Công Ty Thép Sáng Chinh chuyên cung cấp hép hộp 250×150
Thép hộp 250x150x4.5
Thép hộp 250x150x5
Thép hộp 250x150x6
Thép hộp 250x150x8
Thép hộp 250x150x9
Thép hộp 250x150x10
Thép hộp 250x150x12
Thép hộp 250x150x14
Thép hộp 250x150x15
Báo giá thép hộp 150×250, 80×100 cập nhật bởi công ty thép Sáng Chinh
Báo giá thép hộp 150×250, 80×100 mới nhất năm 2021
Công ty thép Sáng Chinh cập nhật Báo giá thép hộp 150×250, 80×100 gửi tới quý khách hàng trong giai đoạn dịch bệnh bùng phát, giá thép leo thang.
Tất nhiên, giá thép hộp 150×250, 80×100 dưới đây sẽ thay đổi theo thời giá, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Để có Báo giá thép hộp 150×250, 80×100 đúng và mới nhất quý khách vui lòng liên hệ Sáng Chinh
Thép hộp đen cỡ lớn (Quy cách) |
Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (đã VAT) |
Thép hộp 150×150 | 2.5 | 11.62 | 20,000 |
3.0 | 13.91 | 20,000 | |
3.5 | 16.18 | 20,000 | |
3.8 | 17.54 | 20,000 | |
4.0 | 18.45 | 20,000 | |
5.0 | 22.93 | 21,000 | |
6.0 | 27.37 | 21,000 | |
7.0 | 31.76 | 21,000 | |
8.0 | 36.10 | 21,000 | |
10.0 | 44.46 | 23,000 | |
Thép hộp 250×250 | 4.0 | 31.40 | 23,000 |
5.0 | 38.97 | 23,000 | |
6.0 | 46.47 | 23,000 | |
8.0 | 61.29 | 23,000 | |
10.0 | 75.86 | 23,000 | |
Thép hộp 150×250 | 4.0 | 25.12 | 23,000 |
5.0 | 31.12 | 23,000 | |
6.0 | 37.05 | 23,000 | |
8.0 | 48.74 | 23,000 | |
10.0 | 60.16 | 23,000 | |
Thép hộp 150×300 | 4.0 | 28.26 | 23,000 |
5.0 | 35.04 | 23,000 | |
6.0 | 41.76 | 23,000 | |
8.0 | 55.02 | 23,000 | |
10.0 | 68.01 | 23,000 |
Kích thước quy cách trọng lượng thép hộp cỡ lớn
Cạnh x Cạnh: 100×100, 100×150, 100×200, 150×150, 200×200, 200×300, 250x250mm. Độ dày : 4.0, 4.2, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0mm. Thép hộp cỡ lớn dùng chủ yếu trong cơ khí kết cấu, làm khung mái …
Cạnh x Cạnh (mm) | Dày (mm) | Cạnh x Cạnh (mm) | Dày (mm) | Cạnh x Cạnh (mm) | Dày (mm) |
Thép hộp 100×100 | 2.0-5.0 | Thép hộp 100×150 | 2.0-5.0 | Thép hộp 100×200 | 2.5-6.0 |
Thép hộp 150×150 | 2.5-6.0 | Thép hộp 160×160 | 3.0-12 | Thép hộp 200×200 | 4.0-10.0 |
Thép hộp 200×300 | 4.0-10.0 | Thép hộp 250×250 | 4.0-8.0 | Thép hộp 300×300 | 5.0-1.0 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150×250, 80×100
Công Ty Thép Sáng Chinh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp, thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm… Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam…
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp 150×250, 80×100: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác…
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 150×250, 80×100:
THÉP HỘP 150×250, 80×100 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 150×250, 80×100 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
THÉP HỘP 150×250, 80×100 TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR
THÉP HỘP 150×250, 80×100 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
THÉP HỘP 150×250, 80×100 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
CƠ TÍNH THÉP HỘP 150×250, 80×100 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP 150×250, 80×100 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Vui lòng liên hệ Hotline: 097 555 5055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 để được biết thêm chi tiết.
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 250X150:
THÉP HỘP 250×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp 250x150x4.5 | 250 | x | 150 | x | 4.5 | 27.94 |
2 | Thép hộp 250x150x5 | 250 | x | 150 | x | 5 | 31.01 |
3 | Thép hộp 250x150x6 | 250 | x | 150 | x | 6 | 37.11 |
4 | Thép hộp 250x150x8 | 250 | x | 150 | 8 | 49.24 | |
5 | Thép hộp 250x150x9 | 250 | x | 150 | x | 9 | 55.25 |
6 | Thép hộp 250x150x10 | 250 | x | 150 | x | 10 | 61.23 |
7 | Thép hộp 250x150x12 | 250 | x | 150 | x | 12 | 73.10 |
8 | Thép hộp 250x150x14 | 250 | x | 150 | x | 14 | 84.84 |
9 | Thép hộp 250x150x15 | 250 | x | 150 | x | 15 | 90.67 |
Sáng Chinh địa chỉ cung cấp thép hộp uy tín
Công ty thép Sáng Chinh là một trong những địa chỉ cung cấp thép hộp, thép hình và các loại sắt thép khác một cách uy tín và giá tốt.
Kho thép Miền Nam Sáng Chinh thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép hình, giá sắt thép xây dựng, giá xà gồ, giá tôn lợp … uy tín, chính xác để khách hàng tham khảo.
Chúng tôi với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép luôn cam kết mang lại sản phẩm thép chất lượng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có hóa đơn, chứng từ đầy đủ, có giá hợp lý, có chiết khấu đã được nhiều khách hàng, công trình nghiệm chứng theo thời gian.
Nếu quý khách đang có nhu cầu về sắt hộp hay là vật liệu xây dựng thì vui lòng liên hệ Sang Chinh theo địa chỉ sau:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.hoặc qua bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Website: khothepmiennam.vn
- Giá ống thép đúc P21.2×1.6mm, 1.9mm, 2.1mm hôm nay - 18/08/2022
- Giá thép ống mạ kẽm P88.3×2.1mm, 2.3mm, 2.5mm - 18/08/2022
- Báo giá thép ống đúc mạ kẽm Hòa Phát và Việt Nhật - 18/08/2022