Giá thép hình V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30 cập nhật bởi kho thép Miền Nam – Sáng Chinh. Giá thép hình V nhiều người tiềm kiếm bởi nhu cầu về thép hình V nói riêng và thông tin bảng báo giá thép hình nói chung.
Biết được nhu cầu của khách hàng công ty chúng tôi thường xuyên cập nhật giá mới từ các đơn vị sản xuất và nhập khẩu thép V.
Bảng báo giá thép hình V các loại cập nhật
Bảng báo giá thép hình V hay còn gọi là sắt chữ V, sắt V … Kho thép Miền Nam – Sáng Chinh hiện nay là nhà phân phối báo giá sắt thép xây dựng, thép hình công nghiệp hàng đầu – là đại lý thép hình V hàng đầu Việt Nam, phân phối toàn quốc.
Kho thép Miền Nam – Sáng Chinh tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển.
Các loại kích cớ thép hình chữ V : V25, V30, V40, V50, V60, V63, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V125, V150, V180, V200, V250
Sau đây, là bảng báo giá thép hình chữ V mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, báo giá có thể thay đổi liên tục, nên vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh hoặc nhắn tin vào zalo để kế toán thép báo giá nhanh nhất và chính xác nhất :
![]() | CÔNG TY TNHH SÁNG CHINH | ||||||||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||||||||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||||||||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||||||||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | |||||||||
Email: thepsangchinh@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | |||||||||
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V | |||||||||
Khối lượng Tên sản phẩm | Số lượng ( Cây ) | Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú | |||
Thép V40(11-13 kg ) | 1 | kg | 13.0 | 19,100 | 170,300 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) | |||
Thép V50(15-23kg) | 1 | kg | 23.0 | 19,100 | 301,300 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) | |||
Thép V63(23-32kg) | 1 | kg | 32.0 | 19,200 | 432,000 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) | |||
Thép V75x5x6m(32-33kg) | 1 | kg | 33.0 | 19,200 | 445,500 | AKS/VINAONE/ACS | |||
Thép V70x6x6m(35-36kg) | 1 | kg | 36.0 | 19,200 | 486,000 | AKS/VINAONE/ACS | |||
Thép V75x56m(32-33kg) | 1 | kg | 33.0 | 19,200 | 445,500 | AKS/VINAONE/ACS | |||
Thép V75x6x6m(38-39kg) | 1 | kg | 39.0 | 19,200 | 526,500 | AKS/VINAONE/ACS | |||
Thép V75x8x6m(52-53kg) | 1 | kg | 53.0 | 19,200 | 715,500 | AKS/VINAONE/ACS | |||
Thép V80x6x6m(41-42kg) | 1 | kg | 42.0 | 19,700 | 617,400 | AKS/VINAONE/ACS | |||
Thép V80x8x6m(55-56kg) | 1 | kg | 56.0 | 19,700 | 823,200 | AKS/VINAONE/ACS | |||
Thép V100x7x6m(62-63kg) | 1 | kg | 63 | 19,700 | 926,100 | AKS/VINAONE/ACS | |||
Thép V100x8x6m(67-68kg) | 1 | kg | 68 | 19,700 | 999,600 | AKS/VINAONE/ACS | |||
Thép V100x10x6m(85-86kg) | 1 | kg | 86 | 19,700 | 1,264,200 | AKS/VINAONE/ACS | |||
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 ĐỂ BIẾT GIÁ KÍCH THƯỚC KHÁC |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Tiêu chuẩn của thép V
Mác thép CT3 của Nga theo tiêu chuẩn Gost 380-38
Mác thép SS400 của Nhật, Mác thép Q235B, Q345B của Trung Quốc theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…
Mác thép A36 của Mỹ theo tiêu chuẩn ATSM A36, A572 Gr50, SS400,…
Bảng tra quy cách trọng lượng thép hình V
Bảng quy cách và trọng lượng thép hình V các loại dành cho khách hàng cần những thông tin chi tiết về kích thước các loại thép V.
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
Quy cách thép V20x20x3 | 20 | 3 | 35 | 0,38 | 2,29 |
Quy cách thép V25x25x3 | 25 | 3 | 35 | 1,12 | 6,72 |
Quy cách thép V25x25x4 | 25 | 4 | 35 | 1,45 | 8,70 |
Quy cách thép V30x30x3 | 30 | 3 | 5 | 1,36 | 8,16 |
Quy cách thép V30x30x4 | 30 | 4 | 5 | 1,78 | 10,68 |
Quy cách thép V35x35x3 | 35 | 4 | 5 | 2,09 | 12,54 |
Quy cách thép V35x35x4 | 35 | 5 | 5 | 2,57 | 15,42 |
Quy cách thép V40x40x3 | 40 | 3 | 6 | 1,34 | 8,04 |
Quy cách thép V40x40x4 | 40 | 4 | 6 | 2,42 | 14,52 |
Quy cách thép V40x40x5 | 40 | 5 | 6 | 2,49 | 14,94 |
Quy cách thép V45x45x4 | 45 | 4 | 7 | 2,74 | 16,44 |
Quy cách thép V45x45x5 | 45 | 5 | 7 | 3,38 | 20,28 |
Quy cách thép V50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3,06 | 18,36 |
Quy cách thép V50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3,77 | 22,62 |
Quy cách thép V50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4,47 | 26,82 |
Quy cách thép V60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4,57 | 27,42 |
Quy cách thép V60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5,42 | 32,52 |
Quy cách thép V60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7,09 | 42,54 |
Quy cách thép V65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5,91 | 35,46 |
Quy cách thép V65x65x8 | 65 | 8 | 9 | 7,73 | 46,38 |
Quy cách thép V70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6,38 | 38,28 |
Quy cách thép V70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7,38 | 44,28 |
Quy cách thép V75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6,85 | 41,10 |
Quy cách thép V75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8,99 | 53,94 |
Quy cách thép V80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7,34 | 44,04 |
Quy cách thép V80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9,63 | 57,78 |
Quy cách thép V80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11,90 | 71,40 |
Quy cách thép V90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9,61 | 57,66 |
Quy cách thép V90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10,90 | 65,40 |
Quy cách thép V90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12,20 | 73,20 |
Quy cách thép V90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15,00 | 90,00 |
Quy cách thép V100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 |
Quy cách thép V100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 |
Quy cách thép V100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 |
Quy cách thép V120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14,70 | 88,20 |
Quy cách thép V120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,20 |
Quy cách thép V120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 |
Quy cách thép V125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 |
Quy cách thép V125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 |
Quy cách thép V125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 |
Quy cách thép V150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 |
Quy cách thép V150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 |
Quy cách thép V150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 |
Quy cách thép V180x180x15 | 180 | 15 | 18 | 40,90 | 245,40 |
Quy cách thép V180x180x18 | 180 | 18 | 18 | 48,60 | 291,60 |
Quy cách thép V200x200x16 | 200 | 16 | 18 | 48,50 | 291,00 |
Quy cách thép V200x200x20 | 200 | 20 | 18 | 59,90 | 359,40 |
Quy cách thép V200x200x24 | 200 | 24 | 18 | 71,10 | 426,60 |
Quy cách thép V250x250x28 | 250 | 28 | 18 | 104,00 | 624,00 |
Quy cách thép V250x250x35 | 250 | 35 | 18 | 128,00 | 768,00 |
Xem chi tiết hơn: Quy cách thép hình V và trọng lượng thép hình V các loại
Ứng dụng của thép hình chữ V
Ưu điểm nổi bật của thép chữ V là khả năng chịu lực, sức ép, sức nặng tốt, không bị biến dạng khi có sự va đập mạnh.
Với những ưu điểm vượt trội của mình, thép hình V thường được dùng làm :
- Kết cấu khung chịu lực nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường,…
- Khung sườn xe, Trụ điện đường dây điện cao thế,…
- Trong ngành công nghiệp đóng tàu, chế tạo, sản xuất thiết bị máy móc, đồ dùng trang trí,…
Tại sao khách hàng chọn mua thép V các loại tại Kho thép Miền Nam
Khách hàng tin tưởng mua thép V của Sáng Chinh chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Là hệ thống phân phối báo giá thép hình, thép công nghiệp, thép định hình, chúng tôi phân phối thép về tận công trình, sản lượng cung cấp hiện tại là hơn +800 tấn mỗi tháng cho các dự án và công trình.
Thông tin liên hệ:
LIÊN HỆ MUA HÀNG : 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Website: khothepmiennam.vn – tonthepsangchinh.vn
Tag: thép v50, thép v75, thép v40, thép v63, sắt v63, giá sắt v50, thép v70, thép hình v75, giá thép v50, thép hình v50x50x5, thép hình v100, thép v100, thép hình v63, thép v30x30, thép hình v50, giá thép v63
Tùy thuộc vào thương hiệu thép V. Thép v100 nhà bè có giá khoàng 19.000 VNĐ/kg
Bảng giá thép v giá rẻ uy tín chất lượng bạn có thể có ở công ty thép Sáng Chinh hay một số đơn vị lớn khác tại Tphcm
Kích cỡ thép hình V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30 …