Đục lỗ xà gồ C200x65 mạ kẽm theo yêu cầu khách hàng, độ chính xác lên tới 100%, vì thế công tác ứng dụng thi công sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Kho thép Trí Việt đóng gói và vận chuyển sản phẩm luôn an toàn, đồng thời còn có đội ngũ tư vấn viên sẽ giải đáp hết những thắc mắc mà bạn đưa ra.
Kho thép Trí Việt tại TPHCM còn là doanh nghiệp cung cấp sắt thép giá rẻ & chính hãng: tôn lợp mái, thép ống, thép hình, thép hộp, xà gồ C Z, thép tấm,…
Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download
Đục lỗ xà gồ C200x65 mạ kẽm theo yêu cầu khách hàng, độ chính xác lên tới 100%
Ở Trí Việt, Kho thép Trí Việt luôn tự hào là một đại lý lớn – phân phối thường xuyên xà gồ thép C200x65 mạ kẽm uy tín với giá rẻ.
Nhận gia công thép xà gồ C200x65 mạ kẽm theo yêu cầu:
– Dây chuyền sản xuất chạy tự động hóa, thay khuôn nhanh
– Đáp ứng yêu cầu về đột lỗ đơn – lỗ đôi, và điều chỉnh khoảng tâm các lỗ
– Cuộn xà gồ được thay tự động, dao cắt không cần phải thay
– Độ rộng gân có thể tự do tùy chỉnh theo yêu cầu riêng
Bảng báo giá xà gồ C mạ kẽm tại TPHCM
Liên quan đến báo giá, có một số chú ý đáng quan tâm
Kho thép Trí Việt đưa ra chính sách có ưu điểm gì?
- Dịch vụ chuyên cung cấp đủ số lượng vật liệu như yêu cầu, bên cạnh đó là kê khai giá bán chi tiết rõ ràng
- Giá cạnh tranh lành mạnh với thị trường, công trình sở hữu chính xác nguồn hàng đang cần
- Trình độ chuyên môn nghề cao & luôn tuân thủ mọi yêu cầu chặt chẽ trong quá trình giao hàng
- Các voucher ưu đãi lớn nhỏ khác nhau, giảm trực tiếp lên đơn nếu bạn gọi đến hotline: 0907 6666 51 – 0907 137 555
Tiến hành mua vật tư xây dựng qua các bước nào?
- B1 : Khách hàng được tư vấn kĩ càng về sản phẩm, tiếp theo là thông qua số lượng đặt hàng mà công ty sẽ ấn định báo giá một cách chính xác nhất
- B2 : Qúy khách được quyền thương lượng lại giá bán với chúng tôi ( dành cho đơn hàng lớn/ định kì )
- B3: Công ty tiến hành giao hàng. Trong lúc đó, quý khách sẽ sắp xếp kho bãi, dọn dẹp đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B4: Kiểm tra sản phẩm => thanh toán số dư cho chúng tôi
Bảng báo giá xà gồ C bằng file chữ
XÀ GỒ C MẠ KẼM | Quy cách | Độ dày | Đơn giá |
---|---|---|---|
Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 45540 | |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 50600 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 51980 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 58650 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 65090 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 71530 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 78200 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 85100 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 92000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 96600 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 55660 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 59800 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 64998 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 73600 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 81420 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 89470 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 101200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 105800 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 113850 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 124200 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 60950 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 64860 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 69322 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 78200 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 86710 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 95450 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 103960 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 112700 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 121900 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 133400 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 62100 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 66700 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 70771 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 80500 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 88550 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 97520 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 106260 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 115000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 124200 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 138000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 68540 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 73600 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 77993 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 89700 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 97520 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 108100 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 117300 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 126730 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 138000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 149500 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 75900 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 82800 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 86664 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 97520 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 108560 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 119600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 131100 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 142600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 151800 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 181700 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 80960 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 87400 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 92437 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 103960 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 117300 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 127190 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 138690 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 150420 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 163300 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 177100 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 88550 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 96600 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 101108 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 115000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 103500 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 140300 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 151800 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 118450 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 177100 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 193200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 94300 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 101200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 108100 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 121900 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 134780 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 148350 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 163300 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 175260 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 188600 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 202400 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 102350 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 110400 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 117300 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 131560 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 147200 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 154100 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 175490 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 190900 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 204700 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 220800 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 108100 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 117300 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 124200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 140300 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 154560 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 172500 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 186300 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 202400 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 216200 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 232300 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 117300 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 126500 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 135700 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 151800 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 167900 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 186300 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 202400 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 218500 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 234600 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 253000 | |
XÀ GỒ C MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 59400 |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 66000 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 67800 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 76500 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 84900 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 93300 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 102000 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 111000 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 120000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 126000 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 72600 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 78000 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 84780 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 96000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 106200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 116700 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 132000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 138000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 148500 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 162000 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 79500 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 84600 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 90420 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 102000 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 113100 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 124500 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 135600 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 147000 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 159000 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 174000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 81000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 87000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 92310 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 105000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 115500 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 127200 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 138600 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 150000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 162000 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 180000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 89400 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 96000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 101730 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 117000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 127200 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 141000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 153000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 165300 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 180000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 195000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 99000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 108000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 113040 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 127200 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 141600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 156000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 171000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 186000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 198000 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 237000 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 105600 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 114000 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 120570 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 135600 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 153000 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 165900 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 180900 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 196200 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 213000 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 231000 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 115500 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 126000 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 131880 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 150000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 135000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 183000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 198000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 154500 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 231000 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 252000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 123000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 132000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 141000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 159000 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 175800 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 193500 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 213000 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 228600 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 246000 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 264000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 133500 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 144000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 153000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 171600 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 192000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 201000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 228900 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 249000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 267000 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 288000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 141000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 153000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 162000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 183000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 201600 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 225000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 243000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 264000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 282000 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 303000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 153000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 165000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 177000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 198000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 219000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 243000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 264000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 285000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 306000 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 330000 | |
XÀ GỒ C ĐEN | Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 43560 |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 48400 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 49720 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 56100 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 62260 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 68420 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 74800 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 81400 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 88000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 92400 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 53240 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 57200 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 62172 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 70400 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 77880 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 85580 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 96800 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 101200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 108900 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 118800 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 58300 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 62040 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 66308 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 74800 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 82940 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 91300 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 99440 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 107800 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 116600 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 127600 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 59400 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 63800 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 67694 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 77000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 84700 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 93280 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 101640 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 110000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 118800 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 132000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 65560 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 70400 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 74602 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 85800 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 93280 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 103400 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 112200 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 121220 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 132000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 143000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 72600 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 79200 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 82896 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 93280 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 103840 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 114400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 125400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 136400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 145200 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 173800 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 77440 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 83600 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 88418 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 99440 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 112200 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 121660 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 132660 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 143880 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 156200 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 169400 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 84700 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 92400 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 96712 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 110000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 99000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 134200 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 145200 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 113300 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 169400 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 184800 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 90200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 96800 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 103400 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 116600 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 128920 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 141900 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 156200 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 167640 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 180400 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 193600 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 97900 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 105600 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 112200 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 125840 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 140800 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 147400 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 167860 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 182600 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 195800 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 211200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 103400 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 112200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 118800 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 134200 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 147840 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 165000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 178200 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 193600 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 206800 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 222200 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 112200 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 121000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 129800 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 145200 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 160600 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 178200 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 193600 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 209000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 224400 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 242000 |
Tại sao công trình nên sử dụng xà gồ thép C200x65 mạ kẽm?
Vai trò chính của xà gồ thép C200x65 mạ kẽm đó là chịu tải toàn bộ cho phần mái lợp (tôn, ngói). Ra đời đã nắm trong tay nhiều ưu điểm vượt bật hơn các vật liệu cùng chức năng khác (gỗ, bê tông…), sự phổ biến của xà gồ thép C200x65 mạ kẽm càng ngày càng trở nên đa dạng & có mặt ở hầu hết các công trình.
- Độ cứng của sản phẩm là tuyệt đối ( các thông số kiểm tra ), tính bền của toàn bộ công trình được nâng cao
- Với nguyên liệu có tính chọn lọc cao => sản xuất sản phẩm có chất lượng tốt
- Khó bị cong vẹo, không biến dạng hoặc xoắn khi thi công
- Khó bắt lửa
- Dạng xà gồ C200x65 mạ kẽm này thường có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với xà gồ bê tông và gỗ
- Giá thành thì lại rẻ hơn (đối với các đơn hàng lớn)
- Có thể gia công sản phẩm bằng cách đột lỗ & cắt theo quy cách, khách hàng sẽ được đáp ứng những nhu cầu của mình
Thông số kĩ thuật cơ bản của xà gồ C200x65
- Ứng dụng các tiêu chuẩn để tạo ra thành phẩm: JISSG3302 (Tiêu chuẩn nhật bản), ASTM A653/A653M (Tiêu chuẩn Mỹ, Châu Âu).
- Lượng Mạ: Z 70 – Z 350. Lượng mạ càng cao, chất lượng sản phẩm càng tốt.
- Độ bền, độ kéo: G350,G450.G550.
- Độ dày: 1.2mm ÷ 3.2mm
- Bề rộng: Min 40mm (± 5%)
Đặc tính
Quy trình sản xuất khép kín từ Nhật Bản, Châu Âu. Nguyên liệu chính được sử dụng vẫn là thép cường độ cao G350 – 450mpa, bao phủ thêm một lớp kẽm Z120 – 275 (g/m2). Xà gồ C200x65 được mạ kẽm đục lỗ cán gân theo yêu cầu bản vẽ và cụ thể cho từng loại công trình nên dễ dàng lắp đặt.
Tại địa bàn TPHCM có một số hãng xà gồ C200x65 mạ kẽm uy tín, chất lượng như sau
Xà gồ C200x65 Hoa Sen
Các công đoạn sản xuất xà gồ C200x65 Hoa Sen như sau: thép được tẩy rỉ sạch sẽ. Công đoạn kế tiếp đem đi cán nguội -> ủ mềm -> mạ kẽm -> cắt băng, & cuối cùng chính là đem cán định hình.
Xà gồ C200x65 Hoa Sen phải luôn giữ được bề mặt sạch, trơn, láng bóng, đa dạng về độ dày. Độ uốn cao nhằm dễ dàng gia công, độ bám kẽm tốt. Chất lượng được đảm bảo cam kết tốt nhất trên thị trường.
Xà gồ C200x65 Hòa Phát
Xà gồ C200x65 Hòa Phát luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu về xây dựng, giúp công trình bền vững theo thời gian. Trong nhiều dự án xây dựng lớn nhỏ, nhà thầu điều ưu tiên sử dụng dạng xà gồ Hòa Phát này
Bề mặt của xà gồ C200x65 Hòa Phát được biết đến là sáng bóng, mịn & có tính thẩm mỹ cao, đáp ứng được mọi thông số trong kĩ thuật. Sản phẩm của Hòa Phát với đặc điểm nổi bật là tính chống oxy hóa cao, độ bền tốt.
Dịch vụ cung cấp xà gồ C200x65 cho công trình tại TPHCM
Kho thép Trí Việt sẽ tư vấn đầy đủ
Dịch vụ của chúng tôi cam kết rõ ràng, báo giá xà gồ C200x65 trọn gói, hỗ trợ vận chuyển an toàn đến tận nơi
Với kinh nghiệm lành nghề của đội ngũ chuyên viên, luôn tận tâm & hết lòng với khách. Bạn sẽ được chúng tôi cập nhật mọi thông tin một cách đầy đủ về xà gồ C200x65 lớp mái chất lượng cao.
Vận chuyển xà gồ C200x65 nhanh chóng 24/24
Dịch vụ không chỉ mang lại tính chuyên nghiệp cao, Công ty còn cung cấp đến tận công trình dịch vụ vận chuyển tận nơi, nhanh chóng 24/24.
Hiện đại hơn với nhiều phương tiện chuyên chở, thời gian giao nhận vật liệu xây dựng luôn đúng hẹn. Từ đó sẽ đẩy nhanh quá trình thi công tốt hơn
Quý khách nên làm gì để mua hàng đúng giá – chính hãng?
- Nên tìm mua xà gồ C200x65 chính hãng tại các công ty – doanh nghiệp lớn, nơi chuyên cung cấp lâu năm, ví dụ như: tonthepsangchinh.vn, khothepmiennam.vn
- Giá cả sản phẩm không được phép chênh lệch quá nhiều so với thị trường
- Trước khi đặt mua xà gồ C200x65 tại bất cứ cơ sở nào, bạn nên tham khảo trực tiếp ý kiến từ những bạn bè, thông tin trên internet
- Hãy trang bị cho chính mình đầy đủ những kiến thức chuyên môn cần thiết, điều này giúp bạn tránh được tình trạng bị ép giá
- Phải yêu cầu nhà cung cấp/ phân phối chứng minh về xuất xứ của sản phẩm
Công Ty Kho thép Trí Việt
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN
Hashtag:
#bangbaogiaxagoc
#giaxagocmakem
#giaxagocmakembaonhieu
#xagothepc
#thephinhc
#giaxagothepcmakem
#xagocden
#baogiaxagocden
#bangbaogiaxagoxaydung
#xagoc
#xagoxaydung
#xagothep
#baogiaxagoc
#banggiaxagothepcmakem
#xagocmakem