Bảng Báo Giá Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm Mới Nhất

Hiện nay, xà gồ được sản xuất và phân loại theo nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng công trình. Trong đó, xà gồ đen là loại xà gồ được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện nay. Thép Trí Việt tự hào là địa chỉ cung cấp xà gồ đen với với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của từng công trình. Qúy khách có nhu cầu mua vật liệu vui lòng liên hệ Hotline: 0907137555-0949286777-0937200900 để được tư vấn và gửi bảng báo giá xà gồ đen tốt nhất. 

Xà gồ đen là loại xà gồ được sản xuất từ thép tấm đen và có hình dạng hình chữ U hoặc chữ C. Thành phần hóa học chủ yếu bao gồm sắt (Fe), carbon (C), mangan (Mn), silic (Si), phốt pho (P), và lưu huỳnh (S). 

Thông số kỹ thuật:

  • Mác thép: CT3, CT5, SS400,…
  • Độ bền kéo (Rm): 240 – 550 MPa
  • Độ chảy (Ry): 185 – 360 MPa
  • Độ giãn dài (Agt): 18 – 24%
  • Độ uốn (Mpa): 250 – 600 MPa
  • Khối lượng riêng: 7.85 g/cm³

Quy cách:

  • Chiều dài: Theo yêu cầu
  • Độ dày: Từ 1.2mm đến 5.0mm
  • Chiều rộng: Từ 20mm đến 200mm
  • Chiều cao: Từ 40mm đến 600mm

Xà gồ đen có khả năng chịu lực tốt, giá thành rẻ và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, điện,…

Xà gồ mạ kẽm C – Z

Xà gồ mạ kẽm C – Z là loại xà gồ được sản xuất từ thép tấm đen và được mạ một lớp kẽm lên bề mặt để bảo vệ khỏi tác động của môi trường, tránh bị ăn mòn và gỉ sét. Thành phần hóa học chủ yếu tương tự như xà gồ đen.

Thông số kỹ thuật:

  • Mác thép: CT3, CT5, SS400,…
  • Độ bền kéo (Rm): 240 – 550 MPa
  • Độ chảy (Ry): 185 – 360 MPa
  • Độ giãn dài (Agt): 18 – 24%
  • Độ uốn (Mpa): 250 – 600 MPa
  • Khối lượng riêng: 7.85 g/cm³

Quy cách:

  • Chiều dài: Theo yêu cầu
  • Độ dày: Từ 1.2mm đến 5.0mm
  • Chiều rộng: Từ 20mm đến 200mm
  • Chiều cao: Từ 40mm đến 600mm

Xà gồ mạ kẽm C – Z có khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, điện,…

Bảng thông tin về giá cả và quy cách của các loại xà gồ thép được gọi là Bảng Báo Giá Xà Gồ. Thông tin này được cung cấp bởi các đơn vị phân phối xà gồ trên thị trường và thường xuyên được cập nhật. Bảng này giúp khách hàng có thể tham khảo và chọn lựa loại xà gồ phù hợp với nhu cầu của họ.

Giới thiệu Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm

Khả năng dễ gia công của xà gồ đen và xà gồ mạ kẽm làm cho chúng trở nên linh hoạt và tương thích với nhiều loại công trình xây dựng khác nhau, từ nhỏ đến lớn, từ dân dụng tới công nghiệp.

Xà gồ mạ kẽm được bảo vệ bởi lớp mạ kẽm, giúp chống oxi hóa và ăn mòn. Điều này làm tăng tuổi thọ và độ bền của xà gồ, đặc biệt quan trọng khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như ngoại ô, gần biển, hoặc trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Đối với xà gồ đen, tính linh hoạt trong gia công và thi công giúp giảm thiểu công đoạn sản xuất và vận chuyển, từ đó giảm chi phí tổng thể của dự án. Sự nhẹ nhàng của xà gồ cũng giảm gánh nặng về cơ sở hạ tầng và nâng cao hiệu suất làm việc.

Tham khảo thêm: Bảng báo giá xà gồ mới nhất

bang-bao-gia-xa-go

Đặc điểm nổi bật của Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm tại Tôn thép Trí Việt

Bảng báo giá Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm mới nhất ⭐ Đại lý Tôn thép Trí Việt số 1 Trí Việt, giá tốt nhất
✅ Vận chuyển tận nơi ⭐ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Đảm bảo chất lượng ⭐ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO/CQ từ nhà sản xuất
✅ Tư vấn miễn phí ⭐ Tư vấn chọn loại sản phẩm phù hợp nhất
✅ Hỗ trợ về sau ⭐ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Các thông tin chính trong bảng báo giá xà gồ bao gồm:

  1. Loại xà gồ (ví dụ: xà gồ C, xà gồ Z, xà gồ C mạ kẽm, xà gồ Z mạ kẽm,…)
  2. Kích thước xà gồ (bao gồm chiều cao, chiều rộng, độ dày)
  3. Trọng lượng xà gồ
  4. Giá xà gồ (được tính theo mét, kilogram, …)
  5. Đơn vị cung cấp

Ví dụ mô tả ngắn về Bảng Báo Giá Xà Gồ mới nhất  tại Thành phố Hồ Chí Minh có thể như sau:

“Bảng Báo Giá Xà Gồ mới nhất cho tháng 05/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh bao gồm nhiều loại xà gồ như xà gồ C, xà gồ Z, xà gồ C mạ kẽm, xà gồ Z mạ kẽm với đa dạng kích thước. Giá xà gồ trong bảng dao động từ 34.000 đồng/m đến 283.000 đồng/m, phụ thuộc vào loại xà gồ, kích thước và độ dày tương ứng.”

bang-bao-gia-xa-go

Xà gồ đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng, và nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều dự án xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho bãi, nhà tiền chế, cầu đường, và nhiều công trình khác. Xà gồ được biết đến với tính chất cơ học ưu việt, độ bền cao, và khả năng gia công và lắp đặt dễ dàng.

Xà Gồ có các loại độ dày – kích thước nào?

Xà gồ, một thành phần quan trọng trong hệ thống mái che, có sẵn trong nhiều loại độ dày và kích thước khác nhau, linh hoạt để đáp ứng đầy đủ các nhu cầu sử dụng và mục đích ứng dụng.

Xà Gồ Đen

Xà gồ đen có độ dày dao động từ 0.7mm đến 3.2mm, với những kích thước phổ biến bao gồm:

  • Chiều cao: 60mm, 80mm, 100mm, 125mm, 150mm, 180mm, 200mm, 250mm, 300mm
  • Độ rộng: 30mm, 40mm, 45mm, 50mm, 65mm, 75mm

Xà Gồ Mạ Kẽm

Xà gồ mạ kẽm có độ dày từ 0.7mm đến 3.5mm, với các kích thước phổ biến như sau:

  • Chiều cao: 60mm, 80mm, 100mm, 125mm, 150mm, 180mm, 200mm, 250mm, 300mm
  • Độ rộng: 30mm, 40mm, 45mm, 50mm, 65mm, 75mm

Khoảng Cách Giữa Các Xà Gồ

Khoảng cách giữa các xà gồ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tải trọng của mái, loại tôn lợp, và điều kiện khí hậu khu vực. Thông thường, khoảng cách giữa các xà gồ nằm trong khoảng từ 0.6m đến 1.2m.

Lựa Chọn Độ Dày và Kích Thước Xà Gồ

Khi lựa chọn độ dày và kích thước xà gồ, quan trọng để xem xét các yếu tố sau:

  • Tải Trọng của Mái: Tải trọng bao gồm tải trọng từ tôn lợp, gió, tuyết, và các yếu tố khác. Đối với tải trọng lớn, độ dày và kích thước xà gồ cần phải tăng lên.
  • Loại Tôn Lợp: Loại tôn lợp càng nặng, đòi hỏi xà gồ có độ dày và kích thước tăng.
  • Điều Kiện Khí Hậu: Trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, như gió mạnh, tuyết nhiều, việc chọn độ dày và kích thước xà gồ lớn hơn giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn.

Trên thị trường, có nhiều nhà sản xuất xà gồ. Để đảm bảo chất lượng, nên lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có thương hiệu đã được thị trường công nhận.

bang-bao-gia-xa-go

Tính năng cơ lý của xà gồ đen – mạ kẽm

Xà gồ mạ kẽm và xà gồ đen đều là những sản phẩm phổ biến trên thị trường xây dựng, tuy nhiên, tính năng cơ lý của chúng có sự khác biệt quan trọng:

Xà Gồ Mạ Kẽm

Xà gồ mạ kẽm là sản phẩm được sản xuất từ thép đen và sau đó được mạ kẽm lên bề mặt. Đây là những điểm quan trọng về tính năng cơ lý của xà gồ mạ kẽm:

  • Mác Thép: Độ bền và khả năng chịu lực của xà gồ mạ kẽm phụ thuộc nhiều vào mac thép. Càng cao mac thép, xà gồ sẽ càng có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Độ Dày: Xà gồ mạ kẽm có độ dày tăng lên giúp tăng sức mạnh và khả năng chịu lực của nó. Độ dày càng lớn, xà gồ càng chắc chắn và chịu lực tốt hơn.

  • Phương Pháp Mạ Kẽm: Phương pháp mạ kẽm cũng đóng vai trò quan trọng. Mạ nhúng nóng thường mang lại khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt hơn so với phương pháp mạ điện phân.

So Sánh Tính Năng Cơ Lý:

Tính Năng Xà Gồ Đen Xà Gồ Mạ Kẽm
Khả Năng Chịu Lực Tốt Tốt
Chống ăn Mòn, Gỉ Sét Kém Tốt
Giá Thành Rẻ Đắt

Kết Luận:

  • Xà gồ mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt hơn, nhưng điều này đi kèm với giá thành cao hơn so với xà gồ đen.
  • Lựa chọn giữa xà gồ mạ kẽm và xà gồ đen sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ngân sách.
 

Bảng Báo Giá Xà Gồ C đen mới nhất

Loại xà gồ Trọng lượng Giá
⭕ Xà gồ C40x80x15x1.5mm 2.12 27.984
⭕ Xà gồ C40x80x15x1.6mm 2.26 29.832
⭕ Xà gồ C40x80x15x1.8mm 2.54 33.581
⭕ Xà gồ C40x80x15x2.0mm 2.83 37.303
⭕ Xà gồ C40x80x15x2.3mm 3.25 42.900
⭕ Xà gồ C40x80x15x2.5mm 3.54 46.728
⭕ Xà gồ C40x80x15x2.8mm 3.96 52.272
⭕ Xà gồ C40x80x15x3.0mm 4.24 55.968
⭕ Xà gồ C100x50x15x1.5mm 2.59 34.188
⭕ Xà gồ C100x50x15x1.6mm 2.76 36.472
⭕ Xà gồ C100x50x15x1.8mm 3.11 41.026
⭕ Xà gồ C100x50x15x2.0mm 3.45 45.593
⭕ Xà gồ C100x50x15x2.3mm 3.97 52.430
⭕ Xà gồ C100x50x15x2.5mm 4.32 26.984
⭕ Xà gồ C100x50x15x2.8mm 4.84 63.822
⭕ Xà gồ C100x50x15x3.0mm 5.15 68.389
⭕ Xà gồ C120x50x20x1.5mm 2.83 37.356
⭕ Xà gồ C120x50x20x1.5mm 3.02 39.864
⭕ Xà gồ C120x50x20x1.8mm 3.40 44.880
⭕ Xà gồ C120x50x20x2.0mm 3.77 49.764
⭕ Xà gồ C120x50x20x2.3mm 4.34 57.288
⭕ Xà gồ C120x50x20x2.5mm 4.71 62.172
⭕ Xà gồ C120x50x20x2.8mm 5.28 69.696
⭕ Xà gồ C120x50x20x3.0mm 5.65 74.580
⭕ Xà gồ C125x50x20x1.5mm 3.00 39.600
⭕ Xà gồ C125x50x20x1.6mm 3.20 42.240
⭕ Xà gồ C125x50x20x1.8mm 3.60 47.520
⭕ Xà gồ C125x50x20x2.0mm 4.00 52.800
⭕ Xà gồ C125x50x20x2.3mm 4.60 60.720
⭕ Xà gồ C125x50x20x2.5mm 5.00 66.000
⭕ Xà gồ C125x50x20x2.8mm 5.60 73.920
⭕ Xà gồ C125x50x20x3.0mm 6.00 79.200
⭕ Xà gồ C150x50x20x1.5mm 3.30 43.520
⭕ Xà gồ C150x50x20x1.6mm 3.52 46.422
⭕ Xà gồ C150x50x20x1.8mm 3.96 52.224
⭕ Xà gồ C150x50x20x2.0mm 4.40 58.027
⭕ Xà gồ C150x50x20x2.3mm 5.06 66.731
⭕ Xà gồ C150x50x20x2.5mm 5.50 72.534

Bảng Báo Giá Xà Gồ Z mới nhất ngày

Loại xà gồ Trọng lượng Giá
⭕ Xà gồ Z100x50x52x15x1,5mm                              2.61 65,250
⭕ Xà gồ Z100x50x52x15x1,6mm                              2.78 69,600
⭕ Xà gồ Z100x50x52x15x1,8mm                              3.13 78,300
⭕ Xà gồ Z100x50x52x15x2,0mm                              3.48 87,000
⭕ Xà gồ Z100x50x52x15x2,3mm                              4.00 100,050
⭕ Xà gồ Z100x50x52x15x2,5mm                              4.35 108,750
⭕ Xà gồ Z100x50x52x15x2,8mm                              4.87 121,800
⭕ Xà gồ Z100x50x52x15x3,0mm                              5.22 130,500
⭕ Xà gồ Z125x50x52x15x1,5mm                             2.90 72,500
⭕ Xà gồ Z125x50x52x15x1,6mm                             3.09 77,333
⭕ Xà gồ Z125x50x52x15x1,8mm                             3.48 87,000
⭕ Xà gồ Z125x50x52x15x2,0mm                             3.87 96,667
⭕ Xà gồ Z125x50x52x15x2,3mm                             4.45 111,167
⭕ Xà gồ Z125x50x52x15x2,5mm                             4.83 120,833
⭕ Xà gồ Z125x50x52x15x2,8mm                             5.41 135,333
⭕ Xà gồ Z125x50x52x15x3,0mm                             5.80 145,000
⭕ Xà gồ Z150x50x52x15x1,5mm                             3.20 80,000
⭕ Xà gồ Z150x50x52x15x1,6mm                             3.41 85,333
⭕ Xà gồ Z150x50x52x15x1,8mm                             3.84 96,000
⭕ Xà gồ Z150x50x52x15x2,0mm                             4.27 106,667
⭕ Xà gồ Z150x50x52x15x2,3mm                             4.91 122,667
⭕ Xà gồ Z150x50x52x15x2,5mm                             5.33 133,333
⭕ Xà gồ Z150x50x52x15x2,8mm                             5.97 149,333
⭕ Xà gồ Z150x50x52x15x3,0mm                             6.40 160,000
⭕ Xà gồ Z150x52x58x15x1,5mm                             3.15 78,750
⭕ Xà gồ Z150x52x58x15x1,6mm                             3.36 84,000
⭕ Xà gồ Z150x52x58x15x1,8mm                             3.78 94,500
⭕ Xà gồ Z150x52x58x15x2.0mm                             4.20 105,000
⭕ Xà gồ Z150x52x58x15x2.3mm                             4.83 120,750
⭕ Xà gồ Z150x52x58x15x2,5mm                             5.25 131,250
⭕ Xà gồ Z150x52x58x15x2,8mm                             5.88 147,000
⭕ Xà gồ Z150x52x58x15x3.0mm                             6.30 157,500
⭕ Xà gồ Z175x52x58x15x1.5mm                             3.60 90,000
⭕ Xà gồ Z175x52x58x15x1.6mm                             3.84 96,000
⭕ Xà gồ Z175x52x58x15x1.8mm                             4.32 108,000
⭕ Xà gồ Z175x52x58x15x2.0mm                             4.80 120,000
⭕ Xà gồ Z175x52x58x15x2,3mm                             5.52 138,000
⭕ Xà gồ Z175x52x58x15x2.5mm                             6.00 150,000

Ghi chú:

  • Giá Xà gồ có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm.

  • Giá kể trên chưa bao gồm chiết khấu cho những đơn hàng có giá trị lớn.

  • Đối tác/khách hàng hãy liên hệ với Lộc Hiếu Phát để có thêm các thông tin chính xác về từng loại Xà gồ.

Cách Lựa Chọn Xà Gồ Phù Hợp

Để chọn xà gồ phù hợp cho dự án xây dựng, dưới đây là một số cách hướng dẫn:

1. Lựa Chọn Loại Xà Gồ:

Có hai loại xà gồ phổ biến: xà gồ đen và xà gồ mạ kẽm. Quyết định giữa chúng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án:

  • Xà Gồ Đen:

    • Khả Năng Chịu Lực: Tốt
    • Chống ăn Mòn, Gỉ Sét: Kém
    • Giá Thành: Rẻ
  • Xà Gồ Mạ Kẽm:

    • Khả Năng Chịu Lực: Tốt
    • Chống ăn Mòn, Gỉ Sét: Xuất sắc
    • Giá Thành: Cao

2. Lựa Chọn Độ Dày và Kích Thước Xà Gồ:

  • Độ dày và kích thước xà gồ phụ thuộc vào:
    • Tải Trọng của Mái: Bao gồm tải trọng của tôn lợp, gió, tuyết, v.v. Tải trọng lớn yêu cầu xà gồ dày và lớn hơn.
    • Loại Tôn Lợp: Tính năng của xà gồ phụ thuộc vào trọng lượng của tôn lợp.
    • Điều Kiện Khí Hậu: Nếu khí hậu khắc nghiệt, độ dày và kích thước xà gồ cần tăng.

3. Lựa Chọn Nhà Sản Xuất:

  • Để đảm bảo chất lượng, chọn xà gồ từ các nhà sản xuất uy tín, có thương hiệu.

4. Lưu Ý Khi Lựa Chọn:

  • Kiểm Tra Bề Mặt: Bề mặt xà gồ phải nhẵn, không có vết nứt, rỗ.
  • Kiểm Tra Kích Thước: Kích thước xà gồ phải đúng với yêu cầu thiết kế.
  • Kiểm Tra Nhãn Mác: Nhãn mác xà gồ phải cung cấp đầy đủ thông tin về nhà sản xuất, mac thép, độ dày, kích thước, v.v.

bang-bao-gia-xa-go

Ứng Dụng của Xà Gồ

Xà Gồ – Vật Liệu Quan Trọng Trong Xây Dựng và Ứng Dụng Đa Dạng

Xà gồ đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng và có nhiều ứng dụng đa dạng, bao gồm:

1. Trong Xây Dựng Nhà Dân Dụ:

  • Khung Nhà: Xà gồ được sử dụng để tạo khung cột, khung kèo, và khung mái, giúp cấu trúc nhà trở nên chắc chắn và ổn định.
  • Lợp Mái: Xà gồ tạo khung lợp mái, hỗ trợ cấu trúc mái tôn và mái vòm, giúp bảo vệ nhà khỏi tác động của thời tiết.

2. Trong Xây Dựng Hạng Mục Gia Đình:

  • Khung Hàng Rào: Xà gồ là lựa chọn lý tưởng để tạo khung cho hàng rào sắt và thép, mang lại sự bền bỉ và thẩm mỹ.
  • Khung Cầu Thang: Xà gồ được sử dụng để xây dựng khung cầu thang sắt và thép, đảm bảo tính chắc chắn và an toàn.

3. Trong Công Trình Cao Tầng và Gia Công:

  • Khung Giàn Giáo: Xà gồ đóng vai trò chính trong việc tạo ra khung giàn giáo, hỗ trợ việc xây dựng các công trình cao tầng và các công việc gia công khác.

4. Ứng Dụng Rộng Rãi Trong Các Lĩnh Vực Khác:

  • Công Nghiệp: Xà gồ được sử dụng để tạo khung cho nhà xưởng và nhà kho, hỗ trợ cấu trúc các công trình công nghiệp.
  • Nông Nghiệp: Xà gồ được ứng dụng trong việc xây dựng khung nhà kính và giàn trồng trọt, giúp bảo vệ cây trồng.
  • Thương Mại: Xà gồ được sử dụng để xây dựng khung cho các gian hàng và nhà tiền chế trong lĩnh vực thương mại.

Xà gồ không chỉ đảm bảo tính chất cơ lý mà còn mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cho các công trình xây dựng, đóng góp quan trọng vào sự ổn định và an toàn của các công trình khác nhau.

Quy trình sản xuất xà gồ như thế nào?

Quy Trình Sản Xuất Xà Gồ: Chi Tiết Từng Bước

1. Chuẩn Bị Nguyên Liệu:

  • Nguyên liệu chính là thép cán nguội hoặc thép cán nóng.
  • Thép được cắt thành cuộn với kích thước phù hợp với yêu cầu sản phẩm.

2. Cán Xà Gồ:

  • Cuộn thép được đưa vào máy cán xà gồ để định hình theo yêu cầu về kích thước và hình dạng.
  • Có hai loại máy cán: một giai đoạn và hai giai đoạn.

3. Mạ Xà Gồ:

  • Mạ kẽm nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn, gỉ sét.
  • Phương pháp mạ có thể là mạ nhúng nóng hoặc mạ điện phân.

Mạ Nhúng Nóng:

  • Xà gồ được nhúng vào bể kẽm nóng chảy.
  • Kẽm bám vào bề mặt xà gồ, tạo lớp bảo vệ dày và bền.

Mạ Điện Phân:

  • Xà gồ đặt trong bể điện phân, kẽm điện phân từ bể và bám vào bề mặt.
  • Lớp mạ kẽm điện phân có độ dày mỏng.

4. Kiểm Tra Chất Lượng:

  • Xà gồ được kiểm tra theo các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Các thông số kiểm tra bao gồm độ dày, chiều rộng, chiều cao, độ thẳng, độ cong, độ rỗ, độ gỉ sét.

5. Đóng Gói và Vận Chuyển:

  • Xà gồ được đóng gói cẩn thận để tránh hư hại trong quá trình vận chuyển.
  • Sản phẩm sau đó được vận chuyển đến các công trình xây dựng.

Quy trình này đảm bảo rằng xà gồ được sản xuất với chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong quá trình sử dụng.

Thép Trí Việt – Đối tác đáng tin cậy trong cung cấp và phân phối xà gồ chất lượng

Xà gồ đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng, được sử dụng để xây dựng dàn mái, giàn giáo, sàn nhà xưởng, và nhiều ứng dụng khác. Thép Trí Việt là một trong những đơn vị chuyên cung cấp và phân phối xà gồ uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam.

Các Loại Xà Gồ được Cung Cấp bởi Thép Trí Việt

Thép Trí Việt cung cấp một loạt đa dạng các loại xà gồ, bao gồm:

Ưu Điểm của Xà Gồ Thép Trí Việt

Xà gồ của Thép Trí Việt được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và kháng gỉ sét hiệu quả.

Bảng Giá Xà Gồ Thép Trí Việt

Giá của xà gồ tại Thép Trí Việt luôn cạnh tranh trên thị trường, phù hợp với nhu cầu của đa dạng khách hàng.

Dịch Vụ Của Thép Trí Việt

Thép Trí Việt cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi nhanh chóng và tiện lợi. Khách hàng có thể đặt hàng trực tiếp thông qua trang web hoặc liên hệ qua số hotline.

Câu hỏi và câu trả lời mới nhất về: Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm

✅ Xà Gồ Đen là gì và tại sao nó quan trọng trong xây dựng?

⭕⭕⭕ Xà Gồ Đen là một loại vật liệu chống ăn mòn phổ biến trong xây dựng, được sử dụng để gia cường cấu trúc và tăng độ bền cho công trình.

Cách Mạ Kẽm ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu trong xây dựng?

⭕⭕⭕ Quá trình Mạ Kẽm có thể tăng cường độ cứng và độ bền của vật liệu, cũng như cải thiện khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng phổ biến của Xà Gồ Đen trong xây dựng là gì?

⭕⭕⭕ Xà Gồ Đen thường được sử dụng trong việc xây dựng các công trình cầu, tòa nhà, và các cấu trúc có yêu cầu độ bền cao.

Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến việc sử dụng Xà Gồ Đen trong xây dựng?

⭕⭕⭕ Các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM và ISO có thể đề cập đến yêu cầu và phương pháp kiểm tra cho Xà Gồ Đen.

Làm thế nào Xà Gồ Đen và Mạ Kẽm đóng góp vào việc xây dựng bền vững?

⭕⭕⭕ Sử dụng Xà Gồ Đen và Mạ Kẽm có thể giảm tác động môi trường và gia tăng tuổi thọ của cấu trúc, đồng thời giảm chi phí bảo dưỡng.

Các đặc điểm kỹ thuật quan trọng cần xem xét khi chọn Xà Gồ Đen cho một dự án xây dựng?

⭕⭕⭕ Các đặc tính như độ đàn hồi, khả năng chống ăn mòn, và khả năng chịu tải có thể là các yếu tố quan trọng.

Cách lựa chọn loại Xà Gồ phù hợp dựa trên yêu cầu cụ thể của công trình?

⭕⭕⭕ Các yếu tố như môi trường làm việc, đặc tính cơ học yêu cầu, và chi phí có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình chọn loại Xà Gồ.

Các xu hướng mới nhất trong sử dụng Xà Gồ Đen và Mạ Kẽm trong ngành xây dựng?

⭕⭕⭕ Các xu hướng có thể bao gồm sự phát triển của các công nghệ mới để cải thiện hiệu suất và tính bền vững của Xà Gồ Đen và Mạ Kẽm.

Thông Tin Liên Hệ

Công Ty TNHH Trí Việt

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

Website: khothepmiennam.vn

Hotline: 0907137555-0949286777-0937200900

Mail: theptriviet@gmail.com

Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp và phân phối xà gồ, Thép Trí Việt là địa chỉ uy tín mà khách hàng có thể tin tưởng và lựa chọn.