Mời quý vị tham khảo qua bảng giá tôn Đông Á mới nhất. Bao gồm các loại: tôn lạnh màu, tôn lạnh không màu, tôn kẽm, tôn mát… từ 2 dem đến 5 dem.
Thương hiệu tôn Đông Á hiện nay đang được đông đảo mọi khách hàng biết thông tin chi tiết.
Sở hữu nhà máy với dây chuyền sản xuất tiên tiến và hiện đại, đã cho ra đời các sản phẩm vật liệu xây dựng có độ bền theo thời gian.
Bạn cần bảng giá tôn Đông Á mới nhất. Bạn chưa biết tôn Đông Á có tốt không, chất lượng ra sao.
Bạn phân vân không biết có nên mua tôn Đông Á hay chọn tôn Hoa Sen, Việt Nhật, Phương Nam…cho ngôi nhà của mình. Bạn lo lắng không biết mua ở đâu chất lượng tốt và đúng giá…
Sáng Chinh hỗ trợ bạn 24/7 và hoàn toàn miễn phí. Bạn có thể xem bài viết này (đề cập chi tiết các vấn đề trên ) hoặc gọi điện trực tiếp cho phòng kinh doanh công ty chúng tôi qua Hotline 0907 137 555 – 0949 286 777.
Công ty TNHH Sáng Chinh chuyên cung cấp thép hộp chữ nhật.
Bảng giá tôn Đông Á mới nhất – GTB
Trước tiên, chúng tôi xin gửi đến bạn bảng giá tôn Đông Á mới nhất để bạn tham khảo. Bao gồm các loại: tôn lạnh màu, tôn lạnh không màu, tôn kẽm, tôn mát… từ 2 dem đến 5 dem.
Bảng giá tôn lạnh không màu Đông Á
- 9 sóng tròn, 9 sóng vuông, 5 sóng vuông.
- Sóng ngói ( cộng thêm 10.000 / m)
- Tiêu chuẩn JIS G3321:2010 (Nhật Bản); BS EN 10346:2009 (Châu Âu); AS 1397:2011 (Úc); ASTM A792/A792M-10 (Mỹ).
- Độ dày: 2 dem 8, 3 dem, 3 dem 2, 3 dem 5, 4 dem, 4 dem 5, 4 dem 8, 5 dem
- Khổ tôn: 1,07 mét
- Chiều dài: Sáng Chinh cắt theo yêu cầu của khách hàng.
BẢNG BÁO GIÁ TÔN 9 SÓNG VUÔNG – 5 SÓNG VUÔNG – 13 SÓNG LA PHÔNG – TÔN CÁCH NHIỆT – TÔN CLIPLOCK | |||||||||
LOẠI TÔN | NHÀ CUNG CẤP | ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ | LOẠI TÔN | NHÀ CUNG CẤP | ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ | ||
TÔN LẠNH MÀU | HOA SEN | 2.5 | 64000 | TÔN LẠNH TRẮNG | HOA SEN | 2.5 | 63000 | ||
3 | 72500 | 3 | 71500 | ||||||
3.5 | 83000 | 3.5 | 82000 | ||||||
4 | 91000 | 4 | 90000 | ||||||
4.5 | 101000 | 4.5 | 100000 | ||||||
5 | 110000 | 5 | 109000 | ||||||
ĐÔNG Á | 2.5 | 61000 | ĐÔNG Á | 2.5 | 60000 | ||||
3 | 69000 | 3 | 69000 | ||||||
3.5 | 74000 | 3.5 | 73000 | ||||||
4 | 81000 | 4 | 80000 | ||||||
4.5 | 89000 | 4.5 | 88000 | ||||||
5 | 96000 | 5 | 95000 | ||||||
VIỆT NHẬT | 2.5 | 46500 | VIỆT NHẬT | 2.5 | 45500 | ||||
3 | 53000 | 3 | 52000 | ||||||
3.5 | 59000 | 3.5 | 58000 | ||||||
4 | 66000 | 4 | 65000 | ||||||
4.5 | 74000 | 4.5 | 73000 | ||||||
5 | 84000 | 5 | 83000 | ||||||
PHƯƠNG NAM | 2.5 | 65000 | PHƯƠNG NAM | 2.5 | 64000 | ||||
3 | 73000 | 3 | 72000 | ||||||
3.5 | 83000 | 3.5 | 82000 | ||||||
4 | 90500 | 4 | 89500 | ||||||
4.5 | 101000 | 4.5 | 100000 | ||||||
5 | 110000 | 5 | 109000 |
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Thông tin trên bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa– Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Đánh giá Tôn đông á