Bảng báo giá thép ống đen
Bảng báo giá thép ống đen cung cấp các thông tin chi tiết về giá theo từng quy cách của từng loại thép ống đen
Bảng báo giá thép ống đen cập nhật liên tiếp tại Công ty TNHH Sáng Chinh. Thép ống mặt hàng nguyên liệu xây dựng được phần lớn đơn vị hiện giờ lựa chọn.
Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download
Những đặc điểm nổi bật của chúng tôi
✅ Báo giá thép ống đen hôm nay | ⭐ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển tận nơi | ⭐Vận chuyển tận chân công trình uy tín, chất lượng |
✅ Đảm bảo chất lượng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu thép ống đen tối ưu nhất |
Thép ống đen được ứng dụng nhiều trong công nghiệp, xây dựng và đời sống
Bảng báo giá thép ống đen cập nhật mới nhất
Bảng báo giá thép ống đen với đầy đủ thông tin về sản phẩm.
Hãy liên hệ với bộ phận tư vấn hoặc đến trực tiếp công ty để chúng tôi sẽ tư vấn tận tình cho quý khách hàng.
Vì sự dao động về giá cả luôn thay đổi thất thường.
Do đó chúng tôi sẽ cập nhật tình hình & diễn biến Bảng báo giá thép ống đen để đem lại cho quý khách mức giá tốt nhất.
Chuyên cung cấp số lượng sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
Vận chuyển hàng hóa đến tận nơi.
Bảng báo giá thép ống đen sỉ & lẻ mới nhất【07/2022】
Hiện nay Sáng Chinh phân phối đầy đủ các loại ống thép trên thị trường, phù hợp với tiêu chuẩn và yêu cầu của mọi đối tác khi tim đến công ty chúng tôi. Các sản phẩm thép ống được phân ra thành thép ống kẽm, thép ống nhũng kẽm và thép ống đen .
Báo giá thép ống đen các loại cụ thể như sau:
Đơn giá thép ống đen mới từ Kho thép Miền Nam Sáng Chinh
Kho thép Miền Nam Sáng Chinh chuyên cung cấp sản phẩm ống thép đen vừa, thép ống đen cỡ lớn, thép ống đen siêu dày với giá nhiều ưu đãi.
Công ty bảo đảm cung cấp sản phẩm thép rõ nguồn gốc xuất xứ, bảo đảm chất lượng.
Công ty chúng tôi thường xuyên cung cấp bảng báo giá thép ống nói chung cũng như giá thép ống đen nói riêng
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép dưới đây có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép , hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
---|---|---|---|
P21.3 (DN15) | 2.77 (SCH40) | 7.7 | 207900 |
P21.3 (DN15) | 3.73 (SCH80) | 9.75 | 263250 |
P26.7 (DN20) | 2.87 (SCH40) | 10.2 | 275400 |
P26.7 (DN20) | 3.91 (SCH80) | 13.3 | 359100 |
P33.4 (DN25) | 3.38 (SCH40) | 15.1 | 407700 |
P33.4 (DN25) | 4.55 (SCH80) | 19.6 | 529200 |
P42.2 (DN32) | 2.97 (SCH30) | 17.24 | 465480 |
P42.2 (DN32) | 3.56 (SCH40) | 20.5 | 553500 |
P42.2 (DN32) | 4.85 (SCH80) | 26.9 | 726300 |
P48.3 (DN40) | 3.18 (SCH30) | 21.2 | 572400 |
P48.3 (DN40) | 3.68 (SCH40) | 24.3 | 656100 |
P48.3 (DN40) | 5.08 (SCH80) | 32.5 | 877500 |
P60.3 (DN50) | 3.18 (SCH30) | 26.84 | 724680 |
P60.3 (DN50) | 3.91 (SCH40) | 32.7 | 882900 |
P60.3 (DN50) | 5.54 (SCH80) | 44.9 | 1212300 |
P73 (DN65) | 4.77 (SCH30) | 48.156 | 1300212 |
P73 (DN65) | 5.16 (SCH40) | 51.792 | 1398384 |
P73 (DN65) | 7.01 (SCH80) | 68.442 | 1847934 |
P76 (DN65) | 4 | 42.6 | 1150200 |
P76 (DN65) | 4.77 (SCH30) | 50.274 | 1357398 |
P76 (DN65) | 5.16 (SCH40) | 54.1 | 1460700 |
P76 (DN65) | 7.01 (SCH80) | 71.6 | 1933200 |
P88.9 (DN80) | 4 | 50.3 | 1358100 |
P88.9 (DN80) | 4.77 (SCH30) | 59.38 | 1603260 |
P88.9 (DN80) | 5.49 (SCH40) | 67.8 | 1830600 |
P88.9 (DN80) | 6.35 | 77.7 | 2097900 |
P88.9 (DN80) | 7.62 (SCH80) | 92.7 | 2502900 |
P355.6 (DN350) | 7.92 (SCH20) | 407.676 | 11007252 |
P355.6 (DN350) | 9.52 (SCH30) | 487.482 | 13162014 |
P355.6 (DN350) | 11.13 (SCH40) | 547.794 | 14790438 |
P355.6 (DN350) | 12.7 | 644.35 | 17397450 |
P355.6 (DN350) | 19.05 (SCH80) | 948.612 | 25612524 |
P406.4 (DN400) | 7.92 (SCH20) | 467.244 | 12615588 |
P406.4 (DN400) | 9.53 (SCH30) | 559.038 | 15094026 |
P406.4 (DN400) | 12.7 (SCH40) | 739.8 | 19974600 |
P406.4 (DN400) | 21.42 (SCH80) | 1220.118 | 32943186 |
P457.2 (DN450) | 7.92 (SCH20) | 526.812 | 14223924 |
P457.2 (DN450) | 11.13 (SCH30) | 732.654 | 19781658 |
P457.2 (DN450) | 14.27 (SCH40) | 935.196 | 25250292 |
P457.2 (DN450) | 23.9 (SCH80) | 1526.196 | 41207292 |
P508 (DN500) | 9.53 (SCH20) | 702.51 | 18967770 |
P508 (DN500) | 12.7 (SCH30) | 930.714 | 25129278 |
P508 (DN500) | 15.06 (SCH40) | 1098.408 | 29657016 |
P508 (DN500) | 26.18 (SCH80) | 1866.372 | 50392044 |
P610 (DN600) | 9.53 (SCH20) | 846.258 | 22848966 |
P610 (DN600) | 14.27 (SCH30) | 1257.816 | 33961032 |
P610 (DN600) | 17.45 (SCH40) | 1529.904 | 41307408 |
P610 (DN600) | 30.93 (SCH80) | 2650.056 | 71551512 |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
P101.6 (DN90) | 4.77 (SCH30) | 68.34 | 1845180 |
P101.6 (DN90) | 5 | 71.5 | 1930500 |
P101.6 (DN90) | 5.74 (SCH40) | 81.414 | 2198178 |
P101.6 (DN90) | 8.08 (SCH80) | 111.804 | 3018708 |
P101.6 (DN90) | 10 | 135.53136 | 3659346.72 |
P114.3 (DN100) | 4 | 65.3 | 1763100 |
P114.3 (DN100) | 5 | 80.9 | 2184300 |
P114.3 (DN100) | 6.02 (SCH40) | 96.5 | 2605500 |
P114.3 (DN100) | 8.56 (SCH80) | 134 | 3618000 |
P114.3 (DN100) | 11.13 | 170 | 4590000 |
P127 (DN115) | 6.27 (SCH40) | 112.002 | 3024054 |
P127 (DN115) | 9.02 (SCH80) | 157.458 | 4251366 |
P127 (DN115) | 10 | 173.11 | 4673970 |
P141.3 (DN125) | 5 | 100.84 | 2722680 |
P141.3 (DN125) | 6 | 120.2 | 3245400 |
P141.3 (DN125) | 6.55 (SCH40) | 130.59 | 3525930 |
P141.3 (DN125) | 8 | 157.8 | 4260600 |
P141.3 (DN125) | 9.52(SCH80) | 185.622 | 5011794 |
P141.3 (DN125) | 12.7 | 242 | 6534000 |
P168.3 (DN150) | 5 | 120.81 | 3261870 |
P168.3 (DN150) | 6.35 (SCH20) | 152.16 | 4108320 |
P168.3 (DN150) | 7.11 (SCH40) | 169.572 | 4578444 |
P168.3 (DN150) | 10.97 (SCH80) | 255.366 | 6894882 |
P168.3 (DN150) | 18.26 | 405.4 | 10945800 |
P168.3 (DN150) | 21.95 | 475.3 | 12833100 |
P219.1 (DN200) | 6.35 (SCH20) | 199.872 | 5396544 |
P219.1 (DN200) | 7.04 (SCH30) | 220.746 | 5960142 |
P219.1 (DN200) | 8.18 (SCH40) | 255.252 | 6891804 |
P219.1 (DN200) | 10.31 | 318.51 | 8599770 |
P219.1 (DN200) | 12.7 (SCH40) | 387.81 | 10470870 |
P219.1 (DN200) | 15.09 | 455.5 | 12298500 |
P273 (DN250) | 6.35 (SCH20) | 250.53 | 6764310 |
P273 (DN250) | 7.78 (SCH30) | 305.304 | 8243208 |
P273 (DN250) | 9.27 (SCH40) | 361.728 | 9766656 |
P273 (DN250) | 10.31 | 400.73 | 10819710 |
P273 (DN250) | 15.06 (SCH80) | 574.764 | 15518628 |
P273 (DN250) | 18.26 | 273 | 7371000 |
P323.8 (DN300) | 6.35 (SCH20) | 298.26 | 8053020 |
P323.8 (DN300) | 7 | 328.12 | 8859240 |
P323.8 (DN300) | 8.38 (SCH30) | 391.092 | 10559484 |
P323.8 (DN300) | 9.53 | 443.2 | 11966400 |
P323.8 (DN300) | 10.31 (SCH40) | 478.218 | 12911886 |
P323.8 (DN300) | 12.7 | 584.6 | 15784200 |
P323.8 (DN300) | 17.45 (SCH80) | 790.968 | 21356136 |
Lưu ý:
- Thép được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
- Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
- Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
Bảng báo giá thép ống đen cỡ lớn
Quý khách có nhu cầu nhận bảng báo giá thép ống đen cỡ lớn theo những từng quy cách dưới đây vui lòng liên hệ Sáng Chinh
Hotline: 0975555055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng giá thép ống đen cỡ lớn Hotline: 0975555055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 |
||
Tên sản phẩm x độ dày mm | Độ dài m / cây | Giá thép ống đen / cây |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 6 | Liên hệ |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | Liên hệ |
Thép ống đen cỡ lớn chủ yếu được ứng dụng trong công nghiệp như làm ống dẫn dầu, dẫn khí, dẫn nước …
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp thép ống đen cỡ lớn theo yêu cầu.
Giá thép ống đen cỡ lớn được Sáng Chinh thường xuyên cập nhật theo thời giá.
Quý khách có nhu cầu có thể liên hệ nay để nhận báo giá thép ống đen cỡ lớn ngay hôm nay.
Bảng giá thép ống đen siêu dày
Quý khách có nhu cầu về giá thép ống đen siêu dày có thể lựa chọn loại thép ống đen dưới đây sau đó liên hệ chúng tôi để nhận báo giá.
Bảng giá thép ống đen siêu dày Hotline: 0975555055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 |
||
Tên sản phẩm x độ dày mm | Độ dài m / cây | Giá thép ống đen / cây |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 | 6 | Liên hệ |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 | 6 | Liên hệ |
Tham khảo thêm:
Thép ống đen siêu dày có nhiều ứng dụng
Thép ống đen siêu dày được ứng dụng rất nhiều trong đời sống hiện nay, đa số là các công trình có kết cấu thép lớn như giàn khoan dầu khí, dầu cầu, cửa van cống, vỏ tàu,…
Công nghiệp – cơ khí: Thép ống đen siêu dày được sử dụng trong phân phối khí đốt, dầu mỏ, nhà máy lọc dầu, giàn khoan, làm nguyên liệu chế tạo máy móc, ống dẫn, làm container…
Nông nghiệp: Ống dẫn nước thủy lợi, thanh khoan giếng…
Xây dựng: Được sử dụng trong xây dựng nhà ở dân dụng, làm hệ thống cọc siêu âm, cọc móng, ống dẫn nước công trình hay các tòa nhà cao tầng, giàn giáo, hệ thống chữa cháy, ống luồn điện dây cáp, cột đèn giao thông, hàng rào,…
Ngành dầu khí: Làm ống dẫn dầu, ống dẫn nguyên liệu thô, giàn khoan…
Ngoài ra sản phẩm còn được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông như hệ thống các sản phẩm bưu chính, viễn thông, truyền hình, trạm BTS, trụ anten,…
Bên cạnh thép ống, Sáng Chinh còn cung cấp các loại sắt thép khác
Công ty Sáng Chinh ngoài cung phân phối thép các ống loại còn có cung cấp các loại tôn, thép hộp, thép hình, xà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.
Để nhận Bảng báo giá thép ống đen mới nhất quý khách liên hệ trực tiếp tới Hotline kinh doanh công ty để được hỗ trợ chi tiết.
Vì vậy khi quý khách liên hệ tới Tôn Thép Sáng Chinh sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Quý khách đặt hàng cần lưu ý vài điểm sau đây
Các sản phẩm chúng tôi phân phối đều bảo hành chính hãng về chất lượng.
Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
Chúng tôi có các xe vận tải công suất đa dạng, lớn nhỏ khác nhau. Phù hợp với trọng lượng khách hàng mong muốn.
Khách hàng có quyền thanh toán sau khi đã kiểm tra mẫu mã, kích thước và chủng loại mình yêu cầu.
Đặt hàng sau 6 tiếng sẽ có hàng ( tùy vào số lượng ít nhiều ).
Bảng báo giá thép ống đen các loại đã bao gồm các chi phí vận chuyển. Cũng như thuế VAT 10% toàn TPHCM cùng với các tỉnh thành lân cận.
Mời xem địa chỉ để tiện cho việc liên hệ trực tiếp.
Những ưu điểm nổi bật nhất của thép ống
Sử dụng thép ống trong xây dựng giúp công trình đạt tuổi thọ hơn 50 năm.
– Lắp đặt dễ dàng: Với cấu trúc là rỗng bên trong nên khối lượng của thép ống khá nhẹ. Nên rất dễ di chuyển cũng như lắp đặt. Khách hàng có thể bỏ ra chi phí bảo trì thấy do thép ống có độ bền cao. Đồng thời công tác sữa chữa và lắp đặt cũng sẽ dễ dàng hơn.
– Độ bền: Với các đặc điểm chịu lực tốt, chống va đập cao. Thép ống đã tạo dựng được thương hiệu lâu năm của mình. Cấu trúc dạng rỗng, thành mỏng và khối lượng tương đối nhẹ. Sở hữu lớp mạ kẽm bên ngoài đối với dạng thép ống mạ kẽm giúp ngăn chặn sự ô xi hóa từ môi trường. Có thể sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.
– Chống ăn mòn: Sử dụng thép ống mạ kẽm tại các vùng ngập mặn, các vùng tiếp xúc trực tiếp với nước,.. Mà chất lượng không hề thay đổi.
Quy trình làm việc của công ty Sáng Chinh
Bước 1: Tiếp nhận thông tin từ phía khách hàng (quý khách hàng mua tôn xây dựng, liên hệ trực tiếp với chúng tôi).
Bước 2: Các nhân viên sẽ tư vấn cho khách hàng lựa chọn sản phẩm ống (tư vấn về sản phẩm, báo giá sản phẩm, báo giá vận chuyển, những ưu đãi khi mua hàng…).
Bước 3: Khi khách hàng đồng ý lựa chọn sản phẩm thép ống và đồng ý về giá, hai bên sẽ tiến hành ký hợp đồng mua bán và vận chuyển thép ống.
Bước 4: Vận chuyển thép ống đến cho khách hàng, tiến hành nghiệm thu và thanh toán hợp đồng.
Thép ống đen là sự lựa chọn hàng đầu cho công trình
– Sáng Chinh có hệ thống kho hàng nằm ở vị trí trung tâm.
– Đội ngũ người cũng như xe cộ đáp ứng cung cấp vật liệu xây dựng tới tận công trình ở khắp TPHCM và các tỉnh lân cận đúng hạn.
– Công ty chúng tôi là nhà phân phối trực tiếp thép từ nhà sản xuất
– Giá cả cũng như chất lượng tốt nhất thị trường miền Nam.
– Quý khách hãy liên hệ với bộ phận kinh doanh để được cung cấp bảng báo giá thép ống ngay lập tức.
Ghi chú về bảng báo giá thép ống đen
– Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
– Phương thức giao hàng: Giao hàng đến chân công trình.
– Thép ống được giao theo cân thực tế, thép cây được giao theo cách đếm cây.
– Đơn giá của mỗi sản phẩm sắt thép trên website của chúng tôi chỉ mang tính chất tham khảo. Vì vậy để biết được chính xác giá của các sản phẩm. Quý khách xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777 để nhận báo giá chính xác nhất.
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp Bảng báo giá thép ống đen và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian đọc bài viết về Bảng báo giá thép ống đen!
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
Tag: Bảng báo giá thép ống đen, Bảng báo giá thép ống đen, Bảng báo giá thép ống đen, Bảng báo giá thép ống đen, Bảng báo giá thép ống đen.
Hashtag: Bảng báo giá thép ống đen, Bảng báo giá thép ống đen, Bảng báo giá thép ống đen, Bảng báo giá thép ống đen, Bảng báo giá thép ống đen, Bảng báo giá thép ống đen.
⭕⭕⭕ Ứng dụng của thép ống đen trong xây dựng?
Thép ống đen cũng được sử dụng để xây dựng giàn giáo kim loại. Không cần phải đóng đinh, lắp ốc vít nên thời gian lắp đặt và tháo gỡ diễn ra nhanh chóng hơn.