Báo giá thép hộp 50×100 hòa phát.báo giá thép hộp hòa phát hôm nay,báo giá thép ống hòa phát hôm nay tại Trí Việt

Báo giá thép hộp 50×100 hòa phát moiws

Giá thép hộp Hòa Phát 50×100 mới nhất tại Kho thép Trí Việt. Chúng tôi là đại lý cấp 1 của công ty Ống thép Hòa Phát tại khu vực Tp.HCM. Liên hệ ngay để nhận bảng giá thép hộp Hòa Phát mỗi ngày qua hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777. Xem thêm chi tiết tổng hợp giá thép hộp Hòa Phát mới nhất.

Công ty chúng tôi luôn cập nhật giá mới nhất từ nhà máy sản xuất của sản phẩm ống thép Hòa Phát. Khách hàng hãy xem chi tiết bảng giá của dòng sản phẩm thép hộp Hòa Phát quy cách 50×100 mới nhất dưới đây. Xem thêm chi tiết và cập nhật giá sản phẩm của công ty ống thép Hòa Phát tại đây.

Giá thép hộp Hòa Phát 50 x 100 mới nhất

QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY THÉP HỘP ĐEN THÉP HỘP KẼM
50 X 100 
( 18 cây/bó )
1.4 19.34 299.800 332.600
1.8 24.7 382.900 424.800
2.0 27.36 424.100 470.600
2.3 31.3 469.500 751.200
2.5 33.91 508.700 813.800
2.8 37.79 566.900 907.000
3.0 40.36 605.400 968.600
3.2 42.9 643.500 1.029.600
3.5 46.69 700.400 1.120.600
3.8 50.43 756.500 1.210.300
4.0 52.9 793.500 1.269.600

Báo giá thép hộp hòa phát hôm nay,báo giá thép ống hòa phát hôm nay tại Trí Việt

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 14,545 50,182 16,000 55,200
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 14,545 54,836 16,000 60,320
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 14,545 59,345 16,000 65,280
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 14,545 68,364 16,000 75,200
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 14,545 35,055 16,000 38,560
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 14,545 38,255 16,000 42,080
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 14,545 41,309 16,000 45,440
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 14,545 47,273 16,000 52,000
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 14,545 40,582 16,000 44,640
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 14,545 44,218 16,000 48,640
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 14,545 47,855 16,000 52,640
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 14,545 54,982 16,000 60,480
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 14,545 51,491 16,000 56,640
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 14,545 56,291 16,000 61,920
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 13,223 55,535 14,545 61,089
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 13,223 63,866 14,545 70,252
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 14,545 74,764 16,000 82,240
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 13,223 79,998 14,545 87,997
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 14,545 78,982 16,000 86,880
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 14,545 86,400 16,000 95,040
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 14,545 93,964 16,000 103,360
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 14,545 108,655 16,000 119,520
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 14,545 115,927 16,000 127,520
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 14,545 137,309 16,000 151,040
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 14,545 151,273 16,000 166,400
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 14,545 171,636 16,000 188,800
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 14,545 185,018 16,000 203,520
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 14,545 65,164 16,000 71,680
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 14,545 71,418 16,000 78,560
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 14,545 77,527 16,000 85,280
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 14,545 89,455 16,000 98,400
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 14,545 95,418 16,000 104,960
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 14,545 112,727 16,000 124,000
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 14,545 123,927 16,000 136,320
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 14,545 99,491 16,000 109,440
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 14,545 109,091 16,000 120,000
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 14,545 118,545 16,000 130,400
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 14,545 137,455 16,000 151,200
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 14,545 146,764 16,000 161,440
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 14,545 174,255 16,000 191,680
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 14,545 192,436 16,000 211,680
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 14,545 219,055 16,000 240,960
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 14,545 236,364 16,000 260,000
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 14,545 78,982 16,000 86,880
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 14,545 86,400 16,000 95,040
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 14,545 93,964 16,000 103,360
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 14,545 108,655 16,000 119,520
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 14,545 115,927 16,000 127,520
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 14,545 137,309 16,000 151,040
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 14,545 151,273 16,000 166,400
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 14,545 171,636 16,000 188,800
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 14,545 185,018 16,000 203,520
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 14,545 120,000 16,000 132,000
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 14,545 131,636 16,000 144,800
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 14,545 143,273 16,000 157,600
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 14,545 166,255 16,000 182,880
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 14,545 177,600 16,000 195,360
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 14,545 211,345 16,000 232,480
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 14,545 233,455 16,000 256,800
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 14,545 266,182 16,000 292,800
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 14,545 287,709 16,000 316,480
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 14,545 316,945 16,000 348,640
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 14,545 340,364 16,000 374,400
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 14,545 85,527 16,000 94,080
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 14,545 106,327 16,000 116,960
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 14,545 116,655 16,000 128,320
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 14,545 126,836 16,000 139,520
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 14,545 147,055 16,000 161,760
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 14,545 157,091 16,000 172,800
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 14,545 186,618 16,000 205,280
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 14,545 206,109 16,000 226,720
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 14,545 234,764 16,000 258,240
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 14,545 253,527 16,000 278,880
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 14,545 281,164 16,000 309,280
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 14,545 299,200 16,000 329,120
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 14,545 176,873 16,000 194,560
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 14,545 192,582 16,000 211,840
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 14,545 223,709 16,000 246,080
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 14,545 239,273 16,000 263,200
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 14,545 285,236 16,000 313,760
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 14,545 315,636 16,000 347,200
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 14,545 360,727 16,000 396,800
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 14,545 390,545 16,000 429,600
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 14,545 434,618 16,000 478,080
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 14,545 463,709 16,000 510,080
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 14,545 492,509 16,000 541,760
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 14,545 233,018 16,000 256,320
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 14,545 280,291 16,000 308,320
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 14,545 334,691 16,000 368,160
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 14,545 370,473 16,000 407,520
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 14,545 423,855 16,000 466,240
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 14,545 459,055 16,000 504,960
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 14,545 511,273 16,000 562,400
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 14,545 543,273 16,000 597,600
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 14,545 558,400 16,000 614,240
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 14,545 146,764 16,000 161,440
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 14,545 159,709 16,000 175,680
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 14,545 185,309 16,000 203,840
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 14,545 198,109 16,000 217,920
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 14,545 235,927 16,000 259,520
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 17.94 14,545 260,945 16,000 287,040
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 14,545 297,745 16,000 327,520
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 14,545 322,036 16,000 354,240
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 14,545 357,818 16,000 393,600
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 14,545 381,527 16,000 419,680
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 14,545 404,800 16,000 445,280
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 14,545 281,164 16,000 309,280
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 14,545 300,800 16,000 330,880
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 14,545 359,127 16,000 395,040
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 14,545 397,673 16,000 437,440
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 14,545 455,127 16,000 500,640
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 14,545 492,945 16,000 542,240
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 14,545 549,382 16,000 604,320
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 14,545 586,618 16,000 645,280
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 14,545 623,564 16,000 685,920
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 14,545 176,873 16,000 194,560
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 14,545 192,582 16,000 211,840
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 14,545 223,709 16,000 246,080
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 14,545 239,273 16,000 263,200
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 14,545 285,236 16,000 313,760
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 14,545 315,636 16,000 347,200
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 14,545 360,727 16,000 396,800
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 14,545 390,545 16,000 429,600
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 14,545 434,618 16,000 478,080
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 14,545 463,709 16,000 510,080
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 14,545 492,509 16,000 541,760
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 14,545 300,800 16,000 330,880
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 14,545 359,127 16,000 395,040
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 14,545 397,673 16,000 437,440
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 14,545 455,127 16,000 500,640
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 14,545 492,945 16,000 542,240
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 14,545 549,382 16,000 604,320
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 14,545 586,618 16,000 645,280
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 14,545 623,564 16,000 685,920
135 Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 6 24.93 14,545 362,618 16,000 398,880
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 14,545 433,309 16,000 476,640
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 14,545 480,145 16,000 528,160
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 14,545 549,818 16,000 604,800
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 14,545 596,073 16,000 655,680
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 14,545 664,727 16,000 731,200
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 14,545 710,255 16,000 781,280
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 14,545 755,491 16,000 831,040
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 14,545 822,982 16,000 905,280
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 14,545 889,745 16,000 978,720
145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 13,223 849,031 14,545 933,934
146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 14,545 433,309 16,000 476,640
147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 14,545 480,145 16,000 528,160
148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 14,545 549,818 16,000 604,800
149 Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 14,545 596,073 16,000 655,680
150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 14,545 664,727 16,000 731,200
151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 14,545 710,255 16,000 781,280
152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 14,545 755,491 16,000 831,040
153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 14,545 822,982 16,000 905,280
154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 14,545 889,745 16,000 978,720
155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 14,545 933,964 16,000 1,027,360
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
156 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6 1.73 14,545 25,164 16,000 27,680
157 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6 1.89 14,545 27,491 16,000 30,240
158 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6 2.04 14,545 29,673 16,000 32,640
159 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6 2.2 14,545 32,000 16,000 35,200
160 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6 2.41 14,545 35,055 16,000 38,560
161 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6 2.61 14,545 37,964 16,000 41,760
162 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6 3 14,545 43,636 16,000 48,000
163 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6 3.2 14,545 46,545 16,000 51,200
164 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6 3.76 14,545 54,691 16,000 60,160
165 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6 2.99 14,545 43,491 16,000 47,840
166 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6 3.27 14,545 47,564 16,000 52,320
167 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6 3.55 14,545 51,636 16,000 56,800
168 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6 4.1 14,545 59,636 16,000 65,600
169 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6 4.37 14,545 63,564 16,000 69,920
170 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6 5.17 14,545 75,200 16,000 82,720
171 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6 5.68 14,545 82,618 16,000 90,880
172 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6 6.43 14,545 93,527 16,000 102,880
173 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6 6.92 14,545 100,655 16,000 110,720
174 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 14,545 55,273 16,000 60,800
175 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4.16 14,545 60,509 16,000 66,560
176 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4.52 14,545 65,745 16,000 72,320
177 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5.23 14,545 76,073 16,000 83,680
178 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5.58 14,545 81,164 16,000 89,280
179 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6.62 14,545 96,291 16,000 105,920
180 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 14,545 106,036 16,000 116,640
181 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 14,545 120,582 16,000 132,640
182 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8.93 14,545 129,891 16,000 142,880
183 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4.81 14,545 69,964 16,000 76,960
184 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5.27 14,545 76,655 16,000 84,320
185 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6 5.74 14,545 83,491 16,000 91,840
186 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6.65 14,545 96,727 16,000 106,400
187 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 14,545 103,273 16,000 113,600
188 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8.44 14,545 122,764 16,000 135,040
189 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 14,545 135,564 16,000 149,120
190 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10.62 14,545 154,473 16,000 169,920
191 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 14,545 166,836 16,000 183,520
192 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12.72 14,545 185,018 16,000 203,520
193 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13.54 14,545 196,945 16,000 216,640
194 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14.35 14,545 208,727 16,000 229,600
195 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5.49 14,545 79,855 16,000 87,840
196 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6.02 14,545 87,564 16,000 96,320
197 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6.55 14,545 95,273 16,000 104,800
198 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 14,545 110,545 16,000 121,600
199 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 14,545 118,109 16,000 129,920
200 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9.67 14,545 140,655 16,000 154,720
201 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10.68 14,545 155,345 16,000 170,880
202 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12.18 14,545 177,164 16,000 194,880
203 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13.17 14,545 191,564 16,000 210,720
204 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14.63 14,545 212,800 16,000 234,080
205 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15.58 14,545 226,618 16,000 249,280
206 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16.53 14,545 240,436 16,000 264,480
207 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6.69 14,545 97,309 16,000 107,040
208 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 14,545 105,891 16,000 116,480
209 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8.45 14,545 122,909 16,000 135,200
210 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 14,545 131,345 16,000 144,480
211 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10.76 14,545 156,509 16,000 172,160
212 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11.9 14,545 173,091 16,000 190,400
213 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13.58 14,545 197,527 16,000 217,280
214 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14.69 14,545 213,673 16,000 235,040
215 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16.32 14,545 237,382 16,000 261,120
216 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 13,223 230,075 14,545 253,083
217 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 13,223 244,224 14,545 268,646
218 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 13,223 110,145 14,545 121,160
219 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9.67 14,545 140,655 16,000 154,720
220 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10.34 14,545 150,400 16,000 165,440
221 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12.33 13,223 163,036 14,545 179,340
222 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13.64 14,545 198,400 16,000 218,240
223 Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 6 15.59 14,545 226,764 16,000 249,440
224 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16.87 13,223 223,067 14,545 245,374
225 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18.77 14,545 273,018 16,000 300,320
226 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 14,545 291,200 16,000 320,320
227 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21.26 14,545 309,236 16,000 340,160
228 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 14,545 176,291 16,000 193,920
229 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12.96 14,545 188,509 16,000 207,360
230 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 13,223 204,556 14,545 225,011
231 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17.13 14,545 249,164 16,000 274,080
232 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19.6 14,545 285,091 16,000 313,600
233 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21.23 13,223 280,719 14,545 308,790
234 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23.66 14,545 344,145 16,000 378,560
235 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25.26 13,223 334,006 14,545 367,407
236 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26.85 13,223 355,030 14,545 390,533
237 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16.45 13,223 217,514 14,545 239,265
238 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19.66 13,223 259,959 14,545 285,955
239 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21.78 13,223 287,991 14,545 316,790
240 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24.95 13,223 329,907 14,545 362,898
241 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 13,223 357,543 14,545 393,297
242 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30.16 13,223 398,797 14,545 438,677
243 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32.23 13,223 426,169 14,545 468,785
244 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34.28 13,223 453,275 14,545 498,603
245 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19.27 13,223 254,802 14,545 280,282
246 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 13,223 304,652 14,545 335,117
247 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25.54 13,223 337,708 14,545 371,479
248 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29.27 13,223 387,029 14,545 425,732
249 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31.74 13,223 419,689 14,545 461,658
250 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 13,223 468,349 14,545 515,184
251 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37.87 13,223 500,745 14,545 550,819
252 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 13,223 532,876 14,545 586,164
253 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28.29 13,223 374,071 14,545 411,478
254 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31.37 13,223 414,797 14,545 456,277
255 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35.97 13,223 475,622 14,545 523,184
256 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 13,223 516,083 14,545 567,691
257 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43.59 13,223 576,379 14,545 634,017
258 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46.61 13,223 616,311 14,545 677,942
259 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49.62 13,223 656,112 14,545 721,723
260 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29.75 13,223 393,376 14,545 432,714
261 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 13,223 436,350 14,545 479,985
262 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37.84 13,223 500,348 14,545 550,383
263 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 13,223 542,925 14,545 597,218
264 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45.86 13,223 606,394 14,545 667,034
265 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 13,223 648,575 14,545 713,432
266 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 13,223 690,623 14,545 759,685
267 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33.29 13,223 440,185 14,545 484,203
268 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36.93 13,223 488,315 14,545 537,147
269 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42.37 13,223 560,247 14,545 616,272
270 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45.98 13,223 607,981 14,545 668,779
271 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51.37 13,223 679,252 14,545 747,177
272 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54.96 13,223 726,721 14,545 799,393
273 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58.52 13,223 773,794 14,545 851,173
274 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 13,223 690,623 14,545 759,685
Thép hộp đen Hòa Phát
275 Thép hộp đen 200 x 200 x 5 6 182.75 12,955 2,367,609 14,251 2,604,370
276 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0 6 2.41 12,682 30,563 13,950 33,620
277 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1 6 3.77 12,682 47,810 13,950 52,592
278 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2 6 4.08 12,682 51,742 13,950 56,916
279 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4 6 4.7 12,682 59,605 13,950 65,565
280 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0 6 2.41 12,682 30,563 13,950 33,620
281 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1 6 2.63 12,682 33,353 13,950 36,689
282 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2 6 2.84 12,682 36,016 13,950 39,618
283 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4 6 3.25 12,682 41,216 13,950 45,338
284 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0 6 2.79 12,682 35,382 13,950 38,921
285 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1 6 3.04 12,682 38,553 13,950 42,408
286 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2 6 3.29 12,682 41,723 13,950 45,896
287 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4 6 3.78 12,682 47,937 13,950 52,731
288 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0 6 3.54 12,682 44,894 13,950 49,383
289 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1 6 3.87 12,682 49,079 13,950 53,987
290 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2 6 4.2 12,682 53,264 13,950 58,590
291 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4 6 4.83 12,682 61,253 13,950 67,379
292 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5 6 5.14 12,045 61,914 13,250 68,105
293 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8 6 6.05 12,045 72,875 13,250 80,163
294 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0 6 5.43 12,682 68,862 13,950 75,749
295 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1 6 5.94 12,682 75,330 13,950 82,863
296 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2 6 6.46 12,682 81,925 13,950 90,117
297 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4 6 7.47 12,682 94,733 13,950 104,207
298 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5 6 7.79 12,045 93,834 13,250 103,218
299 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8 6 9.44 12,045 113,709 13,250 125,080
300 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0 6 10.4 11,818 122,909 13,000 135,200
301 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3 6 11.8 11,818 139,455 13,000 153,400
302 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5 6 12.72 11,818 150,327 13,000 165,360
303 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6 4.48 12,682 56,815 13,950 62,496
304 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6 4.91 12,682 62,268 13,950 68,495
305 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6 5.33 12,682 67,594 13,950 74,354
306 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6 6.15 12,682 77,993 13,950 85,793
307 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6 6.56 12,045 79,018 13,250 86,920
308 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6 7.75 12,045 93,352 13,250 102,688
309 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6 8.52 11,818 100,691 13,000 110,760
310 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6 6.84 12,682 86,744 13,950 95,418
311 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6 7.5 12,682 95,114 13,950 104,625
312 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6 8.15 12,682 103,357 13,950 113,693
313 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6 9.45 12,682 119,843 13,950 131,828
314 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6 10.09 12,045 121,539 13,250 133,693
315 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6 11.98 12,045 144,305 13,250 158,735
316 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6 13.23 11,818 156,355 13,000 171,990
317 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6 15.06 11,818 177,982 13,000 195,780
318 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6 16.25 11,818 192,045 13,000 211,250
319 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6 5.43 12,682 68,862 13,950 75,749
320 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6 5.94 12,682 75,330 13,950 82,863
321 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6 6.46 12,682 81,925 13,950 90,117
322 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6 7.47 12,682 94,733 13,950 104,207
323 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6 7.97 12,045 96,002 13,250 105,603
324 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6 9.44 12,045 113,709 13,250 125,080
325 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6 10.4 11,818 122,909 13,000 135,200
326 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6 11.8 11,818 139,455 13,000 153,400
327 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6 12.72 11,818 150,327 13,000 165,360
328 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6 8.25 12,682 104,625 13,950 115,088
329 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6 9.05 12,682 114,770 13,950 126,248
330 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6 9.85 12,682 124,916 13,950 137,408
331 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6 11.43 12,682 144,953 13,950 159,449
332 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6 12.21 12,045 147,075 13,250 161,783
333 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6 14.53 12,045 175,020 13,250 192,523
334 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6 16.05 11,818 189,682 13,000 208,650
335 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6 18.3 11,818 216,273 13,000 237,900
336 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6 19.78 11,818 233,764 13,000 257,140
337 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6 21.97 11,818 259,645 13,000 285,610
338 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6 23.4 11,818 276,545 13,000 304,200
339 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6 8.02 12,682 101,708 13,950 111,879
340 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6 8.72 12,682 110,585 13,950 121,644
341 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6 10.11 12,682 128,213 13,950 141,035
342 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6 10.8 12,045 130,091 13,250 143,100
343 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6 12.83 12,045 154,543 13,250 169,998
344 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6 14.17 11,818 167,464 13,000 184,210
345 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6 16.14 11,818 190,745 13,000 209,820
346 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6 17.43 11,818 205,991 13,000 226,590
347 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6 19.33 11,818 228,445 13,000 251,290
348 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6 20.57 11,818 243,100 13,000 267,410
349 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6 12.16 12,682 154,211 13,950 169,632
350 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6 13.24 12,682 167,907 13,950 184,698
351 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6 15.38 12,682 195,046 13,950 214,551
352 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6 33.86 11,818 400,164 13,000 440,180
353 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6 31.88 11,818 376,764 13,000 414,440
354 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6 29.88 11,818 353,127 13,000 388,440
355 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6 26.85 11,818 317,318 13,000 349,050
356 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6 24.8 11,818 293,091 13,000 322,400
357 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6 21.7 11,818 256,455 13,000 282,100
358 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6 19.61 12,045 236,211 13,250 259,833
359 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6 16.45 12,045 198,148 13,250 217,963
360 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6 19.27 12,045 232,116 13,250 255,328
361 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6 23.01 12,045 277,166 13,250 304,883
362 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6 25.47 11,818 301,009 13,000 331,110
363 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6 29.14 11,818 344,382 13,000 378,820
364 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6 31.56 11,818 372,982 13,000 410,280
365 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6 35.15 11,818 415,409 13,000 456,950
366 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6 37.53 11,818 443,536 13,000 487,890
367 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6 38.39 11,818 453,700 13,000 499,070
368 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6 10.09 12,682 127,960 13,950 140,756
369 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6 10.98 12,682 139,246 13,950 153,171
370 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6 12.74 12,682 161,566 13,950 177,723
371 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6 27.83 11,818 328,900 13,000 361,790
372 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6 26.23 11,818 309,991 13,000 340,990
373 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6 24.6 11,818 290,727 13,000 319,800
374 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6 22.14 11,818 261,655 13,000 287,820
375 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6 20.47 11,818 241,918 13,000 266,110
376 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6 17.94 11,818 212,018 13,000 233,220
377 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6 16.22 12,045 195,377 13,250 214,915
378 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6 13.62 12,045 164,059 13,250 180,465
379 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6 19.33 12,682 245,140 13,950 269,654
380 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6 20.68 12,045 249,100 13,250 274,010
381 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6 24.69 12,045 297,402 13,250 327,143
382 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6 27.34 11,818 323,109 13,000 355,420
383 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6 31.29 11,818 369,791 13,000 406,770
384 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6 33.89 11,818 400,518 13,000 440,570
385 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6 37.77 11,818 446,373 13,000 491,010
386 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6 40.33 11,818 476,627 13,000 524,290
387 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6 42.87 11,818 506,645 13,000 557,310
388 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6 12.16 12,682 154,211 13,950 169,632
389 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6 13.24 12,682 167,907 13,950 184,698
390 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6 15.38 12,682 195,046 13,950 214,551
391 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6 16.45 12,045 198,148 13,250 217,963
392 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6 19.61 12,045 236,211 13,250 259,833
393 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6 21.7 11,818 256,455 13,000 282,100
394 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6 24.8 11,818 293,091 13,000 322,400
395 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6 26.85 11,818 317,318 13,000 349,050
396 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6 29.88 11,818 353,127 13,000 388,440
397 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6 31.88 11,818 376,764 13,000 414,440
398 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6 33.86 11,818 400,164 13,000 440,180
399 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6 24.93 12,045 300,293 13,250 330,323
400 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6 29.79 12,045 358,834 13,250 394,718
401 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6 33.01 11,818 390,118 13,000 429,130
402 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6 37.8 11,818 446,727 13,000 491,400
403 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6 40.98 11,818 484,309 13,000 532,740
404 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6 45.7 11,818 540,091 13,000 594,100
405 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6 48.83 11,818 577,082 13,000 634,790
406 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6 51.94 11,818 613,836 13,000 675,220
407 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6 56.58 11,818 668,673 13,000 735,540
408 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6 61.17 11,818 722,918 13,000 795,210
409 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6 64.21 11,818 758,845 13,000 834,730
410 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6 29.79 11,818 352,064 13,000 387,270
411 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6 33.01 11,818 390,118 13,000 429,130
412 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6 37.8 11,818 446,727 13,000 491,400
413 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6 40.98 11,818 484,309 13,000 532,740
414 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6 45.7 11,818 540,091 13,000 594,100
415 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6 48.83 11,818 577,082 13,000 634,790
416 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6 51.94 11,818 613,836 13,000 675,220
417 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6 56.58 11,818 668,673 13,000 735,540
418 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6 61.17 11,818 722,918 13,000 795,210
419 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6 64.21 11,818 758,845 13,000 834,730
420 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 6 62.68 12,955 812,048 14,251 893,253
Thép ống đen Hòa Phát
421 Ống đen D12.7 x 1.0 6 1.73 12,682 21,940 13,950 24,134
422 Ống đen D12.7 x 1.1 6 1.89 13,182 24,914 14,500 27,405
423 Ống đen D12.7 x 1.2 6 2.04 12,682 25,871 13,950 28,458
424 Ống đen D15.9 x 1.0 6 2.2 12,682 27,900 13,950 30,690
425 Ống đen D15.9 x 1.1 6 2.41 12,682 30,563 13,950 33,620
426 Ống đen D15.9 x 1.2 6 2.61 12,682 33,100 13,950 36,410
427 Ống đen D15.9 x 1.4 6 3 12,682 38,045 13,950 41,850
428 Ống đen D15.9 x 1.5 6 3.2 12,045 38,545 13,250 42,400
429 Ống đen D15.9 x 1.8 6 3.76 12,045 45,291 13,250 49,820
430 Ống đen D21.2 x 1.0 6 2.99 12,682 37,919 13,950 41,711
431 Ống đen D21.2 x 1.1 6 3.27 12,682 41,470 13,950 45,617
432 Ống đen D21.2 x 1.2 6 3.55 12,682 45,020 13,950 49,523
433 Ống đen D21.2 x 1.4 6 4.1 12,682 51,995 13,950 57,195
434 Ống đen D21.2 x 1.5 6 4.37 12,045 52,639 13,250 57,903
435 Ống đen D21.2 x 1.8 6 5.17 12,045 62,275 13,250 68,503
436 Ống đen D21.2 x 2.0 6 5.68 11,818 67,127 13,000 73,840
437 Ống đen D21.2 x 2.3 6 6.43 11,818 75,991 13,000 83,590
438 Ống đen D21.2 x 2.5 6 6.92 11,818 81,782 13,000 89,960
439 Ống đen D26.65 x 1.0 6 3.8 12,682 48,191 13,950 53,010
440 Ống đen D26.65 x 1.1 6 4.16 12,682 52,756 13,950 58,032
441 Ống đen D26.65 x 1.2 6 4.52 12,682 57,322 13,950 63,054
442 Ống đen D26.65 x 1.4 6 5.23 12,682 66,326 13,950 72,959
443 Ống đen D26.65 x 1.5 6 5.58 12,045 67,214 13,250 73,935
444 Ống đen D26.65 x 1.8 6 6.62 12,045 79,741 13,250 87,715
445 Ống đen D26.65 x 2.0 6 7.29 11,818 86,155 13,000 94,770
446 Ống đen D26.65 x 2.3 6 8.29 11,818 97,973 13,000 107,770
447 Ống đen D26.65 x 2.5 6 8.93 11,818 105,536 13,000 116,090
448 Ống đen D33.5 x 1.0 6 4.81 12,682 61,000 13,950 67,100
449 Ống đen D33.5 x 1.1 6 5.27 12,682 66,833 13,950 73,517
450 Ống đen D33.5 x 1.2 6 5.74 12,682 72,794 13,950 80,073
451 Ống đen D33.5 x 1.4 6 6.65 12,682 84,334 13,950 92,768
452 Ống đen D33.5 x 1.5 6 7.1 12,045 85,523 13,250 94,075
453 Ống đen D33.5 x 1.8 6 8.44 12,045 101,664 13,250 111,830
454 Ống đen D33.5 x 2.0 6 9.32 11,818 110,145 13,000 121,160
455 Ống đen D33.5 x 2.3 6 10.62 11,818 125,509 13,000 138,060
456 Ống đen D33.5 x 2.5 6 11.47 11,818 135,555 13,000 149,110
457 Ống đen D33.5 x 2.8 6 12.72 11,818 150,327 13,000 165,360
458 Ống đen D33.5 x 3.0 6 13.54 11,818 160,018 13,000 176,020
459 Ống đen D33.5 x 3.2 6 14.35 11,818 169,591 13,000 186,550
460 Ống đen D38.1 x 1.0 6 5.49 12,682 69,623 13,950 76,586
461 Ống đen D38.1 x 1.1 6 6.02 12,682 76,345 13,950 83,979
462 Ống đen D38.1 x 1.2 6 6.55 12,682 83,066 13,950 91,373
463 Ống đen D38.1 x 1.4 6 7.6 12,682 96,382 13,950 106,020
464 Ống đen D38.1 x 1.5 6 8.12 12,045 97,809 13,250 107,590
465 Ống đen D38.1 x 1.8 6 9.67 12,045 116,480 13,250 128,128
466 Ống đen D38.1 x 2.0 6 10.68 11,818 126,218 13,000 138,840
467 Ống đen D38.1 x 2.3 6 12.18 11,818 143,945 13,000 158,340
468 Ống đen D38.1 x 2.5 6 13.17 11,818 155,645 13,000 171,210
469 Ống đen D38.1 x 2.8 6 14.63 11,818 172,900 13,000 190,190
470 Ống đen D38.1 x 3.0 6 15.58 11,818 184,127 13,000 202,540
471 Ống đen D38.1 x 3.2 6 16.53 11,818 195,355 13,000 214,890
472 Ống đen D42.2 x 1.1 6 6.69 12,682 84,841 13,950 93,326
473 Ống đen D42.2 x 1.2 6 7.28 12,682 92,324 13,950 101,556
474 Ống đen D42.2 x 1.4 6 8.45 12,682 107,161 13,950 117,878
475 Ống đen D42.2 x 1.5 6 9.03 12,045 108,770 13,250 119,648
476 Ống đen D42.2 x 1.8 6 10.76 12,045 129,609 13,250 142,570
477 Ống đen D42.2 x 2.0 6 11.9 11,818 140,636 13,000 154,700
478 Ống đen D42.2 x 2.3 6 13.58 11,818 160,491 13,000 176,540
479 Ống đen D42.2 x 2.5 6 14.69 11,818 173,609 13,000 190,970
480 Ống đen D42.2 x 2.8 6 16.32 11,818 192,873 13,000 212,160
481 Ống đen D42.2 x 3.0 6 17.4 11,818 205,636 13,000 226,200
482 Ống đen D42.2 x 3.2 6 18.47 11,818 218,282 13,000 240,110
483 Ống đen D48.1 x 1.2 6 8.33 12,682 105,640 13,950 116,204
484 Ống đen D48.1 x 1.4 6 9.67 12,682 122,633 13,950 134,897
485 Ống đen D48.1 x 1.5 6 10.34 12,045 124,550 13,250 137,005
486 Ống đen D48.1 x 1.8 6 12.33 12,045 148,520 13,250 163,373
487 Ống đen D48.1 x 2.0 6 13.64 11,818 161,200 13,000 177,320
488 Ống đen D48.1 x 2.3 6 15.59 11,818 184,245 13,000 202,670
489 Ống đen D48.1 x 2.5 6 16.87 11,818 199,373 13,000 219,310
490 Ống đen D48.1 x 2.8 6 18.77 11,818 221,827 13,000 244,010
491 Ống đen D48.1 x 3.0 6 20.02 11,818 236,600 13,000 260,260
492 Ống đen D48.1 x 3.2 6 21.26 11,818 251,255 13,000 276,380
493 Ống đen D59.9 x 1.4 6 12.12 12,682 153,704 13,950 169,074
494 Ống đen D59.9 x 1.5 6 12.96 12,045 156,109 13,250 171,720
495 Ống đen D59.9 x 1.8 6 15.47 12,045 186,343 13,250 204,978
496 Ống đen D59.9 x 2.0 6 17.13 11,818 202,445 13,000 222,690
497 Ống đen D59.9 x 2.3 6 19.6 11,818 231,636 13,000 254,800
498 Ống đen D59.9 x 2.5 6 21.23 11,818 250,900 13,000 275,990
499 Ống đen D59.9 x 2.8 6 23.66 11,818 279,618 13,000 307,580
500 Ống đen D59.9 x 3.0 6 25.26 11,818 298,527 13,000 328,380
501 Ống đen D59.9 x 3.2 6 26.85 11,818 317,318 13,000 349,050
502 Ống đen D75.6 x 1.5 6 16.45 12,045 198,148 13,250 217,963
503 Ống đen D75.6 x 1.8 6 49.66 12,045 598,177 13,250 657,995
504 Ống đen D75.6 x 2.0 6 21.78 11,818 257,400 13,000 283,140
505 Ống đen D75.6 x 2.3 6 24.95 11,818 294,864 13,000 324,350
506 Ống đen D75.6 x 2.5 6 27.04 11,818 319,564 13,000 351,520
507 Ống đen D75.6 x 2.8 6 30.16 11,818 356,436 13,000 392,080
508 Ống đen D75.6 x 3.0 6 32.23 11,818 380,900 13,000 418,990
509 Ống đen D75.6 x 3.2 6 34.28 11,818 405,127 13,000 445,640
510 Ống đen D88.3 x 1.5 6 19.27 12,045 232,116 13,250 255,328
511 Ống đen D88.3 x 1.8 6 23.04 12,045 277,527 13,250 305,280
512 Ống đen D88.3 x 2.0 6 25.54 11,818 301,836 13,000 332,020
513 Ống đen D88.3 x 2.3 6 29.27 11,818 345,918 13,000 380,510
514 Ống đen D88.3 x 2.5 6 31.74 11,818 375,109 13,000 412,620
515 Ống đen D88.3 x 2.8 6 35.42 11,818 418,600 13,000 460,460
516 Ống đen D88.3 x 3.0 6 37.87 11,818 447,555 13,000 492,310
517 Ống đen D88.3 x 3.2 6 40.3 11,818 476,273 13,000 523,900
518 Ống đen D108.0 x 1.8 6 28.29 12,045 340,766 13,250 374,843
519 Ống đen D108.0 x 2.0 6 31.37 11,818 370,736 13,000 407,810
520 Ống đen D108.0 x 2.3 6 35.97 11,818 425,100 13,000 467,610
521 Ống đen D108.0 x 2.5 6 39.03 11,818 461,264 13,000 507,390
522 Ống đen D108.0 x 2.8 6 45.86 11,818 541,982 13,000 596,180
523 Ống đen D108.0 x 3.0 6 46.61 11,818 550,845 13,000 605,930
524 Ống đen D108.0 x 3.2 6 49.62 11,818 586,418 13,000 645,060
525 Ống đen D113.5 x 1.8 6 29.75 12,045 358,352 13,250 394,188
526 Ống đen D113.5 x 2.0 6 33 11,818 390,000 13,000 429,000
527 Ống đen D113.5 x 2.3 6 37.84 11,818 447,200 13,000 491,920
528 Ống đen D113.5 x 2.5 6 41.06 11,818 485,255 13,000 533,780
529 Ống đen D113.5 x 2.8 6 45.86 11,818 541,982 13,000 596,180
530 Ống đen D113.5 x 3.0 6 49.05 11,818 579,682 13,000 637,650
531 Ống đen D113.5 x 3.2 6 52.23 11,818 617,264 13,000 678,990
532 Ống đen D126.8 x 1.8 6 33.29 12,045 400,993 13,250 441,093
533 Ống đen D126.8 x 2.0 6 36.93 11,818 436,445 13,000 480,090
534 Ống đen D126.8 x 2.3 6 42.37 11,818 500,736 13,000 550,810
535 Ống đen D126.8 x 2.5 6 45.98 11,818 543,400 13,000 597,740
536 Ống đen D126.8 x 2.8 6 54.37 11,818 642,555 13,000 706,810
537 Ống đen D126.8 x 3.0 6 54.96 11,818 649,527 13,000 714,480
538 Ống đen D126.8 x 3.2 6 58.52 11,818 691,600 13,000 760,760
539 Ống đen D113.5 x 4.0 14 64.81 11,818 765,936 13,000 842,530
Ống mạ kẽm nhúng nóng
689 Ống MKNN D21.2 x 1.6 6 4.642 22,591 104,867 24,850 115,354
690 Ống MKNN D21.2 x 1.9 6 5.484 21,682 118,903 23,850 130,793
691 Ống MKNN D21.2 x 2.1 6 5.938 21,227 126,048 23,350 138,652
692 Ống MKNN D21.2 x 2.6 6 7.26 21,227 154,110 23,350 169,521
693 Ống MKNN D26.65 x 1.6 6 5.933 22,591 134,032 24,850 147,435
694 Ống MKNN D26.65 x 1.9 6 6.96 21,682 150,905 23,850 165,996
695 Ống MKNN D26.65 x 2.1 6 7.704 21,227 163,535 23,350 179,888
696 Ống MKNN D26.65 x 2.3 6 8.286 21,227 175,889 23,350 193,478
697 Ống MKNN D26.65 x 2.6 6 9.36 21,227 198,687 23,350 218,556
698 Ống MKNN D33.5 x 1.6 6 7.556 22,591 170,697 24,850 187,767
699 Ống MKNN D33.5 x 1.9 6 8.89 21,682 192,751 23,850 212,027
700 Ống MKNN D33.5 x 2.1 6 9.762 21,227 207,221 23,350 227,943
701 Ống MKNN D33.5 x 2.3 6 10.722 21,227 227,599 23,350 250,359
702 Ống MKNN D33.5 x 2.6 6 11.886 21,227 252,307 23,350 277,538
703 Ống MKNN D33.5 x 3.2 6 14.4 21,227 305,673 23,350 336,240
704 Ống MKNN D42.2 x 1.6 6 9.617 22,591 217,257 24,850 238,982
705 Ống MKNN D42.2 x 1.9 6 11.34 21,682 245,872 23,850 270,459
706 Ống MKNN D42.2 x 2.1 6 12.467 21,227 264,640 23,350 291,104
707 Ống MKNN D42.2 x 2.3 6 13.56 21,227 287,842 23,350 316,626
708 Ống MKNN D42.2 x 2.6 6 15.24 21,227 323,504 23,350 355,854
709 Ống MKNN D42.2 x 2.9 6 16.868 21,227 358,062 23,350 393,868
710 Ống MKNN D42.2 x 3.2 6 18.6 21,227 394,827 23,350 434,310
711 Ống MKNN D48.1 x 1.6 6 11.014 22,591 248,816 24,850 273,698
712 Ống MKNN D48.1 x 1.9 6 12.99 21,682 281,647 23,850 309,812
713 Ống MKNN D48.1 x 2.1 6 14.3 21,227 303,550 23,350 333,905
714 Ống MKNN D48.1 x 2.3 6 15.59 21,227 330,933 23,350 364,027
715 Ống MKNN D48.1 x 2.5 6 16.98 21,227 360,439 23,350 396,483
716 Ống MKNN D48.1 x 2.9 6 19.38 21,227 411,385 23,350 452,523
717 Ống MKNN D48.1 x 3.2 6 21.42 21,227 454,688 23,350 500,157
718 Ống MKNN D48.1 x 3.6 6 23.711 21,227 503,320 23,350 553,652
719 Ống MKNN D59.9 x 1.9 6 16.314 21,682 353,717 23,850 389,089
720 Ống MKNN D59.9 x 2.1 6 17.97 21,227 381,454 23,350 419,600
721 Ống MKNN D59.9 x 2.3 6 19.612 21,227 416,309 23,350 457,940
722 Ống MKNN D59.9 x 2.6 6 22.158 21,227 470,354 23,350 517,389
723 Ống MKNN D59.9 x 2.9 6 24.48 21,227 519,644 23,350 571,608
724 Ống MKNN D59.9 x 3.2 6 26.861 21,227 570,186 23,350 627,204
725 Ống MKNN D59.9 x 3.6 6 30.18 21,227 640,639 23,350 704,703
726 Ống MKNN D59.9 x 4.0 6 33.103 21,227 702,686 23,350 772,955
727 Ống MKNN D75.6 x 2.1 6 22.851 21,227 485,064 23,350 533,571
728 Ống MKNN D75.6 x 2.3 6 24.958 21,227 529,790 23,350 582,769
729 Ống MKNN D75.6 x 2.5 6 27.04 21,227 573,985 23,350 631,384
730 Ống MKNN D75.6 x 2.7 6 29.14 21,227 618,563 23,350 680,419
731 Ống MKNN D75.6 x 2.9 6 31.368 21,227 665,857 23,350 732,443
732 Ống MKNN D75.6 x 3.2 6 34.26 21,227 727,246 23,350 799,971
733 Ống MKNN D75.6 x 3.6 6 38.58 21,227 818,948 23,350 900,843
734 Ống MKNN D75.6 x 4.0 6 42.407 21,227 900,185 23,350 990,203
735 Ống MKNN D75.6 x 4.2 6 44.395 21,227 942,385 23,350 1,036,623
736 Ống MKNN D75.6 x 4.5 6 47.366 21,227 1,005,451 23,350 1,105,996
737 Ống MKNN D88.3 x 2.1 6 26.799 21,227 568,870 23,350 625,757
738 Ống MKNN D88.3 x 2.3 6 29.283 21,227 621,598 23,350 683,758
739 Ống MKNN D88.3 x 2.5 6 31.74 21,227 673,754 23,350 741,129
740 Ống MKNN D88.3 x 2.7 6 34.22 21,227 726,397 23,350 799,037
741 Ống MKNN D88.3 x 2.9 6 36.828 21,227 781,758 23,350 859,934
742 Ống MKNN D88.3 x 3.2 6 40.32 21,227 855,884 23,350 941,472
743 Ống MKNN D88.3 x 3.6 6 50.22 21,227 1,066,034 23,350 1,172,637
744 Ống MKNN D88.3 x 4.0 6 50.208 21,227 1,065,779 23,350 1,172,357
745 Ống MKNN D88.3 x 4.2 6 52.291 21,227 1,109,995 23,350 1,220,995
746 Ống MKNN D88.3 x 4.5 6 55.833 21,227 1,185,182 23,350 1,303,701
747 Ống MKNN D108.0 x 2.5 6 39.046 21,227 828,840 23,350 911,724
748 Ống MKNN D108.0 x 2.7 6 42.09 21,455 903,060 23,601 993,366
749 Ống MKNN D108.0 x 2.9 6 45.122 21,455 968,113 23,601 1,064,924
750 Ống MKNN D108.0 x 3.0 6 46.633 21,455 1,000,532 23,601 1,100,585
751 Ống MKNN D108.0 x 3.2 6 49.648 21,455 1,065,220 23,601 1,171,742
752 Ống MKNN D113.5 x 2.5 6 41.06 21,455 880,961 23,601 969,057
753 Ống MKNN D113.5 x 2.7 6 44.29 21,455 950,262 23,601 1,045,288
754 Ống MKNN D113.5 x 2.9 6 47.484 21,455 1,018,791 23,601 1,120,670
755 Ống MKNN D113.5 x 3.0 6 49.07 21,455 1,052,819 23,601 1,158,101
756 Ống MKNN D113.5 x 3.2 6 52.578 21,455 1,128,085 23,601 1,240,893
757 Ống MKNN D113.5 x 3.6 6 58.5 21,455 1,255,144 23,601 1,380,659
758 Ống MKNN D113.5 x 4.0 6 64.84 21,455 1,391,172 23,601 1,530,289
759 Ống MKNN D113.5 x 4.2 6 67.937 21,455 1,457,619 23,601 1,603,381
760 Ống MKNN D113.5 x 4.4 6 71.065 21,455 1,524,732 23,601 1,677,205
761 Ống MKNN D113.5 x 4.5 6 72.615 21,455 1,557,988 23,601 1,713,787
762 Ống MKNN D141.3 x 3.96 6 80.46 21,455 1,726,306 23,601 1,898,936
763 Ống MKNN D141.3 x 4.78 6 96.54 21,455 2,071,310 23,601 2,278,441
764 Ống MKNN D141.3 x 5.56 6 111.66 21,455 2,395,716 23,601 2,635,288
765 Ống MKNN D141.3 x 6.55 6 130.62 21,455 2,802,511 23,601 3,082,763
766 Ống MKNN D168.3 x 3.96 6 96.24 21,455 2,064,873 23,601 2,271,360
767 Ống MKNN D168.3 x 4.78 6 115.62 21,455 2,480,680 23,601 2,728,748
768 Ống MKNN D168.3 x 5.56 6 133.86 21,455 2,872,027 23,601 3,159,230
769 Ống MKNN D168.3 x 6.35 6 152.16 21,455 3,264,662 23,601 3,591,128
770 Ống MKNN D219.1 x 4.78 6 151.56 21,455 3,251,789 23,601 3,576,968
771 Ống MKNN D219.1 x 5.16 6 163.32 21,455 3,504,105 23,601 3,854,515
772 Ống MKNN D219.1 x 5.56 6 175.68 21,455 3,769,294 23,601 4,146,224
773 Ống MKNN D219.1 x 6.35 6 199.86 21,773 4,351,497 23,950 4,786,647

Kho Thép Trí Việt: Đối Tác Cung Cấp Sản Phẩm Thép Xây Dựng Đa Dạng và Chất Lượng

Trong ngành xây dựng và công nghiệp, chất lượng và sự đa dạng của các sản phẩm thép đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và hiệu suất của các dự án. Kho Thép Trí Việt đã khẳng định vị thế của mình như một đối tác cung cấp uy tín các loại sản phẩm thép xây dựng, bao gồm thép hìnhthép hộpthép ốngthép tấmtônthép cuộnxà gồ và sắt thép xây dựng.

Thép Hình và Thép Hộp: Xây Dựng Khung Gầm Vững Chắc và Linh Hoạt

Kho Thép Trí Việt cung cấp một loạt các sản phẩm thép hình và thép hộp chất lượng, giúp xây dựng những khung gầm vững chắc cho các dự án xây dựng. Tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng tùy chỉnh giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng công trình.

Thép Ống: Giải Pháp Toàn Diện Cho Hệ Thống Đường Ống và Cơ Sở Công Nghiệp

Kho Thép Trí Việt cung cấp các loại thép ống đa dạng, từ ống đúc đến ống hàn, đáp ứng cả yêu cầu xây dựng hệ thống đường ống lẫn sử dụng trong cơ sở công nghiệp. Chất lượng đáng tin cậy và tính linh hoạt trong ứng dụng giúp tạo nên hiệu suất ổn định và bền bỉ.

Thép Cuộn và Thép Tấm: Nền Tảng Cho Sản Xuất và Xây Dựng

Kho Thép Trí Việt cung cấp các loại thép cuộn và thép tấm chất lượng hàng đầu, phục vụ cả ngành sản xuất và xây dựng. Đa dạng về kích thước và đặc tính kỹ thuật giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và xây dựng, đồng thời đảm bảo tính ổn định và độ bền.

Tôn và Xà Gồ: Kết Hợp Bảo Vệ và Thẩm Mỹ Cho Công Trình

Sản phẩm tôn và xà gồ từ Kho Thép Trí Việt không chỉ đảm bảo sự bảo vệ cho công trình khỏi yếu tố môi trường mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Khả năng chống thời tiết và thiết kế đa dạng giúp tạo nên các kiến trúc ấn tượng và bền vững.

Sắt Thép Xây Dựng: Nền Tảng Cho Các Công Trình Vững Chắc

Sắt thép xây dựng từ Kho Thép Trí Việt là nguồn cung cấp tin cậy cho mọi dự án xây dựng. Sự chất lượng và khả năng chịu tải tốt đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình từ nhỏ đến lớn.

Với cam kết về chất lượng và đội ngũ chuyên nghiệp, Thép Trí Việt đã và đang đóng góp vào sự thành công của nhiều dự án xây dựng và công trình công nghiệp.

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED