Bảng báo giá thép hộp
Bảng báo giá thép hộp, giá thép hộp, báo giá thép hộp, giá sắt hộp, giá thép hộp đen, giá thép hộp mạ kẽm, giá thép hộp vuông, giá thép hộp chữ nhật, giá thép hộp 50×50, giá thép hộp 50×100 … là những từ khóa khách hàng tìm kiếm thông tin về giá các loại thép hộp hiện có trên thị trường.
Khi bạn có nhu cầu về loại thép hộp nào thì tìm kiếm trực tiếp tới thép hộp đó.
Ví dụ: Bạn cần thép hộp Vuông – Mạ Kẽm với kích thước 90x90x12 thì có thể tìm kiếm thông tin giá sản phẩm đó bằng cụm từ khóa “giá thép hộp vuông mạ kẽm 90x90x12″. Nếu bạn đã tin tưởng một đơn vị bán thép hộp mà trước kia bạn từng mua thì có thể thêm từ khó thương hiệu đó vào để được kết quả tìm kiếm mong muốn chẳng hạn “giá thép hộp vuông mạ kẽm 90x90x12 Sáng Chinh”
Nhu cầu về bảng báo giá thép hộp của khách hàng
Nhu cầu về bảng báo giá thép hộp chính xác của khách hàng là rất cao bởi hiện nay thép hộp được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, dân dụng. Chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu những ứng dụng của thép hộp vào phần sau của bài viết này.
Chính vì nhu cầu cao dẫn tới các nguồn cung cũng tương đối lớn. Nguồn cung cấp bảng báo giá thép hộp chính là các công ty phân phối thép hộp, đại lý thép hộp, cửa hàng bán thép hộp.
Hiện nay tại Tphcm nói riêng và các tỉnh thành phố khác có nhiều công ty phân phối thép hộp cho nên việc cập nhật thông tin giá qua mạng internet sẽ có sự sai khác so với thực tế. Sự khác nhau về giá cũng thể hiện ở các cấp bậc đại lý, giữa các công ty, các cửa hàng …
Vậy để có được bảng báo giá thép hộp tổng hợp chính xác chúng ta nên làm thế nào?
Cách cập nhật bảng báo giá thép hộp chi tiết chính xác
Để trả lời câu hỏi ở phân trên trước tiên bạn phải tìm hiểu được đơn vị nào phân phối thép hộp uy tín tại địa bàn của mình. Ví dụ Tại Tphcm thì Công ty thép Sáng Chinh là địa chỉ cung cấp thép hộp cũng như các loại sắt thép xây dựng khác tin cậy và uy tín.
Khi tìm được những địa chỉ này thì việc biết chính xác bảng báo giá thép hộp là rất đơn giản theo 4 các sau:
♦ Cách 1: Liên hệ hotline để nhận báo giá thép hộp theo mong muốn: Bạn có thể liên hệ Sáng Chinh thông qua các đường Hotline sau: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
♦ Cách 2: Nhận bảng báo giá thép hộp, thép khác thông qua Email của đơn vị cung cấp: Email của Sáng Chinh là : thepsangchinh@gmail.com. Khách hàng sẽ được báo giá ngay sau khi gửi thông tin yêu cầu báo giá đối với Sáng Chinh.
♦ Cách 3: Tới trực tiếp công ty, đại lý, cửa hàng của đơn vị phân phối thép để xem báo giá thép hộp cũng như giá vật liệu mong muốn.
Đối với khách hàng của Sáng Chinh bạn có thể tới những địa chỉ sau:
- Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
- Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
- Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
- Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
- Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
- Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Ngoài ra Sáng Chinh còn nhiều cửa hàng đại lý ở những địa chỉ khác bạn có thể liên hệ Hotline để biết địa chỉ cửa hàng vật liệu xây dựng gần nhất của Sáng Chinh.
♦ Cách 4: Truy cập địa chỉ Website công ty để xem giá thép hộp cũng như giá thép khác được họ cập nhật.
Đối với Sáng Chinh bạn có thể truy cập vào 2 website: khothepmiennam.vn – tonthepsangchinh.vn để xem thông tin giá của bất kỳ loại vật liệu xây dựng nào.
Để xem bảng báo giá thép hộp chính xác bạn có thể truy cập đường link sau: https://khothepmiennam.vn/bang-bao-gia-thep-hop/
Trên đây là tổng hợp những cách để nhận bảng báo giá thép hộp từ các đơn vị phân phối thép uy tín
Bảng báo giá thép hộp tham khảo từ Sáng Chinh
Thép hộp được phân ra thành 4 loại sau:
♦ Thép hộp vuông đen
♦ Thép hộp vuông mạ kẽm
♦ Thép hộp chữ nhật đen
♦ Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng đối tượng khách hàng mà Sáng Chinh sẽ cập nhật bảng báo giá thép hộp chi tiết theo quy cách sau:
Quy cách Thép hộp vuông: 12×12 , 14×14 , 16×16 , 20×20 , 25×25 , 30×30 , 40×40 , 50×50 , 60×60 , 75×75 , 90×90 (được tính với đơn vị là mm)
Quy cách Thép hộp chữ nhật: 10×30 , 13×26 , 20×40 , 25×50 , 30×60 , 40×80 , 45×90 , 50×100 , 60×120 (được tính với đơn vị là mm)
Có một số quy các lớn hơn nhưng ít được sử dụng bạn cần đặt trước mới có hàng.
Bảng báo giá thép hộp vuông đen – mạ kẽm
Kho thép Miền Nam – Sáng Chinh gửi tới quý khách hàng thông tin bảng báo giá thép hộp vuông đen, báo giá thép hộp vuông mạ kẽm.
Loại thép | Quy cách | Vuông mạ kẽm | Vuông Đen | |
Độ dày | Trượng lượng | Đơn giá | Đơn giá | |
(mm) | (Kg/cây) | (VNĐ/cây) | (VNĐ/cây) | |
Giá thép hộp Vuông 14×14 | 1 | 2,41 | 43,139 | 40,609 |
1,1 | 2,63 | 47,077 | 44,316 | |
1,2 | 2,84 | 50,836 | 47,854 | |
1,4 | 3,25 | 58,175 | 54,763 | |
Giá thép hộp Vuông 16×16 | 1 | 2,79 | 49,941 | 47,012 |
1,1 | 3,04 | 54,416 | 51,224 | |
1,2 | 3,29 | 58,891 | 55,437 | |
1,4 | 3,78 | 67,662 | 63,693 | |
Giá thép hộp Vuông 20×20 | 1 | 3,54 | 63,366 | 59,649 |
1,1 | 3,87 | 69,273 | 65,210 | |
1,2 | 4,2 | 75,180 | 70,770 | |
1,4 | 4,83 | 86,457 | 81,386 | |
1,5 | 5,14 | 92,006 | 83,011 | |
1,8 | 6,05 | 108,295 | 97,708 | |
Giá thép hộp Vuông 25×25 | 1 | 4,48 | 80,192 | 75,488 |
1,1 | 4,91 | 87,889 | 82,734 | |
1,2 | 5,33 | 95,407 | 89,811 | |
1,4 | 6,15 | 110,085 | 103,628 | |
1,5 | 6,56 | 117,424 | 105,944 | |
1,8 | 7,75 | 138,725 | 125,163 | |
2 | 8,52 | 152,508 | 133,338 | |
Giá thép hộp Vuông 30×30 | 1 | 5,43 | 97,197 | 91,4960 |
1,1 | 5,94 | 106,326 | 100,089 | |
1,2 | 6,46 | 115,634 | 108,851 | |
1,4 | 7,47 | 133,713 | 125,870 | |
1,5 | 7,97 | 142,663 | 128,716 | |
1,8 | 9,44 | 171,808 | 152,456 | |
2 | 10,4 | 186,160 | 162,760 | |
2,3 | 11,8 | 211,220 | 184,670 | |
2,5 | 12,72 | 227,688 | 199,068 | |
Giá thép hộp Vuông 40×40 | 0,8 | 5,88 | 105,252 | LH |
1 | 7,31 | 130,849 | LH | |
1,1 | 8,02 | 143,558 | 135,137 | |
1,2 | 8,72 | 156,088 | 146,932 | |
1,4 | 10,11 | 180,969 | 170,354 | |
1,5 | 10,8 | 193,320 | 174,420 | |
1,8 | 12,83 | 229,657 | 207,205 | |
2 | 14,17 | 253,643 | 221,761 | |
2,3 | 16,14 | 288,906 | 252,591 | |
2,5 | 17,43 | 311,997 | 272,780 | |
2,8 | 19,33 | 346,007 | 302,515 | |
3 | 20,57 | 368,203 | 321,921 | |
Giá thép hộp Vuông 50×50 | 1,1 | 10,09 | 180,611 | 170,017 |
1,2 | 10,98 | 196,542 | 185,013 | |
1,4 | 12,74 | 228,046 | 214,669 | |
1,5 | 13,62 | 243,798 | 219,963 | |
1,8 | 16,22 | 290,338 | 261,953 | |
2 | 17,94 | 321,126 | 280,761 | |
2,3 | 20,47 | 366,413 | 320,356 | |
2,5 | 22,14 | 396,306 | 359,775 | |
2,8 | 24,6 | 440,340 | 384,990 | |
3 | 26,23 | 469,517 | 410,500 | |
3,2 | 27,83 | 498,157 | 435,540 | |
Giá thép hộp Vuông 60×60 | 1,1 | 12,16 | 217,664 | 204,896 |
1,2 | 13,24 | 236,996 | 223,094 | |
1,4 | 15,38 | 275,302 | 259,153 | |
1,5 | 16,45 | 294,455 | 265,668 | |
1,8 | 19,61 | 351,019 | 316,702 | |
2 | 21,7 | 388,430 | 339,605 | |
2,3 | 24,8 | 443,920 | 388,120 | |
2,5 | 26,85 | 480,615 | 420,203 | |
2,8 | 29,88 | 534,852 | 467,622 | |
3 | 31,88 | 570,652 | 498,922 | |
3,2 | 33,86 | 606,094 | 529,909 | |
Giá thép hộp Vuông 75×75 | 1,5 | 20,68 | 370,172 | LH |
1,8 | 24,69 | 441,951 | LH | |
2 | 27,34 | 489,386 | LH | |
2,3 | 31,29 | 560,091 | LH | |
2,5 | 33,89 | 606,631 | LH | |
2,8 | 37,77 | 676,083 | LH | |
3 | 40,33 | 721,907 | LH | |
3,2 | 42,87 | 767,373 | LH | |
Giá thép hộp Vuông 90×90 | 1,5 | 24,93 | 446,247 | 402,620 |
1,8 | 29,79 | 533,241 | 498,983 | |
2 | 33,01 | 590,879 | 536,413 | |
2,3 | 37,8 | 676,620 | 614,250 | |
2,5 | 40,98 | 733,542 | 665,925 | |
2,8 | 45,7 | 818,030 | 742,625 | |
3 | 48,83 | 874,057 | 764,190 | |
3,2 | 51,94 | 929,726 | 812,861 | |
3,5 | 56,58 | 1,012,782 | 885,477 | |
3,8 | 61,17 | 1,094,943 | 957,311 | |
4 | 64,21 | 1,149,359 | 1,004,887 | |
Liên hệ Kho thép Miền Nam để nhận thông tin giá đối với quy cách khác.
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm – chữ nhật đen
Kho thép Miền Nam – Sáng Chinh gửi tới quý khách hàng thông tin bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm, báo giá thép hộp chữ nhật đen.
Loại thép | Quy cách | Chữ nhật mạ kẽm | Chữ nhật Đen | |
Độ dày | Trượng lượng | Đơn giá | Đơn giá | |
(mm) | (Kg/cây) | (VNĐ/cây) | (VNĐ/cây) | |
Giá thép hộp chữ nhật 13×26 | 1 | 3,45 | 61,755 | 40,609 |
1,1 | 3,77 | 67,483 | 63,525 | |
1,2 | 4,08 | 73,032 | 68,748 | |
1,4 | 4,7 | 84,13 | 79,195 | |
Giá thép hộp chữ nhật 20×40 | 1 | 5,43 | 97,197 | 91,496 |
1,1 | 5,94 | 106,326 | 100,089 | |
1,2 | 6,46 | 115,634 | 108,851 | |
1,4 | 7,47 | 133,713 | 125,870 | |
1,5 | 7,97 | 142,663 | 125,809 | |
1,8 | 9,44 | 168,976 | 152,456 | |
2 | 10,4 | 186,16 | 162,760 | |
2,3 | 11,8 | 211,22 | 184,670 | |
2,5 | 12,72 | 227,688 | 199,068 | |
Giá thép hộp chữ nhật 25×50 | 1 | 6,84 | 122,436 | 115,254 |
1,1 | 7,5 | 134,25 | 126,375 | |
1,2 | 8,15 | 145,885 | 137,328 | |
1,4 | 9,45 | 169,155 | 148,838 | |
1,5 | 10,09 | 180,611 | 162,954 | |
1,8 | 11,98 | 214,442 | 193,477 | |
2 | 13,23 | 236,817 | 207,050 | |
2,3 | 15,06 | 269,574 | 235,689 | |
2,5 | 16,25 | 290,875 | 254,313 | |
Giá thép hộp chữ nhật 30×60 | 1 | 8,25 | 147,675 | 139,013 |
1,1 | 9,05 | 161,995 | 152,493 | |
1,2 | 9,85 | 176,315 | 165,973 | |
1,4 | 11,43 | 204,597 | 192,596 | |
1,5 | 12,21 | 218,559 | 197,192 | |
1,8 | 14,53 | 260,087 | 234,660 | |
2 | 16,05 | 287,295 | 251,183 | |
2,3 | 18,3 | 327,57 | 286,395 | |
2,5 | 19,78 | 354,062 | 309,557 | |
2,8 | 21,79 | 390,041 | 343,831 | |
3 | 23,4 | 418,86 | 366,210 | |
Giá thép hộp chữ nhật 40×80 | 1,1 | 12,16 | 217,664 | 204,896 |
1,2 | 13,24 | 236,996 | 223,094 | |
1,4 | 15,38 | 275,302 | 259,153 | |
1,5 | 16,45 | 294,455 | 529,909 | |
1,8 | 19,61 | 351,019 | 498,922 | |
2 | 21,7 | 388,43 | 467,622 | |
2,3 | 24,8 | 443,92 | 420,203 | |
2,5 | 26,85 | 480,615 | 388,120 | |
2,8 | 29,88 | 534,852 | 339,605 | |
3 | 31,88 | 570,652 | 316,702 | |
3,2 | 33,86 | 606,094 | 275,538 | |
Giá thép hộp chữ nhật 40×100 | 1,4 | 16,02 | 286,758 | LH |
1,5 | 19,27 | 344,933 | 311,211 | |
1,8 | 23,01 | 411,879 | 371,612 | |
2 | 25,47 | 455,913 | 413,888 | |
2,3 | 29,14 | 521,606 | 456,041 | |
2,5 | 31,56 | 564,924 | 493,914 | |
2,8 | 35,15 | 629,185 | 550,098 | |
3 | 37,35 | 668,565 | 587,345 | |
3,2 | 38,39 | 687,181 | 600,804 | |
Giá thép hộp chữ nhật 50×100 | 1,4 | 19,33 | 346,007 | 325,711 |
1,5 | 20,68 | 370,172 | 333,982 | |
1,8 | 24,69 | 441,951 | 398,744 | |
2 | 27,34 | 489,386 | 427,871 | |
2,3 | 31,29 | 560,091 | 489,689 | |
2,5 | 33,89 | 606,631 | 530,379 | |
2,8 | 37,77 | 676,083 | 591,101 | |
3 | 40,33 | 721,907 | 631,165 | |
3,2 | 42,87 | 767,373 | 670,916 | |
Giá thép hộp chữ nhật 60×120 | 1,8 | 29,79 | 533,241 | 484,088 |
2 | 33,01 | 590,879 | 516,607 | |
2,3 | 37,8 | 676,62 | 591,570 | |
2,5 | 40,98 | 733,542 | 641,337 | |
2,8 | 45,7 | 818,03 | 715,205 | |
3 | 48,83 | 874,057 | 764,190 | |
3,2 | 51,94 | 929,726 | 812,861 | |
3,5 | 56,58 | 1,012,782 | 885,477 | |
3,8 | 61,17 | 1,094,943 | 957,311 | |
4 | 64,21 | 1,149,359 | 1,004,887 |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Ứng dụng của thép hộp
Thép hộp đen là loại thép có màu nguyên bản sau khi cán ra lò. Loại thép này đúng nguyên bản của sắt hộp đen bởi chúng không được nhúng mạ kẽm. Mà được phun bên ngoài lớp chống oix hóa. Lớp màu đen này có cả ở trong và ngoài bề mặt của sản phẩm. Có độ bóng cao, không bị bong tróc hay để lộ lớp thép bên trong. Nhưng thép đen thường được như dung nhiều nhất cho các công trình trong nhà …
Thép hộp đen thường được sử dụng trong công trình dân dụng, nhà thép tiền chế, đóng thùng xe, trong chế tạo cơ khí, trong công nghiệp đóng tàu, oto …
Thép hộp mạ kẽm là sản phẩm dùng phương pháp tiên tiến phủ 1 lớp mạ kẽm lên trên bề mặt của nguyên liệu. Lớp mạ kẽm này có tác dụng giữ an toàn cho lớp thép bên trong khỏi bị ăn mòn cũng như hình thành lớp gỉ rét trên bề mặt nguyên vật liệu. Bề mặt luôn sáng bóng và không dễ gặp phải bong tróc hay méo mó lúc di chuyển. Tuổi thọ cao lên đến 70 năm.
Thép hộp mạ kẽm thường được sử dụng cho các công trình đặc thù như ven biển, kho hóa chất bởi được bào vệ bởi lớp mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài có công dụng giữ an toàn và bảo vệ lớp sắt thép bên trong sản phẩm khỏi bị bào mòn cũng như han gỉ theo thời gian. Ngoài ra nó còn được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng , hệ thống thang máy, hệ thống cáp điện, kết cấu dầm thép…và rất nhiều những ứng dụng khác.
Sáng Chinh địa chỉ cung cấp thép hộp uy tín
Công ty thép Sáng Chinh là một trong những địa chỉ cung cấp thép hộp, thép hình và các loại sắt thép khác một cách uy tín và giá tốt.
Kho thép Miền Nam Sáng Chinh thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép hình, giá sắt thép xây dựng, giá xà gồ, giá tôn lợp … uy tín, chính xác để khách hàng tham khảo.
Chúng tôi với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép luôn cam kết mang lại sản phẩm thép chất lượng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có hóa đơn, chứng từ đầy đủ, có giá hợp lý, có chiết khấu đã được nhiều khách hàng, công trình nghiệm chứng theo thời gian.
Nếu quý khách đang có nhu cầu về sắt hộp hay là vật liệu xây dựng thì vui lòng liên hệ Sang Chinh theo địa chỉ sau:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.hoặc qua bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Website: khothepmiennam.vn – tonthepsangchinh.vn
Tag: Bảng báo giá thép hộp, giá thép hộp, báo giá thép hộp, giá sắt hộp, giá thép hộp đen, giá thép hộp mạ kẽm, giá thép hộp vuông, giá thép hộp chữ nhật, giá thép hộp 50×50, giá thép hộp 50×100