm thép V100x100, chúng tôi không chỉ mang lại lợi ích về chi phí mà còn tạo niềm tin về minh bạch và công bằng trong mọi giao dịch. Lựa chọn chúng tôi, quý khách không chỉ nhận được ưu đãi về giá cả mà còn đảm bảo về uy tín và chất lượng sản phẩm.

Chúng tôi hiểu rằng quyết định mua thép V100 không chỉ dựa vào giá cả mà còn cần sự tư vấn chuyên nghiệp. Vì thế, đội ngũ nhân viên am hiểu về thị trường sẵn sàng tư vấn cho quý khách. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết, giúp quý khách hiểu rõ hơn về sản phẩm và đưa ra lựa chọn thông minh nhất.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT

Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

Trụ sở 2: 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TPHCM

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900

Email: theptriviet@gmail.com

Website: https://khothepmiennam.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED