🔰️ Báo giá thép hôm nay🟢Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi🟢Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí🟢Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Sản phẩm thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) chất lượng cao, giá tốt. Sự tiêu thụ của thị trường xây dựng hiện nay đối với loại thép ống này là vô cùng lớn. Vì thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) sở hữu độ bền cao, ứng dụng rộng rãi, kích thước thép có thể gia công theo yêu cầu,..

Nhà phân phối Kho thép Trí Việt ra đời lâu năm tại thị trường Trí Việt, sẵn sàng hỗ trợ báo giá vật tư nhanh nhất trong ngày. Tư vấn dịch vụ trực tiếp & đặt hàng trực tiếp xin gọi về đường dây nóng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777

Thép ống Phi 355.6 (DN350) có thể chịu được sức trọng tải của những công trình lớn hàng trăm nghìn tấn, giúp công trình tạo dựng được độ vững chãi như mong muốn.

Sản phẩm thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) chất lượng cao, giá tốt

STTTên sản phẩmĐộ dài (m)Trọng lượng (Kg/m)Trọng lượng (Kg/m)Giá chưa VAT (Đ / Kg)
THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU
Hotline: 0975555055 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
 

Ống đúc Phi 10.3 (DN6) 

1Ống đúc D10.3×1.2460.281.68Liên Hệ
2Ống đúc D10.3×1.4560.321.92Liên Hệ
3Ống đúc D10.3×1.7360.372.22Liên Hệ
4Ống đúc D10.3×2.4160.472.82Liên Hệ
5

Ống đúc phi 13.7 (DN8)

6Ống đúc D13.7×1.6560.492.94Liên Hệ
7Ống đúc D13.7×1.8560.543.24Liên Hệ
8Ống đúc D13.7×2.2460.633.78Liên Hệ
9Ống đúc D13.7×3.0260.84.8Liên Hệ
10

Ống đúc Phi 17.1 (DN10)

11Ống đúc D17.1×1.6560.633.78Liên Hệ
12Ống đúc D17.1×1.8560.74.2Liên Hệ
13Ống đúc D17.1×2.3160.845.04Liên Hệ
14Ống đúc D17.1×3.2061.096.54Liên Hệ
15

Ống đúc Phi 21.3 (DN15)

16Ống đúc D21.3×2.11616Liên Hệ
17Ống đúc D21.3×2.4161.126.72Liên Hệ
18Ống đúc D21.3×2.7761.277.62Liên Hệ
19Ống đúc D21.3×3.7361.629.72Liên Hệ
20Ống đúc D21.3×4.7861.9511.7Liên Hệ
21Ống đúc D21.3×7.4762.5515.3Liên Hệ
22

Ống đúc Phi 26.7 (DN20)

23Ống đúc D26.7×1.6561.026.12Liên Hệ
24Ống đúc D26.7×2.161.277.62Liên Hệ
25Ống đúc D26.7×2.8761.6910.14Liên Hệ
26Ống đúc D26.7×3.9162.213.2Liên Hệ
27Ống đúc D26.7×7.863.6321.78Liên Hệ
28

Ống đúc Phi 34 (DN25)

29Ống đúc D33.4×1.6561.297.74Liên Hệ
30Ống đúc D33.4×2.7762.0912.54Liên Hệ
31Ống đúc D33.4×3.3462.4714.82Liên Hệ
32Ống đúc D33.4×4.5563.2419.44Liên Hệ
33Ống đúc D33.4×9.165.4532.7Liên Hệ
34

Ống đúc Phi 42 (DN32)

35Ống đúc D42.2×1.6561.659.9Liên Hệ
36Ống đúc D42.2×2.7762.6916.14Liên Hệ
37Ống đúc D42.2×3.5663.3920.34Liên Hệ
38Ống đúc D42.2×4.864.4226.52Liên Hệ
39Ống đúc D42.2×9.767.7746.62Liên Hệ
40

Ống đúc Phi 48.3 (DN40)

41Ống đúc D48.3×1.6561.911.4Liên Hệ
42Ống đúc D48.3×2.7763.1118.66Liên Hệ
43Ống đúc D48.3×3.263.5621.36Liên Hệ
44Ống đúc D48.3×3.6864.0524.3Liên Hệ
45Ống đúc D48.3×5.0865.4132.46Liên Hệ
46Ống đúc D48.3×10.169.5157.06Liên Hệ
47

Ống đúc Phi 60.3 (DN50)

48Ống đúc D60.3×1.6562.3914.34Liên Hệ
49Ống đúc D60.3×2.7763.9323.58Liên Hệ
50Ống đúc D60.3×3.1864.4826.88Liên Hệ
51Ống đúc D60.3×3.9165.4332.58Liên Hệ
52Ống đúc D60.3×5.5467.4844.88Liên Hệ
53Ống đúc D60.3×6.3568.4450.64Liên Hệ
54Ống đúc D60.3×11.07613.4380.58Liên Hệ
55

Ống đúc Phi 73 (DN65)

56Ống đúc D73x2.163.6722.02Liên Hệ
57Ống đúc D73x3.0565.2631.56Liên Hệ
58Ống đúc D73x4.7868.0448.24Liên Hệ
59Ống đúc D73x5.1668.6351.78Liên Hệ
60Ống đúc D73x7.01611.468.4Liên Hệ
61Ống đúc D73x7.6612.2573.5Liên Hệ
62Ống đúc D73x14.02620.38122.3Liên Hệ
63

Ống đúc Phi 76 (DN65)

64Ống đúc D76x2.163.8322.98Liên Hệ
65Ống đúc D76x3.0565.4832.88Liên Hệ
66Ống đúc D76x4.7868.3950.34Liên Hệ
67Ống đúc D76x5.1669.0154.06Liên Hệ
68Ống đúc D76x7.01611.9271.52Liên Hệ
69Ống đúc D76x7.6612.8176.86Liên Hệ
70Ống đúc D76x14.02621.42128.5Liên Hệ
71

Ống đúc Phi 88.9 (DN80)

72Ống đúc D88.9×2.1164.5127.06Liên Hệ
73Ống đúc D88.9×3.0566.4538.7Liên Hệ
74Ống đúc D88.9×4.7869.9159.46Liên Hệ
75Ống đúc D88.9×5.5611.3167.86Liên Hệ
76Ống đúc D88.9×7.6615.2391.38Liên Hệ
77Ống đúc D88.9×8.9617.55105.3Liên Hệ
78Ống đúc D88.9×15.2627.61165.7Liên Hệ
79

Ống đúc Phi 101.6 (DN90)

80Ống đúc D101.6×2.1165.1731.02Liên Hệ
81Ống đúc D101.6×3.0567.4144.46Liên Hệ
82Ống đúc D101.6×4.78611.4168.46Liên Hệ
83Ống đúc D101.6×5.74613.5681.36Liên Hệ
84Ống đúc D101.6×8.1618.67112Liên Hệ
85Ống đúc D101.6×16.2634.1204.6Liên Hệ
86

Ống đúc Phi 114.3 (DN100)

87Ống đúc D114.3×2.1165.8334.98Liên Hệ
88Ống đúc D114.3×3.0568.3650.16Liên Hệ
89Ống đúc D114.3×4.78612.977.4Liên Hệ
90Ống đúc D114.3×6.02616.0796.42Liên Hệ
91Ống đúc D114.3×7.14618.86113.2Liên Hệ
92Ống đúc D114.3×8.56622.31133.9Liên Hệ
93Ống đúc D114.3×11.1628.24169.4Liên Hệ
94Ống đúc D114.3×13.5633.54201.2Liên Hệ
95

Ống đúc Phi 127 (DN120)

96Ống đúc D127x6.3618.74112.4Liên Hệ
97Ống đúc D127x9626.18157.1Liên Hệ
98

Ống đúc Phi 141.3 (DN125)

99Ống đúc D141.3×2.1165.8334.98Liên Hệ
100Ống đúc D141.3×3.0568.3650.16Liên Hệ
101Ống đúc D141.3×4.78612.977.4Liên Hệ
102Ống đúc D141.3×6.02616.0796.42Liên Hệ
103Ống đúc D141.3×7.14618.86113.2Liên Hệ
104Ống đúc D141.3×8.56622.31133.9Liên Hệ
105Ống đúc D141.3×11.1628.24169.4Liên Hệ
106Ống đúc D141.3×13.5633.54201.2Liên Hệ
107

Ống đúc Phi 219.1 (DN200)

108Ống đúc D219.1×2.769614.7788.62Liên Hệ
109Ống đúc D219.1×3.76619.96119.8Liên Hệ
110Ống đúc D219.1×6.35633.3199.8Liên Hệ
111Ống đúc D219.1×7.04636.8220.8Liên Hệ
112Ống đúc D219.1×8.18642.53255.2Liên Hệ
113Ống đúc D219.1×8.18653.06318.4Liên Hệ
114Ống đúc D219.1×12.7664.61387.7Liên Hệ
115Ống đúc D219.1×15.1675.93455.6Liên Hệ
116Ống đúc D219.1×18.2690.13540.8Liên Hệ
117Ống đúc D219.1×20.66100.8604.7Liên Hệ
118Ống đúc D219.1×236111.2667Liên Hệ
119

Ống đúc Phi 168.3 (DN150)

120Ống đúc D168.3×2.78611.3468.04Liên Hệ
121Ống đúc D168.3×3.4613.8282.92Liên Hệ
122Ống đúc D168.3×4.78619.27115.6Liên Hệ
123Ống đúc D168.3×5.16620.75124.5Liên Hệ
124Ống đúc D168.3×6.35625.35152.1Liên Hệ
125Ống đúc D168.3×7.11628.25169.5Liên Hệ
126Ống đúc D168.3×11642.65255.9Liên Hệ
127Ống đúc D168.3×14.3654.28325.7Liên Hệ
128Ống đúc D168.3×18.3667.66406Liên Hệ
129

Ống đúc Phi 273.1 (DN250)

130Ống đúc D273.1×3.4622.6135.6Liên Hệ
131Ống đúc D273.1×4.2627.84167Liên Hệ
132Ống đúc D273.1×6.35641.75250.5Liên Hệ
133Ống đúc D273.1×7.8651.01306.1Liên Hệ
134Ống đúc D273.1×9.27660.28361.7Liên Hệ
135Ống đúc D273.1×12.7681.52489.1Liên Hệ
136Ống đúc D273.1×15.1696.03576.2Liên Hệ
137Ống đúc D273.1×18.36114.9689.6Liên Hệ
138Ống đúc D273.1×21.46132.8796.6Liên Hệ
139Ống đúc D273.1×25.46155.1930.5Liên Hệ
140Ống đúc D273.1×28.66172.41034Liên Hệ
141

Ống đúc Phi 323.9 (DN300)

142Ống đúc D323.9×4.2633.1198.6Liên Hệ
143Ống đúc D323.9×4.57635.97215.8Liên Hệ
144Ống đúc D323.9×6.35649.7298.2Liên Hệ
145Ống đúc D323.9×8.38665.17391Liên Hệ
146Ống đúc D323.9×10.31679.69478.1Liên Hệ
147Ống đúc D323.9×12.7697.42584.5Liên Hệ
148Ống đúc D323.9×17.456131.8790.9Liên Hệ
149Ống đúc D323.9×21.46159.6957.4Liên Hệ
150Ống đúc D323.9×25.46186.91121Liên Hệ
151Ống đúc D323.9×28.66208.21249Liên Hệ
152Ống đúc D323.9×33.36238.51431Liên Hệ
153

Ống đúc Phi 355.6 (DN350)

154Ống đúc D355.6×3.96634.34206Liên Hệ
155Ống đúc D355.6×4.77641.29247.7Liên Hệ
156Ống đúc D355.6×6.35654.69328.1Liên Hệ
157Ống đúc D355.6×7.925667.92407.5Liên Hệ
158Ống đúc D355.6×9.525681.25487.5Liên Hệ
159Ống đúc D355.6×11.1694.26565.6Liên Hệ
160Ống đúc D355.6×15.0626126.4758.6Liên Hệ
161Ống đúc D355.6×12.76107.3644Liên Hệ
162Ống đúc D355.6×19.056158948.2Liên Hệ
163Ống đúc D355.6×23.86194.71168Liên Hệ
164Ống đúc D355.6×27.7626224.31346Liên Hệ
165Ống đúc D355.6×31.756253.51521Liên Hệ
166Ống đúc D355.6×35.7126281.61690Liên Hệ
Hotline: 0975555055 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777

Bảng báo giá các loại thép ống đen – ống mạ kẽm mới nhất

Bảng báo giá thép ống đen

Giá thép ống đen
Độ dày
Kích thước
11.11.21.41.5
P12.7           26,815          29,295          31,620        36,270          38,595
P13.8           29,295          32,085          34,720        39,835          42,315
P15.9           34,100          37,355          40,455        46,500          49,600
P19.1           41,540          45,415          49,290        56,885          60,605
P21.2           46,345          50,685          55,025        63,550          67,735
P22           48,205          52,700          57,195        66,185          70,525
P22.2           48,670          53,165          57,815        66,805          71,145
P25.0           55,025          60,295          65,565        75,795          80,910
P25.4           55,955          61,380          66,650        77,035          82,150
P26.65           58,900          64,480          70,060        81,065          86,490
P28           62,000          67,890          73,780        85,405          91,140
P31.8           70,680          77,500          84,165        97,650         104,315
P32           71,145          77,965          84,785        98,270         104,935
P33.5           74,555          81,685          88,970       103,075         110,050
P35.0           77,965          85,560          93,000       107,880         115,320
P38.1           85,095          93,310        101,525       117,800         125,860
P40                 –            98,115        106,795       124,000         132,525
P42.2                 –          103,695        112,840       130,975         139,965
P48.1                 –          118,575        129,115       149,885         160,270
P50.3                 –          124,155        135,160       157,015         167,865
P50.8                 –          125,395        136,555       158,565         169,570
P59.9                 –                  –                  –         187,860         200,880
P75.6                 –                  –                  –                 –           254,975
P88.3                 –                  –                  –                 –           298,685
P108                 –                  –                  –                 –                   –  
P113.5                 –                  –                  –                 –                   –  
P126.8           15,500          17,050          18,600        21,700          23,250

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm

BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM
Độ dày
Kích thước
11.11.21.41.5
P12.7    29,064    31,752    34,272    39,312    41,832
P13.8    31,752    34,776    37,632    43,176    45,864
P15.9    36,960    40,488    43,848    50,400    53,760
P19.1    45,024    49,224    53,424    61,656    65,688
P21.2    50,232    54,936    59,640    68,880    73,416
P22    52,248    57,120    61,992    71,736    76,440
P22.2    52,752    57,624    62,664    72,408    77,112
P25.0    59,640    65,352    71,064    82,152    87,696
P25.4    60,648    66,528    72,240    83,496    89,040
P26.65    63,840    69,888    75,936    87,864    93,744
P28    67,200    73,584    79,968    92,568    98,784
P31.8    76,608    84,000    91,224  105,840  113,064
P32    77,112    84,504    91,896  106,512  113,736
P33.5    80,808    88,536    96,432  111,720  119,280
P35.0    84,504    92,736  100,800  116,928  124,992
P38.1    92,232  101,136  110,040  127,680  136,416
P40             –    106,344  115,752  134,400  143,640
P42.2             –    112,392  122,304  141,960  151,704
P48.1             –    128,520  139,944  162,456  173,712
P50.3             –    134,568  146,496  170,184  181,944
P50.8             –    135,912  148,008  171,864  183,792
P59.9             –               –               –    203,616  217,728
P75.6             –               –               –               –    276,360
P88.3             –               –               –               –    323,736
P108             –               –               –               –               –  
P113.5             –               –               –               –               –  
P126.8             –               –               –               –               –  

Khi mua hàng, quý vị lưu ý:

  • Sản phẩm thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) mà chúng tôi phân phối đều bảo hành chính hãng về chất lượng
  • Qúy khách chỉ thanh toán sau khi đã nhận được đầy đủ hàng
  • Công ty có các xe vận tải công suất đa dạng, lớn nhỏ khác nhau. Phù hợp với trọng lượng vật tư mà khách hàng mong muốn
  • Chốt đơn nhanh trong ngày

Tiêu chuẩn ống thép đúc Phi 355.6 (DN350)

Tên sản phẩm : Thép ống đúc
Tiêu chuẩn : ASTM A500 của Mỹ; TCVN 3783-83
Chiều dài : 6m và 12m, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Sản xuất cơ khí, chế tạo máy, làm đồ nội thất, xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng….

Chất lượng của thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) có tốt không?

Thep ong duc Phi 355.6 (DN350) là loại thép được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện nay. Để sản xuất ra thép đạt chất lượng thì phải thông qua dây chuyền công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế.

Độ bền cao phù hợp với mọi thời gian sử dụng. Sự chọn lựa của người tiêu dùng hiện nay đối với loại thép ống này là rất lớn

Thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) là loại ống thép được sản xuất từ nguyên liệu thép, được cán nóng, có màu đen hay màu xám bóng ( mạ kẽm ) , được sử dụng cho mọi hạng mục công trình lớn nhỏ, giao thông đô thị,

Sản phẩm chịu lực tốt, dẻo dai, chị được mọi tác động từ bên ngoài.

Công trình sử dụng loại thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) này sẽ đẩy nhanh tiến độ thi công hơn. Tùy thuộc vào từng công trình thép được hàn, nối khác nhau.

Có 2 thương hiệu thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) đang đứng hàng đầu tại Việt Nam

Thương hiệu thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) Hòa Phát

Đây được coi là thương hiệu hàng đầu trong việc sản xuất vật liệu xây dựng, song song cấp phối những sản phẩm sắt thép hiện nay. Hòa Phát phân phối với nhiều dòng thép ống đúc, đáng chú ý nhất là thép ống đúc Phi 355.6 (DN350). Tất cả ra đời là nhờ vào việc ứng dụng trên dây chuyền công nghệ tân tiến và hiện đại.

Cấu trúc thep ong Hòa Phát có thể được thiết kế linh động, sao cho phù hợp cho mọi môi trường thi công, mở rộng địa hình thi công nhằm đạt chất lượng cao

Thương hiệu thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) Việt Nhật

Công ty Việt Nhật ra mắt thị trường đã lâu, bố trí dây chuyền sản xuất thép chuyên nghiệp, đạt tiêu chuẩn Châu Âu, cho ra đời dòng thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) với chất lượng cực kì tốt, hạn sử dụng lâu dài.

Đại lý nào hiện nay phân phối thép ống đúc Phi 355.6 (DN350) giá tốt tại Trí Việt?

Sản phẩm này hiện có mặt trên thị trường với nhiều mẫu mã phong phú và được chúng tôi – Kho thép Trí Việt nhập trực tiếp từ các nhà máy trong nước & nước ngoài để mở rộng sự chọn lựa cho người tiêu dùng.

Hoạt động với quy mô lớn. Giờ đây, chúng tôi là địa chỉ đang được rất nhiều khách hàng quan tâm và tìm đến, giá hợp lý đến với mọi công trình.

Sản xuất sắt thép dựa trên dây chuyền hiện đại nên đạt các tiêu chí về xây dựng. Độ bền cao, hạn sử dụng lâu dài qua năm tháng. Đảm bảo sản phẩm sẽ tương thích với đa dạng mọi công trình

Liên hệ trực tiếp đến văn phòng đại diện công ty Kho thép Trí Việt

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED