Tôn Phương Nam – Bảng Giá Tôn Phương Nam Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam Mới Nhất

Bảng báo giá tôn Phương Nam cập nhật liên tục. Những đặc điểm nổi bật của chúng tôi ✅ Báo giá…

Bảng báo giá tôn Phương Nam cập nhật liên tục.

Những đặc điểm nổi bật của chúng tôi

✅ Báo giá tôn Phương Nam hôm nay ⭐ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển tận nơi ⭐Vận chuyển tận chân công trình uy tín, chất lượng
✅ Đảm bảo chất lượng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tôn Phương Nam tối ưu nhất

Sau khi Tp.HCM mở cửa trở lại sau【09/2023】thì các công trình xây dựng cũng đi vào hoạt động trở lại, nhu cầu tôn lợp cũng tăng trở lại.

Trong các loại tôn thì Tôn Phương Nam vẫn là sự lựa chọn tin cây đối với các công trình. 

Phân phối bởi công ty TNHH Thép Trí Việt.

Thép Trí Việt là địa chỉ đáng tin cậy cho mọi công trình khi chúng tôi báo giá và tư vấn kĩ càng. Dịch vụ vận chuyển tận nơi, đúng thời gian và địa điểm theo cam kết.

Dựa trên dây chuyền sản xuất ứng dụng công nghệ hiện đại, an toàn với môi trường. Đáp ứng đầy đủ mọi chỉ tiêu nghiêm ngặt trong sản xuất, cho ra đời sản phẩm có giá trị chất lượng cao.

Tiêu chí của Công ty Thép Trí Việt là phục vụ khách hàng tốt nhất

Thép Trí Việt cam kết đi cùng khách hàng tới thành công!

Chúng tôi hy vọng được nhiều sự ủng hộ hơn nữa.

Hãy là bạn, là khách hàng của chúng tôi để cùng nhau phát triển và gặt hái thêm nhiều thành công hơn.

BẢNG BÁO GIÁ TÔN 9 SÓNG VUÔNG – 5 SÓNG VUÔNG – 13 SÓNG LA PHÔNG – TÔN CÁCH NHIỆT – TÔN CLIPLOCK 

Gia Ton

Xem chi tiết hơn: Bảng báo giá tôn PU cách nhiệt

Báo giá tôn lợp bằng file chữ

Chủng loạiDày
mm
vnđ/mMã màu
Lạnh màu Hoa Sen0.250325Xanh Ngọc - BGL01
Xanh dương tím - BBL04
Xanh dương - BBL01
Trắng sữa - BWL01
Vàng kem - BYL02
Xanh rêu tươi - BGL02
Socola/nâu đất - MRL03
Xám lông chuột - MDL01
Đỏ tươi - BRL02
Đỏ đậm - BRL01
Lạnh màu Hoa Sen0.2254900Xanh Ngọc - BGL01
Xanh dương tím - BBL04
Xanh dương - BBL01
Trắng sữa - BWL01
Vàng kem - BYL02
Xanh rêu tươi - BGL02
Socola/nâu đất - MRL03
Xám lông chuột - MDL01
Đỏ tươi - BRL02
Đỏ đậm - BRL02
Lạnh màu Hoa Sen0.2564050Xanh Ngọc - BGL01
Xanh dương tím - BBL04
Xanh dương - BBL01
Trắng sữa - BWL01
Vàng kem - BYL02
Xanh rêu tươi - BGL02
Socola/nâu đất - MRL03
Xám lông chuột - MDL01
Đỏ tươi - BRL02
Đỏ đậm - BRL03
Lạnh màu Hoa Sen0.375030Xanh Ngọc - BGL01
Xanh dương tím - BBL04
Xanh dương - BBL01
Trắng sữa - BWL01
Vàng kem - BYL02
Xanh rêu tươi - BGL02
Socola/nâu đất - MRL03
Xám lông chuột - MDL01
Đỏ tươi - BRL02
Đỏ đậm - BRL04
Lạnh màu Hoa Sen0.3589670Xanh Ngọc - BGL01
Xanh dương tím - BBL04
Xanh dương - BBL01
Trắng sữa - BWL01
Vàng kem - BYL02
Xanh rêu tươi - BGL02
Socola/nâu đất - MRL03
Xám lông chuột - MDL01
Đỏ tươi - BRL02
Đỏ đậm - BRL05
Lạnh màu Hoa Sen0.4104005Xanh Ngọc - BGL01
Xanh dương tím - BBL04
Xanh dương - BBL01
Trắng sữa - BWL01
Vàng kem - BYL02
Xanh rêu tươi - BGL02
Socola/nâu đất - MRL03
Xám lông chuột - MDL01
Đỏ tươi - BRL02
Đỏ đậm - BRL06
Lạnh màu Hoa Sen0.45118340Xanh Ngọc - BGL01
Xanh dương tím - BBL04
Xanh dương - BBL01
Trắng sữa - BWL01
Vàng kem - BYL02
Xanh rêu tươi - BGL02
Socola/nâu đất - MRL03
Xám lông chuột - MDL01
Đỏ tươi - BRL02
Đỏ đậm - BRL07
Lạnh màu Hoa Sen0.5132675Xanh Ngọc - BGL01
Xanh dương tím - BBL04
Xanh dương - BBL01
Trắng sữa - BWL01
Vàng kem - BYL02
Xanh rêu tươi - BGL02
Socola/nâu đất - MRL03
Xám lông chuột - MDL01
Đỏ tươi - BRL02
Đỏ đậm - BRL08
Lạnh màu Hoa Sen0.55Liên hệXanh Ngọc - BGL01
Xanh dương tím - BBL04
Xanh dương - BBL01
Trắng sữa - BWL01
Vàng kem - BYL02
Xanh rêu tươi - BGL02
Socola/nâu đất - MRL03
Xám lông chuột - MDL01
Đỏ tươi - BRL02
Đỏ đậm - BRL09
Lạnh màu Hoa Sen0.6Liên hệXanh Ngọc - BGL01
Xanh dương tím - BBL04
Xanh dương - BBL01
Trắng sữa - BWL01
Vàng kem - BYL02
Xanh rêu tươi - BGL02
Socola/nâu đất - MRL03
Xám lông chuột - MDL01
Đỏ tươi - BRL02
Đỏ đậm - BRL10
Lạnh màu Phương Nam0.254900Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED1
Lạnh màu Phương Nam0.2261000Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED2
Lạnh màu Phương Nam0.2565575Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED3
Lạnh màu Phương Nam0.379300Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED4
Lạnh màu Phương Nam0.3594550Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED5
Lạnh màu Phương Nam0.4108275Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED6
Lạnh màu Phương Nam0.45122000Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED7
Lạnh màu Phương Nam0.5137250Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED8
Lạnh màu Phương Nam0.55Liên hệXanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED9
Lạnh màu Phương Nam0.6Liên hệXanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED10
Lạnh màu Nam Kim0.254900Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED1
Lạnh màu Nam Kim0.2261000Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED2
Lạnh màu Nam Kim0.2565575Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED3
Lạnh màu Nam Kim0.379300Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED4
Lạnh màu Nam Kim0.3594550Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED5
Lạnh màu Nam Kim0.4108275Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED6
Lạnh màu Nam Kim0.45122000Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED7
Lạnh màu Nam Kim0.5137250Xanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED8
Lạnh màu Nam Kim0.55Liên hệXanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED9
Lạnh màu Nam Kim0.6Liên hệXanh Ngọc - GREEN01
Xanh dương tím - BLUE03
Xanh dương - BLUE05/01
Trắng sữa - T-WHITE01
Vàng - YELLOW01
Xanh rêu - GREEN03/02/04
Socola/nâu đất - BLACK04
Xám lông chuột - BLACK01
Đỏ tươi - RED02N
Đỏ đậm - RED10
Lạnh màu Việt Pháp0.254000Xanh Ngọc - GR01
Xanh dương tím - BU01
Trắng sữa - WH01/02
Vàng kẽm - CR01/02
Xanh rêu - GR01/05
Socola/nâu đất - BRO01
Xám lông chuột - GRM01
Đỏ tươi - DR02
Đỏ đậm - BR01
Lạnh màu Việt Pháp0.2260000Xanh Ngọc - GR01
Xanh dương tím - BU01
Trắng sữa - WH01/02
Vàng kẽm - CR01/02
Xanh rêu - GR01/05
Socola/nâu đất - BRO01
Xám lông chuột - GRM01
Đỏ tươi - DR02
Đỏ đậm - BR02
Lạnh màu Việt Pháp0.2564500Xanh Ngọc - GR01
Xanh dương tím - BU01
Trắng sữa - WH01/02
Vàng kẽm - CR01/02
Xanh rêu - GR01/05
Socola/nâu đất - BRO01
Xám lông chuột - GRM01
Đỏ tươi - DR02
Đỏ đậm - BR03
Lạnh màu Việt Pháp0.378000Xanh Ngọc - GR01
Xanh dương tím - BU01
Trắng sữa - WH01/02
Vàng kẽm - CR01/02
Xanh rêu - GR01/05
Socola/nâu đất - BRO01
Xám lông chuột - GRM01
Đỏ tươi - DR02
Đỏ đậm - BR04
Lạnh màu Việt Pháp0.3593000Xanh Ngọc - GR01
Xanh dương tím - BU01
Trắng sữa - WH01/02
Vàng kẽm - CR01/02
Xanh rêu - GR01/05
Socola/nâu đất - BRO01
Xám lông chuột - GRM01
Đỏ tươi - DR02
Đỏ đậm - BR05
Lạnh màu Việt Pháp0.4106500Xanh Ngọc - GR01
Xanh dương tím - BU01
Trắng sữa - WH01/02
Vàng kẽm - CR01/02
Xanh rêu - GR01/05
Socola/nâu đất - BRO01
Xám lông chuột - GRM01
Đỏ tươi - DR02
Đỏ đậm - BR06
Lạnh màu Việt Pháp0.45120000Xanh Ngọc - GR01
Xanh dương tím - BU01
Trắng sữa - WH01/02
Vàng kẽm - CR01/02
Xanh rêu - GR01/05
Socola/nâu đất - BRO01
Xám lông chuột - GRM01
Đỏ tươi - DR02
Đỏ đậm - BR07
Lạnh màu Việt Pháp0.5135000Xanh Ngọc - GR01
Xanh dương tím - BU01
Trắng sữa - WH01/02
Vàng kẽm - CR01/02
Xanh rêu - GR01/05
Socola/nâu đất - BRO01
Xám lông chuột - GRM01
Đỏ tươi - DR02
Đỏ đậm - BR08
Lạnh màu Việt Pháp0.55Liên hệXanh Ngọc - GR01
Xanh dương tím - BU01
Trắng sữa - WH01/02
Vàng kẽm - CR01/02
Xanh rêu - GR01/05
Socola/nâu đất - BRO01
Xám lông chuột - GRM01
Đỏ tươi - DR02
Đỏ đậm - BR09
Lạnh màu Việt Pháp0.6Liên hệXanh Ngọc - GR01
Xanh dương tím - BU01
Trắng sữa - WH01/02
Vàng kẽm - CR01/02
Xanh rêu - GR01/05
Socola/nâu đất - BRO01
Xám lông chuột - GRM01
Đỏ tươi - DR02
Đỏ đậm - BR10
Lạnh màu Đông Á0.250325Xanh Ngọc - XN3
Xanh dương tím - XD1
Xanh dương - XD5
Trắng sữa - TR3
Vàng kem - VA3
Xám sáng - GR4
Socola/nâu đất - BR1
Xám lông chuột - GR1
Đỏ tươi - DO1
Cam - CA2
Xanh rêu - XR2
Lạnh màu Đông Á0.2254900Xanh Ngọc - XN3
Xanh dương tím - XD1
Xanh dương - XD5
Trắng sữa - TR3
Vàng kem - VA3
Xám sáng - GR4
Socola/nâu đất - BR1
Xám lông chuột - GR1
Đỏ tươi - DO1
Cam - CA2
Xanh rêu - XR3
Lạnh màu Đông Á0.2563440Xanh Ngọc - XN3
Xanh dương tím - XD1
Xanh dương - XD5
Trắng sữa - TR3
Vàng kem - VA3
Xám sáng - GR4
Socola/nâu đất - BR1
Xám lông chuột - GR1
Đỏ tươi - DO1
Cam - CA2
Xanh rêu - XR4
Lạnh màu Đông Á0.377775Xanh Ngọc - XN3
Xanh dương tím - XD1
Xanh dương - XD5
Trắng sữa - TR3
Vàng kem - VA3
Xám sáng - GR4
Socola/nâu đất - BR1
Xám lông chuột - GR1
Đỏ tươi - DO1
Cam - CA2
Xanh rêu - XR5
Lạnh màu Đông Á0.3589365Xanh Ngọc - XN3
Xanh dương tím - XD1
Xanh dương - XD5
Trắng sữa - TR3
Vàng kem - VA3
Xám sáng - GR4
Socola/nâu đất - BR1
Xám lông chuột - GR1
Đỏ tươi - DO1
Cam - CA2
Xanh rêu - XR6
Lạnh màu Đông Á0.4103700Xanh Ngọc - XN3
Xanh dương tím - XD1
Xanh dương - XD5
Trắng sữa - TR3
Vàng kem - VA3
Xám sáng - GR4
Socola/nâu đất - BR1
Xám lông chuột - GR1
Đỏ tươi - DO1
Cam - CA2
Xanh rêu - XR7
Lạnh màu Đông Á0.45117730Xanh Ngọc - XN3
Xanh dương tím - XD1
Xanh dương - XD5
Trắng sữa - TR3
Vàng kem - VA3
Xám sáng - GR4
Socola/nâu đất - BR1
Xám lông chuột - GR1
Đỏ tươi - DO1
Cam - CA2
Xanh rêu - XR8
Lạnh màu Đông Á0.5132065Xanh Ngọc - XN3
Xanh dương tím - XD1
Xanh dương - XD5
Trắng sữa - TR3
Vàng kem - VA3
Xám sáng - GR4
Socola/nâu đất - BR1
Xám lông chuột - GR1
Đỏ tươi - DO1
Cam - CA2
Xanh rêu - XR9
Lạnh màu Đông Á0.55Liên hệXanh Ngọc - XN3
Xanh dương tím - XD1
Xanh dương - XD5
Trắng sữa - TR3
Vàng kem - VA3
Xám sáng - GR4
Socola/nâu đất - BR1
Xám lông chuột - GR1
Đỏ tươi - DO1
Cam - CA2
Xanh rêu - XR10
Lạnh màu Đông Á0.6Liên hệXanh Ngọc - XN3
Xanh dương tím - XD1
Xanh dương - XD5
Trắng sữa - TR3
Vàng kem - VA3
Xám sáng - GR4
Socola/nâu đất - BR1
Xám lông chuột - GR1
Đỏ tươi - DO1
Cam - CA2
Xanh rêu - XR11
Lạnh màu Việt Úc0.250325Xanh Ngọc -TVP-GREEN01
Xanh dương tím - TVP-BLUE03
Xanh dương - TVP-BLUE04
Trắng sữa - T-WHITE
Vàng - BEIGE
Xanh rêu - TVP-GREEN03/04/05
Đỏ tươi - TVP-RED02
Đỏ đậm - TVP-RED1
Lạnh màu Việt Úc0.2254900Xanh Ngọc -TVP-GREEN01
Xanh dương tím - TVP-BLUE03
Xanh dương - TVP-BLUE04
Trắng sữa - T-WHITE
Vàng - BEIGE
Xanh rêu - TVP-GREEN03/04/05
Đỏ tươi - TVP-RED02
Đỏ đậm - TVP-RED2
Lạnh màu Việt Úc0.2563440Xanh Ngọc -TVP-GREEN01
Xanh dương tím - TVP-BLUE03
Xanh dương - TVP-BLUE04
Trắng sữa - T-WHITE
Vàng - BEIGE
Xanh rêu - TVP-GREEN03/04/05
Đỏ tươi - TVP-RED02
Đỏ đậm - TVP-RED3
Lạnh màu Việt Úc0.377775Xanh Ngọc -TVP-GREEN01
Xanh dương tím - TVP-BLUE03
Xanh dương - TVP-BLUE04
Trắng sữa - T-WHITE
Vàng - BEIGE
Xanh rêu - TVP-GREEN03/04/05
Đỏ tươi - TVP-RED02
Đỏ đậm - TVP-RED4
Lạnh màu Việt Úc0.3589365Xanh Ngọc -TVP-GREEN01
Xanh dương tím - TVP-BLUE03
Xanh dương - TVP-BLUE04
Trắng sữa - T-WHITE
Vàng - BEIGE
Xanh rêu - TVP-GREEN03/04/05
Đỏ tươi - TVP-RED02
Đỏ đậm - TVP-RED5
Lạnh màu Việt Úc0.4103700Xanh Ngọc -TVP-GREEN01
Xanh dương tím - TVP-BLUE03
Xanh dương - TVP-BLUE04
Trắng sữa - T-WHITE
Vàng - BEIGE
Xanh rêu - TVP-GREEN03/04/05
Đỏ tươi - TVP-RED02
Đỏ đậm - TVP-RED6
Lạnh màu Việt Úc0.45117730Xanh Ngọc -TVP-GREEN01
Xanh dương tím - TVP-BLUE03
Xanh dương - TVP-BLUE04
Trắng sữa - T-WHITE
Vàng - BEIGE
Xanh rêu - TVP-GREEN03/04/05
Đỏ tươi - TVP-RED02
Đỏ đậm - TVP-RED7
Lạnh màu Việt Úc0.5132065Xanh Ngọc -TVP-GREEN01
Xanh dương tím - TVP-BLUE03
Xanh dương - TVP-BLUE04
Trắng sữa - T-WHITE
Vàng - BEIGE
Xanh rêu - TVP-GREEN03/04/05
Đỏ tươi - TVP-RED02
Đỏ đậm - TVP-RED8
Lạnh màu Việt Úc0.55Liên hệXanh Ngọc -TVP-GREEN01
Xanh dương tím - TVP-BLUE03
Xanh dương - TVP-BLUE04
Trắng sữa - T-WHITE
Vàng - BEIGE
Xanh rêu - TVP-GREEN03/04/05
Đỏ tươi - TVP-RED02
Đỏ đậm - TVP-RED9
Lạnh màu Việt Úc0.6Liên hệXanh Ngọc -TVP-GREEN01
Xanh dương tím - TVP-BLUE03
Xanh dương - TVP-BLUE04
Trắng sữa - T-WHITE
Vàng - BEIGE
Xanh rêu - TVP-GREEN03/04/05
Đỏ tươi - TVP-RED02
Đỏ đậm - TVP-RED10
Lạnh màu Trung Quốc0.246200Xanh Ngọc
Xanh dương tím
Trắng sữa
Vàng kem
Lạnh màu Trung Quốc0.2250400Xanh Ngọc
Xanh dương tím
Trắng sữa
Vàng kem
Lạnh màu Trung Quốc0.2558240Xanh Ngọc
Xanh dương tím
Trắng sữa
Vàng kem
Lạnh màu Trung Quốc0.371400Xanh Ngọc
Xanh dương tím
Trắng sữa
Vàng kem
Lạnh màu Trung Quốc0.3582040Xanh Ngọc
Xanh dương tím
Trắng sữa
Vàng kem
Lạnh màu Trung Quốc0.495200Xanh Ngọc
Xanh dương tím
Trắng sữa
Vàng kem
Lạnh màu Trung Quốc0.45108080Xanh Ngọc
Xanh dương tím
Trắng sữa
Vàng kem
Lạnh màu Trung Quốc0.5121240Xanh Ngọc
Xanh dương tím
Trắng sữa
Vàng kem
Lạnh màu Trung Quốc0.55Liên hệXanh Ngọc
Xanh dương tím
Trắng sữa
Vàng kem
Lạnh màu Trung Quốc0.6Liên hệXanh Ngọc
Xanh dương tím
Trắng sữa
Vàng kem
BLUESCOPE - ZACS PHONG THỦY0.2Liên hệHỏa phát đại
Thổ Bình An
Kim Phúc lộc
Thủy trường tồn
Mộc khởi sinh
Vàng gợi phúc
Dương khai lộc
Ngọc khơi thọ
BLUESCOPE - ZACS PHONG THỦY0.22Liên hệHỏa phát đại
Thổ Bình An
Kim Phúc lộc
Thủy trường tồn
Mộc khởi sinh
Vàng gợi phúc
Dương khai lộc
Ngọc khơi thọ
BLUESCOPE - ZACS PHONG THỦY0.25Liên hệHỏa phát đại
Thổ Bình An
Kim Phúc lộc
Thủy trường tồn
Mộc khởi sinh
Vàng gợi phúc
Dương khai lộc
Ngọc khơi thọ
BLUESCOPE - ZACS PHONG THỦY0.3Liên hệHỏa phát đại
Thổ Bình An
Kim Phúc lộc
Thủy trường tồn
Mộc khởi sinh
Vàng gợi phúc
Dương khai lộc
Ngọc khơi thọ
BLUESCOPE - ZACS PHONG THỦY0.35Liên hệHỏa phát đại
Thổ Bình An
Kim Phúc lộc
Thủy trường tồn
Mộc khởi sinh
Vàng gợi phúc
Dương khai lộc
Ngọc khơi thọ
BLUESCOPE - ZACS PHONG THỦY0.4Liên hệHỏa phát đại
Thổ Bình An
Kim Phúc lộc
Thủy trường tồn
Mộc khởi sinh
Vàng gợi phúc
Dương khai lộc
Ngọc khơi thọ
BLUESCOPE - ZACS PHONG THỦY0.45Liên hệHỏa phát đại
Thổ Bình An
Kim Phúc lộc
Thủy trường tồn
Mộc khởi sinh
Vàng gợi phúc
Dương khai lộc
Ngọc khơi thọ
BLUESCOPE - ZACS PHONG THỦY0.5Liên hệHỏa phát đại
Thổ Bình An
Kim Phúc lộc
Thủy trường tồn
Mộc khởi sinh
Vàng gợi phúc
Dương khai lộc
Ngọc khơi thọ
BLUESCOPE - ZACS PHONG THỦY0.55Liên hệHỏa phát đại
Thổ Bình An
Kim Phúc lộc
Thủy trường tồn
Mộc khởi sinh
Vàng gợi phúc
Dương khai lộc
Ngọc khơi thọ
BLUESCOPE - ZACS PHONG THỦY0.6Liên hệHỏa phát đại
Thổ Bình An
Kim Phúc lộc
Thủy trường tồn
Mộc khởi sinh
Vàng gợi phúc
Dương khai lộc
Ngọc khơi thọ

Một vài thông tin về sản phẩm tôn Phương Nam

Tôn kẽm SSSC là sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền mạ nhúng nóng liên tục theo công nghệ lò NOF hiện đại của thế giới, có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường tự nhiên.

Sản phẩm tôn mạ kẽm SSSC có bề mặt nhẵn bóng, cơ tính phù hợp cho các ứng dụng sản xuất các mặt hàng gia công tấm lợp, thủ công mỹ nghệ …

Sản phẩm tôn mạ kẽm SSSC được sản xuất dựa vào một trong các tiêu chuẩn sau:

Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G3302

Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A653/A653M

Tiêu chuẩn Tôn Phương Nam – TCTMK.

93628726H45Nnjb324

Quy cách sẩn phẩm

Độ dày (mm) 0.16 đến 2.00
Khổ rộng lớn nhất 1250
Trọng lượng cuộn lớn nhất (tấn) 25
Trọng lượng lớp mạ trung bình 3 điểm trên hai mặt lớn nhất (g/m2) 300
Đường kính trong (mm) 508 hoặc 610

Bề mặt thành phầm (COATING TREATMENT)

  • Bông kẽm thường
  • Bông kẽm nhỏ
  • Không bông

Xử lý bề mặt thành phầm (FINISHING)

  • Thụ động hóa Chromated
  • Dầu
  • hoặc Anti-finger (màu, không màu)

Ưu điểm vượt trội của các dòng mái tôn hiện nay

– Sản xuất phong phú nhiều mẫu mã, đa dạng kích thước để phù hợp với nhu cầu mục đích sử dụng.
– Độ kháng ăn mòn cao.
– Chống nóng tối ưu và vượt trội.
– Lớp bảo vệ anti-finger: chống ố, chống oxy hóa, giữ được bề mặt sáng lâu, giảm bong tróc. Trầy xước lớp mạ trong quá trình dập, cán.

Các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm (theo tiêu chuẩn Tôn Phương Nam – TCTMK)

T-BEND: ≤ 3T

Tiêu chuẩn lớp mạ:

Độ dày (mm) Khối lượng lớp mạ trung bình tối thiếu 3 điểm trên 2 mặt (g/m2) Khối lượng lớp mạ tối thiếu tại một điểm trên 2 mặt (g/m2)
Z05 50 43
Z06 60 51
Z08 80 68
Z10 100 85
Z12 120 102
Z18 180 153
Z20 200 170
Z22 220 187
Z25 250 213
Z27 275 234

* Ghi chú: Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn mạ khác có thể thương lượng giữa Công ty và Khách hàng. 

Tiêu chuẩn bề mặt: Không có khuyết tật làm tổn hại đến giá trị sử dụng thực tế của sản phẩm.Dung sai độ dày

Độ dày danh nghĩa Chiều rộng
< 1000 mm ≥ 1000 mm
< 0,25 ± 0,04 ± 0,04
0,25 ÷ < 0,40 ± 0,05 ± 0,05
0,40 ÷ < 0,60 ± 0,06 ± 0,06
0,60 ÷ < 0,80 ± 0,07 ± 0,07
0,80 ÷ < 1,00 ± 0,07 ± 0,08
1,00 ÷ < 1,25 ± 0,08 ± 0,08
1,00 ÷ < 1,25 ± 0,08 ± 0,09
1,25 ÷ < 1,50 ± 0,10 ± 0,11

Dung sai chiều rộng: 0 ÷ + 7mmĐộ phẳngĐơn vị: mm

Chiều rộng Loại
  Sóng cạnh (tối đa) Mu rùa (tối đa)
< 1000 mm 8 6
≥ 1000 mm 9 8

Tính chất cơ khí

Chỉ tiêu Độ dày (t) mm H1 S1 S2
Độ bền kéo (Mpa) 0.30 ≤ t 550 – 800 270 – 400 401 – 549
Giới hạn chảy(Mpa) 0.30 ≤ t ≥ 205 ≥ 295
Độ giãn dài (%) 0.30 ≤ t <0.40 ≥ 31 ≥ 10
0.40 ≤ t <0.60 ≥ 34 ≥ 10
0.60 ≤ t <1.0 ≥ 36 ≥ 10
1.0 ≤ t <1.6 ≥ 37 ≥ 10

Bảng báo giá tôn Phương Nam các loại cập nhật

Công ty Thép Trí Việt cung cấp đa dạng các sản phẩm như tôn màu, tôn lạnh, tôn nhựa, tôn giả ngói, tôn diềm, bảng báo giá tôn Phương Nam.

Công ty thép Thép Trí Việt là một trong những đại lý cấp 1 của Tôn Phương Nam cho nên chúng tôi có giá sản phẩm tôn tốt hơn nhiều theo bảng báo giá tôn Phương Nam so với các đơn vị khác.

Thép Trí Việt luôn cập nhật, làm mới Bảng báo giá tôn các loại gửi tới quý khách hàng.

Aie84832004J45837N

Bảng báo giá tôn Phương Nam mới nhất

Giá tôn lạnh Phương Nam dạng cuộn

Bảng báo giá tôn mạ hợp kim nhôm kẽm – tôn lạnh SSSC Tôn Việt Nhật do công ty thép Thép Trí Việt phân phối & cung cấp.

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm – tôn lạnh dạng cuộn

*Ghi chú :

  • Tôn được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, TCCS-03
  • Tiêu chuẩn mạ AZ 70
  • H1 là tôn cứng (min G550)
  • S1 là tôn mềm (min G330)
  • S2 là tôn mềm (min G400)
Quy cách

(mm x mm – C1)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.21 x 1200 – S1/S2/H1 1.78 47,103 51,813
0.24 x 1200 – S1/S2/H1 2.09 54,697 60,167
0.27 x 1200 – S1/S2/H1 2.37 54,499 65,448
0.29 x 1200 – S1/S2/H1 2.50 – 2.62 59,725 65,697
0.34 x 1200 – S1/S2/H1 2.97 – 3.09 69,070 75,977
0.39 x 1200 – S1/S2/H1 3.42 – 3.61 73,353 82,888
0.44 x 1200 – S1/S2/H1 3.88 – 4.08 83,805 92,185
0.49 x 1200 – S1/S2/H1 4.35 – 4.55 91,116 102,428
0.54 x 1200 – S1/S2/H1 4.82 – 5.02 102,556 112,812

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ100 – tôn lạnh dạng cuộn AZ100

Tiêu chuẩn mạ AZ 100

Quy cách

(mm x mm – C1)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.30 x 1200 – S1/S2/H1 2.55 – 2.67 61,511 67,662
0.35 x 1200 – S1/S2/H1 3.02 – 3.14 70,141 77,155
0.40 x 1200 – S1/S2/H1 3.47 – 3.66 77,644 85,408
0.45 x 1200 – S1/S2/H1 3.93 – 4.13 86,354 94,989
0.50 x 1200 – S1/S2/H1 4.40 – 4.60 95,948 105,543
0.55 x 1200 – S1/S2/H1 4.87 – 5.07 105,675 116,242

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ150 – tôn lạnh dạng cuộn AZ150

Tiêu chuẩn mạ AZ 150

Quy cách

(mm x mm – C1)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.41 x 1200 – S1/S2/H1 3.54 – 3.73 80,689 88,758
0.46 x 1200 – S1/S2/H1 4.00 – 4.20 89,740 98,714
0.51 x 1200 – S1/S2/H1 4.47 – 4.67 99,711 109,682
0.56 x 1200 – S1/S2/H1 4.94 – 5.14 109,819 120,800

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn – loại tôn mềm AZ100

Tiêu chuẩn mạ AZ 100

Quy cách

(mm x mm – C1)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.59 x 1200 – S1 5.34 (± 0.20) 110,600 113,918
0.76 x 1200 – S1 6.94 (± 0.20) 139,532 143,718
0.96 x 1200 – S1 8.83 (± 0.30) 170,468 175,582
1.16 x 1200 – S1 10.71 (± 0.40) 205,513 211,678
1.39 x 1200 – S1 12.88 (± 0.40) 246,492 253,887

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm –tôn lạnh dạng cuộn phủ RESIN màu

Quy cách

(mm x mm – C1)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.29 x 1200 – S1/S2/H1 2.50 – 2.62 61,283 67,412
0.34 x 1200 – S1/S2/H1 2.97 – 3.09 70,807 77,887
0.39 x 1200 – S1/S2/H1 3.42 – 3.61 78,237 86,060
0.44 x 1200 – S1/S2/H1 3.88 – 4.08 86,849 95,534
0.49 x 1200 – S1/S2/H1 4.35 – 4.55 96,350 105,985
0.54 x 1200 – S1/S2/H1 4.82 – 5.02 105,982 116,580

Giá tôn mạ kẽm Phương Nam dạng cuộn

Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn cứng

Quy cách

(mm x mm – C1)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.20 x 1200 – C1/H1 1.75 – 1.84 45,141 49,655
0.22 x 1200 – C1/H1 1.99 – 2.10 48,088 52,896
0.23 x 1200 – C1/H1 2.03 – 2.15 51,552 56,707
0.24 x 1200 – C1/H1 2.10 – 2.20 52,632 57,895
0.25 x 1200 – C1/H1 2.25 – 2.35 53,633 58,997
0.26 x 1200 – C1/H1 2.30 – 2.40 53,956 59,351
0.26 x 1000 – C1/H1 1.91 – 2.07 44,963 49,460
0.28 x 1200 – C1/H1 2.44 – 2.60 57,638 63,402
0.30 x 1200 – C1/H1 2.72 – 2.80 60,343 66,377
0.32 x 1200 – C1/H1 2.88 – 2.98 64,607 71,068
0.33 x 1200 – C1/H1 2.91 – 3.07 67,446 74,213
0.35 x 1200 – C1/H1 3.18 – 3.24 69,949 76,944
0.38 x 1200 – C1/H1 3.38 – 3.54 75,683 82,152
0.40 x 1200 – C1/H1 3.59 – 3.75 78,244 86,068
0.43 x 1200 – C1/H1 3.86 – 4.02 83,874 92,262
0.45 x 1200 – C1/H1 4.03 – 4.19 87,194 95,913
0.48 x 1200 – C1/H1 4.30 – 4.46 93,194 102,513
0.53 x 1200 – C1/H1 4.75 – 4.95 102,640 112,904

Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn mềm tiêu chuẩn mạ Z8

Quy cách

(mm x mm – C1)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.48 x 1200 – SS1 4.48 (± 0.13) 110,079 113,382
0.58 x 1200 – SS1 5.33 (± 0.20) 110,079 113,382
0.75 x 1200 – SS1 6.93 (± 0.20) 138,876 143,042
0.95 x 1200 – SS1 8.81 (± 0.30) 169,665 174,755
0.95 x 1000 – SS1 7.34 (± 0.30) 141,356 145,597
1.15 x 1200 – SS1 10.69 (± 0.30) 204,546 210,682
1.15 x 1000 – SS1 8.94 (± 0.30) 170,775 175,898
1.38 x 1200 – SS1 12.86 (± 0.40) 245,332 252,692

Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn mềm

Quy cách

(mm x mm – C1)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.26 x 1200 – MS/S1 2.37 54,225 59,648
0.28 x 1200 – MS/S1 2.56 58,714 64,586
0.30 x 1200 – MS/S1 2.75 63,443 69,787
0.33 x 1200 – MS/S1 3.03 66,100 72,709
0.38 x 1200 – MS/S1 3.50 74,571 82,028
0.43 x 1200 – MS/S1 3.97 82,230 90,453
0.48 x 1200 – MS/S1 4.44 107,273 118,000
0.58 x 1200 – MS/S1 5.40 118,409 130,250
0.75 x 1200 – MS/S1 7.08 155,483 171,031
0.95 x 1000 – MS/S1 7.47 156,090 171,699
0.95 x 1200 – MS/S1 8.96 187,224 205,946
1.15 x 1000 – MS/S1 9.04 186,123 204,735
1.15 x 1200 – MS/S1 10.84 223,182 245,501
1.38 x 1200 – MS/S1 13.01 265,231 291,754
1.48 x 1000 – MS/S1 11.63 237,097 260,807
1.48 x 1200 – MS/S1 13.95 284,394 312,834

Giá tôn lạnh mạ màu Phương Nam dạng cuộn

Tôn lạnh mạ màu dạng cuộn – PPGL

Quy cách

(mm x mm – C)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.22 x 1200 – H1/S1/S2 1.76 – 1.84 63,344 69,678
0.24 x 1200 – H1/S1/S2 1.95 – 2.03 63,435 69,779
0.25 x 1200 – H1/S1/S2 2.04 – 2.12 66,141 72,755
0.30 x 1200 – H1/S1/S2 2.49 – 2.61 78,200 86,020
0.35 x 1200 – H1/S1/S2 2.95 – 3.11 91,760 100,936
0.40 x 1200 – H1/S1/S2 3.40 – 3.60 101,077 111,185
0.42 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 106,903 117,593
0.43 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 107,972 118,769
0.45 x 1200 – H1/S1/S2 3.87 – 4.07 111,815 122,996
0.48 x 1200 – H1/S1/S2 4.06 – 4.26 119,775 131,753
0.50 x 1200 – H1/S1/S2 4.34 – 4.54 126,686 139,355
0.52 x 1200 – H1/S1/S2 4.54 – 4.74 128,753 141,629
0.53 x 1200 – H1/S1/S2 4.63 – 4.83 131,657 144,823
0.58 x 1200 – H1/S1/S2 5.07 – 5.33 140,347 154,382
0.60 x 1200 – H1/S1/S2 5.25 – 5.51 159,479 175,427
0.77 x 1200 – H1/S1/S2 6.70 – 7.04 194,584 214,043

Tôn lạnh mạ màu Sapphire dạng cuộn

Quy cách

(mm x mm – C)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.22 x 1200 – H1/S1/S2 1.76 – 1.84 64,616 71,078
0.24 x 1200 – H1/S1/S2 1.95 – 2.03 64,709 71,180
0.25 x 1200 – H1/S1/S2 2.04 – 2.12 67,470 74,217
0.30 x 1200 – H1/S1/S2 2.49 – 2.61 68,978 75,876
0.35 x 1200 – H1/S1/S2 2.95 – 3.11 79,792 87,771
0.40 x 1200 – H1/S1/S2 3.40 – 3.60 85,646 94,211
0.42 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 93,628 102,991
0.43 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 95,630 105,193
0.45 x 1200 – H1/S1/S2 3.87 – 4.07 103,140 113,454
0.48 x 1200 – H1/S1/S2 4.06 – 4.26 109,084 119,993
0.50 x 1200 – H1/S1/S2 4.34 – 4.54 114,097 125,507
0.52 x 1200 – H1/S1/S2 4.54 – 4.74 122,220 134,442
0.53 x 1200 – H1/S1/S2 4.63 – 4.83 129,272 142,199
0.58 x 1200 – H1/S1/S2 5.07 – 5.33 135,397 148,936
0.60 x 1200 – H1/S1/S2 5.25 – 5.51 162,795 179,075
0.77 x 1200 – H1/S1/S2 6.70 – 7.04 198,637 218,501

Tôn lạnh mạ màu nhiệt đới dạng cuộn – PPGL

Quy cách

(mm x mm – C)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.22 x 1200 – H1/S1/S2 1.76 – 1.84 50,875 55,963
0.24 x 1200 – H1/S1/S2 1.95 – 2.03 50,948 56,043
0.25 x 1200 – H1/S1/S2 2.04 – 2.12 53,112 58,424
0.30 x 1200 – H1/S1/S2 2.49 – 2.61 53,795 59,175
0.35 x 1200 – H1/S1/S2 2.95 – 3.11 62,900 69,190
0.40 x 1200 – H1/S1/S2 3.40 – 3.60 67,490 74,239
0.42 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 73,748 81,123
0.43 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 74,817 82,299
0.45 x 1200 – H1/S1/S2 3.87 – 4.07 80,862 88,948
0.48 x 1200 – H1/S1/S2 4.06 – 4.26 85,522 94,074
0.50 x 1200 – H1/S1/S2 4.34 – 4.54 89,452 98,397
0.52 x 1200 – H1/S1/S2 4.54 – 4.74 95,820 105,402
0.53 x 1200 – H1/S1/S2 4.63 – 4.83 101,349 111,484
0.58 x 1200 – H1/S1/S2 5.07 – 5.33 107,503 118,253
0.60 x 1200 – H1/S1/S2 5.25 – 5.51 126,983 139,682
0.77 x 1200 – H1/S1/S2 6.70 – 7.04 155,867 171,454

Các dịch vụ tại công ty TNHH Thép Trí Việt bao gồm những dịch vụ nào?

Công ty chúng tôi hoạt động trong ngành xây dựng, giúp đem lại các dịch vụ và sản phẩm có chất lượng tối ưu nhất đến mọi khách hàng:

– Chuyên thiết kế và tư vấn xây dựng cho các nhà máy nhà xưởng. Làm mái tôn chống dột, chống nóng, vách ngăn kính, kính thủy lực,…

– Thi công, thiết kế lắp đặt khung thép cho các nơi mới xây dựng, nhà tiền chế.

– Dịch vụ cung cấp cổng sắt, cửa sắt, cơi nới nhà cửa,…

– Cung cấp các loại mái tôn: tôn Hoa Sen, tôn lạnh, tôn PU cách nhiệt, tôn Đông Á,…

Công ty của chúng tôi kinh doanh với nhiều mẫu mã vật liệu xây dựng khác nhau. Uy tín, chất lượng và bảo hành lâu dài, dịch vụ cung cấp bảng báo giá tôn Phương Nam sẽ luôn làm quý khách hài lòng.

Quá trình vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng. Tay nghề cao của độ ngũ làm việc sẽ đem lại chất lượng thi công cao nhất.

Quy trình thi công và tư vấn dịch vụ mái tôn tại Công ty TNHH Thép Trí Việt

– Chúng tôi tiếp nhận các thông tin về dịch vụ của khách hàng thông qua hotline và email.

– Tư vấn kĩ càng, khảo sát công trình để báo giá chính xác.

– Sau khi báo giá, chúng tôi sẽ vạch ra các phương án thi công tôn Phương Nam thích hợp và tiết kiệm thời gian.

– Nghiệm thu và bàn giao công trình cho khách.

– Thanh toán số dư.

Thông tin mua hàng:

CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT

Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM

Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM

Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM

Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM

Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương

Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50

Email: theptriviet@gmail.com

Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn

Cảm ơn các bạn đã dành thời gian đọc bài viết về bảng báo giá tôn Phương Nam!

⭕⭕⭕ Làm sao để nhận báo giá tôn màu từ Trí Việt?

Quý khách có thể lựa chọn một trong những cách sau để nhận báo giá tôn màu từ Trí Việt
1) Gọi điện qua hotline: 091 816 8000 – 0907 137 555
2) Nhận báo giá qua email: theptriviet@gmail.com
3) Tới đại lý hay công ty để nhận báo giá trực tiếp

⭕⭕⭕ Địa chỉ bán tôn Phương Nam uy tín, chất lượng?

Trí Việt tự hào là một đơn vị cung cấp hàng đầu về sản phẩm tôn Phương Nam nói riêng, và tất cả các loại tôn thép nói chung. Tất cả các sản phẩm của Trí Việt hoàn toàn được nhập từ chính những nhà sản xuất uy tín, nổi tiếng số 1 trên thị trường.

2023/09/24Thể loại : Chưa phân loạiTab :

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

PK1:091 816 8000
PK2:0907 6666 51
PK3:0907 6666 50
theptriviet@gmail.com

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Index
zalo
zalo

Đối tác của vật liệu xây dựng Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

DMCA
PROTECTED