Bảng Giá Tôn Lợp Mái Mới Nhất
Công ty Tôn Thép Trí Việt không ngừng nỗ lực để đảm bảo rằng sản phẩm Tôn Lợp Mái mà chúng tôi cung cấp đáp ứng hoặc vượt qua mong đợi của khách hàng. Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng vững chắc và độ bền. Sự đa dạng về chủng loại, mẫu mã và kích thước giúp chúng tôi đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các dự án xây dựng khác nhau.
Giới thiệu tôn Lợp Mái
Tôn lợp mái là một vật liệu xây dựng đa năng, được đánh giá cao với nhiều ưu điểm nổi bật. Với sự đa dạng về mẫu mã, màu sắc, và giá cả phù hợp, tôn lợp mái không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng khách hàng mà còn là lựa chọn thông minh cho công trình xây dựng. Tôn lợp mái còn mang lại giá trị kinh tế. Với chi phí hợp lý, nó là sự đầu tư thông minh cho bất kỳ dự án xây dựng nào.
Tham khảo thêm: Bảng báo giá tôn mới nhất 11/12
Đặc điểm nổi bật của Tôn Lợp Mái tại Tôn thép Trí Việt
✅ Bảng báo giá Tôn Lợp Mái mới nhất | ⭐ Đại lý Tôn thép Trí Việt số 1 Trí Việt, giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển tận nơi | ⭐ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Đảm bảo chất lượng | ⭐ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO/CQ từ nhà sản xuất |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐ Tư vấn chọn loại sản phẩm phù hợp nhất |
✅ Hỗ trợ về sau | ⭐ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Tôn lợp mái là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, cả trong lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Tôn lợp mái được ưa chuộng bởi nhiều ưu điểm như sự nhẹ nhàng, độ bền cao, khả năng thi công và lắp đặt dễ dàng.
Dưới đây là bảng báo giá tôn lợp mái mới nhất, được cập nhật vào ngày 11/12/2024.
Loại tôn | Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
---|---|---|---|
Tôn lạnh | 99 x 192 | 0.45 | 260,000 |
Tôn lạnh | 99 x 192 | 0.55 | 290,000 |
Tôn lạnh | 99 x 192 | 0.65 | 320,000 |
Tôn lạnh | 110 x 200 | 0.45 | 280,000 |
Tôn lạnh | 110 x 200 | 0.55 | 310,000 |
Tôn lạnh | 110 x 200 | 0.65 | 340,000 |
Tôn giả ngói | 107 x 107 | 0.45 | 280,000 |
Tôn giả ngói | 107 x 107 | 0.55 | 310,000 |
Tôn giả ngói | 107 x 107 | 0.65 | 340,000 |
Tôn sóng vuông | 99 x 192 | 0.45 | 260,000 |
Tôn sóng vuông | 99 x 192 | 0.55 | 290,000 |
Tôn sóng vuông | 99 x 192 | 0.65 | 320,000 |
Tôn sóng vuông | 110 x 200 | 0.45 | 280,000 |
Tôn sóng vuông | 110 x 200 | 0.55 | 310,000 |
Tôn sóng vuông | 110 x 200 | 0.65 | 340,000 |
Lưu ý:
- Giá tôn lợp mái có thể biến đổi dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm loại tôn, kích thước, độ dày và chất lượng.
- Giá tôn lợp mái được cập nhật thường xuyên, vì vậy, khách hàng nên liên hệ với nhà cung cấp để biết giá cụ thể và chính xác.
Cách đọc bảng giá tôn lợp mái:
- Loại tôn: Bảng giá bao gồm 3 loại chính là tôn lạnh, tôn giả ngói và tôn sóng vuông.
- Kích thước: Kích thước tôn lợp mái được chỉ ra bằng hai thông số là chiều rộng và chiều dài.
- Độ dày: Độ dày của tôn lợp mái được đo bằng đơn vị milimet (mm).
- Giá (VNĐ/m2): Giá tôn lợp mái được tính theo đơn vị mét vuông (m2).
Ví dụ:
- Dòng tôn lạnh có kích thước 99 x 192 và độ dày 0.45mm có giá là 260,000 VNĐ/m2.
- Dòng tôn giả ngói có kích thước 107 x 107 và độ dày 0.55mm có giá là 310,000 VNĐ/m2.
- Dòng tôn sóng vuông có kích thước 99 x 192 và độ dày 0.65mm có giá là 320,000 VNĐ/m2.
Các thông số kỹ thuật chính của tôn lợp mái?
Thông Số Kỹ Thuật Chính của Tôn Lợp Mái:
Chất Liệu Làm Nền:
- Thép Mạ Kẽm: Giá thành thấp, khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép mạ nhôm kẽm.
- Thép Mạ Nhôm Kẽm: Giá cao hơn, khả năng chống ăn mòn cao hơn.
Độ Dày:
- Độ dày được đo bằng đơn vị milimet (mm).
Kiểu Dáng:
- Phổ biến: Tôn sóng vuông, tôn sóng ngói, tôn sóng tròn.
Màu Sắc:
- Đa dạng, phù hợp với sở thích và phong cách cá nhân.
Chống Ăn Mòn:
- Lớp Mạ Kẽm: Giá rẻ, khả năng chống ăn mòn thấp hơn lớp mạ nhôm kẽm.
- Lớp Mạ Nhôm Kẽm: Giá cao, khả năng chống ăn mòn cao.
Cách Nhiệt, Cách Âm:
- Cấu trúc sóng giúp tạo khoảng trống, cách nhiệt và cách âm tốt.
Thông Số Kỹ Thuật Khác:
Kích Thước:
- Tính bằng đơn vị milimet (mm).
Bước Sóng:
- Khoảng cách giữa hai đỉnh sóng liên tiếp.
Trọng Lượng:
- Tăng theo độ dày, ảnh hưởng đến tải trọng lên hệ thống khung kèo.
Tính Năng Chống Cháy:
- Một số loại có tính năng chống cháy, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ.
Mác tôn phổ biến nào thường được sử dụng hiện nay?
Các Loại Tôn Lợp Mái Phổ Biến và Ưu Điểm Đặc Biệt:
1. Tôn Lạnh Màu:
- Chất Liệu: Thép nền mạ kẽm, phủ sơn tĩnh điện màu.
- Ưu Điểm:
- Khả Năng Chịu Lực Cao: Chống va đập, biến dạng.
- Chống Ăn Mòn Cao: Lớp mạ kẽm và sơn bảo vệ khỏi ăn mòn.
- Cách Nhiệt, Cách Âm Tốt: Cấu trúc sóng tạo khoảng trống.
2. Tôn Mạ Kẽm:
- Chất Liệu: Thép nền mạ kẽm, không phủ sơn.
- Ưu Điểm:
- Giá Thành Rẻ: Rẻ hơn tôn lạnh màu.
- Ưu Điểm Chống ăn Mòn Kém: Không có lớp sơn bảo vệ.
3. Tôn Cách Nhiệt:
- Chất Liệu: Thép nền, phủ lớp PU hoặc EPS ở giữa.
- Ưu Điểm:
- Cách Nhiệt, Cách Âm Tốt Hơn: So với tôn lạnh màu và tôn mạ kẽm.
4. Tôn Giả Ngói:
- Chất Liệu: Thép nền, phủ sơn tĩnh điện màu đỏ.
- Ưu Điểm:
- Tính Thẩm Mỹ Cao: Hình dáng giống ngói, phù hợp với kiến trúc biệt thự.
5. Tôn Sóng Vuông:
- Cấu Trúc: Có cấu trúc sóng vuông.
- Ưu Điểm:
- Khả Năng Chịu Lực Tốt: Phù hợp với các công trình có tải trọng lớn.
6. Tôn Sóng Tròn:
- Cấu Trúc: Có cấu trúc sóng tròn.
- Ưu Điểm:
- Cách Nhiệt, Cách Âm Tốt: Phù hợp với công trình dân dụng.
7. Tôn Seamlock:
- Cấu Trúc: Liên kết bằng các mối hàn.
- Ưu Điểm:
- Khả Năng Chịu Lực Tốt: Phù hợp với công trình có tải trọng lớn.
Lựa Chọn Mác Tôn Phù Hợp:
-
Nhu Cầu Sử Dụng:
- Tải Trọng Công Trình: Lớn hay nhỏ?
- Yêu Cầu Thẩm Mỹ: Cao hay không?
-
Khả Năng Tài Chính:
- Mức Chi Phí: Bao nhiêu có sẵn để chi trả?
Lựa chọn mác tôn phù hợp sẽ đảm bảo chất lượng mái tôn, đáp ứng nhu cầu sử dụng và tiết kiệm chi phí.
Cách hàn – cắt tôn lợp mái
Cách Hàn và Cắt Tôn Lợp Mái: Bước Theo Dõi Kỹ Thuật
Cách Hàn Tôn Lợp Mái
1. Chuẩn Bị Dụng Cụ:
- Máy Hàn Điện
- Máy Cắt Tôn
- Kìm Cắt và Bấm Tôn
- Cờ Lê, Vòng Đệm
- Bu-lông, Ốc Vít
2. Bước Thực Hiện:
-
Chuẩn Bị Bề Mặt Tôn:
- Làm sạch bề mặt tôn, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ để đảm bảo mối hàn chắc chắn.
-
Lắp Đặt Khung Kèo:
- Lắp đặt khung kèo chắc chắn, đảm bảo chịu tải trọng của mái tôn.
-
Gắn Tôn Lên Khung Kèo:
- Gắn tôn lợp mái lên khung kèo theo quy cách, đảm bảo kín khít.
-
Hàn Các Mối Nối Tôn:
- Sử dụng que hàn, dây hàn phù hợp với loại tôn lợp mái.
- Chọn chế độ hàn phù hợp với độ dày của tôn lợp mái.
- Hàn các mối nối tôn chắc chắn và đều tay.
Cách Cắt Tôn Lợp Mái
1. Chuẩn Bị Dụng Cụ:
- Máy Cắt Tôn
- Máy Cưa Sắt
- Kìm Cắt Tôn
2. Bước Thực Hiện:
- Chuẩn Bị Tôn Lợp Mái:
- Kiểm tra tôn lợp mái, đảm bảo không có vết nứt, gập.
- Đánh Dấu Vị Trí Cần Cắt:
- Đánh dấu vị trí cần cắt rõ ràng để đảm bảo cắt đúng kích thước.
- Cắt Tôn Lợp Mái:
- Sử dụng máy cắt tôn hoặc máy cưa sắt để cắt tôn lợp mái theo kích thước đã đánh dấu.
- Đảm bảo cắt đều tay, tránh rách tôn.
Lưu Ý Quan Trọng:
- Khi hàn tôn lợp mái, đeo kính bảo hộ, găng tay, ủng bảo hộ để đảm bảo an toàn.
- Không hàn tôn lợp mái khi trời mưa, ẩm ướt.
- Sau khi hàn tôn lợp mái, vệ sinh sạch sẽ khu vực hàn để đảm bảo an toàn và chất lượng công việc.
Các Loại Tôn Hiện Nay
Dưới đây là một số loại tôn phổ biến ngày nay:
-
Tôn Lạnh: Tôn lạnh là loại tôn được mạ một lớp hợp kim nhôm kẽm trên bề mặt. Tôn lạnh có nhiều ưu điểm như khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét và độ bền cao. Thường được sử dụng làm tôn lợp mái hoặc tôn vách ngăn.
-
Tôn Mạ Màu: Tôn mạ màu là loại tôn được mạ một lớp hợp kim nhôm kẽm trên bề mặt, sau đó được phủ một lớp sơn màu. Tôn mạ màu có nhiều ưu điểm như đa dạng về màu sắc, khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét và độ bền cao. Thường được sử dụng làm tôn lợp mái hoặc tôn hàng rào.
-
Tôn Giả Ngói: Tôn giả ngói được thiết kế giống như ngói truyền thống. Loại tôn này nhẹ, dễ thi công và lắp đặt, thường được sử dụng làm tôn lợp mái cho các công trình dân dụng.
-
Tôn Sóng Vuông: Tôn sóng vuông có bề mặt được dập thành hình vuông. Tôn sóng vuông có khả năng chịu lực cao và độ bền cao. Thường được sử dụng làm tôn lợp mái hoặc tôn hàng rào.
-
Tôn Sóng Tròn: Tôn sóng tròn có bề mặt được dập thành hình tròn, có khả năng chịu lực cao và độ bền cao. Thường được sử dụng làm tôn lợp mái hoặc tôn hàng rào.
Lựa Chọn Tôn Phù Hợp
Khi lựa chọn loại tôn, quý khách hàng cần xem xét một số yếu tố sau:
- Loại tôn: Dựa trên nhu cầu và tình hình tài chính cá nhân, quý khách hàng có thể lựa chọn loại tôn phù hợp.
- Kích thước: Kích thước tôn cần phù hợp với diện tích mái nhà.
- Độ dày: Độ dày tôn cần phù hợp với điều kiện thời tiết và tải trọng của mái nhà.
- Màu sắc: Màu sắc tôn cần phù hợp với kiến trúc của ngôi nhà.
Công ty Tôn thép Trí Việt cung cấp Tôn Lợp Mái chính hãng
Vị Thế Hàng Đầu tại Việt Nam:
Công ty Tôn Thép Trí Việt đứng trong danh sách những nhà phân phối tôn thép hàng đầu tại Việt Nam, đặt mình ở vị thế quan trọng trong ngành công nghiệp này.
Đa Dạng Sản Phẩm Tôn Thép:
- Tôn Lợp Mái
- Tôn Xây Dựng
- Tôn Công Nghiệp
Chất Lượng Đỉnh Cao:
Tôn Lợp Mái của Công ty Tôn Thép Trí Việt được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, tuân thủ quy trình công nghệ hiện đại, và đạt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ chất lượng mà còn an toàn cho người sử dụng.
Ưu Điểm Nổi Bật:
- Chất Lượng Cao: Đảm bảo an toàn và độ bền cao.
- Đa Dạng Chủng Loại và Mẫu Mã: Phù hợp với nhu cầu của nhiều công trình khác nhau.
- Giá Cả Hợp Lý và Cạnh Tranh: Đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường.
- Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng Xuất Sắc: Tận tình và chu đáo đến từng chi tiết.
Cam Kết Chất Lượng và Dịch Vụ:
Công ty Tôn Thép Trí Việt cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm Tôn Lợp Mái chất lượng cao, giá cả hợp lý, và dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất. Đây là cam kết vững chắc của chúng tôi để đồng hành và phục vụ mọi nhu cầu của quý khách hàng.
Câu hỏi và câu trả lời mới nhất về: Tôn Lợp Mái
✅ Tôn lợp mái là loại vật liệu xây dựng như thế nào và tại sao nó được ưa chuộng trong xây dựng nhà?
⭕⭕⭕ Tôn lợp mái thường là tôn mạ kẽm nhúng nóng hoặc tôn mạ kẽm nhúng nóng phủ một lớp sơn chống nắng, được sử dụng phổ biến trong xây dựng do khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
✅ Lợi ích của việc sử dụng tôn lợp mái so với các vật liệu lợp mái khác là gì?
⭕⭕⭕ Tôn lợp mái thường nhẹ, dễ lắp đặt, có khả năng chống ăn mòn và có giá thành phải chăng, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng.
✅ Tôn lợp mái có những đặc điểm kỹ thuật nổi bật nào cần xem xét khi chọn mua?
⭕⭕⭕ Đặc điểm như độ dày, chất lượng mạ kẽm, và hệ số phản xạ nhiệt có thể là những yếu tố quan trọng khi chọn tôn lợp mái.
✅ Làm thế nào tôn lợp mái đóng góp vào việc cách âm và cách nhiệt của một công trình xây dựng?
⭕⭕⭕ Tôn lợp mái có thể được thiết kế để có khả năng cách âm và cách nhiệt, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
✅ Các loại tôn lợp mái thông dụng và đặc điểm của từng loại là gì?
⭕⭕⭕ Có nhiều loại tôn lợp mái như tôn sóng, tôn ngói, và tôn lạnh, mỗi loại có ứng dụng và đặc điểm riêng.
✅ Thách thức lớn nhất mà ngành công nghiệp tôn lợp mái đang phải đối mặt là gì?
⭕⭕⭕ Một thách thức có thể là cải thiện tính bền vững của sản phẩm và giảm ảnh hưởng môi trường trong quá trình sản xuất tôn lợp mái.
✅ Làm thế nào quá trình sản xuất tôn lợp mái như thế nào và làm thế nào để đảm bảo chất lượng của sản phẩm?
⭕⭕⭕ Quá trình sản xuất tôn lợp mái thường bao gồm gia công, cán nóng/cán lạnh và mạ kẽm. Kiểm soát chất lượng thông qua các phương pháp thử nghiệm như x-ray và kiểm tra độ bền có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm.
✅ Các ứng dụng chủ yếu của tôn lợp mái trong ngành công nghiệp xây dựng là gì?
⭕⭕⭕ Tôn lợp mái thường được sử dụng trong xây dựng các công trình như nhà dân dụ, nhà máy, và các công trình công nghiệp.
✅ Làm thế nào tôn lợp mái có thể được thiết kế để chống cháy và đảm bảo an toàn cho công trình?
⭕⭕⭕ Sử dụng tôn lợp mái chống cháy hoặc phủ lớp chất chống cháy có thể là một cách để đảm bảo an toàn trong trường hợp hỏa hoạn.
✅ Các xu hướng mới nhất trong ngành công nghiệp tôn lợp mái là gì?
⭕⭕⭕ Các xu hướng có thể bao gồm sự phát triển của tôn lợp mái tái chế và tích hợp công nghệ thông minh để cải thiện hiệu suất năng lượng và an toàn.