Bảng giá thép cây Hòa Phát ngày hôm nay được công ty Sáng Chinh Steel xin gửi đến mọi khách hàng. Sản phẩm được chúng tôi nhập và phân phối trực tiếp tận nơi mà không trải qua bất cứ khâu trung gian nào. Xuất hóa đơn bán hàng đầy đủ, thép Hòa Phát có đầy đủ nhãn mác,đính kèm theo tem chống hàng giả
Với trọng lượng phong phú, nhà thầu có thể nắm bắt chi phí mua vật tư tốt nhất, tiết kiệm thời gian thi công. Chúng tôi với bộ phận tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ tư vấn – đặt hàng nhanh chóng qua hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng giá thép cây Hòa Phát
Bảng giá thép 2020 dưới sự ảnh hưởng trực tiếp từ thị trường mà sẽ có sự tăng giảm không cố định. Nhất là trong thời đại nền kinh tế đang chịu sức ép lớn bởi đại dịch bệnh COVID-19. Tuy nhiên, khách hàng không cần phải hoang mang vì chúng tôi sẽ thông báo thường xuyên mỗi ngày về giá cả. Bên cạnh đó thì bạn cũng nên cập nhật tin tức điều đặn để tìm ra khoảng thời gian mua hàng thích hợp nhất
Bảng báo giá thép Miền Nam 2020 tại công ty Tôn Thép Sáng Chinh
Chúng tôi niêm yết bảng giá theo nhà sản xuất. Giá thép Miền Nam được chúng tôi tổng hợp với nhiều thông tin mang độ chính xác cao
LOẠI HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | ĐƠN GIÁ | |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | V | ||
2 | D6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 62.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 99.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 138.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 177.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 229.000 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 289.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 350.000 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 460.0000 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/Kg |
Bảng báo giá thép Việt Nhật:
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng báo giá thép Việt Nhật thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Pomina:
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng báo giá thép Pomina thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Giá trên bảng :
- Kê khai chi phí vận chuyển hàng hóa cụ thể. Và 10% thuế VAT cho các quận huyện thuộc TPHCM.
- Vận chuyển và giao hàng nhanh chóng. Có các loại xe có tải trọng phù hợp mà khách yêu cầu
- Tùy vào số lượng. Giao hàng trong vòng 6 tiếng kể từ khi nhận được đơn hàng
- Các sản phẩm đều được gắn tem rõ ràng. Đúng chủng loại
- Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
- Công ty chúng tôi sẽ thu phí sau khi khách hàng đã kiểm kê số lượng. Và kiểm tra về chất lượng
- Nếu khách hàng đặt số lượng lớn thì đơn giá sẽ giảm. Nên quý khách vui lòng gọi tới Phòng Kinh Doanh để có báo giá mới nhất.
Bên cạnh sắt cây xây dựng, công ty Sáng Chinh chúng tôi còn cung cấp: bảng giá thép c, bảng giá thép chữ i, thép hộp mạ kẽm, thép hộp vuông,.. đầy đủ mọi mẫu mã
Bảng giá thép C
Bảng giá thép I
Chất lượng sắt thép mua ở đâu giá rẻ & chất lượng?
Bảng giá thép cây Hòa Phát luôn thay đổi mỗi ngày không ngừng, một phần cũng bởi do cơ sở kinh doanh đó ấn định. Để công trình đảm bảo sử dụng nguồn vật tư tốt nhất thì bạn nên tìm hiểu thật kĩ nhà phân phối để tranh bị ép giá nhé!!
Đến với doanh nghiệp Tôn thép Sáng Chinh của chúng tôi, mọi sự lo lắng của bạn sẽ được giải quyết tức thời. Chúng tôi chuyên kinh doanh các sản phẩm Thép hộp, cung cấp bảng giá thép hình Hòa Phát đa dạng mẫu mã và kích thước, giá kê khai rõ ràng.
Nhập hàng từ nhà máy lớn trong và ngoài nước, chất lượng trải qua các khâu cụ thể. Do đó, quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm cũng như mức giá mà chúng tôi đưa ra.
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Pingback: Báo Giá Thép Cường độ Cao