Bảng barem thép hộp đen là gì? Nó có vai trò gì? Hãy cùng Tôn thép Trí Việt tìm hiểu thật chi tiết các thông tin liên quan và báo giá sản phẩm cụ thể trong bài viết bên dưới đây. 

Đôi nét về thép hộp đen

Thép hộp đen là một loại thép hộp không được mạ kẽm, có màu đen đặc trưng do không có lớp phủ bề mặt bảo vệ. Thép hộp đen được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng và thường có hình dạng vuông hoặc chữ nhật. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí và sản xuất công nghiệp nhờ vào tính chịu lực tốt, giá thành rẻ và dễ gia công. Tuy nhiên, do không được mạ kẽm nên thép hộp đen dễ bị oxi hóa và cần được bảo quản, sử dụng ở những môi trường không quá ẩm ướt hoặc có biện pháp bảo vệ bề mặt.

Bảng barem thép hộp đen là gì?

Bảng barem thép hộp đen là bảng tra cứu trọng lượng của thép hộp đen theo từng quy cách cụ thể (kích thước, độ dày, chiều dài). Thông qua bảng barem, người sử dụng có thể tính toán chính xác khối lượng của thép hộp đen theo tiêu chuẩn, từ đó dễ dàng xác định được tổng trọng lượng cần sử dụng trong một dự án, cũng như ước tính chi phí và vận chuyển.

Bảng barem thép hộp đen là gì?
Bảng barem thép hộp đen là gì?

Bảng tra barem thép hộp đen tiêu chuẩn kèm giá mới nhất

Barem thép hộp đen vuông

Tham khảo ngay bảng barem thép hộp đen vuông kèm giá chi tiết sau đây: 

Barem thép hộp đen vuông kèm giá 

Độ dày

Trọng lượng

Đơn giá

Tổng tiền

(ly)

(kg/cây 6m)

(VNĐ/Kg)

(VND/Cây 6m)

Thép hộp đen 14×14

1.00

2.41

14,500

34,945

1.10

2.63

14,500

38,135

1.20

2.84

14,500

41,180

1.40

3.25

14,500

47,125

Thép hộp đen 16×16

1.00

2.79

14,500

40,455

1.10

3.04

14,500

44,080

1.20

3.29

14,500

47,705

1.40

3.78

14,500

54,810

Thép hộp đen 20×20

1.00

3.54

14,500

51,330

1.10

3.87

14,500

56,115

1.20

4.20

14,500

60,900

1.40

4.83

14,500

70,035

1.50

5.14

14,500

74,530

1.80

6.05

14,500

87,725

Thép hộp đen 25×25

1.00

4.48

14,500

64,960

1.10

4.91

14,500

71,195

1.20

5.33

14,500

77,285

1.40

6.15

14,500

89,175

1.50

6.56

14,500

95,120

1.80

7.75

14,500

112,375

2.00

8.52

14,500

123,540

Thép hộp đen 30×30

1.00

5.43

14,500

78,735

1.10

5.94

14,500

86,130

1.20

6.46

14,500

93,670

1.40

7.47

14,500

108,315

1.50

7.97

14,500

115,565

1.80

9.44

14,500

136,880

2.00

10.40

14,500

150,800

2.30

11.80

14,500

171,100

2.50

12.72

14,500

184,440

Thép hộp đen 40×40

1.10

8.02

14,500

116,290

1.20

8.72

14,500

126,440

1.40

10.11

14,500

146,595

1.50

10.80

14,500

156,600

1.80

12.83

14,500

186,035

2.00

14.17

14,500

205,465

2.30

16.14

14,500

234,030

2.50

17.43

14,500

252,735

2.80

19.33

14,500

280,285

3.00

20.57

14,500

298,265

Thép hộp 50×50 đen

1.10

10.09

14,500

146,305

1.20

10.98

14,500

159,210

1.40

12.74

14,500

184,730

1.50

13.62

14,500

197,490

1.80

16.22

14,500

235,190

2.00

17.94

14,500

260,130

2.30

20.47

14,500

296,815

2.50

22.14

14,500

321,030

2.80

24.60

14,500

356,700

3.00

26.23

14,500

380,335

3.20

27.83

14,500

403,535

Thép hộp đen 60×60

1.10

12.16

14,500

176,320

1.20

13.24

14,500

191,980

1.40

15.38

14,500

223,010

1.50

16.45

14,500

238,525

1.80

19.61

14,500

284,345

2.00

21.70

14,500

314,650

2.30

24.80

14,500

359,600

2.50

26.85

14,500

389,325

2.80

29.88

14,500

433,260

3.00

31.88

14,500

462,260

3.20

33.86

14,500

490,970

Thép hộp 90×90 đen

1.50

24.93

14,500

361,485

1.80

29.79

14,500

431,955

2.00

33.01

14,500

478,645

2.30

37.80

14,500

548,100

2.50

40.98

14,500

594,210

2.80

45.70

14,500

662,650

3.00

48.83

14,500

708,035

3.20

51.94

14,500

753,130

3.50

56.58

14,500

820,410

3.80

61.17

14,500

886,965

4.00

64.21

14,500

931,045

Thép hộp đen 100×100

2.0

36.78

18,150

667,557

2.5

45.69

18,150

829,274

2.8

50.98

18,150

925,287

3.0

54.49

18,150

988,994

3.2

57.97

18,150

1,052,156

3.5

79.66

18,150

1,445,829

3.8

68.33

18,150

1,240,190

4.0

71.74

18,150

1,302,081

5.0

89.49

18,150

1,624,244

10.0

169.56

18,150

3,077,514

Thép hộp đen 120×120

5.0

108.33

18,150

1,966,190

6.0

128.87

18,150

2,338,991

Thép hộp 140×140

5.0

127.17

18,150

2,308,136

6.0

151.47

18,150

2,749,181

8.0

198.95

18,150

3,610,943

Thép hộp đen 150×150

2.0

55.62

18,150

1,009,503

2.5

69.24

18,150

1,256,706

2.8

77.36

18,150

1,404,084

3.0

82.75

18,150

1,501,913

3.2

88.12

18,150

1,599,378

3.5

96.14

18,150

1,744,941

3.8

104.12

18,150

1,889,778

4.0

109.42

18,150

1,985,973

5.0

136.59

18,150

2,479,109

Thép hộp đen 160×160

5.0

146.01

18,150

2,650,082

6.0

174.08

18,150

3,159,552

8.0

229.09

18,150

4,157,984

12.0

334.80

18,150

6,076,620

Sắt hộp 180×180

5.0

165.79

18,150

3,009,089

6.0

196.69

18,150

3,569,924

8.0

259.24

18,150

4,705,206

10.0

320.28

18,150

5,813,082

Thép hộp đen 200×200

10.0

357.96

18,150

6,496,974

12.0

425.03

18,150

7,714,295

Thép hộp đen 300×300

8.0

440.10

18,150

7,987,815

10.0

546.36

18,150

9,916,434

12.0

651.11

18,150

11,817,647

Lưu ý bảng giá trên chưa bao gồm phí VAT 10% và giá có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường. Liên hệ 0907 137 555 – 0937 200 900 – 0949 286 777 để được tư vấn cụ thể nhất. 

Bảng barem thép hộp đen vuông kèm báo giá tham khảo
Bảng barem thép hộp đen vuông kèm báo giá tham khảo

Barem thép hộp đen hình chữ nhật

Tham khảo bảng barem thép hộp đen hình chữ nhật

Độ dài (m/cây)

Trọng lượng (kg)

Giá chưa VAT (VNĐ/kg)

Tổng giá chưa VAT

Giá có VAT (VNĐ/kg)

Tổng giá có VAT

 

Thép hộp 13×26x1.0

6

2.41

12,682

30,563

13,950

33,620

Thép hộp đen 13x26x1.1

6

3.77

12,682

47,810

13,950

52,592

Thép hộp đen 13x26x1.2

6

4.08

12,682

51,742

13,950

56,916

Thép hộp đen 13x26x1.4

6

4.7

12,682

59,605

13,950

65,565

Thép hộp đen 20x40x1.0

6

5.43

12,682

68,862

13,950

75,749

Thép hộp đen 20x40x1.1

6

5.94

12,682

75,330

13,950

82,863

Thép hộp đen 20x40x1.2

6

6.46

12,682

81,925

13,950

90,117

Thép hộp đen 20x40x1.4

6

7.47

12,682

94,733

13,950

104,207

Thép hộp đen 20x40x1.5

6

7.79

12,045

93,834

13,250

103,218

Thép hộp đen 20x40x1.8

6

9.44

12,045

113,709

13,250

125,080

Thép hộp đen 20x40x2.0

6

10.4

11,818

122,909

13,000

135,200

Thép hộp đen 20x40x2.3

6

11.8

11,818

139,455

13,000

153,400

Thép hộp đen 20x40x2.5

6

12.72

11,818

150,327

13,000

165,360

Thép hộp đen 25x50x1.0

6

6.84

12,682

86,744

13,950

95,418

Thép hộp đen 25x50x1.1

6

7.5

12,682

95,114

13,950

104,625

Thép hộp đen 25x50x1.2

6

8.15

12,682

103,357

13,950

113,693

Thép hộp đen 25x50x1.4

6

9.45

12,682

119,843

13,950

131,828

Thép hộp đen 25x50x1.5

6

10.09

12,045

121,539

13,250

133,693

Thép hộp đen 25x50x1.8

6

11.98

12,045

144,305

13,250

158,735

Thép hộp đen 25x50x2.0

6

13.23

11,818

156,355

13,000

171,990

Thép hộp đen 25x50x2.3

6

15.06

11,818

177,982

13,000

195,780

Thép hộp đen 25x50x2.5

6

16.25

11,818

192,045

13,000

211,250

Thép hộp đen 30x60x1.0

6

8.25

12,682

104,625

13,950

115,088

Thép hộp đen 30x60x1.1

6

9.05

12,682

114,770

13,950

126,248

Thép hộp đen 30x60x1.2

6

9.85

12,682

124,916

13,950

137,408

Thép hộp đen 30x60x1.4

6

11.43

12,682

144,953

13,950

159,449

Thép hộp đen 30x60x1.5

6

12.21

12,045

147,075

13,250

161,783

Thép hộp đen 30x60x1.8

6

14.53

12,045

175,020

13,250

192,523

Thép hộp đen 30x60x2.0

6

16.05

11,818

189,682

13,000

208,650

Thép hộp đen 30x60x2.3

6

18.3

11,818

216,273

13,000

237,900

Thép hộp đen 30x60x2.5

6

19.78

11,818

233,764

13,000

257,140

Thép hộp đen 30x60x2.8

6

21.97

11,818

259,645

13,000

285,610

Thép hộp đen 30x60x3.0

6

23.4

11,818

276,545

13,000

304,200

Thép hộp đen 40x80x1.1

6

12.16

12,682

154,211

13,950

169,632

Thép hộp 40×80x1.2

6

13.24

12,682

167,907

13,950

184,698

Thép hộp đen 40x80x1.4

6

15.38

12,682

195,046

13,950

214,551

Thép hộp đen 40x80x3.2

6

33.86

11,818

400,164

13,000

440,180

Thép hộp đen 40x80x3.0

6

31.88

11,818

376,764

13,000

414,440

Thép hộp đen 40x80x2.8

6

29.88

11,818

353,127

13,000

388,440

Thép hộp đen 40x80x2.5

6

26.85

11,818

317,318

13,000

349,050

Thép hộp đen 40x80x2.3

6

24.8

11,818

293,091

13,000

322,400

Thép hộp đen 40x80x2.0

6

21.7

11,818

256,455

13,000

282,100

Thép hộp đen 40x80x1.8

6

19.61

12,045

236,211

13,250

259,833

Thép hộp đen 40x80x1.5

6

16.45

12,045

198,148

13,250

217,963

Thép hộp đen 40x100x1.5

6

19.27

12,045

232,116

13,250

255,328

Thép hộp đen 40x100x1.8

6

23.01

12,045

277,166

13,250

304,883

Thép hộp đen 40x100x2.0

6

25.47

11,818

301,009

13,000

331,110

Thép hộp đen 40x100x2.3

6

29.14

11,818

344,382

13,000

378,820

Thép hộp đen 40x100x2.5

6

31.56

11,818

372,982

13,000

410,280

Thép hộp đen 40x100x2.8

6

35.15

11,818

415,409

13,000

456,950

Thép hộp đen 40x100x3.0

6

37.53

11,818

443,536

13,000

487,890

Thép hộp đen 40x100x3.2

6

38.39

11,818

453,700

13,000

499,070

Thép hộp đen 50x100x1.4

6

19.33

12,682

245,140

13,950

269,654

Thép hộp đen 50x100x1.5

6

20.68

12,045

249,100

13,250

274,010

Thép hộp đen 50x100x1.8

6

24.69

12,045

297,402

13,250

327,143

Thép hộp đen 50x100x2.0

6

27.34

11,818

323,109

13,000

355,420

Thép hộp đen 50x100x2.3

6

31.29

11,818

369,791

13,000

406,770

Thép hộp đen 50x100x2.5

6

33.89

11,818

400,518

13,000

440,570

Thép hộp 50×100x2.8

6

37.77

11,818

446,373

13,000

491,010

Thép hộp đen 50x100x3.0

6

40.33

11,818

476,627

13,000

524,290

Thép hộp đen 50x100x3.2

6

42.87

11,818

506,645

13,000

557,310

Thép hộp đen 60x120x1.8

6

29.79

11,818

352,064

13,000

387,270

Thép hộp đen 60x120x2.0

6

33.01

11,818

390,118

13,000

429,130

Thép hộp đen 60x120x2.3

6

37.8

11,818

446,727

13,000

491,400

Thép hộp đen 60x120x2.5

6

40.98

11,818

484,309

13,000

532,740

Thép hộp đen 60x120x2.8

6

45.7

11,818

540,091

13,000

594,100

Thép hộp đen 60x120x3.0

6

48.83

11,818

577,082

13,000

634,790

Thép hộp đen 60x120x3.2

6

51.94

11,818

613,836

13,000

675,220

Thép hộp đen 60x120x3.5

6

56.58

11,818

668,673

13,000

735,540

Thép hộp đen 60x120x3.8

6

61.17

11,818

722,918

13,000

795,210

Thép hộp đen 60x120x4.0

6

64.21

11,818

758,845

13,000

834,730

Thép hộp đen 100x150x3.0

6

62.68

12,955

812,048

14,251

893,253

Bảng tra barem thép hộp hình chữ nhật kèm giá
Bảng tra barem thép hộp hình chữ nhật kèm giá

>>>> Xem thêm: 

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Giá thép hộp Hoa Sen

Giá thép hộp Nam Kim

Hiện nay, Tôn thép Trí Việt đang là nhà phân phối chính hãng của nhiều thượng hiệu sắt thép có tiếng tại Việt Nam. Để cung cấp thông tin chi tiết hơn về barem thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm,…. hãy liên hệ với Tôn thép Trí Việt. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ 24/7 và cung cấp sản phẩm chất lượng với mức giá thành cực kỳ cạnh tranh. Liên hệ ngay hotline: 0907 137 555 – 0937 200 900 – 0949 286 777.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED