Báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm 80×160 tại Tôn thép Sáng Chinh.
Hiện tại, kho hàng của công ty ở TPHCM sẽ điều chỉnh báo giá mỗi ngày sao cho phù hợp với ngân sách của mỗi nhà thầu. Tư vấn dịch vụ trọn gói 24/24h để giải đáp mọi thắc mắc về sản phẩm, xin gọi: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm 80×160 tại Tôn thép Sáng Chinh
Qúy khách hãy an tâm bởi dịch vụ chúng tôi làm hài lòng bạn ở nhiều mức độ khác nhau, chúng tôi chọn lựa sản phẩm có kích thước ứng với từng hạng mục xây dựng nhất định. Gọi ngay để nhận báo giá : 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||||
Kích thước |
|
4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | ||
30×60 | 939,600 | – | – | – | – | – | – | |||
40×40 | 786,770 | – | 956,130 | – | – | – | – | |||
40×80 | 1,267,590 | – | 1,570,930 | – | – | – | – | |||
50×50 | 1,005,430 | – | 1,229,310 | – | 1,442,460 | – | – | |||
50×100 | 1,595,290 | – | 1,980,700 | – | 2,360,310 | – | – | |||
50×150 | 2,141,650 | – | – | – | – | – | – | |||
60×60 | 1,223,800 | – | 1,502,490 | – | 1,770,160 | – | – | |||
60×120 | 18 | – | – | 2,390,470 | – | 2,851,860 | – | – | ||
65×65 | – | – | 1,639,080 | – | 1,934,010 | – | – | |||
70×70 | – | – | 1,775,670 | – | – | – | – | |||
75×75 | 1,534,100 | – | 1,912,260 | – | 2,262,000 | – | – | |||
75×125 | 15 | 2,141,650 | – | – | – | 3,179,850 | – | – | ||
75×150 | 15 | 2,414,830 | 2,633,316 | 3,004,980 | 3,181,938 | 3,589,620 | 3,717,162 | 3,979,902 | ||
80×80 | 1,660,830 | – | 2,048,850 | – | 2,425,850 | – | – | |||
80×100 | 15 | – | – | 2,663,650 | – | 2,851,860 | – | – | ||
80×120 | 15 | – | – | – | – | 3,179,850 | – | – | ||
80×160 | 15 | – | – | 2,390,470 | – | 3,835,540 | – | – | ||
90×90 | 16 | 1,879,490 | – | 2,294,190 | 2,505,252 | 2,713,182 | 2,917,632 | 3,118,950 | ||
100×100 | 16 | 2,080,460 | 2,325,800 | 2,595,210 | 2,806,098 | 3,081,540 | 3,273,114 | 3,501,576 | ||
100×150 | 12 | 2,626,820 | 2,940,600 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | ||
100×200 | 8 | 3,173,180 | 3,555,110 | 3,986,514 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | ||
120×120 | 2,535,180 | – | 3,141,570 | – | 3,737,230 | – | – | |||
125×125 | 9 | 2,627,226 | 2,940,774 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | ||
140×140 | 2,972,210 | – | 3,687,930 | – | – | – | – | |||
150×150 | 9 | 3,173,180 | 3,555,110 | 3,934,314 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | ||
150×200 | 8 | 3,720,642 | 4,170,780 | 4,617,612 | 5,061,138 | 5,501,358 | 5,938,272 | 6,371,880 | ||
150×250 | 4 | – | – | – | – | 6,458,010 | – | – | ||
150×300 | 4 | – | – | – | – | 7,277,550 | – | – | ||
160×160 | – | – | 4,234,290 | – | 5,048,320 | – | – | |||
175×175 | 9 | 3,720,642 | 4,170,780 | 4,617,612 | 5,061,138 | 5,501,358 | 5,938,272 | 6,371,880 | ||
180×180 | – | – | – | – | 5,704,010 | – | – | |||
200×200 | 4 | 4,265,900 | 4,784,420 | 5,299,750 | 5,811,600 | 6,320,260 | 6,825,730 | 7,327,720 | ||
200×300 | – | – | – | – | – | – | – | |||
250×250 | 4 | 5,445,620 | 6,013,730 | 6,665,650 | 7,314,090 | 7,959,340 | 8,601,400 | 9,239,980 | ||
300×300 | – | – | – | – | 9,637,860 | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||||
Kích thước |
|
4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | ||
40×40 | – | 956,130 | – | – | – | – | – | |||
50×50 | – | 1,229,310 | – | 1,442,460 | – | – | – | |||
60×60 | – | 1,502,490 | – | 1,770,160 | – | – | – | |||
65×65 | – | 1,639,080 | – | 1,934,010 | – | – | – | |||
70×70 | – | 1,775,670 | – | – | – | – | – | |||
75×75 | – | 1,912,260 | – | 2,262,000 | – | – | – | |||
80×80 | – | 2,048,850 | – | 2,425,850 | – | – | – | |||
90×90 | 16 | – | 2,294,190 | 2,505,252 | 2,713,182 | 2,917,632 | 3,118,950 | – | ||
100×100 | 16 | 2,325,800 | 2,595,210 | 2,806,098 | 3,081,540 | 3,273,114 | 3,501,576 | – | ||
100×150 | 12 | 2,940,600 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | – | ||
100×200 | 8 | 3,555,110 | 3,986,514 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | – | ||
120×120 | – | 3,141,570 | – | 3,737,230 | – | – | – | |||
125×125 | 9 | 2,940,774 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | – | ||
140×140 | – | 3,687,930 | – | – | – | – | – | |||
150×150 | 9 | 3,555,110 | 3,934,314 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | – | ||
160×160 | – | 4,234,290 | – | 5,048,320 | – | – | – | |||
175×175 | 9 | 4,170,780 | 4,617,612 | 5,061,138 | 5,501,358 | 5,938,272 | 6,371,880 | – | ||
180×180 | – | – | – | 5,704,010 | – | – | – | |||
200×200 | 4 | 4,784,420 | 5,299,750 | 5,811,600 | 6,320,260 | 6,825,730 | 7,327,720 | 7,826,520 | ||
250×250 | 4 | 6,013,730 | 6,665,650 | 7,314,090 | 7,959,340 | 8,601,400 | 9,239,980 | 9,875,370 | ||
300×300 | – | – | – | 9,637,860 | – | – | – |
Chú ý về bảng giá:
- Tùy vào số lượng. Giao hàng trong vòng 6 tiếng kể từ khi nhận được đơn hàng
- Tem sản phẩm nêu rõ nội dung. Đúng chủng loại
- Công tác thanh toán 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
- Công ty chúng tôi sẽ thu phí sau khi quý khách đã kiểm tra xong về sản phẩm. Và kiểm tra về chất lượng
Quy trình sản xuất thép hộp chữ nhật mạ kẽm 80×160
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 80×160 là sản phẩm được sản xuất từ thép băng theo dây chuyền tự động, thông qua các công đoạn chính như sau:
– Tẩy rỉ ( tẩy sạch sẽ & loại bỏ những tạp chất còn dính trên bề mặt thép)
– Ủ mềm (ở công đoạn này sẽ làm cho thép có độ mềm dẻo nhất định , tăng khả năng bám kẽm tốt & không bị gãy đứt khi cán định hình )
– Mạ kẽm (Ứng dụng công nghệ mạ NOF lò đốt không oxy hiện đại nhất trên thế giới hiện nay đã tạo ra sản phẩm thép hộp chữ nhật mạ kẽm 80×160 có chất lượng vượt trội, kéo dài thời gian sử dụng cho sản phẩm, bề mặt kẽm sáng bóng không bong tróc )
– Cán định hình ( có dạng hình hộp chữ nhật )
Thông tin cơ bản về sản phẩm thép hộp chữ nhật mạ kẽm 80×160
Chất Liệu : S355J2H/ SS490/ S275JR/S355JR/S355J0/S355J2G3/S355J2HA36/CT3/Q195/Q215/Q235/Q345/ASTM A500/SS400/ S235JR/ S275JR/….
Tiêu Chuẩn : ASTM A500, JIS G3466, JIS3466, EN 10219,ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN, EN 10210, EN 59410, EN10219, ASTM A500 Grades B -C, …
Kích Thước : sẽ được bàn giao với quy cách chuẩn xác hoặc gia công theo độ dài yêu cầu
Xuất Xứ : Việt Nam/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan/Trung Quốc/Ấn Độ/EU/Mỹ…
Công Dụng : Thép Hộp chữ nhật mạ kẽm 80×160 xây dựng với tiêu chuẩn ASTM A36/A500/SS400/Q235/Q345/CT3 hầu hết được ứng dụng triệt để trong mọi lĩnh vực ngành nghề cơ khí xây dựng , khung ôtô, dầu khí, chế tạo đóng tàu, luyện kim, đóng thùng hàng, balate, xây dựng nhà ở, trang trí nội thất -ngoại thất cho nhà ở…
Thành phần hóa học
Mác thép | Cacbon (%) | Silic (%) | Mangan (%) | Photpho (%) | Lưu huỳnh (%) | Đồng (%) |
ASTM 36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
S235 | 0.22 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | — |
S275 | 0.25 | 0.05 | 1.60 | 0.04 | 0.05 | — |
S355 | 0.23 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | — |
JISG3466 | 0.25 | — | — | 0.04 | 0.04 | — |
STKR400 | 0.05 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | — |
Tính chất cơ lý
Mác thép | Giới hạn chảy tối thiểu (N/mm²) | Giới hạn bền kéo tối thiểu (N/mm²) |
ATSM A36 | 44 | 65 |
S235 | 235 | 360 – 510 |
S275 | 275 | 370 – 530 |
S355 | 355 | 470 – 630 |
CT3 | 225 | 373 – 461 |
JISG3466 | 400 | 245 |
STKR400 | 468 | 393 |
Kho hàng công Ty Sáng Chinh Steel tại TPHCM luôn cập nhật đa dạng sắt thép xây dựng tốt nhất hiện nay
Công trình xây dựng của khách hàng sẽ sở hữu số lượng thép hộp chữ nhật mạ kẽm 80×160 tốt nhất, chúng tôi trước khi vận chuyển sắt thép sẽ kiểm tra một lần nữa trước về số lượng, mẫu mã, kích thước chủng loại, hóa đơn đỏ xuất hàng, cũng như là một số giấy tờ liên quan.
Đồng hành cùng người tiêu dùng trên mọi chặng đường. Qúy khách sẽ nhận được sự hỗ trợ cực kì nhiệt tình của nhân viên tư vấn, mọi thắc mắc về sản phẩm sẽ được làm rõ nhanh chóng 24/7. Công ty được nhiều công trình đánh giá là đại lý cung cấp vật liệu xây dựng với độ chuyên môn & uy tín cao
Nguồn tiêu thụ sắt thép hiện nay ở nhiều công trình trên địa bàn được đòi hỏi rất nhiều về chủng loại. Bởi thế, ngoài việc nhập các sản phẩm vật tư của các hãng trong nước lâu năm, chúng tôi còn chú trọng nhập khẩu sắt thép chính hãng từ thị trường ngoài nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Đài Loan,…