Báo giá thép hộp 30×60

Báo giá thép hộp 30×60. Rất nhiều công trình hiện nay đang áp dụng thép hộp trong vấn đề xây dựng, vì chúng sở hữu tính bền cao, chống gỉ sét tốt. Ứng dụng dễ dàng cho nhiều hạng mục thi công khác nhau. Vì sự thay đổi của thị trường nên giá cả sẽ tăng giảm liên tục

Đến với Kho thép Trí Việt, công ty Trí Việt chúng tôi sẽ giúp bạn giải quyết hết tất cả mọi thắc mắc. Cung cấp sản phẩm đầy đủ mọi quy cách theo yêu cầu. Liên hệ đường dây nóng: 0907 137 555 – 0949 286 777

Báo Giá Thép Hộp 30X60

Cập nhật bảng báo giá sắt hộp 30×60 năm 2021

Qúy khách tham khảo kĩ càng các thông tin về báo giá thép hộp 2020 sẽ tạo điều kiện thuận lợi để bạn tiếp cận nguồn vật liệu xây dụng chính hãng. Xin mời bạn tham khảo bảng giá mà đội ngũ kĩ thuật của chúng tôi mới cập nhật ngày hôm nay

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp 30×60

Ghi chú :

a : chiều cao cạnh

b : chiều rộng cạnh

t : độ dày thép hộp

Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m

Quy cách sắt, thép (a x b x t) Trọng lượng Trọng lượng
(mm) (Kg/m) (Kg/cây 6m)
Quy cách thép hộp 30x60x0.7 0.99 5.91
Quy cách thép hộp 30x60x0.8 1.13 6.75
Quy cách thép hộp 30x60x0.9 1.27 7.59
Quy cách thép hộp 30x60x1.0 1.41 8.43
Quy cách thép hộp 30x60x1.1 1.55 9.27
Quy cách thép hộp 30x60x1.2 1.68 10.10
Quy cách thép hộp 30x60x1.4 1.96 11.78
Quy cách thép hộp 30x60x1.5 2.10 12.61
Quy cách thép hộp 30x60x1.7 2.38 14.27
Quy cách thép hộp 30x60x1.8 2.52 15.11
Quy cách thép hộp 30x60x2.0 2.80 16.77
Quy cách thép hộp 30x60x2.3 3.21 19.25
Quy cách thép hộp 30x60x2.5 3.48 20.90
Quy cách thép hộp 30x60x2.8 3.90 23.37
Quy cách thép hộp 30x60x3.0 4.17 25.01

Báo giá thép hộp 30×60 Hòa Phát

Giá thép hộp 30×60 đen

Quy cách thép (mm) Đơn giá (VNĐ/cây 6m)
Giá thép hộp 30x60x1.0 125.000
Giá thép hộp 30x60x1.1 145.000
Giá thép hộp 30x60x1.2 155.000
Giá thép hộp 30x60x1.4 179.000
Giá thép hộp 30x60x1.5 189.000
Giá thép hộp 30x60x1.8 225.000
Giá thép hộp 30x60x2.0 240.000
Giá thép hộp 30x60x2.3 255.000
Giá thép hộp 30x60x2.5 295.000
Giá thép hộp 30x60x2.8 325.000
Giá thép hộp 30x60x3.0 345.000

Giá thép hộp 30×60 mạ kẽm

Quy cách thép (mm) Đơn giá (VNĐ/cây 6m)
Giá thép hộp 30x60x1.0 145.000
Giá thép hộp 30x60x1.1 155.000
Giá thép hộp 30x60x1.2 165.000
Giá thép hộp 30x60x1.4 189.000
Giá thép hộp 30x60x1.5 199.000
Giá thép hộp 30x60x1.8 239.000
Giá thép hộp 30x60x2.0 259.000
Giá thép hộp 30x60x2.3 309.000
Giá thép hộp 30x60x2.5 335.000
Giá thép hộp 30x60x2.8 359.000
Giá thép hộp 30x60x3.0 395.000

Đơn giá thép hộp 30×60, sắt hộp 30×60 với quy cách khác. Quý khách vui lòng liên hệ Hotline  091 816 8000 để được báo giá thời gian thực sớm nhất.

Lưu ý :

Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hộp 30×60 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.

Giá đã bao gồm 10% VAT

Dung sai cho phép ±2%

Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn

Nguồn vật tư xây dựng 100% chính hãng từ nhà sản xuất

Thép Hộp 30×60 mạ kẽm khi giao hàng được kê khai đầy đủ về kích thước, quy cách, cũng như là số lượng mà từng công trình mong muốn. Vận chuyển trực tiếp chứ không qua trung gian

Chúng tôi hoạt động dịch vụ 24/24h nên luôn nhận được nhiều câu hỏi xoay quanh giá cả. Giải quyết nhanh chóng

Công tác thanh toán sau khi bạn kiểm tra xong chất lượng & số lượng vật tư. Nếu sản phẩm sai quy cách kích thước sẽ được đổi trả hàng miễn phí

Những tin tức liên quan về báo giá thép hộp sẽ công bố nhanh chóng nhất mỗi ngày

Báo giá sắt thép xây dựng 2021

Báo giá thép hôm nay, công ty sẽ có nhiều hạng mục ưu đãi lớn khi bạn đặt hàng với số lượng nhiều. Thông tin nhãn mác đầy đủ, xuất hóa đơn đỏ cụ thể

Bảng báo giá thép Hòa Phát

Báo giá thép Hòa Phát 2020 bên dưới sẽ là bước đầu tiên để giúp quý khách dễ dàng tiếp cận nguồn vật tư xây dựng ngay tại nhà máy, chính hãng giá tốt. Khi tham khảo các thông số trong bảng kê, nếu có những yêu cầu thắc mắc nào, xin hãy gọi điện nhanh chóng để được làm rõ

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Bang-Bao-Gia-Thep-Hoa-Phat

Bảng báo giá thép Pomina

Trí Việt Steel xin cập nhật bảng giá sắt thép Pomina ở dạng cây hoặc dạng cuộn tùy yêu cầu. Phân phối hàng đúng chuẩn, quy cách đạt, giao hàng tận nơi

GIÁ THÉP POMINA SD390 ( LD VIỆT Ý)

LOẠI SẮT ĐVT GIÁ
Thép Pomina phi 6 cuộn KG            13,460
Thép Pomina phi 8 cuộn KG            13,460
Thép Pomina phi 10 cuộn KG            14,560
Thép Pomina phi 10 Gân 11,7m Cây            96,500
Thép Pomina phi 12 Gân 11,7m Cây          139,000
Thép Pomina phi 14 Gân 11,7m Cây          190,000
Thép Pomina phi 16 Gân 11,7m Cây          249,000
Thép Pomina phi 18 Gân 11,7m Cây          309,000
Thép Pomina phi 20 Gân 11,7m Cây          385,000
Thép Pomina phi 22 Gân 11,7m Cây          468,000
Thép Pomina phi 25 Gân 11,7m Cây          621,000

Bảng báo giá thép Việt Nhật

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Báo giá sắt thép Việt Nhật thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.

STT TÊN THÉP ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY ĐƠN GIÁ
01 Thép cuộn Ø 6 Kg   11.950
02 Thép cuộn Ø 8 Kg   11.950
03 Thép Việt Nhật Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000
04 Thép Việt Nhật Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39 116.500
05 Thép Việt Nhật Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16 158.000
06 Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49 207.000
07 Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40 262.000
08 Thép Việt Nhật Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90 323.000
09 Thép Việt Nhật Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87 391.000
10 Thép Việt Nhật Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05 509.000
11 Thép Việt Nhật Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63 LH
12 Thép Việt Nhật Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83 LH

Bảng giá sắt tisco

Bảng giá sắt tisco, sản phẩm được sản xuất nhiều dạng quy cách đa dạng. Chúng tôi có thể nhận gia công thép theo số lượng lớn, hợp với ứng dụng từng cấu trúc thi công riêng biệt

Bang-Gia-Thep-Tisco-Xay-Dung

Bảng báo giá thép Việt Úc

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Với trọng lượng thép được kê khai đầy đủ bên dưới, quý khách có thể tham khảo để tìm kiếm, tính toán chi phí mua vật liệu thích hợp nhất. Ưu điểm của thép Việt Úc: thép có thời hạn sử dụng lâu năm, chống gỉ tốt, hợp với nhiều môi trường khác nhau,…

  STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP

VIỆT ÚC

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

HVUC❀

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

9.000

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

9.000

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

51.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

89.900

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

140.500

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

189.500

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

235.500

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

300.500

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

360.500

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

458.500

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

Liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

Liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Chính sách về hạng mục bán hàng

Mọi khách hàng sẽ được đảm bảo quyền lợi cho riêng mình:

Những chính sách như của dịch vụ chuyên nghiệp như:

– Giao hàng nhanh đến tận nơi miễn phí

– Bộ phận tư vấn khách hàng hỗ trợ trực tuyến nhanh chóng về báo giá thép Hòa Phát

Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:

Công Ty TNHH Trí Việt

Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

Website: khothepmiennam.vntonthepsangchinh.vn

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: theptriviet@gmail.com

2022/12/25Thể loại : Tin tức sắt thép xây dựng - vật liệu xây dựngTin tức thép hộpTab :

Bài viết liên quan

Thép 10 ly

Thép 8 ly

Thép 4 ly

Các loại sắt tròn

Thép cb240

© Công Ty Tnhh Thép Trí Việt. All Rights Reserved.

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo

Đối tác của vật liệu xây dựng Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt