Thép hộp là một loại vật liệu xây dựng được thị trường ưa chuộng bởi những ưu điểm sau:
- Khả năng chịu lực tốt: Thép hộp có cấu tạo rỗng bên trong, giúp giảm trọng lượng, tăng khả năng chịu lực. Điều này giúp giảm tải trọng cho công trình, tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Tính thẩm mỹ cao: Thép hộp có bề mặt phẳng, nhẵn, dễ dàng sơn phủ, tạo màu sắc bắt mắt. Điều này giúp cho công trình thêm phần sang trọng, hiện đại.
- Dễ dàng vận chuyển, thi công: Thép hộp có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng vận chuyển, thi công. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí nhân công.
Bảng Báo Giá Thép Hộp 2023 và Những Lưu Ý Quan Trọng
Bảng báo giá thép hộp năm 2023 được cập nhật liên tục theo biến động của giá thị trường, mang đến thông tin chính xác và đáng tin cậy về giá cả. Để đảm bảo nhận được bảng báo giá chính xác nhất, chúng tôi khuyến khích Quý khách liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép hộp uy tín.
Đặc điểm nổi bật thép hộp Tôn Thép Trí Việt
✅ Thép hộp các loại tại Tôn Thép Trí Việt | ⭐Kho thép hộp uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép hộp chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hộp |
Những Lưu Ý Khi Mua Thép Hộp:
-
Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín:
- Lựa chọn mua thép hộp từ các nhà cung cấp uy tín và có thương hiệu đã được thị trường công nhận. Điều này đảm bảo chất lượng và sự đáng tin cậy.
-
Kiểm Tra Chất Lượng:
- Trước khi quyết định mua, hãy kiểm tra kỹ chất lượng của thép hộp. Đảm bảo rằng độ dày và kích thước của sản phẩm đều chính xác theo yêu cầu của bạn.
-
Lựa Chọn Loại Thép Hộp Phù Hợp:
- Hiểu rõ về nhu cầu sử dụng của bạn để lựa chọn loại thép hộp phù hợp. Có nhiều loại thép hộp với đặc tính và ứng dụng khác nhau, hãy chọn loại phù hợp với dự án của bạn.
Thông tin dướiđây là những hướng dẫn quan trọng khi nắm bắt bảng báo giá thép hộp năm 2023. Hy vọng rằng những lưu ý này sẽ giúp Quý khách có quyết định mua sắm thông thái và đáp ứng đúng nhu cầu của mình.

Thép hộp là một trong những loại thép xây dựng phổ biến hiện nay, với nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính dễ dàng thi công.
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 04 / 12 / 2023
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 | ✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6 | 3.45 | 14,545 | 50,182 | 16,000 | 55,200 |
2 | ✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6 | 3.77 | 14,545 | 54,836 | 16,000 | 60,320 |
3 | ✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6 | 4.08 | 14,545 | 59,345 | 16,000 | 65,280 |
4 | ✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6 | 4.7 | 14,545 | 68,364 | 16,000 | 75,200 |
5 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6 | 5.43 | 14,545 | 78,982 | 16,000 | 86,880 |
6 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6 | 5.94 | 14,545 | 86,400 | 16,000 | 95,040 |
7 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6 | 6.46 | 14,545 | 93,964 | 16,000 | 103,360 |
8 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6 | 7.47 | 14,545 | 108,655 | 16,000 | 119,520 |
9 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6 | 7.97 | 14,545 | 115,927 | 16,000 | 127,520 |
10 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6 | 9.44 | 14,545 | 137,309 | 16,000 | 151,040 |
11 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6 | 10.4 | 14,545 | 151,273 | 16,000 | 166,400 |
12 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6 | 11.8 | 14,545 | 171,636 | 16,000 | 188,800 |
13 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6 | 12.72 | 14,545 | 185,018 | 16,000 | 203,520 |
14 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6 | 6.84 | 14,545 | 99,491 | 16,000 | 109,440 |
15 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6 | 7.5 | 14,545 | 109,091 | 16,000 | 120,000 |
16 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6 | 8.15 | 14,545 | 118,545 | 16,000 | 130,400 |
17 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6 | 9.45 | 14,545 | 137,455 | 16,000 | 151,200 |
18 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6 | 10.09 | 14,545 | 146,764 | 16,000 | 161,440 |
19 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6 | 11.98 | 14,545 | 174,255 | 16,000 | 191,680 |
20 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6 | 13.23 | 14,545 | 192,436 | 16,000 | 211,680 |
21 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6 | 15.06 | 14,545 | 219,055 | 16,000 | 240,960 |
22 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6 | 16.25 | 14,545 | 236,364 | 16,000 | 260,000 |
23 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6 | 9.05 | 14,545 | 131,636 | 16,000 | 144,800 |
24 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6 | 9.85 | 14,545 | 143,273 | 16,000 | 157,600 |
25 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6 | 11.43 | 14,545 | 166,255 | 16,000 | 182,880 |
26 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6 | 12.21 | 14,545 | 177,600 | 16,000 | 195,360 |
27 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6 | 14.53 | 14,545 | 211,345 | 16,000 | 232,480 |
28 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6 | 16.05 | 14,545 | 233,455 | 16,000 | 256,800 |
29 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6 | 18.3 | 14,545 | 266,182 | 16,000 | 292,800 |
30 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6 | 19.78 | 14,545 | 287,709 | 16,000 | 316,480 |
31 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6 | 21.79 | 14,545 | 316,945 | 16,000 | 348,640 |
32 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6 | 23.4 | 14,545 | 340,364 | 16,000 | 374,400 |
33 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6 | 12.16 | 14,545 | 176,873 | 16,000 | 194,560 |
34 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6 | 13.24 | 14,545 | 192,582 | 16,000 | 211,840 |
35 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6 | 15.38 | 14,545 | 223,709 | 16,000 | 246,080 |
36 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6 | 16.45 | 14,545 | 239,273 | 16,000 | 263,200 |
37 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6 | 19.61 | 14,545 | 285,236 | 16,000 | 313,760 |
38 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6 | 21.7 | 14,545 | 315,636 | 16,000 | 347,200 |
39 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6 | 24.8 | 14,545 | 360,727 | 16,000 | 396,800 |
40 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6 | 26.85 | 14,545 | 390,545 | 16,000 | 429,600 |
41 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6 | 29.88 | 14,545 | 434,618 | 16,000 | 478,080 |
42 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6 | 31.88 | 14,545 | 463,709 | 16,000 | 510,080 |
43 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6 | 33.86 | 14,545 | 492,509 | 16,000 | 541,760 |
44 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6 | 16.02 | 14,545 | 233,018 | 16,000 | 256,320 |
45 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6 | 19.27 | 14,545 | 280,291 | 16,000 | 308,320 |
46 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6 | 23.01 | 14,545 | 334,691 | 16,000 | 368,160 |
47 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6 | 25.47 | 14,545 | 370,473 | 16,000 | 407,520 |
48 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6 | 29.14 | 14,545 | 423,855 | 16,000 | 466,240 |
49 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6 | 31.56 | 14,545 | 459,055 | 16,000 | 504,960 |
50 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6 | 35.15 | 14,545 | 511,273 | 16,000 | 562,400 |
51 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6 | 37.35 | 14,545 | 543,273 | 16,000 | 597,600 |
52 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6 | 38.39 | 14,545 | 558,400 | 16,000 | 614,240 |
53 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6 | 19.33 | 14,545 | 281,164 | 16,000 | 309,280 |
54 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6 | 20.68 | 14,545 | 300,800 | 16,000 | 330,880 |
55 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6 | 24.69 | 14,545 | 359,127 | 16,000 | 395,040 |
56 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6 | 27.34 | 14,545 | 397,673 | 16,000 | 437,440 |
57 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6 | 31.29 | 14,545 | 455,127 | 16,000 | 500,640 |
58 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6 | 33.89 | 14,545 | 492,945 | 16,000 | 542,240 |
59 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6 | 37.77 | 14,545 | 549,382 | 16,000 | 604,320 |
60 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6 | 40.33 | 14,545 | 586,618 | 16,000 | 645,280 |
61 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6 | 42.87 | 14,545 | 623,564 | 16,000 | 685,920 |
62 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6 | 29.79 | 14,545 | 433,309 | 16,000 | 476,640 |
63 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6 | 33.01 | 14,545 | 480,145 | 16,000 | 528,160 |
64 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6 | 37.8 | 14,545 | 549,818 | 16,000 | 604,800 |
65 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6 | 40.98 | 14,545 | 596,073 | 16,000 | 655,680 |
66 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6 | 45.7 | 14,545 | 664,727 | 16,000 | 731,200 |
67 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6 | 48.83 | 14,545 | 710,255 | 16,000 | 781,280 |
68 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6 | 51.94 | 14,545 | 755,491 | 16,000 | 831,040 |
69 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6 | 56.58 | 14,545 | 822,982 | 16,000 | 905,280 |
70 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6 | 61.17 | 14,545 | 889,745 | 16,000 | 978,720 |
71 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6 | 64.21 | 14,545 | 933,964 | 16,000 | 1,027,360 |
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 04 / 12 / 2023
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá
có VAT |
1 | ✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6 | 2.41 | 14,545 | 35,055 | 16,000 | 38,560 |
2 | ✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6 | 2.63 | 14,545 | 38,255 | 16,000 | 42,080 |
3 | ✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6 | 2.84 | 14,545 | 41,309 | 16,000 | 45,440 |
4 | ✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6 | 3.25 | 14,545 | 47,273 | 16,000 | 52,000 |
5 | ✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6 | 2.79 | 14,545 | 40,582 | 16,000 | 44,640 |
6 | ✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6 | 3.04 | 14,545 | 44,218 | 16,000 | 48,640 |
7 | ✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6 | 3.29 | 14,545 | 47,855 | 16,000 | 52,640 |
8 | ✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6 | 3.78 | 14,545 | 54,982 | 16,000 | 60,480 |
9 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6 | 3.54 | 14,545 | 51,491 | 16,000 | 56,640 |
10 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6 | 3.87 | 14,545 | 56,291 | 16,000 | 61,920 |
11 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6 | 4.2 | 13,223 | 55,535 | 14,545 | 61,089 |
12 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6 | 4.83 | 13,223 | 63,866 | 14,545 | 70,252 |
13 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6 | 5.14 | 14,545 | 74,764 | 16,000 | 82,240 |
14 | ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6 | 6.05 | 13,223 | 79,998 | 14,545 | 87,997 |
15 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6 | 4.48 | 14,545 | 65,164 | 16,000 | 71,680 |
16 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6 | 4.91 | 14,545 | 71,418 | 16,000 | 78,560 |
17 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6 | 5.33 | 14,545 | 77,527 | 16,000 | 85,280 |
18 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6 | 6.15 | 14,545 | 89,455 | 16,000 | 98,400 |
19 | ✅ Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6 | 6.56 | 14,545 | 95,418 | 16,000 | 104,960 |
20 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6 | 7.75 | 14,545 | 112,727 | 16,000 | 124,000 |
21 | ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6 | 8.52 | 14,545 | 123,927 | 16,000 | 136,320 |
22 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6 | 5.43 | 14,545 | 78,982 | 16,000 | 86,880 |
23 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6 | 5.94 | 14,545 | 86,400 | 16,000 | 95,040 |
24 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6 | 6.46 | 14,545 | 93,964 | 16,000 | 103,360 |
25 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6 | 7.47 | 14,545 | 108,655 | 16,000 | 119,520 |
26 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6 | 7.97 | 14,545 | 115,927 | 16,000 | 127,520 |
27 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6 | 9.44 | 14,545 | 137,309 | 16,000 | 151,040 |
28 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6 | 10.4 | 14,545 | 151,273 | 16,000 | 166,400 |
29 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6 | 11.8 | 14,545 | 171,636 | 16,000 | 188,800 |
30 | ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6 | 12.72 | 14,545 | 185,018 | 16,000 | 203,520 |
31 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6 | 5.88 | 14,545 | 85,527 | 16,000 | 94,080 |
32 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6 | 7.31 | 14,545 | 106,327 | 16,000 | 116,960 |
33 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6 | 8.02 | 14,545 | 116,655 | 16,000 | 128,320 |
34 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6 | 8.72 | 14,545 | 126,836 | 16,000 | 139,520 |
35 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6 | 10.11 | 14,545 | 147,055 | 16,000 | 161,760 |
36 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6 | 10.8 | 14,545 | 157,091 | 16,000 | 172,800 |
37 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6 | 12.83 | 14,545 | 186,618 | 16,000 | 205,280 |
38 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6 | 14.17 | 14,545 | 206,109 | 16,000 | 226,720 |
39 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6 | 16.14 | 14,545 | 234,764 | 16,000 | 258,240 |
40 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6 | 17.43 | 14,545 | 253,527 | 16,000 | 278,880 |
41 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6 | 19.33 | 14,545 | 281,164 | 16,000 | 309,280 |
42 | ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6 | 20.57 | 14,545 | 299,200 | 16,000 | 329,120 |
43 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6 | 10.09 | 14,545 | 146,764 | 16,000 | 161,440 |
44 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6 | 10.98 | 14,545 | 159,709 | 16,000 | 175,680 |
45 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6 | 12.74 | 14,545 | 185,309 | 16,000 | 203,840 |
46 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6 | 13.62 | 14,545 | 198,109 | 16,000 | 217,920 |
47 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6 | 16.22 | 14,545 | 235,927 | 16,000 | 259,520 |
48 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6 | 17.94 | 14,545 | 260,945 | 16,000 | 287,040 |
49 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6 | 20.47 | 14,545 | 297,745 | 16,000 | 327,520 |
50 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6 | 22.14 | 14,545 | 322,036 | 16,000 | 354,240 |
51 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6 | 24.6 | 14,545 | 357,818 | 16,000 | 393,600 |
52 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6 | 26.23 | 14,545 | 381,527 | 16,000 | 419,680 |
53 | ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6 | 27.83 | 14,545 | 404,800 | 16,000 | 445,280 |
54 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6 | 12.16 | 14,545 | 176,873 | 16,000 | 194,560 |
55 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6 | 13.24 | 14,545 | 192,582 | 16,000 | 211,840 |
56 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6 | 15.38 | 14,545 | 223,709 | 16,000 | 246,080 |
57 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6 | 16.45 | 14,545 | 239,273 | 16,000 | 263,200 |
58 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6 | 19.61 | 14,545 | 285,236 | 16,000 | 313,760 |
59 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6 | 21.7 | 14,545 | 315,636 | 16,000 | 347,200 |
60 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6 | 24.8 | 14,545 | 360,727 | 16,000 | 396,800 |
61 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6 | 26.85 | 14,545 | 390,545 | 16,000 | 429,600 |
62 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6 | 29.88 | 14,545 | 434,618 | 16,000 | 478,080 |
63 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6 | 31.88 | 14,545 | 463,709 | 16,000 | 510,080 |
64 | ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6 | 33.86 | 14,545 | 492,509 | 16,000 | 541,760 |
65 | ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6 | 20.68 | 14,545 | 300,800 | 16,000 | 330,880 |
66 | ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6 | 24.69 | 14,545 | 359,127 | 16,000 | 395,040 |
67 | ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6 | 27.34 | 14,545 | 397,673 | 16,000 | 437,440 |
68 | ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6 | 31.29 | 14,545 | 455,127 | 16,000 | 500,640 |
69 | ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6 | 33.89 | 14,545 | 492,945 | 16,000 | 542,240 |
70 | ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6 | 37.77 | 14,545 | 549,382 | 16,000 | 604,320 |
71 | ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6 | 40.33 | 14,545 | 586,618 | 16,000 | 645,280 |
72 | ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6 | 42.87 | 14,545 | 623,564 | 16,000 | 685,920 |
73 | ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6 | 29.79 | 14,545 | 433,309 | 16,000 | 476,640 |
74 | ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6 | 33.01 | 14,545 | 480,145 | 16,000 | 528,160 |
75 | ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6 | 37.8 | 14,545 | 549,818 | 16,000 | 604,800 |
76 | ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6 | 40.98 | 14,545 | 596,073 | 16,000 | 655,680 |
77 | ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6 | 45.7 | 14,545 | 664,727 | 16,000 | 731,200 |
78 | ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6 | 48.83 | 14,545 | 710,255 | 16,000 | 781,280 |
79 | ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6 | 51.94 | 14,545 | 755,491 | 16,000 | 831,040 |
80 | ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6 | 56.58 | 14,545 | 822,982 | 16,000 | 905,280 |
81 | ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6 | 61.17 | 14,545 | 889,745 | 16,000 | 978,720 |
82 | ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6 | 64.21 | 13,223 | 849,031 | 14,545 | 933,934 |
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Bảng báo giá thép hộp vuông đen mới nhất hôm nay ngày 04 / 12 / 2023
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com
Báo giá thép hộp đen vuông | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(ly) | (kg/cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VND/Cây 6m) | |
✅ Thép hộp đen 14×14 | 1.00 | 2.41 | 14,500 | 34,945 |
1.10 | 2.63 | 14,500 | 38,135 | |
1.20 | 2.84 | 14,500 | 41,180 | |
1.40 | 3.25 | 14,500 | 47,125 | |
✅ Thép hộp đen 16×16 | 1.00 | 2.79 | 14,500 | 40,455 |
1.10 | 3.04 | 14,500 | 44,080 | |
1.20 | 3.29 | 14,500 | 47,705 | |
1.40 | 3.78 | 14,500 | 54,810 | |
✅ Thép hộp đen 20×20 | 1.00 | 3.54 | 14,500 | 51,330 |
1.10 | 3.87 | 14,500 | 56,115 | |
1.20 | 4.20 | 14,500 | 60,900 | |
1.40 | 4.83 | 14,500 | 70,035 | |
1.50 | 5.14 | 14,500 | 74,530 | |
1.80 | 6.05 | 14,500 | 87,725 | |
✅ Thép hộp đen 25×25 | 1.00 | 4.48 | 14,500 | 64,960 |
1.10 | 4.91 | 14,500 | 71,195 | |
1.20 | 5.33 | 14,500 | 77,285 | |
1.40 | 6.15 | 14,500 | 89,175 | |
1.50 | 6.56 | 14,500 | 95,120 | |
1.80 | 7.75 | 14,500 | 112,375 | |
2.00 | 8.52 | 14,500 | 123,540 | |
✅ Thép hộp đen 30×30 | 1.00 | 5.43 | 14,500 | 78,735 |
1.10 | 5.94 | 14,500 | 86,130 | |
1.20 | 6.46 | 14,500 | 93,670 | |
1.40 | 7.47 | 14,500 | 108,315 | |
1.50 | 7.97 | 14,500 | 115,565 | |
1.80 | 9.44 | 14,500 | 136,880 | |
2.00 | 10.40 | 14,500 | 150,800 | |
2.30 | 11.80 | 14,500 | 171,100 | |
2.50 | 12.72 | 14,500 | 184,440 | |
✅ Thép hộp đen 40×40 | 1.10 | 8.02 | 14,500 | 116,290 |
1.20 | 8.72 | 14,500 | 126,440 | |
1.40 | 10.11 | 14,500 | 146,595 | |
1.50 | 10.80 | 14,500 | 156,600 | |
1.80 | 12.83 | 14,500 | 186,035 | |
2.00 | 14.17 | 14,500 | 205,465 | |
2.30 | 16.14 | 14,500 | 234,030 | |
2.50 | 17.43 | 14,500 | 252,735 | |
2.80 | 19.33 | 14,500 | 280,285 | |
3.00 | 20.57 | 14,500 | 298,265 | |
✅ Thép hộp đen 50×50 | 1.10 | 10.09 | 14,500 | 146,305 |
1.20 | 10.98 | 14,500 | 159,210 | |
1.40 | 12.74 | 14,500 | 184,730 | |
1.50 | 13.62 | 14,500 | 197,490 | |
1.80 | 16.22 | 14,500 | 235,190 | |
2.00 | 17.94 | 14,500 | 260,130 | |
2.30 | 20.47 | 14,500 | 296,815 | |
2.50 | 22.14 | 14,500 | 321,030 | |
2.80 | 24.60 | 14,500 | 356,700 | |
3.00 | 26.23 | 14,500 | 380,335 | |
3.20 | 27.83 | 14,500 | 403,535 | |
✅ Thép hộp đen 60×60 | 1.10 | 12.16 | 14,500 | 176,320 |
1.20 | 13.24 | 14,500 | 191,980 | |
1.40 | 15.38 | 14,500 | 223,010 | |
1.50 | 16.45 | 14,500 | 238,525 | |
1.80 | 19.61 | 14,500 | 284,345 | |
2.00 | 21.70 | 14,500 | 314,650 | |
2.30 | 24.80 | 14,500 | 359,600 | |
2.50 | 26.85 | 14,500 | 389,325 | |
2.80 | 29.88 | 14,500 | 433,260 | |
3.00 | 31.88 | 14,500 | 462,260 | |
3.20 | 33.86 | 14,500 | 490,970 | |
✅ Thép hộp đen 90×90 | 1.50 | 24.93 | 14,500 | 361,485 |
1.80 | 29.79 | 14,500 | 431,955 | |
2.00 | 33.01 | 14,500 | 478,645 | |
2.30 | 37.80 | 14,500 | 548,100 | |
2.50 | 40.98 | 14,500 | 594,210 | |
2.80 | 45.70 | 14,500 | 662,650 | |
3.00 | 48.83 | 14,500 | 708,035 | |
3.20 | 51.94 | 14,500 | 753,130 | |
3.50 | 56.58 | 14,500 | 820,410 | |
3.80 | 61.17 | 14,500 | 886,965 | |
4.00 | 64.21 | 14,500 | 931,045 | |
✅ Thép hộp đen 100×100 | 2.0 | 36.78 | 18,150 | 667,557 |
2.5 | 45.69 | 18,150 | 829,274 | |
2.8 | 50.98 | 18,150 | 925,287 | |
3.0 | 54.49 | 18,150 | 988,994 | |
3.2 | 57.97 | 18,150 | 1,052,156 | |
3.5 | 79.66 | 18,150 | 1,445,829 | |
3.8 | 68.33 | 18,150 | 1,240,190 | |
4.0 | 71.74 | 18,150 | 1,302,081 | |
5.0 | 89.49 | 18,150 | 1,624,244 | |
10.0 | 169.56 | 18,150 | 3,077,514 | |
✅ Thép hộp đen 120×120 | 5.0 | 108.33 | 18,150 | 1,966,190 |
6.0 | 128.87 | 18,150 | 2,338,991 | |
✅ Thép hộp đen 140×140 | 5.0 | 127.17 | 18,150 | 2,308,136 |
6.0 | 151.47 | 18,150 | 2,749,181 | |
8.0 | 198.95 | 18,150 | 3,610,943 | |
✅ Thép hộp đen 150×150 | 2.0 | 55.62 | 18,150 | 1,009,503 |
2.5 | 69.24 | 18,150 | 1,256,706 | |
2.8 | 77.36 | 18,150 | 1,404,084 | |
3.0 | 82.75 | 18,150 | 1,501,913 | |
3.2 | 88.12 | 18,150 | 1,599,378 | |
3.5 | 96.14 | 18,150 | 1,744,941 | |
3.8 | 104.12 | 18,150 | 1,889,778 | |
4.0 | 109.42 | 18,150 | 1,985,973 | |
5.0 | 136.59 | 18,150 | 2,479,109 | |
✅ Thép hộp đen 160×160 | 5.0 | 146.01 | 18,150 | 2,650,082 |
6.0 | 174.08 | 18,150 | 3,159,552 | |
8.0 | 229.09 | 18,150 | 4,157,984 | |
12.0 | 334.80 | 18,150 | 6,076,620 | |
✅ Thép hộp đen 180×180 | 5.0 | 165.79 | 18,150 | 3,009,089 |
6.0 | 196.69 | 18,150 | 3,569,924 | |
8.0 | 259.24 | 18,150 | 4,705,206 | |
10.0 | 320.28 | 18,150 | 5,813,082 | |
✅ Thép hộp đen 200×200 | 10.0 | 357.96 | 18,150 | 6,496,974 |
12.0 | 425.03 | 18,150 | 7,714,295 | |
✅ Thép hộp đen 300×300 | 8.0 | 440.10 | 18,150 | 7,987,815 |
10.0 | 546.36 | 18,150 | 9,916,434 | |
12.0 | 651.11 | 18,150 | 11,817,647 |
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen mới nhất hôm nay ngày 04 / 12 / 2023
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 | ✅ Hộp đen 13x26x1.0 | 6 | 2.41 | 12,682 | 30,563 | 13,950 | 33,620 |
2 | ✅ Hộp đen 13x26x1.1 | 6 | 3.77 | 12,682 | 47,810 | 13,950 | 52,592 |
3 | ✅ Hộp đen 13x26x1.2 | 6 | 4.08 | 12,682 | 51,742 | 13,950 | 56,916 |
4 | ✅ Hộp đen 13x26x1.4 | 6 | 4.7 | 12,682 | 59,605 | 13,950 | 65,565 |
5 | ✅ Hộp đen 20x40x1.0 | 6 | 5.43 | 12,682 | 68,862 | 13,950 | 75,749 |
6 | ✅ Hộp đen 20x40x1.1 | 6 | 5.94 | 12,682 | 75,330 | 13,950 | 82,863 |
7 | ✅ Hộp đen 20x40x1.2 | 6 | 6.46 | 12,682 | 81,925 | 13,950 | 90,117 |
8 | ✅ Hộp đen 20x40x1.4 | 6 | 7.47 | 12,682 | 94,733 | 13,950 | 104,207 |
9 | ✅ Hộp đen 20x40x1.5 | 6 | 7.79 | 12,045 | 93,834 | 13,250 | 103,218 |
10 | ✅ Hộp đen 20x40x1.8 | 6 | 9.44 | 12,045 | 113,709 | 13,250 | 125,080 |
11 | ✅ Hộp đen 20x40x2.0 | 6 | 10.4 | 11,818 | 122,909 | 13,000 | 135,200 |
12 | ✅ Hộp đen 20x40x2.3 | 6 | 11.8 | 11,818 | 139,455 | 13,000 | 153,400 |
13 | ✅ Hộp đen 20x40x2.5 | 6 | 12.72 | 11,818 | 150,327 | 13,000 | 165,360 |
14 | ✅ Hộp đen 25x50x1.0 | 6 | 6.84 | 12,682 | 86,744 | 13,950 | 95,418 |
15 | ✅ Hộp đen 25x50x1.1 | 6 | 7.5 | 12,682 | 95,114 | 13,950 | 104,625 |
16 | ✅ Hộp đen 25x50x1.2 | 6 | 8.15 | 12,682 | 103,357 | 13,950 | 113,693 |
17 | ✅ Hộp đen 25x50x1.4 | 6 | 9.45 | 12,682 | 119,843 | 13,950 | 131,828 |
18 | ✅ Hộp đen 25x50x1.5 | 6 | 10.09 | 12,045 | 121,539 | 13,250 | 133,693 |
19 | ✅ Hộp đen 25x50x1.8 | 6 | 11.98 | 12,045 | 144,305 | 13,250 | 158,735 |
20 | ✅ Hộp đen 25x50x2.0 | 6 | 13.23 | 11,818 | 156,355 | 13,000 | 171,990 |
21 | ✅ Hộp đen 25x50x2.3 | 6 | 15.06 | 11,818 | 177,982 | 13,000 | 195,780 |
22 | ✅ Hộp đen 25x50x2.5 | 6 | 16.25 | 11,818 | 192,045 | 13,000 | 211,250 |
23 | ✅ Hộp đen 30x60x1.0 | 6 | 8.25 | 12,682 | 104,625 | 13,950 | 115,088 |
24 | ✅ Hộp đen 30x60x1.1 | 6 | 9.05 | 12,682 | 114,770 | 13,950 | 126,248 |
25 | ✅ Hộp đen 30x60x1.2 | 6 | 9.85 | 12,682 | 124,916 | 13,950 | 137,408 |
26 | ✅ Hộp đen 30x60x1.4 | 6 | 11.43 | 12,682 | 144,953 | 13,950 | 159,449 |
27 | ✅ Hộp đen 30x60x1.5 | 6 | 12.21 | 12,045 | 147,075 | 13,250 | 161,783 |
28 | ✅ Hộp đen 30x60x1.8 | 6 | 14.53 | 12,045 | 175,020 | 13,250 | 192,523 |
29 | ✅ Hộp đen 30x60x2.0 | 6 | 16.05 | 11,818 | 189,682 | 13,000 | 208,650 |
30 | ✅ Hộp đen 30x60x2.3 | 6 | 18.3 | 11,818 | 216,273 | 13,000 | 237,900 |
31 | ✅ Hộp đen 30x60x2.5 | 6 | 19.78 | 11,818 | 233,764 | 13,000 | 257,140 |
32 | ✅ Hộp đen 30x60x2.8 | 6 | 21.97 | 11,818 | 259,645 | 13,000 | 285,610 |
33 | ✅ Hộp đen 30x60x3.0 | 6 | 23.4 | 11,818 | 276,545 | 13,000 | 304,200 |
34 | ✅ Hộp đen 40x80x1.1 | 6 | 12.16 | 12,682 | 154,211 | 13,950 | 169,632 |
35 | ✅ Hộp đen 40x80x1.2 | 6 | 13.24 | 12,682 | 167,907 | 13,950 | 184,698 |
36 | ✅ Hộp đen 40x80x1.4 | 6 | 15.38 | 12,682 | 195,046 | 13,950 | 214,551 |
37 | ✅ Hộp đen 40x80x3.2 | 6 | 33.86 | 11,818 | 400,164 | 13,000 | 440,180 |
38 | ✅ Hộp đen 40x80x3.0 | 6 | 31.88 | 11,818 | 376,764 | 13,000 | 414,440 |
39 | ✅ Hộp đen 40x80x2.8 | 6 | 29.88 | 11,818 | 353,127 | 13,000 | 388,440 |
40 | ✅ Hộp đen 40x80x2.5 | 6 | 26.85 | 11,818 | 317,318 | 13,000 | 349,050 |
41 | ✅ Hộp đen 40x80x2.3 | 6 | 24.8 | 11,818 | 293,091 | 13,000 | 322,400 |
42 | ✅ Hộp đen 40x80x2.0 | 6 | 21.7 | 11,818 | 256,455 | 13,000 | 282,100 |
43 | ✅ Hộp đen 40x80x1.8 | 6 | 19.61 | 12,045 | 236,211 | 13,250 | 259,833 |
44 | ✅ Hộp đen 40x80x1.5 | 6 | 16.45 | 12,045 | 198,148 | 13,250 | 217,963 |
45 | ✅ Hộp đen 40x100x1.5 | 6 | 19.27 | 12,045 | 232,116 | 13,250 | 255,328 |
46 | ✅ Hộp đen 40x100x1.8 | 6 | 23.01 | 12,045 | 277,166 | 13,250 | 304,883 |
47 | ✅ Hộp đen 40x100x2.0 | 6 | 25.47 | 11,818 | 301,009 | 13,000 | 331,110 |
48 | ✅ Hộp đen 40x100x2.3 | 6 | 29.14 | 11,818 | 344,382 | 13,000 | 378,820 |
49 | ✅ Hộp đen 40x100x2.5 | 6 | 31.56 | 11,818 | 372,982 | 13,000 | 410,280 |
50 | ✅ Hộp đen 40x100x2.8 | 6 | 35.15 | 11,818 | 415,409 | 13,000 | 456,950 |
51 | ✅ Hộp đen 40x100x3.0 | 6 | 37.53 | 11,818 | 443,536 | 13,000 | 487,890 |
52 | ✅ Hộp đen 40x100x3.2 | 6 | 38.39 | 11,818 | 453,700 | 13,000 | 499,070 |
53 | ✅ Hộp đen 50x100x1.4 | 6 | 19.33 | 12,682 | 245,140 | 13,950 | 269,654 |
54 | ✅ Hộp đen 50x100x1.5 | 6 | 20.68 | 12,045 | 249,100 | 13,250 | 274,010 |
55 | ✅ Hộp đen 50x100x1.8 | 6 | 24.69 | 12,045 | 297,402 | 13,250 | 327,143 |
56 | ✅ Hộp đen 50x100x2.0 | 6 | 27.34 | 11,818 | 323,109 | 13,000 | 355,420 |
57 | ✅ Hộp đen 50x100x2.3 | 6 | 31.29 | 11,818 | 369,791 | 13,000 | 406,770 |
58 | ✅ Hộp đen 50x100x2.5 | 6 | 33.89 | 11,818 | 400,518 | 13,000 | 440,570 |
59 | ✅ Hộp đen 50x100x2.8 | 6 | 37.77 | 11,818 | 446,373 | 13,000 | 491,010 |
60 | ✅ Hộp đen 50x100x3.0 | 6 | 40.33 | 11,818 | 476,627 | 13,000 | 524,290 |
61 | ✅ Hộp đen 50x100x3.2 | 6 | 42.87 | 11,818 | 506,645 | 13,000 | 557,310 |
62 | ✅ Hộp đen 60x120x1.8 | 6 | 29.79 | 11,818 | 352,064 | 13,000 | 387,270 |
63 | ✅ Hộp đen 60x120x2.0 | 6 | 33.01 | 11,818 | 390,118 | 13,000 | 429,130 |
64 | ✅ Hộp đen 60x120x2.3 | 6 | 37.8 | 11,818 | 446,727 | 13,000 | 491,400 |
65 | ✅ Hộp đen 60x120x2.5 | 6 | 40.98 | 11,818 | 484,309 | 13,000 | 532,740 |
66 | ✅ Hộp đen 60x120x2.8 | 6 | 45.7 | 11,818 | 540,091 | 13,000 | 594,100 |
67 | ✅ Hộp đen 60x120x3.0 | 6 | 48.83 | 11,818 | 577,082 | 13,000 | 634,790 |
68 | ✅ Hộp đen 60x120x3.2 | 6 | 51.94 | 11,818 | 613,836 | 13,000 | 675,220 |
69 | ✅ Hộp đen 60x120x3.5 | 6 | 56.58 | 11,818 | 668,673 | 13,000 | 735,540 |
70 | ✅ Hộp đen 60x120x3.8 | 6 | 61.17 | 11,818 | 722,918 | 13,000 | 795,210 |
71 | ✅ Hộp đen 60x120x4.0 | 6 | 64.21 | 11,818 | 758,845 | 13,000 | 834,730 |
72 | ✅ Hộp đen 100x150x3.0 | 6 | 62.68 | 12,955 | 812,048 | 14,251 | 893,253 |
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Ưu điểm của thép hộp:
Thép hộp có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm:
- Độ bền cao: Thép hộp được làm từ thép có độ bền cao, chịu lực tốt và kháng mòn tốt.
- Khả năng chịu lực tốt: Thép hộp phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau và có khả năng chịu lực tốt.
- Dễ dàng thi công: Với kết cấu đơn giản, thép hộp dễ dàng thi công và lắp đặt.
Lựa chọn thép hộp:
Khi lựa chọn thép hộp, bạn cần xem xét các vấn đề sau:
- Chọn loại thép phù hợp: Lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng trong dự án của bạn.
- Chọn kích thước phù hợp: Chọn kích thước thép hộp phù hợp với cấu trúc của công trình.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo rằng bạn chọn một nhà cung cấp có uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Liên hệ mua thép hộp:
Để mua thép hộp, bạn có thể liên hệ với các nhà phân phối thép hộp. Một số nhà phân phối thép hộp uy tín tại Việt Nam bao gồm:
- Thép Trí Việt
- Thép Việt Nhật
- Thép Pomina
- Thép Hòa Phát
- Thép Miền Nam
Thép hộp là một sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và được hỗ trợ bởi dịch vụ xuất sắc. Quý khách hàng có nhu cầu mua thép hộp, vui lòng liên hệ với các nhà phân phối thép hộp để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.
Thép Trí Việt – Đối tác đáng tin cậy cho Thép Hộp
Thép Trí Việt là một trong những nhà cung cấp và phân phối hàng đầu về thép hộp tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp nhiều loại thép hộp, bao gồm thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, và cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tại sao nên chọn Thép Trí Việt?
-
Chất lượng hàng đầu: Thép Trí Việt chỉ cung cấp các sản phẩm thép có chất lượng cao, được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, Miền Nam, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho dự án của bạn.
-
Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp thép hộp với giá cả cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của nhiều khách hàng.
-
Dịch vụ tận tâm: Thép Trí Việt có đội ngũ nhân viên tư vấn và hỗ trợ tận tâm, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của bạn.
Các Loại Thép Hộp mà Thép Trí Việt Cung Cấp
Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm thép hộp, bao gồm:
-
Thép hộp đen: Thép hộp đen được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các dự án.
Thép Hộp Đen -
Thép hộp mạ kẽm: Thép hộp mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
Thép Hộp Mạ Kẽm -
Thép hộp vuông: Thép hộp vuông có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và được sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Thép Hộp Vuông -
Thép hộp chữ nhật: Chúng tôi cung cấp thép hộp chữ nhật với nhiều kích thước khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng và kết cấu khác nhau.
Thép Hộp Chữ Nhật
Liên hệ với Thép Trí Việt
Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm thép hộp chất lượng, hãy liên hệ với Thép Trí Việt để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.
Gợi ý 10 câu hỏi và câu trả lời mới nhất về: Thép Hộp
✅ Làm thế nào để xác định khả năng chống đạn của thép hộp trong các dự án xây dựng an ninh?
⭕⭕⭕ Khả năng chống đạn của thép hộp có thể được xác định thông qua các thử nghiệm đạn thử hoặc thiết kế cấu trúc chống đạn.
✅ Thép hộp có ứng dụng trong xây dựng các cấu trúc biển không?
⭕⭕⭕ Có, thép hộp thường được sử dụng trong xây dựng các cấu trúc biển như cầu và bến cảng vì khả năng chống ăn mòn của nó.
✅ Làm thế nào để đảm bảo an toàn trong quá trình lắp đặt và sử dụng thép hộp?
⭕⭕⭕ Để đảm bảo an toàn, cần tuân thủ các quy tắc an toàn lao động, sử dụng trang thiết bị bảo hộ và thực hiện các biện pháp an toàn trong quá trình xây dựng và bảo trì.
✅ Thép hộp có thể được sử dụng trong xây dựng các cấu trúc chịu lực cho công trình năng lượng mặt trời không?
⭕⭕⭕ Có, thép hộp thường được sử dụng trong xây dựng cấu trúc chịu lực cho các công trình năng lượng mặt trời như giàn giữ panel mặt trời.
✅ Làm thế nào để kiểm tra tính chịu lực của mối hàn giữa các thanh thép hộp?
⭕⭕⭕ Tính chịu lực của mối hàn giữa các thanh thép hộp có thể được kiểm tra bằng cách sử dụng các phương pháp kiểm tra hàn, như thử nghiệm siêu âm hoặc thử nghiệm độ bền.
✅ Thép hộp có thể được sử dụng trong xây dựng các kết cấu cho công trình năng lượng gió không?
⭕⭕⭕ Có, thép hộp thường được sử dụng trong xây dựng các kết cấu cho công trình năng lượng gió như cột và dầm chịu lực.
✅ Làm thế nào để tối ưu hóa việc sử dụng thép hộp trong thiết kế cầu đường?
⭕⭕⭕ Tối ưu hóa sử dụng thép hộp trong thiết kế cầu đường có thể bao gồm việc lựa chọn kích thước và hình dạng phù hợp, cũng như tối ưu hóa cấu trúc để giảm trọng lượng và tăng tính hiệu quả.
✅ Thép hộp có thể được sử dụng trong xây dựng các công trình nông nghiệp không?
⭕⭕⭕ Có, thép hộp có thể được sử dụng trong xây dựng các công trình nông nghiệp như trang trại, nhà máy chế biến thực phẩm, và cấu trúc hỗ trợ khác.
✅ Làm thế nào để phân biệt giữa các loại thép hộp theo chất lượng và ứng dụng?
⭕⭕⭕ Phân biệt giữa các loại thép hộp có thể được thực hiện thông qua thông số kỹ thuật như hợp kim, độ bền, độ đàn hồi và các tiêu chuẩn sản xuất.
✅ Thép hộp có thể được sử dụng trong xây dựng cấu trúc nền móng không?
⭕⭕⭕ Có, thép hộp thường được sử dụng trong xây dựng cấu trúc nền móng vì tính chịu lực và khả năng chống ăn mòn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH Trí Việt
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com
Thép Trí Việt là đối tác đáng tin cậy với sản phẩm thép hộp chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách hàng với sự tận tâm và uy tín. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu mua thép hộp cho dự án của bạn.