Bảng báo giá thép V80x80 mới nhất được công ty Thép Sáng Chinh cập nhật từ các nhà máy uy tín tại Việt Nam hiện nay: Hòa Phát, Vinaone, Miền Nam và sản phẩm nhập khẩu từ các nước Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc…
- Có đầy đủ chứng nhận CO/CQ của nhà máy
- Cam kết giá gốc, rẻ và cạnh tranh số 1 thị trường
- Chiết khấu % cao
- Luôn có hàng số lượng lớn.
- Giao hàng miễn phí tận công trình cho đơn hàng lớn
Quý khách cần tư vấn lựa chọn, báo giá các loại thép hình, thép xây dựng, tôn xà gồ … cho công trình của mình. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi hoặc tham khảo ngay dưới đây.
Tiêu chuẩn Thép V80x80
Sản phẩm thép V80x80 là loại thép hình chữ V được thiết kế 2 cạnh có kích thước đều nhau, chiều dài mỗi cạnh bằng 80 mm.
Thép V80x80
Quy cách thép chữ V : cách tính + bảng tra chi tiết
Thép V 80*80 có những thông số nào ?
MÁC THÉP | Q235B, S235JR, GR.A, GR.B, SS400, A36 |
TIÊU CHUẨN | ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131 |
XUẤT XỨ | Nội địa – Việt Nam: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone Nhập khẩu: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan |
QUY CÁCH | Độ Dày thép: từ 6 mm, 7 mm, 8 mm, 9mm |
Chiều dài cây thép V 80×80 từ: 6 mét – 12 mét (có thể đặt hàng theo yêu cầu) |
Trọng lượng thép v80x80
Trọng lượng thép V 80×80 phụ thuộc vào độ dày và chiều dài cây thép V80*80. Ngoài ra thì còn tùy thuộc vào hãng sản xuất mà trọng lượng cũng khác nhau. Bạn có thể theo dõi bảng trọng lượng thép hình chữ V80x80 ngay dưới đây:
Kích thước | Độ dày | W/cây 6m | W/cây 12m |
V80x80 | 6 | 42,0 | 84,0 |
7 | 48,0 | 96,0 | |
8 | 55,0 | 110,0 | |
9 | 62,0 | 124,0 |
Bảng trọng lượng thép hình chi tiết nhất
Giá thép V 80×80
- Độ dày thép: từ 6 mm đến 9 mm
- Loại thép: đen, mạ kẽm, nhúng kẽm
- Trọng lượng: từ 42 kg/cây 6 mét đến 62 kg/cây 6 mét
- Xuất xứ – nội địa: thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Vinaone
Giá thép hình V 80×80 so với các kích thước khác
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình C và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn – tonthepsangchinh.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Giá ống thép đúc P21.2×1.6mm, 1.9mm, 2.1mm hôm nay - 18/08/2022
- Giá thép ống mạ kẽm P88.3×2.1mm, 2.3mm, 2.5mm - 18/08/2022
- Báo giá thép ống đúc mạ kẽm Hòa Phát và Việt Nhật - 18/08/2022