Giá ống sắt tráng kẽm phi 90 được cập nhật mới nhất bởi công ty thép Sáng Chinh
Ống sắt tráng kẽm phi 90 được sử dụng nhiều trong công nghiệp, trong hệ thống ống dẫn nước, dẫn khí trong nhà xưởng …
Thông tin Giá ống sắt tráng kẽm phi 90 mới nhất.
Công ty Sáng Chinh chuyên cung cấp sản phẩm ống sắt tráng kẽm phi 90 và các loại ống kẽm kích thước khác.
Thông số kỹ thuật ống sắt tráng kẽm phi 90
Tiêu chuẩn : ASTM, API, ANSI, GOST, JIS, DIN, EN, GB/T
Mác thép : A53, A106, A210, A213, A333, X42, X52, X65, S355,…
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) : SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH60, SCH80, SCH100, SCH120, SCH140, SCH160.
Độ dày : từ 2.1 đến 4.5mm
Kích thước ống danh nghĩa (NPS) : 20 inch
Đường kính danh nghĩa (DN) : 80
Đường kính ngoài (OD) : 88.3mm
Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m
Giá ống sắt tráng kẽm phi 90 tham khảo
Sáng Chinh cập nhật giá ống sắt tráng kẽm phi 90 để quý khách tham khảo
Tuy nhiên để có giá đúng và mới nhất quý khách vui lòng liên hệ Sáng Chinh.
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VN |
Giá ống sắt tráng kẽm phi 90 | 1.5 | 19.27 | 16,800 | 323,736 |
1.8 | 23.04 | 16,800 | 387,072 | |
2 | 25.54 | 16,800 | 429.072 | |
2.3 | 29.27 | 16,800 | 491,736 | |
2.5 | 31.74 | 16,800 | 533,232 | |
2.8 | 35.42 | 16,800 | 595,056 | |
3 | 37.87 | 16,800 | 636,216 | |
3.2 | 40.3 | 16,800 | 677,040 |
Quy cách ống sắt tráng kẽm phi 90
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
Ống thép mạ kẽm NN D88.3 | 2.1 | 26.80 |
2.3 | 29.28 | |
2.5 | 31.74 | |
2.7 | 34.22 | |
2.9 | 36.83 | |
3.2 | 40.32 | |
3.6 | 50.22 | |
4.0 | 50.21 | |
4.2 | 52.29 | |
4.5 | 55.83 |
Quy cách sản phẩm:
ỐNG THÉP TRÒN ĐEN VÀ MẠ KẼM / BLACK & GALVANIZED STEEL PIPES Tiêu chuẩn/Standard BS 1387-1985 (EN 10255) | ||||||||
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa /Nominal size | Đường kính ngoài /Outside diameter | Chiều dầy Wall thickness (mm) | Chiều dài Length (m) | Trọng lượng Unit weight kg/m | Số cây/bó Pcs/bundles | Trọng lượng bó kg/bundles | |
A (mm) | B (inch) | Tiêu chuẩn /Standard | ||||||
Hạng /Class BS-A1 (Không vạch) | 15 | 1/2 | Ø 21.2 | 1.9 | 6 | 0.914 | 168 | 921 |
20 | 3/4 | Ø 26.65 | 2.1 | 6 | 1.284 | 113 | 871 | |
25 | 1 | Ø 33.5 | 2.3 | 6 | 1.787 | 80 | 858 | |
32 | 1-1/4 | Ø 42.2 | 2.3 | 6 | 2.26 | 61 | 827 | |
40 | 1-1/2 | Ø 48.1 | 2.5 | 6 | 2.83 | 52 | 883 | |
50 | 2 | Ø 59.9 | 2.6 | 6 | 3.693 | 37 | 820 | |
65 | 2-1/2 | Ø 75.6 | 2.9 | 6 | 5.228 | 27 | 847 | |
80 | 3 | Ø 88.3 | 2.9 | 6 | 6.138 | 24 | 884 | |
100 | 4 | Ø 113.45 | 3.2 | 6 | 8.763 | 16 | 841 | |
Hạng /Class BS-L (Vạch nâu) | 15 | 1/2 | Ø 21.2 | 2.0 | 6 | 0.947 | 168 | 955 |
20 | 3/4 | Ø 26.65 | 2.3 | 6 | 1.381 | 113 | 936 | |
25 | 1 | Ø 33.5 | 2.6 | 6 | 1.981 | 80 | 951 | |
32 | 1-1/4 | Ø 42.2 | 2.6 | 6 | 2.54 | 61 | 930 | |
40 | 1-1/2 | Ø 48.1 | 2.9 | 6 | 3.23 | 52 | 1.088 | |
50 | 2 | Ø 59.9 | 2.9 | 6 | 4.08 | 37 | 906 | |
65 | 2-1/2 | Ø 75.6 | 3.2 | 6 | 5.71 | 27 | 925 | |
80 | 3 | Ø 88.3 | 3.2 | 6 | 6.72 | 24 | 968 | |
100 | 4 | Ø 113.45 | 3.6 | 6 | 9.75 | 16 | 936 | |
Hạng /Class BS-M (Vạch xanh) | 15 | 1/2 | Ø 21.4 | 2.6 | 6 | 1.21 | 168 | 1.220 |
20 | 3/4 | Ø 26.9 | 2.6 | 6 | 1.56 | 113 | 1.058 | |
25 | 1 | Ø 33.8 | 3.2 | 6 | 2.41 | 80 | 1.157 | |
32 | 1-1/4 | Ø 42.5 | 3.2 | 6 | 3.1 | 61 | 1.135 | |
40 | 1-1/2 | Ø 48.4 | 3.2 | 6 | 3.57 | 52 | 1.114 | |
50 | 2 | Ø 60.3 | 3.6 | 6 | 5.03 | 37 | 1.117 | |
65 | 2-1/2 | Ø 76.0 | 3.6 | 6 | 6.43 | 27 | 1.042 | |
80 | 3 | Ø 88.8 | 4.0 | 6 | 8.37 | 24 | 1.205 | |
100 | 4 | Ø 114.1 | 4.5 | 6 | 12.2 | 16 | 1.171 |
Tham khảo giá thép ống mạ kẽm chi tiết hơn
Tham khảo giá Giá ống sắt tráng kẽm phi 90 trong bảng sau:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp Bảng báo giá thép ống và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Phú Nhuận, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Q 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bạc Liêu 1 – Xã Thuận Giao, Quận Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com