Báo giá thép Việt Úc 2020 trong 24h qua không có quá nhiều sự thay đổi. Công ty sắt thép Trí Việt đã hoạt động hơn 10 năm trên địa bàn các tỉnh khu vực phía Nam, luôn đưa ra mức giá bán hàng hợp lý nhất cho người tiêu dùng.
Quy cách thép được phân phối cực kì đa dạng, tùy vào đặc điểm riêng biệt của công trình để chọn lựa sao cho đúng đắn nhất. Giúp mọi nhà thầu có thể tiết kiệm được chi phí. Tổng đài hỗ trợ tư vấn 24/7: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng báo giá sắt thép Việt Úc & các loại sắt xây dựng khác
Cập nhật báo giá thép Việt Úc xây dựng điều đặn mới nhất mỗi ngày sẽ là phương tiện để giúp quý khách tham khảo tốt hơn. Tổng đài: 0907 137 555 – 0949 286 777 luôn hoạt động xuyên xuốt 24/24, do vậy mà những thắc mắc sẽ được giải nhanh đáp gọn. Khi nhận được yêu cầu, đội bộ phận kinh doanh chúng tôi sẽ gọi lại để xác nhận đơn hàng
Bảng báo giá thép Việt Úc
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP VIỆT ÚC |
1 | Ký hiệu trên cây sắt |
| HVUC❀ | |
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg |
| 9.000 |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg |
| 9.000 |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 51.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 89.900 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 140.500 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 189.500 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 235.500 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 300.500 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 360.500 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 458.500 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | Liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | Liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Hòa Phát
Bảng giá sắt thép Hòa Phát với đầy đủ tên, chủng loại, đơn vị tính, chiều dài/ cây, khối lượng/mét, khối lượng/cây, số cây/bó, khối lượng/bó, kèm theo mức giá rõ ràng
Bảng giá sắt thép Trí Việt
Bảng giá sắt thép Trí Việt, khi mua số lượng lớn, bạn sẽ có cơ hội nhận nhiều chiết khấu cực kì hấp dẫn. Công ty chúng tôi bên cạnh đó còn triển khai cung cấp sắt thép xây dựng theo định kì, tất cả mọi hạng mục làm việc được kê khai đầy đủ. Nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên
Bảng báo giá thép Pomina
Thép Pomina được chúng tôi giao hàng dưới hình thức vận chuyển an toàn bằng đường bộ. Hàng hóa nhanh chóng giao tận kho, không kể thời gian và không gian
GIÁ THÉP POMINA SD390 ( LD VIỆT Ý) | ||
LOẠI SẮT | ĐVT | GIÁ |
Thép Pomina phi 6 cuộn | KG | 13,460 |
Thép Pomina phi 8 cuộn | KG | 13,460 |
Thép Pomina phi 10 cuộn | KG | 14,560 |
Thép Pomina phi 10 Gân 11,7m | Cây | 96,500 |
Thép Pomina phi 12 Gân 11,7m | Cây | 139,000 |
Thép Pomina phi 14 Gân 11,7m | Cây | 190,000 |
Thép Pomina phi 16 Gân 11,7m | Cây | 249,000 |
Thép Pomina phi 18 Gân 11,7m | Cây | 309,000 |
Thép Pomina phi 20 Gân 11,7m | Cây | 385,000 |
Thép Pomina phi 22 Gân 11,7m | Cây | 468,000 |
Thép Pomina phi 25 Gân 11,7m | Cây | 621,000 |
Báo giá thép Việt Nhật
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Báo giá thép Việt Nhật 2020 thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng giá thép Việt Mỹ
Báo giá thép Việt Mỹ, thị trường luôn là yếu tố chính tác động trực tiếp lên giá bán vật tư. Hằng ngày, Tôn thép Trí Việt luôn cập nhật chi tiết các thông tin về thép Việt Mỹ mới nhất. Hỗ trợ những khó khăn mà bạn đang gặp phải
Bảng khối lượng thép xây dựng
Bảng trọng lượng thép xây dựng trực tiếp phản ánh nội dung liên quan đến khối lượng vật tư. Quy cách thép khác nhau thì trọng lượng cũng khác nhau. Công ty chúng tôi liệt kê đầy đủ các thông tin bên dưới nhằm giúp bạn có thêm nguồn tư liệu để tham khảo tốt nhất
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Giá trên bảng :
- Phí vận chuyển kê khai cụ thể tùy theo khoảng cách nhất định. Và 10% thuế VAT cho các quận huyện thuộc TPHCM.
- Công tác giao hàng đúng số lượng, an toàn. Điều động các loại xe chuyên tải đáp ứng đúng nhu cầu
- Tùy vào số lượng. Giao hàng trong vòng 6 tiếng kể từ khi nhận được đơn hàng
- Hàng hóa đúng chuẩn loại, sắt thép điều có nhãn mác rõ ràng, cụ thể
- Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
- Công ty chúng tôi sẽ thu phí sau khi khách hàng đã kiểm kê số lượng. Và kiểm tra về chất lượng
- Nếu khách hàng đặt số lượng lớn thì đơn giá sẽ giảm. Nên quý khách vui lòng gọi tới Phòng Kinh Doanh để có báo giá mới nhất.
Cung ứng sản phẩm sắt thép xuất xứ rõ ràng, nhãn mác cụ thể – Tôn thép Trí Việt sẽ là sự chọn lựa hợp lý nhất dành cho bạn
Hợp tác và liên kết với nhiều nhà máy sắt thép trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo, cam kết thép được giao vừa đúng yêu cầu, chất lượng mới, chưa qua sử dụng
Cụ thể kê khai chi tiết về báo giá thép Việt Đức, khách hàng sẽ có nguồn thông tin để tiếp cận tốt hơn
Sản phẩm niêm yết đúng giá. Kho thép Trí Việt chúng tôi luôn đảm bảo vật tư chất lượng an toàn
Trong ngày, đơn vị vận tải giao hàng sẽ vận chuyển đến tận nơi. Thanh toán sau công tác kiểm tra số lượng, chất lượng vật tư
Với phương châm mang lại giá trị lợi ích cao nhất cho khách hàng. Chúng tôi đã chiếm trọn niềm tin những khách hàng đã đến với chúng tôi
– Chúng tôi có nguồn lực hùng hậu sẵn sàng cung cấp đa dạng tất cả các loại thép cho mọi công trình
– Chúng tôi có kho hàng tại các vị trí trung tâm luôn sẵn hàng và giao hàng nhanh tới mọi công trình
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com