1️⃣Thép V50x5mm Thép V Nhà Bè ,thép V Việt Nhật Thép V An Khánh ... Tại Tôn Thép Trí Việt ✔️ Kho Thép Trí Việt Xin Chào Qúy Khách ! 22/03/2023✔️ Kho Thép Trí Việt Xin Chào Qúy Khách ! mua bán phế liệu cho các đối tác lớn , thumuaphelieuphatthanhdat.com ; phelieuphucloctai.com ; phelieuhaidang.com ; phelieunhatminh.com và tập đoàn> ; phelieugiacaouytin.com, tonthepsangchinh.vn, khothepmiennam.vn

Thông tin thép v50x5mm thép v nhà bè ,thép v việt nhật thép v an khánh … tại tôn thép Trí Việt cập nhật thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn thép V50 và giá thép cập nhật mới nhất.

Thép v50x5mm là gì?

Thép V50x50 là loại thép chữ V được thiết kế 2 cạnh có kích thước đều nhau và bằng 50 mm. Sở hữu ưu điểm vượt trội về độ cứng, vũng chắc và cân bằng, chịu lực tốt, thép hình V50x50 ngày càng được sử dụng nhiều.

Chi tiết sản phẩm Thép hình chữ V50 x 50

  • Cạnh 50mm
  • Độ dày 3mm; 4mm; 5mm
  • Chiều dài mỗi thanh 6m

Ưu điểm nổi bật của dòng thép hình chữ V đó chính là có độ cứng và độ bền cao, khả năng chịu lực rất tốt. Ngoài ra thép hình V còn có khả năng chịu rung động mạnh, chịu được những ảnh hưởng xấu của thời tiết và hóa chất

Thông số kỹ thuật thép hình V50

Bảng Báo Giá Mới Nhất Thép V50X4Mm, Bảng Giá Thép V Mới Nhất Thép V50X5Mm

Mác thép: SS400, CT38 theo tiêu chuẩn JIS – 3101,TCVN 7571-1:2006, TCVN 7571-5:2006 và TCVN1765 :1975

Xuất xứ: Việt Nam nhà máy thép Nhà Bè(VN-STEEL)

Độ dầy(ly): 3mm, 4mm, 5mm Chiều cao cánh: 50mm, Ký hiệu trên cây: V.

Chiều dài cây: 6m, Dung sai: 5% – 7%

Trọng lượng thép v50

Trọng lượng thép V 50×50 phụ thuộc vào độ dày và chiều dài cây thép. Tuy theo hãng sản xuất mà trọng lượng cũng khác nhau.

Kích thướcĐộ dàyW/cây 6mW/cây 12m
V50x502      12,0        24,0  
2,5      12,5        25,0  
3      13,0        26,0  
3,5      15,0        30,0  
3,8      16,0        32,0  
4      17,0        34,0  
4,3      17,5        35,0  
4,5      20,0        40,0  
5      22,0        44,0 

 

Thép v50x5mm thép v nhà bè ,thép v việt nhật thép v an khánh mạ kẽm điện phân

Giá Thép V50X3Mm,V50X4Mm,V50X5Mm ,V50X6Mm

Hiện nay, giá thép biến động thường xuyên do nhiều yếu tố khác nhau. Nên bảng báo giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:

Để có giá thép V chính xác quý khách vui lòng liên hệ Hotline Kho thép Trí Việt Ghim trên màn hình.

Bảng báo giá thép V mạ kẽm điện phân tại Kho Thép Trí Việt
Quy cách
(mm)

Độ dày
(mm)

Trọng lượng
(KG/CÂY)
Đơn giá
(vnđ/kg)
Đơn giá cây
Thép hình V50x50x6m6mm26.8319500523.185
5mm2219500429.000
4.5mm20.8619500406.770
3.8mm17.0719500332.865
3mm13.1519500256.425

Thép v50x5mm thép v nhà bè ,thép v việt nhật thép v an khánh mạ kẽm nhúng nóng

Bảng báo giá thép V mạ kẽm nhúng nóng tại Kho Thép Trí Việt
Quy cách
(mm)

Độ dày
(mm)

Trọng lượng
(KG/CÂY)
Đơn giá
(vnđ/kg)
Đơn giá cây
Thép hình V50x50x6m6mm26.8322500603.675
5mm2222500495.000
4.5mm20.8622500469.350
3.8mm17.0722500384.075
3mm13.1522500295.875

Chú ý : 

Bảng báo giá thép V trên đã bao gồm chi phí VAT 10%

– Cam kết sản phẩm mới 100% chưa qua sử dụng

– Dung sai do nhà cung cấp quy định +-5%

– Đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng CO, CQ

– Thanh toán linh hoạt an toàn nhiều hình thức

– Luôn luôn có hoa hồng cho người giới thiệu

– Chính sách ưu đãi lớn cho nhà phân phối và đại lý.

Báo giá thép v các loại tại tôn thép Trí Việt

Giá Thép V63X4Mm,V63X5Mm,Thép V63X6Mm,Thép V63X8Mm

Kho thép Trí Việt – Trí Việt cập nhật thông tin giá thép V mới nhất

Tuy nhiên do giá thép thường xuyên thay đổi nên bảng giá thép hình V dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V 

THÉP HÌNH V NHÀ BÈ

QUY CÁCHKg/câyvnđ/kgvnđ/cây
V 25x25x3x6000mm5.57    19,200           106,944
V 30x30x3x6000mm6.98    19,200           134,016
V 40x40x3x6000mm10.20    19,200           195,840
V 40x40x4x6000mm13.21    19,200           253,632
V 40x40x5x6000mm17.88    19,200           343,296
V 50x50x3x6000mm13.19    19,200           253,248
V 50x50x4x6000mm17.10    19,200           328,320
V 50x50x5x6000mm đen20.87    19,200           400,704
V 50x50x5x6000mm đỏ21.96    19,200           421,632
V 50x50x6x6000mm26.67    19,200           512,064
V 60x60x5x6000mm26.14    19,200           501,888
V 60x60x6x6000mm30.69    19,200           589,248
V 63x63x4x6000mm23.60    19,200           453,120
V 63x63x5x6000mm27.87    19,200           535,104
V 63x63x6x6000mm32.81    19,200           629,952
V 65x65x5x6000mm27.81    19,200           533,952
V 65x65x6x6000mm34.56    19,200           663,552
V 70x70x6x6000mm36.79    19,200           706,368
V 70x70x7x6000mm42.22    19,200           810,624
V 75x75x6x6000mm39.49    19,200           758,208
V 75x75x8x6000mm52.50    19,200         1,008,000
V 75x75x9x6000mm60.19    19,200         1,155,648
V 100x100x10x6000mm90.00    19,200         1,728,000

THÉP HÌNH V CƠ SỞ

QUY CÁCHKg/câyvnđ/kg 
V 30x30x2x6000mm5kg    19,300 
V 30x30x3x6000mm5.5-7.5kg    19,000 
V 40x40x2.5x6000mm7.5-7.8kg    19,000 
V 40x40x3x6000mm8 – 9 kg    19,000 
V 40x40x4x6000mm10-13kg    19,000 
V 50x50x2.5x6000mm11-12kg    19,000 
V 50x50x3x6000mm13-15kg    19,000 
V 50x50x4x6000mm15-18kg    19,000 
V 50x50x5x6000mm19-21kg    19,000 
V 50x50x6x6000mm21.2-22kg    19,000 

THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE

QUY CÁCHKg/câyvnđ/kgvnđ/cây
V 63x63x5x6000mm26.12      18,700      488,444
V 63x63x6x6000mm33.00      18,700      617,100
V 70x70x6x6000mm31.00      18,700      579,700
V 70x70x6x6000mm38.00      18,700      710,600
V 70x70x7x6000mm41.43      18,700      774,741
V 75x75x5x6000mm33.00      18,700      617,100
V 75x75x6x6000mm35.64      18,700      666,468
V 75x75x7x6000mm47.50      18,700      888,250
V 75x75x8x6000mm52.50      18,700      981,750
V 80x80x6x6000mm41.20      18,700      770,440
V 80x80x7x6000mm48.00      18,700      897,600
V 80x80x8x6000mm57.00      18,700   1,065,900
V 90x90x6x6000mm47.00      18,700      878,900
V 90x90x7x6000mm55.00      18,700   1,028,500
V 90x90x8x6000mm64.00      18,700   1,196,800
V 90x90x9x6000mm70.00      18,700   1,309,000
V 100x100x7x6000mm63.00      18,700   1,178,100
V 100x100x8x6000mm70.50      18,700   1,318,350
V 100x100x9x6000mm80.00      18,700   1,496,000
V 100x100x10x6000mm85.20      18,700   1,593,240
V 120x120x8x12m172.00      18,700   3,216,400
V 120x120x10x12m210.00      18,700   3,927,000
V 120x120x12x12m250.00      18,700   4,675,000
V 130x130x10x12m230.00      18,700   4,301,000
V 130x130x12x12m270.00      18,700   5,049,000

THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU

QUY CÁCHKg/câyvnđ/kgvnđ/cây
V 150x150x10x12m274.80CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ
V 150x150x12x12m327.60
V150x150x15x12m403.20
V200x200x8x12m 
V 200x200x10x12m 
V 200x200x12x12m 
V200x200x15x12m 
V250x250x12x12m 
V 250x250x15x12m 
V300x300x15x12m 

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Chú ý : 

Bảng báo giá thép V trên đã bao gồm chi phí VAT 10%

– Cam kết sản phẩm mới 100% chưa qua sử dụng

– Dung sai do nhà cung cấp quy định +-5%

– Đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng CO, CQ

– Thanh toán linh hoạt an toàn nhiều hình thức

– Luôn luôn có hoa hồng cho người giới thiệu

– Chính sách ưu đãi lớn cho nhà phân phối và đại lý.

Ứng dụng của thép hình V

Giá Thép V50X3Mm,V50X4Mm,V50X5Mm ,V50X6Mm

Sắt thép hình V ngoài được ứng dụng nhiều trong các ngành nghề công nghiệp xây dựng thì còn được ứng dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, làm giấ kệ dân dụng, làm bàn ghế nội thất, 

Đặc biệt thép V được sử dụng trong ngành xây dựng nhà thép tiền chế, ngành công nghiệp đóng tàu và làm khung thùng xe tải, container,….

Quy trình sản xuất thép hình V50 gồm các giai đoạn :

+ Giai đoạn 1 : Xử lý quặng

+ Giai đoạn 2 : Tạo dòng nóng chảy

+ Giai đoạn 3 : Chế tạo thép thứ cấp

+ Giai đoạn 4 : Đúc liên tục

+ Giai đoạn 5 : Hình thành sơ cấp

+ Giai đoạn 6 : Sản xuất và hoàn thiện

Nên mua thép hình V ở đây uy tín và chất lượng tại phía nam ?

Qúy vị khách hàng đang muốn mua thép V ở Thành Phố Hồ Chí MInh, Vũng Tàu, Đồng Nai, Long An, Bình Phước và các tỉnh thành lân cận nhưng còn đắn đo chưa biết tìm đâu nhà cung cấp thép V uy tín. Hãy tham khảo Kho thép Trí Việt là đơn vị cung cấp thép V lớn nhất tại thị trường phía Nam.

Cam kết tất cả sản phẩm đều mới 100% chưa qua sử dụng không bị gỉ sét, đã được kiểm định chất lượng trước khi nhập hàng. HIện nay ở thị trường có rất nhiều nhà cung cấp nhưng với Kho thép Trí Việt sẽ cam kết đem đến cho quý khách hàng sự hài lòng và chất lượng, giá cả và hộ trợ phương thức thanh toán cũng như vận chuyên một cách tối ưu nhất.

Công Ty TNHH Trí Việt

Chúng tôi chuyên cung cấp Bảng báo giá thép ống và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Phú Nhuận, TPHCM. Hoặc bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Q 7.

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Tân Phú.

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bạc Liêu 1 – Xã Thuận Giao, Quận Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

Website: khothepmiennam.vn

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: thepsangchinh@gmail.com

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

DMCA.com Protection Status