Địa chỉ cung cấp Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.20 chính hãng với mức giá cả cạnh tranh tại thị trường Hồ Chí Minh.
Với các sản phẩm nhập khẩu từ các nước như Mỹ, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, … thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302,…
Sản phẩm Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.20 do Thép Trí Việt cung cấp đều có đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất. Cam kết sản phẩm mới 100%, bề mặt nhẵn, sáng, không rỉ sét.
✅ Báo giá thép ống hôm nay | ⭐ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển tận nơi | ⭐ Vận chuyển tận chân công trình uy tín, chất lượng |
✅ Đảm bảo chất lượng | ⭐ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu thép ống tối ưu nhất |
Giá Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.20
Giá Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.20 khoảng 1,567,016 (VNĐ/Cây) giá các ống thép nhũng kẽm khác vui lòng tham khảo bảng dưới đây
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.20 là gì?
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.20 là loại ống thép có phi 88.3 có đường kinh ngoài ký hiệu DN88.3 có độ dày ống 4.20mm
Thép ống mạ kẽm nóng nóng được sản xuất theo phương pháp nhúng thép ống vào bể dung dịch kẽm đang nóng chảy. Phương pháp này khiến bề mặt của thép ống phản ứng với kẽm tạo thành hợp kim kẽm. Điều này giúp lớp kẽm bám chắc vào bề mặt, giúp bảo vệ bề mặt thép ống hiệu quả. Lớp mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng giúp gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Và tuổi thọ của công trình cũng được nâng lên tối đa. Theo nghiên cứu, tuổi thọ trung bình của thép ống mạ kẽm nhúng nóng là từ 40 đến 60 năm.
Quy cách sản phẩm Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.20
– Quy cách: D88.3
– Độ dày: 4.20mm
– Chiều dài: 6 m
– Tiêu chuẩn: TCVN 3783-83, ASTM-A53; ASTM-A500
– Hãng sản xuất: Hòa Phát, Nam Kim, Hoa Sen…
– Xuất xứ: Việt Nam, Xuất Khẩu
Quy cách Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.10mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.30mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.50mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.60mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.70mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.90mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.20mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.40mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.60mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.96mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.00mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.20mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.40mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.50mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.60mmx6.0m
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.78mmx6.0m
Bảng báo giá ống mạ kẽm nhúng nóng tham khảo
Thép Trí Việt cập nhật bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng nói chung và thép ống nhúng kẽm D88.3 nói riêng mới nhất 2022
Đặc biệt : Có xe giao hàng toàn quốc + Chiết khấu mua hàng
Ống mạ kẽm nhúng nóng | Barem (Kg/Cây) | Đơn giá (Kg/Cây) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx1.60mmx6m | 4.64 | 32,955 | 152,911 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx1.90mmx6.0m | 5.43 | 30,535 | 165,805 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.10mmx6.0m | 5.93 | 29,985 | 177,811 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.30mmx6.0m | 6.43 | 29,985 | 192,804 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.50mmx6.0m | 6.92 | 29,985 | 207,496 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.60mmx6.0m | 7.16 | 29,985 | 214,693 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.70mmx6.0m | 7.39 | 29,985 | 221,589 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.90mmx6.0m | 7.85 | 29,985 | 235,382 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx3.20mmx6.0m | 8.52 | 29,985 | 255,472 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx1.60mmx6.0m | 5.93 | 32,955 | 195,423 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx1.90mmx6.0m | 6.96 | 30,535 | 212,524 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.10mmx6.0m | 7.63 | 29,985 | 228,786 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.30mmx6.0m | 8.29 | 29,985 | 248,576 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.50mmx6.0m | 8.93 | 29,985 | 267,766 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.60mmx6.0m | 9.25 | 29,985 | 277,361 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.70mmx6.0m | 9.57 | 29,985 | 286,956 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.90mmx6.0m | 10.19 | 29,985 | 305,547 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx3.20mmx6.0m | 11.10 | 29,985 | 332,834 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx1.60mmx6.0m | 7.55 | 32,955 | 248,810 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx1.90mmx6.0m | 8.88 | 30,535 | 271,151 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.10mmx6.0m | 9.76 | 29,985 | 292,654 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.30mmx6.0m | 10.62 | 29,985 | 318,441 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.50mmx6.0m | 11.47 | 29,985 | 343,928 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.60mmx6.0m | 11.89 | 29,985 | 356,522 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.70mmx6.0m | 12.30 | 29,985 | 368,816 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.90mmx6.0m | 13.13 | 29,985 | 393,703 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.20mmx6.0m | 14.35 | 29,985 | 430,285 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.40mmx6.0m | 15.14 | 29,985 | 453,973 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.60mmx6.0m | 15.93 | 29,985 | 477,661 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.00mmx6.0m | 17.46 | 29,985 | 523,538 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.20mmx6.0m | 18.21 | 29,985 | 546,027 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.40mmx6.0m | 18.94 | 29,985 | 567,916 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.50mmx6.0m | 19.31 | 29,985 | 579,010 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx1.60mmx6.0m | 9.61 | 32,955 | 316,698 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx1.90mmx6.0m | 11.33 | 30,535 | 345,962 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.10mmx6.0m | 12.46 | 29,985 | 373,613 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.30mmx6.0m | 13.58 | 29,985 | 407,196 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.50mmx6.0m | 14.69 | 29,985 | 440,480 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.60mmx6.0m | 15.23 | 29,985 | 456,672 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.70mmx6.0m | 15.78 | 29,985 | 473,163 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.90mmx6.0m | 16.86 | 29,985 | 505,547 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.20mmx6.0m | 18.47 | 29,985 | 553,823 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.40mmx6.0m | 19.52 | 29,985 | 585,307 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.60mmx6.0m | 20.56 | 29,985 | 616,492 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.00mmx6.0m | 22.61 | 29,985 | 677,961 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.20mmx6.0m | 23.61 | 29,985 | 707,946 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.40mmx6.0m | 24.61 | 29,985 | 737,931 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.50mmx6.0m | 25.10 | 29,985 | 752,624 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx1.60mmx6.0m | 11.01 | 32,955 | 362,835 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx1.90mmx6.0m | 12.99 | 30,535 | 396,650 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.10mmx6.0m | 14.29 | 29,985 | 428,486 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.30mmx6.0m | 15.59 | 29,985 | 467,466 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.50mmx6.0m | 16.87 | 29,985 | 505,847 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.60mmx6.0m | 17.50 | 29,985 | 524,738 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.70mmx6.0m | 18.14 | 29,985 | 543,928 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.90mmx6.0m | 19.39 | 29,985 | 581,409 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.20mmx6.0m | 21.26 | 29,985 | 637,481 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.40mmx6.0m | 22.49 | 29,985 | 674,363 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.60mmx6.0m | 23.70 | 29,985 | 710,645 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.00mmx6.0m | 26.10 | 29,985 | 782,609 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.20mmx6.0m | 27.28 | 29,985 | 817,991 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.40mmx6.0m | 28.45 | 29,985 | 853,073 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.50mmx6.0m | 29.03 | 29,985 | 870,465 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx1.60mmx6.0m | 13.80 | 32,955 | 454,779 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx1.90mmx6.0m | 16.31 | 30,535 | 498,026 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.10mmx6.0m | 17.96 | 29,985 | 538,531 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.30mmx6.0m | 19.60 | 29,985 | 587,706 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.50mmx6.0m | 21.23 | 29,985 | 636,582 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.60mmx6.0m | 22.04 | 29,985 | 660,869 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.70mmx6.0m | 22.85 | 29,985 | 685,157 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m | 24.46 | 29,985 | 733,433 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.20mmx6.0m | 26.85 | 29,985 | 805,097 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.40mmx6.0m | 28.42 | 29,985 | 852,174 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.60mmx6.0m | 29.99 | 29,985 | 899,250 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.96mmx6.0m | 32.78 | 29,985 | 982,908 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.00mmx6.0m | 33.08 | 29,985 | 991,904 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.20mmx6.0m | 34.61 | 29,985 | 1,037,781 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.40mmx6.0m | 36.13 | 29,985 | 1,083,358 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.50mmx6.0m | 36.89 | 29,985 | 1,106,147 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.60mmx6.0m | 37.64 | 29,985 | 1,128,635 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.78mmx6.0m | 38.98 | 29,985 | 1,168,815 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx1.90mmx6.0m | 20.72 | 30,535 | 632,685 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.10mmx6.0m | 22.84 | 29,985 | 684,857 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.30mmx6.0m | 24.94 | 29,985 | 747,826 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.50mmx6.0m | 27.04 | 29,985 | 810,794 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.60mmx6.0m | 28.08 | 29,985 | 841,979 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.70mmx6.0m | 29.12 | 29,985 | 873,163 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.90mmx6.0m | 31.19 | 29,985 | 935,232 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.20mmx6.0m | 34.28 | 29,985 | 1,027,886 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.40mmx6.0m | 36.32 | 29,985 | 1,089,055 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.60mmx6.0m | 38.35 | 29,985 | 1,149,925 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.96mmx6.0m | 41.98 | 29,985 | 1,258,770 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.00mmx6.0m | 42.38 | 29,985 | 1,270,764 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.20mmx6.0m | 44.37 | 29,985 | 1,330,434 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.40mmx6.0m | 46.35 | 29,985 | 1,389,805 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.50mmx6.0m | 47.34 | 29,985 | 1,419,490 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.60mmx6.0m | 48.32 | 29,985 | 1,448,875 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.78mmx6.0m | 50.09 | 29,985 | 1,501,949 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.10mmx6.0m | 26.78 | 29,985 | 802,998 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.30mmx6.0m | 29.27 | 29,985 | 877,661 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.50mmx6.0m | 31.74 | 29,985 | 951,724 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.60mmx6.0m | 32.97 | 29,985 | 988,605 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.70mmx6.0m | 34.20 | 29,985 | 1,025,487 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.90mmx6.0m | 36.64 | 29,985 | 1,098,650 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.20mmx6.0m | 40.29 | 29,985 | 1,208,096 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.40mmx6.0m | 42.71 | 29,985 | 1,280,659 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.60mmx6.0m | 45.12 | 29,985 | 1,352,923 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.96mmx6.0m | 49.42 | 29,985 | 1,481,859 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.00mmx6.0m | 49.89 | 29,985 | 1,495,952 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.20mmx6.0m | 52.26 | 29,985 | 1,567,016 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.40mmx6.0m | 54.62 | 29,985 | 1,637,781 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.50mmx6.0m | 55.80 | 29,985 | 1,673,163 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.60mmx6.0m | 56.97 | 29,985 | 1,708,245 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.78mmx6.0m | 59.07 | 29,985 | 1,771,214 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.50mmx6.0m | 41.06 | 29,985 | 1,231,184 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.60mmx6.0m | 42.66 | 29,985 | 1,279,160 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.70mmx6.0m | 44.26 | 29,985 | 1,327,136 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.90mmx6.0m | 47.46 | 29,985 | 1,423,088 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m | 52.22 | 29,985 | 1,565,817 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.40mmx6.0m | 55.39 | 29,985 | 1,660,869 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.60mmx6.0m | 58.54 | 29,985 | 1,755,322 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.96mmx6.0m | 64.18 | 29,985 | 1,924,437 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m | 64.81 | 29,985 | 1,943,328 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.20mmx6.0m | 67.92 | 29,985 | 2,036,581 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.40mmx6.0m | 71.03 | 29,985 | 2,129,835 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.50mmx6.0m | 72.57 | 29,985 | 2,176,011 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.60mmx6.0m | 74.12 | 29,985 | 2,222,488 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx5.16mmx6.0m | 82.71 | 29,985 | 2,480,059 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.60mmx6.0m | 53.36 | 30,315 | 1,617,608 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.70mmx6.0m | 55.37 | 30,315 | 1,678,542 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.90mmx6.0m | 59.39 | 30,315 | 1,800,408 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.20mmx6.0m | 65.39 | 30,315 | 1,982,298 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.40mmx6.0m | 69.37 | 30,315 | 2,102,952 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.60mmx6.0m | 73.35 | 30,315 | 2,223,605 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.96mmx6.0m | 80.47 | 30,315 | 2,439,448 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.00mmx6.0m | 81.26 | 30,315 | 2,463,397 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.20mmx6.0m | 85.20 | 30,315 | 2,582,838 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.40mmx6.0m | 89.13 | 30,315 | 2,701,976 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.50mmx6.0m | 91.08 | 30,315 | 2,761,090 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.60mmx6.0m | 93.04 | 30,315 | 2,820,508 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.78mmx6.0m | 96.55 | 30,315 | 2,926,913 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx5.16mmx6.0m | 103.94 | 30,315 | 3,150,941 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx5.56mmx6.0m | 111.67 | 30,315 | 3,385,276 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx6.35mmx6.0m | 126.79 | 30,315 | 3,843,639 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.60mmx6.0m | 63.74 | 30,315 | 1,932,278 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.70mmx6.0m | 66.16 | 30,315 | 2,005,640 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.90mmx6.0m | 70.97 | 30,315 | 2,151,456 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.20mmx6.0m | 78.17 | 30,315 | 2,369,724 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.40mmx6.0m | 82.96 | 30,315 | 2,514,932 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.60mmx6.0m | 87.73 | 30,315 | 2,659,535 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.96mmx6.0m | 96.29 | 30,315 | 2,919,031 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.00mmx6.0m | 97.24 | 30,315 | 2,947,831 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.20mmx6.0m | 101.98 | 30,315 | 3,091,524 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.40mmx6.0m | 106.70 | 30,315 | 3,234,611 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.50mmx6.0m | 109.06 | 30,315 | 3,306,154 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.60mmx6.0m | 111.42 | 30,315 | 3,377,697 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.78mmx6.0m | 115.65 | 30,315 | 3,505,930 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.16mmx6.0m | 124.55 | 30,315 | 3,775,733 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.56mmx6.0m | 133.88 | 30,315 | 4,058,572 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx6.35mmx6.0m | 152.16 | 30,315 | 4,612,730 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.60mmx6.0m | 83.29 | 30,315 | 2,524,936 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.70mmx6.0m | 86.45 | 30,315 | 2,620,732 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.90mmx6.0m | 92.77 | 30,315 | 2,812,323 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.20mmx6.0m | 102.22 | 30,315 | 3,098,799 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.40mmx6.0m | 108.51 | 30,315 | 3,289,481 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.60mmx6.0m | 114.79 | 30,315 | 3,479,859 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.96mmx6.0m | 126.06 | 30,315 | 3,821,509 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.00mmx6.0m | 127.30 | 30,315 | 3,859,100 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.20mmx6.0m | 133.55 | 30,315 | 4,048,568 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.40mmx6.0m | 139.77 | 30,315 | 4,237,128 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.50mmx6.0m | 142.88 | 30,315 | 4,331,407 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.60mmx6.0m | 145.99 | 30,315 | 4,425,687 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.78mmx6.0m | 151.58 | 30,315 | 4,595,148 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx5.16mmx6.0m | 163.34 | 30,315 | 4,951,652 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx5.56mmx6.0m | 175.67 | 30,315 | 5,325,436 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx6.35mmx6.0m | 199.89 | 30,315 | 6,059,665 |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Phân biệt thép ống mạ kẽm và kẽm nhúng nóng
Bề mặt:
+ Thép ống mạ kẽm có bề mặt sáng bóng, mịn.
+ Ống kẽm nhúng nóng có bề mặt sần sùi hơn. Tuy nhiên loại sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chịu lực và độ chống chịu tốt hơn khi sử dụng ở những môi trường khắc nghiệt như: môi trường có độ PH cao, môi trường ẩm ướt, những cây trụ cột sử dụng chôn trực tiếp xuống đất, môi trường ngoài trời, những công trình gần biển, có hơi nước biển kèm theo muối, môi trường hóa chất: axit, bazơ,,…
Giá thành:
Do quy trình sản xuất phức tạp hơn, chất lượng, độ bền vượt trội nên ống kẽm nhúng nóng có giá thành cao hơn ống mạ kẽm thông thường. Tuy nhiên, với cùng một kích cỡ, ống kẽm nhúng nóng dày hơn rất nhiều, nên có trọng lượng cũng cao hơn. Lưu ý: đối với các công trình ở những môi trường thông thường nên sử dụng ống mạ kẽm thông thường, hoặc thép ống đen để tiết kiệm chi phí hơn.
Công nghệ:
+ Thép ống mạ kẽm thường sử dụng công nghệ mạ điện phân.
+ Thép ống kẽm nhúng nóng sản xuất theo phương pháp nhúng trực tiếp thép ống vào bể kẽm đang nóng chảy. Độ dày của thép ống mạ kẽm cao gấp nhiều lần mạ kẽm thông thường. Xem thêm quy trình xử lý bề mặt bên dưới.
Quy trình xử lý bề mặt ống kẽm nhúng nóng?
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng được xử lý phức tạp và tốn thời gian hơn phương pháp mạ kẽm thông thường. Dưới đây là các bước thực hiện xử lý bề mặt kẽm theo tiêu chuẩn ASTM:
Bước 1: Vệ sinh làm sạch bề mặt thép ống
Thép ống trong quá trình sản xuất, lưu kho, vận chuyển sẽ dính bụi bẩn, dầu nhớt,…Vì vậy sản phẩm cần được ngâm trong bể hóa chất tẩy dầu mỡ hoặc dung dịch NaOH để loại bỏ chất bẩn, chất hữu cơ, dầu mỡ bám trên bề mặt. Sau khi tẩy rửa xong sản phẩm được rửa bằng nước sạch.
Bước 2: Nhúng vào chất trợ dung
Thép ống đã được làm sạch sẽ được nhúng vào chất trợ dung để loại bỏ hết lớp oxit đã hình thành trên bề mặt. Sau đó, sản phẩm được sấy khô để thực hiện bước 3.
Bước 3: Thực hiện mạ kẽm nhúng nóng
Khi bể dung dịch kẽm đạt nhiệt độ khoảng giữa của 454°C và 465°C. Thép ống sẽ được nhúng hoàn toàn vào bể kẽm nóng chảy. Kẽm nóng chảy sẽ phản ứng với bề mặt thép ống tạo thành kim loại kẽm.
Sau đó, tiến hành gạt xỉ, loại bỏ kẽm thừa, sau đó nhúng sản phẩm vào dung dịch cromat để tạo lớp bảo vệ ổn định cho bề mặt.
Lưu ý: tùy độ dày mong muốn mà canh thời gian khác nhau. Tránh ngâm thời gian quá lâu khiến lớp kẽm phủ bề mặt quá dày, dẫn đến kém thẩm mỹ.
Bước 4: Làm nguội thép ống và kiểm tra
Thép ống được làm nguội bằng bể nước sạch để có độ thẩm mỹ cao nhất. Sau đó tiến hành kiểm tra độ dày của sản phẩm dựa trên tiêu chuẩn ASTM.
Thép ống tại công ty Thép Trí Việt là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình
– Công ty TNHH Thép Trí Việt có hệ thống kho hàng nằm ở vị trí trung tâm.
– Đội ngũ người cũng như xe cộ đáp ứng cung cấp vật liệu xây dựng tới tận công trình ở khắp TPHCM và các tỉnh lân cận đúng hạn.
– Công ty chúng tôi là nhà phân phối trực tiếp thép từ nhà sản xuất.
– Giá cả cũng như chất lượng tốt nhất thị trường Trí Việt.
– Quý khách hãy liên hệ với bộ phận kinh doanh để được cung cấp bảng báo giá thép ống ngay lập tức.
Bên cạnh thép ống, Thép Trí Việt còn cung cấp các loại sắt thép khác
Công ty Thép Trí Việt ngoài cung phân phối thép các ống loại còn có cung cấp các loại tôn, thép hộp, thép hình, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Để nhận Bảng báo giá thép ống đen mới nhất quý khách liên hệ trực tiếp tới Hotline kinh doanh công ty để được hỗ trợ chi tiết.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới Thép Trí Việt sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Thông tin mua hàng:
CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT
Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM
Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM
Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM
Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM
Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương
Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: theptriviet@gmail.com
Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn