Thép ống được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí quan trọng, bao gồm:

1. Theo Hình Dạng:

  • Thép Ống Tròn: Hình trụ, sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, điện, v.v.
  • Thép Ống Chữ Nhật: Hình chữ nhật, thích hợp cho các ứng dụng cần khả năng chịu lực cao như làm khung nhà, khung mái, v.v.

2. Theo Phương Pháp Sản Xuất:

  • Thép Ống Cán Nóng: Sản xuất bằng cách cán nóng phôi thép, độ bền cao nhưng độ chính xác và nhẵn bề mặt thấp.
  • Thép Ống Cán Nguội: Sản xuất bằng cách cán nguội phôi thép, độ bền cao, độ chính xác và nhẵn bề mặt tốt.

3. Theo Mác Thép:

  • Mác Thép SS400: Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, sử dụng rộng rãi.
  • Mác Thép Q235: Độ bền thấp hơn SS400, giá thành rẻ hơn, thích hợp cho ứng dụng chịu lực thấp.

4. Theo Độ Dày Thành Ống:

  • Độ dày từ 0.5mm đến 10mm, phù hợp với yêu cầu sử dụng.

5. Theo Độ Dày Lớp Mạ Kẽm:

  • Lớp mạ kẽm bảo vệ khỏi ăn mòn, độ dày từ 0.6mm đến 30µm, tùy yêu cầu.

6. Theo Đường Kính Ngoài:

  • Đường kính từ 10mm đến 1000mm, đáp ứng đa dạng yêu cầu sử dụng.

7. Theo Chiều Dài:

  • Chiều dài từ 6m đến 12m, linh hoạt theo yêu cầu sử dụng.

Dựa trên những tiêu chí phân loại trên, có thể thấy rằng có nhiều loại thép ống khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu và điều kiện kinh tế.

Bảng Báo Giá Thép Ống ngày 11 tháng 12 năm 2023

Bảng báo giá thép ống mới nhất, cập nhật ngày 11 tháng 12 năm 2023. Thép ống là một loại vật liệu thép phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp. Thép ống có nhiều biến thể, bao gồm thép ống đen và thép ống mạ kẽm.

Lợi ích của bạn khi chọn Tôn Thép Trí Việt

✅Thép ống tại Tôn Thép Trí Việt ⭕Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp tận tâm, báo giá mới nhất
✅Giao hàng nhanh chóng ⭕Giao nhanh trong vòng 2h-3h tại khu vực TP.HCM và lân cận
✅Hỗ trợ phí vận chuyển ⭕Miễn phí vận chuyển trong bán kính 5km tại TP.HCM
✅Cam kết giao đúng, giao đủ ⭕Cam kết giao đúng hàng, đủ số cây, số kg, chính hãng và hàng còn mới 100%
✅Bảo hành đổi trả ⭕Chính sách hậu mãi, bảo hành, đổi trả hoàn tiền nhanh chóng
 
Bảng Báo Giá Thép Ống
Bảng Báo Giá Thép Ống

Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 11/12/2023

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách

 Độ dày

(mm)

 Kg/Cây  Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,05  3,1  169  21.700  67.270 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,35  3,8  169  21.700  82.460 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,65  4,6  169  21.700  99.820 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,05  3,8  127  21.700  82.460 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,15  4,3  127  21.700  93.310 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,35  4,8  127  21.700  104.160 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,65  5,8  127  21.700  125.860 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,05  3,8  127  21.500  81.700 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,35  4,8  127  21.500  103.200 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,65  6,2  127  21.500  133.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,05  5,04  102  21.500  108.360 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,35  6,24  102  21.500  134.160 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,65  7,92  102  21.500  170.280 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,95  9,16  102  21.500  196.940 
✅ Thép ống mạ kẽ  Phi 42  1,05  6,3  61  21.500  135.450 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,35  7,89  61  21.500  169.635 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,65  9,64  61  21.500  207.260 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,95  11,4  61  21.500  245.100 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,05  7,34  61  21.500  157.810 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,35  9,18  61  21.500  197.370 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,65  11,3  61  21.500  242.950 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,95  13,5  61  21.500  290.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,05  9  37  21.500  193.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,35  11,27  37  21.500  242.305 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,65  14,2  37  21.500  305.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,95  16,6  37  21.500  356.900 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,05  11,2  37  21.500  240.800 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,35  14,2  37  21.500  305.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,65  18  37  21.500  387.000 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,95  21  37  21.500  451.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,35  17  37  21.500  365.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,65  22  37  21.500  473.000 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,95  25,3  37  21.500  543.950 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,35  21,5  19  21.500  462.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,65  27,5  19  21.500  591.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,95  32,5  19  21.500  698.750 

Bảng giá thép ống đen mới nhất hôm nay ngày 11/12/2023

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách

 Độ dày

(mm)

 Kg/Cây   Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống đen Phi 21  1.0 ly  2,99  168  24.050  71.910 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.1 ly  3,27  168  24.050  78.644 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.2 ly  3,55  168  24.050  85.378 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.4 ly  4,1  168  24.050  98.605 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.5 ly  4,37  168  24.050  105.099 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.8 ly  5,17  168  21.050  108.829 
✅ Thép ống đen Phi 21  2.0 ly  5,68  168  20.450  116.156 
✅ Thép ống đen Phi 21  2.5 ly  7,76  168  20.450  158.692 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.0 ly  3,8  113  23.550  89.490 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.1 ly  4,16  113  23.550  97.968 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.2 ly  4,52  113  23.550  106.446 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.4 ly  5,23  113  22.350  116.891 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.5 ly  5,58  113  22.350  124.713 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.8 ly  6,62  113  21.050  139.351 
✅ Thép ống đen Phi 27  2.0 ly  7,29  113  20.450  149.081 
✅ Thép ống đen Phi 27  2.5 ly  8,93  113  20.450  182.619 
✅ Thép ống đen Phi 27  3.0 ly  10,65  113  20.450  217.793 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.0 ly  4,81  80  23.550  113.276 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.1 ly  5,27  80  23.550  124.109 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.2 ly  5,74  80  23.550  135.177 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.4 ly  6,65  80  22.350  148.628 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.5 ly  7,1  80  22.350  158.685 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.8 ly  8,44  80  21.050  177.662 
✅ Thép ống đen Phi 34  2.0 ly  9,32  80  20.450  190.594 
✅ Thép ống đen Phi 34  2.5 ly  11,47  80  20.450  234.562 
✅ Thép ống đen Phi 34  2.8 ly  12,72  80  20.450  260.124 
✅ Thép ống đen Phi 34  3.0 ly  13,54  80  20.450  276.893 
✅ Thép ống đen Phi 34  3.2 ly  14,35  80  20.450  293.458 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.0 ly  6,1  61  23.550  143.655 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.1 ly  6,69  61  23.550  157.550 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.2 ly  7,28  61  23.550  171.444 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.4 ly  8,45  61  22.350  188.858 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42  1.5 ly  9,03  61  22.350  201.821 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.8 ly  10,76  61  21.050  226.498 
✅ Thép ống đen Phi 42  2.0 ly  11,9  61  20.450  243.355 
✅ Thép ống đen Phi 42  2.5 ly  14,69  61  20.450  300.411 
✅ Thép ống đen Phi 42  2.8 ly  16,32  61  20.450  333.744 
✅ Thép ống đen Phi 42  3.0 ly  17,4  61  20.450  355.830 
✅ Thép ống đen Phi 42  3.2 ly  18,47  61  20.450  377.712 
✅ Thép ống đen Phi 42  3.5 ly  20,02  61  20.450  409.409 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.0 ly  13,64  52  20.450  278.938 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.5 ly  16,87  52  20.450  344.992 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.8 ly  18,77  52  20.450  383.847 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.9 ly  19,4  52  20.450  396.730 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.0 ly  20,02  52  20.450  434.767 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.2 ly  21,26  52  20.450  409.409 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.4 ly  22,49  52  20.450  459.921 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.8 ly  24,91  52  20.450  509.410 
✅ Thép ống đen Phi 49  4.0 ly  26,1  52  20.450  533.745 
✅ Thép ống đen Phi 49  4.5 ly  29,03  52  20.450  593.664 
✅ Thép ống đen Phi 49  5.0 ly  32  52  20.450  654.400 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.1 ly  9,57  37  23.550  225.374 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.2 ly  10,42  37  23.550  245.391 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.4 ly  12,12  37  22.350  270.882 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.5 ly  12,96  37  22.350  289.656 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.8 ly  15,47  37  21.050  325.644 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.0 ly  17,13  37  20.450  350.309 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.5 ly  21,23  37  20.450  434.154 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.8 ly  23,66  37  20.450  483.847 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.9 ly  24,46  37  20.450  500.207 
✅ Thép ống đen Phi 60  3.0 ly  25,26  37  20.450  516.567 
✅ Thép ống đen Phi 60  3.5 ly  29,21  37  20.450  597.345 
✅ Thép ống đen Phi 60  3.8 ly  31,54  37  20.450  644.993 
✅ Thép ống đen Phi 60  4.0 ly  33,09  37  20.450  676.691 
✅ Thép ống đen Phi 60  5.0 ly  40,62  37  20.450  830.679 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.1 ly  12,13  27  23.550  285.662 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.2 ly  13,21  27  23.550  311.096 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.4 ly  15,37  27  22.350  343.520 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.5 ly  16,45  27  22.350  367.658 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.8 ly  19,66  27  21.050  413.843 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.0 ly  21,78  27  20.450  445.401 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.5 ly  27,04  27  20.450  552.968 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.8 ly  30,16  27  20.450  616.772 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.9 ly  31,2  27  20.450  638.040 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.0 ly  32,23  27  20.450  659.104 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.2 ly  34,28  27  20.450  701.026 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.5 ly  37,34  27  20.450  763.603 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.8 ly  40,37  27  20.450  825.567 
✅ Thép ống đen Phi 76  4.0 ly  42,38  27  20.450  866.671 
✅ Thép ống đen Phi 76  4.5 ly  47,34  27  20.450  968.103 
✅ Thép ống đen Phi 76  5.0 ly  52,23  27  20.450  1.068.104 
✅ Thép ống đen Phi 90  2.8 ly  35,42  24  20.450  724.339 
✅ Thép ống đen Phi 90  2.9 ly  36,65  24  20.450  749.493 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.0 ly  37,87  24  20.450  774.442 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.2 ly  40,3  24  20.450  824.135 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.5 ly  43,92  24  20.450  898.164 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.8 ly  47,51  24  20.450  971.580 
✅ Thép ống đen Phi 90  4.0 ly  49,9  24  20.450  1.020.455 
✅ Thép ống đen Phi 90  4.5 ly  55,8  24  20.450  1.141.110 
✅ Thép ống đen Phi 90  5.0 ly  61,63  24  20.450  1.260.334 
✅ Thép ống đen Phi 90  6.0 ly  73,07  24  20.450  1.494.282 
✅ Thép ống đen Phi 114  1.4 ly  23  16  22.350  514.050 
✅ Thép ống đen Phi 114  1.8 ly  29,75  16  21.050  626.238 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.0 ly  33  16  20.450  674.850 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.4 ly  39,45  16  20.450  806.753 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.5 ly  41,06  16  20.450  839.677 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.8 ly  45,86  16  20.450  937.837 
✅ Thép ống đen Phi 114  3.0 ly  49,05  16  20.450  1.003.073 
✅ Thép ống đen Phi 114  3.8 ly  61,68  16  20.450  1.261.356 
✅ Thép ống đen Phi 114  4.0 ly  64,81  16  20.450  1.325.365 
✅ Thép ống đen Phi 114  4.5 ly  72,58  16  20.450  1.484.261 
✅ Thép ống đen Phi 114  5.0 ly  80,27  16  20.450  1.641.522 
✅ Thép ống đen Phi 114  6.0 ly  95,44  16  20.450  1.951.748 
✅ Thép ống đen Phi 141  3.96 ly  80,46  10  20.450  1.645.407 
✅ Thép ống đen Phi 141  4.78 ly  96,54  10  20.450  1.974.243 
✅ Thép ống đen Phi 141  5.16 ly  103,95  10  20.450  2.125.778 
✅ Thép ống đen Phi 141  5.56 ly  111,66  10  20.450  2.283.447 
✅ Thép ống đen Phi 141  6.35 ly  126,8  10  20.450  2.593.060 
✅ Thép ống đen Phi 168  3.96 ly  96,24  10  20.450  1.968.108 
✅ Thép ống đen Phi 168  4.78 ly  115,62  10  20.450  2.364.429 
✅ Thép ống đen Phi 168  5,16 ly  124,56  10  20.450  2.547.252 
✅ Thép ống đen Phi 168  5,56 ly  133,86  10  20.450  2.737.437 
✅ Thép ống đen Phi 168  6.35 ly  152,16  10  20.450  3.111.672 

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 11/12/2023

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách  Độ dày  Kg/Cây  Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây) 

✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  1.6 ly  4,642  169  28.800  157.939 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  1.9 ly  5,484  169  29.400  136.475 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.1 ly  5,938  169  27.300  162.107 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.3 ly  6,435  169  27.300  175.676 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.3 ly  7,26  169  27.300  198.198 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  1.6 ly  5,933  113  29.400  174.430 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  1.9 ly  6,961  113  28.800  200.477 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.1 ly  7,704  113  27.300  210.319 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.3 ly  8,286  113  27.300  226.208 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.6 ly  9,36  113  27.300  255.528 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  1.6 ly  7,556  80  29.400  222.146 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  1.9 ly  8,888  80  28.800  255.974 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.1 ly  9,762  80  27.300  266.503 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.3 ly  10,722  80  27.300  292.711 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.5 ly  11,46  80  27.300  312.858 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.6 ly  11,886  80  27.300  324.488 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.9 ly  13,128  80  27.300  358.394 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  3.2 ly  14,4  80  27.300  393.120 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  1.6 ly  9,617  61  29.400  282.740 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  1.9 ly  11,335  61  28.800  326.448 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.1 ly  12,467  61  27.300  340.349 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.3 ly  13,56  61  27.300  370.188 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.6 ly  15,24  61  27.300  416.052 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.9 ly  16,87  61  27.300  460.551 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  3.2 ly  18,6  61  27.300  507.780 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  1.6 ly  11  52  29.400  323.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  1.9 ly  12,995  52  28.800  374.256 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.1 ly  14,3  52  27.300  390.390 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.3 ly  15,59  52  27.300  425.607 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.5 ly  16,98  52  27.300  463.554 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.6 ly  17,5  52  27.300  477.750 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.7 ly  18,14  52  27.300  495.222 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.9 ly  19,38  52  27.300  529.074 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  3.2 ly  21,42  52  27.300  584.766 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  3.6 ly  23,71  52  27.300  647.283 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  1.9 ly  16,3  37  28.800  469.440 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.1 ly  17,97  37  27.300  490.581 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.3 ly  19,612  37  27.300  535.408 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.6 ly  22,158  37  27.300  604.913 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.7 ly  22,85  37  27.300  623.805 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.9 ly  24,48  37  27.300  668.304 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  3.2 ly  26,861  37  27.300  733.305 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  3.6 ly  30,18  37  27.300  823.914 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  4.0 ly  33,1  37  27.300  903.630 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.1 ly  22,85  27  27.300  623.805 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.3 ly  24,96  27   27.300  681.408 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.5 ly  27,04  27  27.300  738.192 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.6 ly  28,08  27  27.300  766.584 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.7 ly  29,14  27  27.300  795.522 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.9 ly  31,37  27  27.300  856.401 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  3.2 ly  34,26  27  27.300  935.298 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  3.6 ly  38,58  27  27.300  1.053.234 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  4.0 ly  42,4  27  27.300  1.157.520 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.1 ly  26,8  27  27.300  731.640 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.3 ly  29,28  27  27.300  799.344 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.5 ly  31,74  27  27.300  866.502 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.6 ly  32,97  27  27.300  900.081 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.7 ly  34,22  27  27.300  934.206 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.9 ly  36,83  27  27.300  1.005.459 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  3.2 ly  40,32  27  27.300  1.100.736 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  3.6 ly  45,14  27  27.300  1.232.322 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  4.0 ly  50,22  27  27.300  1.371.006 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  4.5 ly  55,8  27  27.300  1.523.340 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.5 ly  41,06  16  27.300  1.120.938 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.7 ly  44,29  16  27.300  1.209.117 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.9 ly  47,48  16  27.300  1.296.204 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.0 ly  49,07  16  27.300  1.339.611 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.2 ly  52,58  16  27.300  1.435.434 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.6 ly  58,5  16  27.300  1.597.050 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  4.0 ly  64,84  16  27.300  1.770.132 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  4.5 ly  73,2  16  27.300  1.998.360 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  5.0 ly  80,64  16  27.300  2.201.472 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  3.96 ly  80,46  10  27.500  2.212.650 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  4.78 ly  96,54  10  27.500  2.654.850 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  5.16 ly  103,95  10  27.500  2.858.625 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  5.56 ly  111,66  10  27.500  3.070.650 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  6.35 ly  126,8  10  27.500  3.487.000 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  3.96 ly  96,24  10  27.500  2.646.600 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  4.78 ly  115,62  10  27.500  3.179.550 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  5.16 ly  124,56  10  27.500  3.425.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  5.56 ly  133,86  10  27.500  3.681.150 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  6.35 ly  152,16  10  27.500  4.184.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  3.96 ly  126,06  7  28.200  3.554.892 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  4.78 ly  151,56  7  28.200  4.273.992 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  5.16 ly  163,32  7  28.200  4.605.624 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  5.56 ly  175,68  7  28.200  4.954.176 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  6.35 ly  199,86  7  28.200  5.636.052 

*Lưu ý: 

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Ưu điểm của thép ống

Thép ống có nhiều ưu điểm nổi bật:

  1. Độ bền cao: Thép ống được sản xuất từ thép có độ bền cao, nên chúng có khả năng chịu lực tốt và kháng ăn mòn.

  2. Khả năng chịu lực tốt: Thép ống có khả năng chịu lực tốt, nên chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

  3. Dễ dàng thi công: Với cấu trúc đơn giản, thép ống dễ dàng thi công và lắp đặt.

Lựa chọn thép ống

Khi bạn lựa chọn thép ống, hãy lưu ý những điểm sau:

  • Chọn loại thép phù hợp: Đảm bảo bạn chọn loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng trong dự án của bạn.

  • Chọn kích thước phù hợp: Chọn kích thước thép ống phù hợp với kết cấu cụ thể của dự án.

  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Luôn lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Liên hệ mua thép ống

Để mua thép ống, bạn có thể liên hệ với các nhà phân phối thép ống uy tín tại Việt Nam. Dưới đây là một số nhà phân phối uy tín:

  • Thép Trí Việt
  • Thép Việt Nhật
  • Thép Pomina
  • Thép Hòa Phát
  • Thép Miền Nam

Thép ống là một sản phẩm thép có chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và được hỗ trợ bởi dịch vụ tốt. Nếu bạn có nhu cầu mua thép ống, hãy liên hệ với các nhà phân phối uy tín để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.

Công ty Thép Trí Việt là một doanh nghiệp hàng đầu về cung cấp và phân phối thép ống tại Việt Nam, với trụ sở chính đặt tại thành phố Hồ Chí Minh và mạng lưới chi nhánh đa dạng trải rộng trên khắp các tỉnh thành trong cả nước.

Chuyên tâm vào ngành công nghiệp thép ống, Thép Trí Việt đa dạng hóa danh mục sản phẩm của mình, bao gồm:

  1. Thép ống tròn
    Thép Ống Tròn
    Thép Ống Tròn
  2. Thép ống vuông
    Thép Ống Vuông
    Thép Ống Vuông
  3. Thép ống chữ nhật
    Thép Ống Chữ Nhật
    Thép Ống Chữ Nhật
  4. Thép ống hàn
    Thép Ống Hàn
    Thép Ống Hàn
  5. Thép ống đúc
    Thép Ống Đúc
    Thép Ống Đúc

Thép ống của Thép Trí Việt được sản xuất từ nguyên liệu thép cao cấp, đảm bảo chất lượng và tính bền vững.

Dưới đây là một số điểm mạnh nổi bật của Thép Trí Việt:

  • Cam kết về chất lượng vượt trội và độ bền xuất sắc.
  • Đa dạng về chủng loại và kích thước, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Giá cả cạnh tranh, mang lại giá trị cao cho khách hàng.
  • Dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc khách hàng xuất sắc.

Thép ống Trí Việt có sự hiện diện rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, bao gồm:

  • Sử dụng để tạo khung, cột, kèo, và xà gồ trong các dự án xây dựng.
  • Dùng để làm đường ống dẫn nước, dầu, và khí.
  • Là thành phần quan trọng trong việc xây dựng khung cơ sở sản xuất và giá đỡ trong các nhà máy và xưởng sản xuất.
  • Sản phẩm này cũng được ứng dụng trong việc tạo ra các sản phẩm nội thất và trang trí.

Gợi ý 10 câu hỏi và câu trả lời mới nhất về: Thép Ống

Có những loại kích thước khác của thép Ống không?

⭕⭕⭕ Có, thép Ống thường có nhiều kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các dự án xây dựng và công nghiệp khác nhau.

Thép Ống có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt không?

⭕⭕⭕ Có, tính chống ăn mòn của lớp mạ kẽm giúp thép Ống có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng và gió.

Làm thế nào để kiểm tra chất lượng của thép Ống?

⭕⭕⭕ Kiểm tra kích thước, độ bóng của lớp mạ kẽm, và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quy định.

Thép Ống thường được vận chuyển và lưu trữ như thế nào?

⭕⭕⭕ Thường được đóng gói trong bó hoặc cuộn và vận chuyển bằng các phương tiện giao thông thích hợp. Khi lưu trữ, nên đặt nó ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Có những ứng dụng cụ thể nào trong ngành công nghiệp sử dụng thép Ống nhiều nhất?

⭕⭕⭕ Thép Ống thường được ứng dụng trong việc xây dựng kết cấu như cột, dầm, và các ứng dụng khác như sản xuất đồ gia dụng và đồ công nghiệp nhẹ.

Làm thế nào để xử lý thép Ống để tránh rỉ sét sau khi cắt và gia công?

⭕⭕⭕ Sau khi cắt và gia công, có thể sử dụng các chất chống rỉ sét hoặc sơn phủ để bảo vệ các khu vực bị tác động.

Có sự khác biệt giữa thép Ống mạ kẽm và thép Ống không mạ kẽm không?

⭕⭕⭕ Có, lớp mạ kẽm giúp thép chống ăn mòn, trong khi thép Ống không mạ kẽm có thể yêu cầu phải được bảo quản và sơn phủ để ngăn chặn rỉ sét.

Làm thế nào để đặt đơn hàng thép Ống một cách hiệu quả?

⭕⭕⭕ Liên hệ với các nhà cung cấp uy tín, xác định kích thước, số lượng cần và kiểm tra giá cả và chất lượng trước khi đặt đơn hàng.

Thép Ống có ưu điểm gì so với các vật liệu khác trong xây dựng?

⭕⭕⭕ Nó có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, dễ gia công, và giá cả phải chăng, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng.

Cách làm để tái chế thép Ống?

⭕⭕⭕ Thép Ống có thể được tái chế bằng cách thu gom, tái chế và tái sử dụng trong các quy trình sản xuất khác nhau, giúp giảm lượng rác thải và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.

Thông tin liên hệ:

Công Ty TNHH Trí Việt

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

Website: khothepmiennam.vn

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: theptriviet@gmail.com