Thép hộp chữ nhật đen 20×40 là loại thép hộp chữ nhật có kích thước: rộng x dài = 20×40 mm.
Thép hộp chữ nhật đen 20×40 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, đặc biệt trong ngành xây dựng, sản xuất nội thất và công nghiệp…
Bạn cần báo giá Thép hộp chữ nhật đen 20×40 mới nhất, bạn cần tư vấn về loại thép này, đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với Hotline 0907 137 555 – 0949 286 777.
Công ty TNHH Sáng Chinh chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật đen 20×40 đen và hộp chữ nhật 20×40 mạ kẽm.
Chúng tôi bán cả sỉ và lẻ cho mọi công trình xây dựng lớn nhỏ. Chúng tôi cam kết giá cạnh tranh cho khách hàng.
Đối với khách công ty và nhà thầu xây dựng, chúng tôi luôn có mức chiết khấu cao, bao vận chuyển hỗ trợ người mua.
Phù hợp cho mọi công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà tiền chế, chịu ẩm, chịu mặn, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Thép hộp chữ nhật đen 20×40
Ưu điểm: chịu tải tốt, vững chắc và tương đối bền, đa năng, đa dạng quy cách.
Nhược điểm: chống gỉ sét, ăn mòn không tốt, đặc biệt là môi trường ẩm thấp, axit …
Lời khuyên: Không nên sử dụng thép hộp đen 10×20 ở vùng bị nhiễm mặn, ẩm thấp hoặc chứa nhiều axit.
Độ ly: từ 0.8ly – 1ly
Mác thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Thép hộp chữ nhật cũng được chia làm 2 loại chính:thép hộp chữ nhật đen và thép hộp chữ nhật mạ kẽm.
Thép hộp mạ kẽm 20×40
Ưu điểm: Thép hộp mạ kẽm 20×40 do Sáng Chinh cung cấp có độ bền cao, có khả năng chịu được sự khắc nghiệt của môi trường muối, ẩm thấp, …
Nhược điểm: giá thành cao hơn thép hộp đen khá nhiều
Công thức tính khối lượng thép hộp hình chữ nhật
Khối lượng thép hộp chữ nhật( kg ) = [2 x T(mm) x {A1(mm) + A2(mm)} – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x 0.001 x L(m)
Trong đó: T: độ dày; W: chiều rộng; L: chiều dài; A1: Cạnh số 1; A2: Cạnh số 2
Công dụng Thép hộp chữ nhật: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác…
Rất mong được hợp tác với quý khách!
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp 20×40
Ghi chú :
a : chiều cao cạnh
b : chiều rộng cạnh
t : độ dày thép hộp
Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m
Quy cách sắt, thép (a x b x t) | Trọng lượng | Trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
20x40x0.6 | 0.56 | 3.37 |
20x40x0.7 | 0.66 | 3.94 |
20x40x0.8 | 0.75 | 4.49 |
20x40x0.9 | 0.84 | 5.05 |
20x40x1.0 | 0.93 | 5.60 |
20x40x1.1 | 1.03 | 6.16 |
20x40x1.2 | 1.12 | 6.71 |
20x40x1.4 | 1.30 | 7.82 |
20x40x1.5 | 1.40 | 8.37 |
20x40x1.7 | 1.60 | 9.58 |
20x40x1.8 | 1.67 | 10.02 |
20x40x2.0 | 1.85 | 11.12 |
Sáng Chinh cập nhật giá thép hộp chữ nhật đen 20×40
Sáng Chinh cập nhật báo giá thép hộp chữ nhật đen 20×40 mới nhất trên thị trường hiện nay
Thép hộp 20×40, Sắt hộp 20×40 được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Đa số được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đóng tàu, cầu đường, hóa chất hoặc dùng làm kết cấu dầm, dàn, khung sườn, ống dẫn, lan can cầu thang,… và các thiết bị, đồ dùng gia dụng khác.
Trên thị trường có 2 loại sản phẩm chính là sắt hộp mạ kẽm 20×40 và sắt hộp đen 20×40. Với các sản phẩm nhập khẩu từ các nước như Mỹ, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, … thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302,… Với các dòng sản phẩm do các doanh nghiệp lớn trong nước như Hòa Phát, Việt Đức, Việt Nhật sản xuất thường theo tiêu chuẩn TCVN 3783 – 83.
Sản phẩm thép hộp 20×40, sắt hộp 20×40 do Sáng Chinh cung cấp đều có đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất. Cam kết sản phẩm mới 100%, bề mặt nhẵn, sáng, không rỉ sét.
Sáng Chinh cập nhật thông tin giá thép hộp nói chung và giá thép hộp chữ nhật đen 20×40
Để có thông tin giá thép hộp quy cách khác vui lòng liên hệ tới Sáng Chinh theo Hotline 0909 936 937 – 0975 555 055
![]() |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN | ||||
Độ dày Kích thước |
Số lượng ( Cây ,bó) |
Độ dày (mm) | |||
1 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | ||
Thép 13×26 | 105 | 82,800 | 89,726 | 97,104 | 111,860 |
Thép 16×16 | 100 | 66,960 | 72,352 | 78,302 | 89,964 |
Thép 20×20 | 100 | 84,960 | 92,106 | 99,960 | 114,954 |
Thép 25×25 | 100 | 107,520 | 116,858 | 126,854 | 146,370 |
Thép 30×30 | 81 | 130,320 | 141,372 | 153,748 | 177,786 |
Thép 20×40 | 72 | 130,320 | 141,372 | 153,748 | 177,786 |
Thép 40×40 | 49 | 175,440 | 190,876 | 207,536 | 240,618 |
Thép 30×60 | 50 | 215,390 | 234,430 | 272,034 | 290,598 |
Độ dày Kích thước |
Số lượng ( Cây ,bó) |
Độ dày (mm) | |||
1.5 | 1.8 | 2 | 2.3 | ||
Thép 50×50 | 36 | 324,156 | 386,036 | 430,560 | 491,280 |
Thép 60×60 | 25 | 391,510 | 466,718 | 520,800 | 595,200 |
Thép 40×80 | 32 | 391,510 | 466,718 | 520,800 | 595,200 |
Thép 50×100 | 18 | 492,422 | 587,860 | 656,640 | 751,200 |
Thép 75×75 | 16 | 492,422 | 587,860 | 656,640 | 751,200 |
Thép 90×90 | 16 | 593,334 | 709,002 | 792,240 | 907,200 |
Thép 60×120 | 18 | 593,334 | 709,002 | 792,240 | 907,200 |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, Thép hộp chữ nhật đen 20×40, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Thông tin trên bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa– Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem bài viết Thép hộp chữ nhật đen 20×40!
- Báo giá mái tôn xưởng tại Vĩnh Long - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Trà Vinh - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Tiền Giang - 23/07/2022
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.