Sản phẩm xà gồ C200x50x20x2.5mm chính hãng tại Thép Trí Việt. Thị trường vật liệu xây dựng là yếu tố chính tác động lên giá bán làm cho xà gồ C200x50x20x2.5mm liên tục thay đổi mỗi ngày, để biết thêm chi tiết, bạn có thể liên hệ qua số hotline ở dưới: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 . Website tìm hiểu thêm: khothepmiennam.vn
Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download
Đặc tính của xà gồ C200x50x20x2.5mm
Xà Gồ C200x50x20x2.5mm được đánh giá là thành phần chính có vai trò quan trọng trong việc chịu lực tải trọng của công trình. Chống đỡ các lực lớn từ môi trường và đồng thời liên kết dễ dàng các thành phần khác trong công trình, đề cử như:
– Mái nhà:
- Tính chất chịu tải trọng của xà gồ C200x50x20x2.5mm đối với các vật tư xây dựng làm mái nhà như tôn la phong, tôn lạnh, tôn úp nóc, tôn cán sóng, tôn PU, tôn màu,…
- Bên cạnh đó còn có những vật liệu xây dựng kết hợp với xà gồ C200x50x20x2.5mm như: làm lớp cách âm cách nhiệt cho mái nhà như bông thủy tinh, bông khoáng, túi khí, mút PE OPP,…
– Mặt dựng, vách ngăn:
Xà Gồ C200x50x20x2.5mm chịu tải trọng của các vật tư xây dựng làm mặt dựng hoặc vách ngăn như tấm ốp nhôm, gạch ốp, sơn nước, giấy dán tường,…
– Sàn gác:
Xà Gồ C200x50x20x2.5mm chịu tải trọng của các vật tư xây dựng làm sàn như ván ép, ván gỗ, tấm xi măng cemboard,… Cộng thêm phần xử lý bề mặt như gạch lát sàn, ván gỗ lát sàn…
Sản phẩm xà gồ C200x50x20x2.5mm chính hãng tại Thép Trí Việt
Bảng báo giá xà gồ C các loại – xà gồ C200x50x20x2.5mm vừa được công ty Thép Trí Việt liệt kê bên dưới một cách chi tiết & mang tính chất tham khảo là chính.
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
XÀ GỒ C MẠ KẼM | Quy cách | Độ dày | Đơn giá |
---|---|---|---|
Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 45540 | |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 50600 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 51980 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 58650 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 65090 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 71530 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 78200 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 85100 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 92000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 96600 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 55660 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 59800 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 64998 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 73600 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 81420 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 89470 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 101200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 105800 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 113850 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 124200 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 60950 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 64860 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 69322 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 78200 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 86710 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 95450 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 103960 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 112700 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 121900 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 133400 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 62100 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 66700 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 70771 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 80500 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 88550 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 97520 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 106260 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 115000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 124200 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 138000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 68540 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 73600 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 77993 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 89700 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 97520 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 108100 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 117300 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 126730 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 138000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 149500 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 75900 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 82800 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 86664 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 97520 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 108560 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 119600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 131100 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 142600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 151800 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 181700 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 80960 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 87400 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 92437 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 103960 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 117300 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 127190 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 138690 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 150420 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 163300 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 177100 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 88550 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 96600 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 101108 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 115000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 103500 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 140300 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 151800 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 118450 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 177100 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 193200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 94300 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 101200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 108100 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 121900 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 134780 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 148350 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 163300 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 175260 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 188600 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 202400 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 102350 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 110400 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 117300 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 131560 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 147200 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 154100 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 175490 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 190900 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 204700 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 220800 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 108100 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 117300 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 124200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 140300 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 154560 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 172500 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 186300 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 202400 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 216200 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 232300 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 117300 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 126500 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 135700 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 151800 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 167900 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 186300 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 202400 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 218500 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 234600 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 253000 | |
XÀ GỒ C MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 59400 |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 66000 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 67800 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 76500 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 84900 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 93300 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 102000 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 111000 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 120000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 126000 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 72600 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 78000 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 84780 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 96000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 106200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 116700 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 132000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 138000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 148500 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 162000 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 79500 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 84600 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 90420 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 102000 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 113100 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 124500 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 135600 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 147000 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 159000 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 174000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 81000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 87000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 92310 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 105000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 115500 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 127200 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 138600 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 150000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 162000 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 180000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 89400 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 96000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 101730 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 117000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 127200 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 141000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 153000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 165300 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 180000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 195000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 99000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 108000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 113040 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 127200 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 141600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 156000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 171000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 186000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 198000 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 237000 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 105600 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 114000 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 120570 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 135600 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 153000 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 165900 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 180900 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 196200 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 213000 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 231000 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 115500 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 126000 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 131880 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 150000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 135000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 183000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 198000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 154500 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 231000 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 252000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 123000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 132000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 141000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 159000 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 175800 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 193500 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 213000 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 228600 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 246000 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 264000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 133500 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 144000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 153000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 171600 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 192000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 201000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 228900 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 249000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 267000 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 288000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 141000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 153000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 162000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 183000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 201600 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 225000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 243000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 264000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 282000 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 303000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 153000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 165000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 177000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 198000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 219000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 243000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 264000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 285000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 306000 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 330000 | |
XÀ GỒ C ĐEN | Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 43560 |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 48400 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 49720 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 56100 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 62260 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 68420 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 74800 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 81400 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 88000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 92400 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 53240 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 57200 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 62172 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 70400 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 77880 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 85580 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 96800 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 101200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 108900 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 118800 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 58300 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 62040 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 66308 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 74800 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 82940 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 91300 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 99440 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 107800 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 116600 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 127600 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 59400 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 63800 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 67694 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 77000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 84700 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 93280 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 101640 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 110000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 118800 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 132000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 65560 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 70400 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 74602 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 85800 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 93280 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 103400 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 112200 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 121220 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 132000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 143000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 72600 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 79200 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 82896 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 93280 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 103840 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 114400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 125400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 136400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 145200 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 173800 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 77440 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 83600 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 88418 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 99440 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 112200 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 121660 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 132660 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 143880 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 156200 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 169400 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 84700 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 92400 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 96712 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 110000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 99000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 134200 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 145200 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 113300 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 169400 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 184800 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 90200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 96800 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 103400 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 116600 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 128920 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 141900 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 156200 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 167640 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 180400 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 193600 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 97900 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 105600 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 112200 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 125840 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 140800 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 147400 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 167860 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 182600 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 195800 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 211200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 103400 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 112200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 118800 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 134200 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 147840 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 165000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 178200 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 193600 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 206800 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 222200 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 112200 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 121000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 129800 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 145200 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 160600 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 178200 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 193600 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 209000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 224400 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 242000 |
Trong hệ thống xây dựng công trình hiện đại tại TPHCM, xà gồ C200x50x20x2.5mm sở hữu những ưu điểm nào?
- Nhà sản xuất đã áp dụng công nghệ NOF để mạ kẽm toàn bộ sản phẩm. Lớp kẽm sẽ tăng cường độ bám hơn trên bề mặt xà gồ C200x50x20x2.5mm, giữ được tính thẩm mỹ cao.
- Tại Thép Trí Việt chúng tôi, xà gồ C200x50x20x2.5mm được cán gân, đục lỗ chuẩn & gia công quy cách kích thước theo yêu cầu xây dựng.
- Xà gồ C200x50x20x2.5mm ở cường độ cao có khả năng chịu lực rất tốt. Độ võng được đảm bảo nằm trong phạm vi cho phép.
Thông số kĩ thuật cơ bản của xà gồ C200x50x20x2.5mm
- Đáp ứng những tiêu chuẩn: JISSG3302 (Tiêu chuẩn nhật bản), ASTM A653/A653M (Tiêu chuẩn Mỹ/ Châu Âu).
- Độ bền, độ kéo: G350,G450.G550.
- Độ dày: 2.5mm
- Bề rộng: Min 40mm (± 5%)
Dựa vào đâu mà Thép Trí Việt trở thành địa chỉ cung cấp xà gồ C200x50x20x2.5mm hàng đầu?
– Thép Trí Việt phân phối sản phẩm cam kết là sẽ đảm bảm về chất lượng, cũng như kích thước, quy cách. Mẫu mã vật liệu có đính kèm theo tiêu chuẩn nhất định
– Mở rộng chính sách đãi ngộ tốt đối với khách hàng lâu năm, giá xà gồ xây dựng luôn cạnh tranh
– Chất lượng xà gồ C200x50x20x2.5mm cao, kèm theo mọi chứng chỉ – các chứng từ hợp pháp
– Sản phẩm sẽ được bàn giao đến tận công trình như dự kiến
Thông tin mua hàng:
CÔNG TY TRÍ VIỆT
Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM
Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM
Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM
Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM
Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương
Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: theptriviet@gmail.com
Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn
- Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Đức Cập Nhật Mới Nhất!
- Mác thép là gì? Hướng dẫn chi tiết cách đọc mác thép
- Thép cường độ cao là gì? Địa chỉ mua thép cường độ cao giá rẻ
- Thép xây dựng có tái chế được không?
- Tại sao thép xây dựng dài 11.7 m? Địa chỉ mua thép xây dựng giá rẻ
- 1 tấn thép xây dựng giá bao nhiêu? Mua thép xây dựng giá rẻ ở đâu?
- So Sánh Thép CB3 Và CB4 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Q345 Và SS400 Loại Nào Tốt Hơn!
- So Sánh Thép SS400 và A36 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Hoa Sen Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Tisco Thái Nguyên Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Việt Mỹ Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Gân Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Úc Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Posco Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- Bảng Giá Dây Thép Buộc Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất
- Thép Xây Dựng Là Gì? Các Loại Thép Xây Dựng Phổ Biến
- So Sánh Thép Pomina Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Trí Việt Và Thép Việt Nhật Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Đức Loại Nào Tốt?
- So sánh tôn lạnh và tôn màu – Nên dùng loại tôn nào?
- So sánh tôn Phương Nam và tôn Hoa Sen chi tiết nhất
- So sánh tôn Việt Nhật và Hòa Phát chi tiết đầy đủ nhất
- So sánh tôn Nam Kim và tôn Hoa Sen – Thương hiệu nào chất lượng?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Phương Nam Thương Hiệu Nào Tin Dùng Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Olympic Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Zacs
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Đông Á
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Hòa Phát
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Việt Nhật Hãng Nào Tốt Hơn?
- Bảng tra quy cách thép hộp chữ nhật chi tiết nhất
- Bảng tra quy cách thép hộp vuông chi tiết – Thép Trí Việt
- Bảng giá thép hình Nhà Bè U, I, V, H hôm nay mới nhất
- Bảng giá tôn giả ngói các loại mới nhất hôm nay
- Bảng giá thép hình Vinaone hôm nay mới nhất
- Bảng giá thép hình An Khánh hôm nay mới nhất
- Tổng Hợp 8 Cách Chống Nóng Cho Nhà Mái Tôn Cực Hiệu Quả
- Độ Dốc Mái Tôn Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tính Độ Dốc Mái Tôn Chi Tiết Nhất
- Sơn chống nóng mái tôn có hiệu quả không? Đơn vị cung cấp sơn uy tín hàng đầu Việt Nam
- Những Điều Bạn Nên Biết Về Tôn Lợp Lượn Sóng?
- Các Loại Tôn – Tìm Hiểu Những Loại Tôn Phổ Biến Hiện Nay
- Tôn Lợp Là Gì? Ứng Dụng Của Tôn Trong Đời Sống Xã Hội Ngày Nay
- Bảng tra Quy cách thép L: Kích thước, Trọng lượng, Công thức chi tiết
- Dịch vụ cán tôn tại công trình theo yêu cầu
- Bảng tra Quy cách Thép tấm đầy đủ nhất
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 75×125 chính hãng bởi Thép Trí Việt
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 150×200 không giới hạn số lượng
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 100×150 tận công trình theo yêu cầu
- Báo giá thép hộp mạ kẽm 50×150 mới nhất, nhiều ưu đãi hôm nay
- Người tiêu dùng nhận ngay bảng báo giá thép hình H150x150x7x10x12m ( Posco)
- Giá tôn việt pháp
- Bảng báo giá thép hình I482x300x11x15 tại Quận 8
- Bảng quy đổi thép tấm ra kg
- Cập nhật,yêu cây báo gia thép ống tròn mạ kẽm nhúng nóng p114x2,6mm,thép ống mạ kẽm p114x2mm, giá thép ống p114
- Cung cấp xà gồ C40x80x15x3.0mm không giới hạn số lượng