Kho thép Trí Việt Cung cấp xà gồ c toàn khu vực phía nam.Báo giá xà gồ c200,c180,c175,c190…. uy tín.
Xà gồ C là gì?
Xà gồ c là gì loại xà gồ được sử dùng nhiều trong vì kèo, đòn tay, khung nhà xưởng
Xà gồ C ( Xà gồ hình C | thép C ) là loại xà gồ có mặt cắt hình chữ C, gồm 2 loại xà gồ C đen và xà gồ C mạ kẽm, được ứng dụng nhiều trong xây dựng làm khung vì kèo, đòn tay nhà tiền chế, xưởng, nhà ở dân dụng …
Xà gồ C mạ kẽm được sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật Bản, Châu Âu, với nguyên liệu là thép cường độ cao G350 – 450 mpa, độ phủ kẽm là Z120-275 (g/m2
Xà gồ thép đen được sản xuất với nguyên liệu là thép cán nóng và thép cán nguội nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước cho phép khả năng vượt nhịp rất lớn mà vẫn đảm bảo được độ an toàn cho phép.
Tùy vào nhu cầu sử dụng mà chọn loại xà gồ đen hay mạ kẽm, tuy nhiên hiện nay xà gồ C mạ kẽm vẫn được lựa chọn nhiều hơn bởi những ưu điểm của nó.
Bảng báo giá xà gồ C là bảng giá xà gồ C đen và Xà gồ C kẽm cập nhật tới khách hàng với đầy đủ thông tin quy cách, độ dày và đơn giá tạo sự thuận lợi cho khách hàng khi tìm hiểu giá chủng loại mà mình cần
Công ty Trí Việt sản xuất xà gồ C,Z lớn nhất khu vực phía nam
Tại thị trường Tphcm có rất nhiều địa chi cung cấp xà gồ tuy nhiên thường những cơ sở nhỏ lẻ mua qua bán lại cho nên giá thường cao hơn giá thật của sản phẩm.
Để tránh tình trạng đó quý khách hàng nên tìm tới các địa chỉ uy tín như Công ty Tôn Thép Trí Việt – Kho thép Trí Việt
Tôn Thép Trí Việt: Công ty Trí Việt sản xuất xà gồ C,Z lớn nhất khu vực phía nam
Công ty đã có thâm niên lâu năm hoạt động trong lĩnh vực này & được đông đảo khách hàng biết đến và tin tưởng.
Chúng tôi cung cấp xà gồ đảm bảo chất lượng từ xưởng sản xuất tới thẳng công trình đảm bảo giá tốt nhất thị trường.
Bảng báo giá xà gồ C do công ty cung cấp luôn có xác thực của đơn vị sản xuất cam kết giá đúng.
Để nhận bảng báo giá xà gồ C quý khách có thể truy cập vào website: https://khothepmiennam.vn/ hoặc liên hệ trực tiếp Tôn Thép Trí Việt theo Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777 chúng tôi sẽ tư vấn báo giá chính xác cho bạn.
Báo giá xà gồ c200,c180,c175,c190…. tham khảo
Bảng báo giá xà gồ C thay đổi từng ngày do trên thị trường hiện nay, xuất hiện nhiều đơn vị kinh doanh, giá cũng khác nhau nhiều.Xem thêm: bảng báo giá xà gồ Z
Do đó, công ty chúng tôi sẽ cập nhật báo giá xà gồ c200,c180,c175,c190…. kèm theo các thông tin liên quan nhanh nhất.
Bảng báo giá chỉ mang tính thời điểm, vật liệu xây dựng leo thang. Khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ bên dưới để được hỗ trợ một cách tốt nhất.
BẢNG GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM HÔM NAY
Liên hệ mua xà gồ các loại
Hotline : 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0979 045 333 – 0932 117 666
![]() | CÔNG TY TNHH TÔN THÉP Trí Việt | ||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | |||
Email: thepsangchinh@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | |||
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Bà Điểm | |||
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM | |||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 64,750 |
2 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 69,075 |
3 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 77,700 |
4 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 86,350 |
5 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 99,300 |
6 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 107,925 |
7 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 120,875 |
8 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 129,525 |
9 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 82,425 |
10 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 87,920 |
11 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 98,910 |
12 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 109,900 |
13 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 126,385 |
14 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 137,375 |
15 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 153,860 |
16 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 164,850 |
17 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 89,750 |
18 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 95,733 |
19 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 107,700 |
20 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 119,667 |
21 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 137,617 |
22 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 149,583 |
23 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 167,533 |
24 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 179,500 |
25 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 103,750 |
26 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 116,719 |
27 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 129,688 |
28 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 149,141 |
29 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 162,109 |
30 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 181,563 |
31 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 217,875 |
32 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
33 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
34 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
35 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
36 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
37 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
38 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 211,875 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Bảng giá xà c đen mới nhất
![]() | CÔNG TY TNHH Trí Việt | |||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | ||||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | ||||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | ||||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | ||||
Email: thepsangchinh@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | ||||
Tk ngân hàng: 19898868 tại ngân hàng ACB tại PGD Lũy Bán Bích | ||||
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C ĐEN | ||||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | |||
1 | C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 27,984 | |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 29,832 | |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 33,581 | |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 37,303 | |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 42,900 | |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 46,728 | |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 52,272 | |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 55,968 | |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 34,188 | |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 36,472 | |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 41,026 | |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 45,593 | |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 52,430 | |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 56,984 | |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 63,822 | |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 68,389 | |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 37,356 | |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 39,864 | |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 44,880 | |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 49,764 | |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 57,288 | |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 62,172 | |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 69,696 | |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 74,580 | |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 39,600 | |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 42,240 | |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 47,520 | |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 52,800 | |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 60,720 | |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 66,000 | |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 73,920 | |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 79,200 | |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 43,520 | |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 46,422 | |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 52,224 | |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 58,027 | |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 66,731 | |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 72,534 | |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 81,238 | |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 87,041 | |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 47,388 | |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 50,547 | |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 56,866 | |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 63,184 | |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 72,662 | |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 78,980 | |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 88,458 | |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 94,776 | |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 51,348 | |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 57,767 | |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 64,185 | |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 73,813 | |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 80,231 | |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 89,859 | |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 96,278 | |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 54,780 | |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 61,628 | |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 68,475 | |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 78,746 | |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 85,594 | |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 95,865 | |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 115,038 | |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 59,664 | |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 67,122 | |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 74,580 | |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 85,767 | |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 93,225 | |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 104,412 | |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 111,870 | |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 62,964 | |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 70,835 | |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 78,705 | |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 90,511 | |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 98,381 | |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 110,187 | |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 118,058 | |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 67,980 | |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 76,478 | |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 84,975 | |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 97,721 | |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 106,219 | |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 118,965 | |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 127,463 | |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 71,280 | |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 80,190 | |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 89,100 | |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 102,465 | |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 111,375 | |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 124,740 | |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 133,650 | |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 76,164 | |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 85,685 | |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 95,205 | |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 109,486 | |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 119,006 | |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 133,287 | |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 142,808 | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tại thời điểm quý khách truy cập web. Cách tốt nhất để quý khách có giá chính xác thì vui lòng liên hệ ngay Kho thép Trí Việt
- Giá xà gồ C trên đã bao gồm 10% VAT
- Miễn phí vận chuyển ở tphcm (ở tỉnh vui lòng gọi)
- Hàng chính hãng, mới 100%
- Giá xà gồ c mạ kẽm trên là bảng giá chung để tham khảo. Vì giá phụ thuộc vào đơn hàng: số lượng, quy cách, vị trí giao hàng …
Trí Việt hệ thống lớn mạnh và nhân lực dồi dào chúng tôi có nhiều ưu điểm để khách hàng tin tưởng lựa chọn :
- Uy tín trong việc kết nối bên mua và bên bán, luôn đặt lợi ích chung lên trên hết.
- Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, hàng đạt chuẩn kỹ thuật theo yêu cầu thiết kế, đảm bảo số lượng lớn cho cả các dự án.
- Hệ thống lớn có giá gốc cạnh tranh, thành phẩm xà gồ thép mạ kẽm giá rẻ nhất thị trường.
- Cung cấp nhiều loại mặt hàng vật liệu, sắt thép xây dựng giúp tiết kiệm thời gian tìm kiếm thêm nhà cung cấp cho bạn hàng.
Trên đây là một số ưu điểm cơ bản để khách hàng có thể tin tưởng hợp tác cùng chúng tôi !
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình I và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
- Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Đức Cập Nhật Mới Nhất!
- Mác thép là gì? Hướng dẫn chi tiết cách đọc mác thép
- Thép cường độ cao là gì? Địa chỉ mua thép cường độ cao giá rẻ
- Thép xây dựng có tái chế được không?
- Tại sao thép xây dựng dài 11.7 m? Địa chỉ mua thép xây dựng giá rẻ
- 1 tấn thép xây dựng giá bao nhiêu? Mua thép xây dựng giá rẻ ở đâu?
- So Sánh Thép CB3 Và CB4 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Q345 Và SS400 Loại Nào Tốt Hơn!
- So Sánh Thép SS400 và A36 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Hoa Sen Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Tisco Thái Nguyên Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Việt Mỹ Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Gân Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Úc Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Posco Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- Bảng Giá Dây Thép Buộc Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất
- Thép Xây Dựng Là Gì? Các Loại Thép Xây Dựng Phổ Biến
- So Sánh Thép Pomina Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Trí Việt Và Thép Việt Nhật Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Đức Loại Nào Tốt?
- So sánh tôn lạnh và tôn màu – Nên dùng loại tôn nào?
- So sánh tôn Phương Nam và tôn Hoa Sen chi tiết nhất
- So sánh tôn Việt Nhật và Hòa Phát chi tiết đầy đủ nhất
- So sánh tôn Nam Kim và tôn Hoa Sen – Thương hiệu nào chất lượng?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Phương Nam Thương Hiệu Nào Tin Dùng Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Olympic Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Zacs
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Đông Á
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Hòa Phát
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Việt Nhật Hãng Nào Tốt Hơn?
- Bảng tra quy cách thép hộp chữ nhật chi tiết nhất
- Bảng tra quy cách thép hộp vuông chi tiết – Thép Trí Việt
- Bảng giá thép hình Nhà Bè U, I, V, H hôm nay mới nhất
- Bảng giá tôn giả ngói các loại mới nhất hôm nay
- Bảng giá thép hình Vinaone hôm nay mới nhất
- Bảng giá thép hình An Khánh hôm nay mới nhất
- Tổng Hợp 8 Cách Chống Nóng Cho Nhà Mái Tôn Cực Hiệu Quả
- Độ Dốc Mái Tôn Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tính Độ Dốc Mái Tôn Chi Tiết Nhất
- Sơn chống nóng mái tôn có hiệu quả không? Đơn vị cung cấp sơn uy tín hàng đầu Việt Nam
- Những Điều Bạn Nên Biết Về Tôn Lợp Lượn Sóng?
- Các Loại Tôn – Tìm Hiểu Những Loại Tôn Phổ Biến Hiện Nay
- Tôn Lợp Là Gì? Ứng Dụng Của Tôn Trong Đời Sống Xã Hội Ngày Nay
- Bảng tra Quy cách thép L: Kích thước, Trọng lượng, Công thức chi tiết
- Dịch vụ cán tôn tại công trình theo yêu cầu
- Bảng tra Quy cách Thép tấm đầy đủ nhất
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 75×125 chính hãng bởi Thép Trí Việt
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 150×200 không giới hạn số lượng
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 100×150 tận công trình theo yêu cầu
- Báo giá thép hộp mạ kẽm 50×150 mới nhất, nhiều ưu đãi hôm nay
- Người tiêu dùng nhận ngay bảng báo giá thép hình H150x150x7x10x12m ( Posco)
- Bảng báo giá thép hình U160x60x5x7x6m tại Quận 8
- Bảng báo giá thép hình I500x300x11x18 tại huyện Nhà Bè
- Giá xà gồ C150x50x20x2.5mm hôm nay
- Bảng báo giá thép nội năm 2023
- Bảng báo giá thép hình I496x199x9x14 tại huyện Hóc Môn