Bảng báo giá sắt thép xây dựng năm 2020. Qúy khách nắm bắt chi tiết sản phẩm sẽ dễ dàng trong việc tính toán sử dụng vật tư sao cho phù hợp với nhu cầu xây dựng
Sắt thép xây dựng mà công ty Tôn thép Trí Việt phân phối gồm có : Thép hình ( I, U, L, V, H, C ), thép ống ( ống đen, ống đúc, ống mạ kẽm ). Thép hộp ( hộp vuông, chữ nhật ), thép Trí Việt, thép Pomina, thép Việt Mỹt, xà gồ xây dựng. Tôn xây dựng,..
Bảng báo giá sắt thép xây dựng năm 2020
Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất , tìm kiếm thời điểm mua vật liệu dựa vào bảng thống kê bên dưới rất quan trọng. Vì xây dựng một công trình lớn thì cần rất nhiều nguyên vật liệu
Bảng báo giá thép Việt Úc
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Dạng thép này có mặt lâu năm và nhận được nhiều ý kiến phản hồi rất tích cực. Chất lượng thép tốt, tồn tại qua nhiều năm tháng. Bảng báo giá được cung cấp sau đây là các thông tin để quý khách tham khảo thêm. Xin quý khách gọi cho chúng tôi qua hotline sau để được hỗ trợ
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT ÚC |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
|
HVUC❀ |
|
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
|
9.000 |
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
|
9.000 |
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
51.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
89.900 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
140.500 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
189.500 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
235.500 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
300.500 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
360.500 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
458.500 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
Liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
Liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Pomina
Chúng tôi cung cấp thép Pomina ở dạng cây hoặc dạng cuộn tùy yêu cầu. Vận chuyển tận nơi, giao hàng nhah chóng, không kể thời gian và không gian
GIÁ THÉP POMINA SD390 ( LD VIỆT Ý) |
||
LOẠI SẮT | ĐVT | GIÁ |
Thép Pomina phi 6 cuộn | KG | 13,460 |
Thép Pomina phi 8 cuộn | KG | 13,460 |
Thép Pomina phi 10 cuộn | KG | 14,560 |
Thép Pomina phi 10 Gân 11,7m | Cây | 96,500 |
Thép Pomina phi 12 Gân 11,7m | Cây | 139,000 |
Thép Pomina phi 14 Gân 11,7m | Cây | 190,000 |
Thép Pomina phi 16 Gân 11,7m | Cây | 249,000 |
Thép Pomina phi 18 Gân 11,7m | Cây | 309,000 |
Thép Pomina phi 20 Gân 11,7m | Cây | 385,000 |
Thép Pomina phi 22 Gân 11,7m | Cây | 468,000 |
Thép Pomina phi 25 Gân 11,7m | Cây | 621,000 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Về sản phẩm thép hình, Công ty mở rộng các sản phẩm, cung cấp bảng báo giá sắt i, bảng báo giá sắt v, thép U, thép C, thép L,…
Bảng báo giá thép hình I
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I | |||||||||||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Số lượng ( Cây ) |
Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | GHI CHÚ | |||||
Thép I 100x52x4x5,5x6m VN | 1 | m | 6 | 109000 | 654,000 | AKS/ACS | |||||
Thép I 120x60x4,5x6x6m VN | 1 | m | 6 | 123000 | 738,000 | AKS/ACS | |||||
Thép I 100x6m CHINA | 1 | m | 6 | 103000 | 618,000 | CHI NA | |||||
Thép I 120x6m CHINA | 1 | m | 6 | 127000 | 762,000 | CHI NA | |||||
Thép I 150x72x4,5×6,5x6m AK | 1 | m | 6 | 208000 | 1,248,000 | AKS | |||||
Thép I 150x75x5x7x12m POSCO | 1 | kg | 168 | 14400 | 2,419,200 | POSCO SS VINA | |||||
Thép I 198x99x4,5x7x12 ( Posco) | 1 | kg | 218 | 14500 | 3,161,000 | POSCO SS VINA | |||||
Thép I 200x100x5,5x8x12m( Posco) | 1 | kg | 255 | 14200 | 3,621,000 | POSCO SS VINA | |||||
Thép I 248x 124x5x8x12m( Posco) | 1 | kg | 308.4 | 14400 | 4,440,960 | POSCO SS VINA | |||||
Thép I 250x125x6x9x12m ( Posco) | 1 | kg | 355.2 | 14200 | 5,043,840 | POSCO SS VINA | |||||
Thép I 298x149x5,5x8x12m( Posco) | 1 | kg | 384 | 14400 | 5,529,600 | POSCO SS VINA | |||||
Thép I 300x150x6,5x9x12m( Posco) | 1 | kg | 440.4 | 14200 | 6,253,680 | POSCO SS VINA | |||||
Thép I 346x174x6x9x12m( Posco) | 1 | kg | 496.8 | 14400 | 7,153,920 | POSCO SS VINA | |||||
Thép I 350x175x7x11x12m( Posco) | 1 | kg | 595.2 | 14400 | 8,570,880 | POSCO SS VINA | |||||
Thép I 396x199x7x11x12m( Posco) | 1 | kg | 679.2 | 14400 | 9,780,480 | POSCO SS VINA | |||||
Thép I 400x200x8x13x12m( Posco) | 1 | kg | 792 | 14200 | 11,246,400 | POSCO SS VINA |
Bảng báo giá thép hình V
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V | ||||||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Số lượng ( Cây ) |
Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú |
Thép V40(11-13 kg ) | 1 | kg | 13.0 | 13,100 | 170,300 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) |
Thép V50(15-23kg) | 1 | kg | 23.0 | 13,100 | 301,300 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) |
Thép V63(23-32kg) | 1 | kg | 32.0 | 13,500 | 432,000 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) |
Thép V75x5x6m(32-33kg) | 1 | kg | 33.0 | 13,500 | 445,500 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V70x6x6m(35-36kg) | 1 | kg | 36.0 | 13,500 | 486,000 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V75x56m(32-33kg) | 1 | kg | 33.0 | 13,500 | 445,500 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V75x6x6m(38-39kg) | 1 | kg | 39.0 | 13,500 | 526,500 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V75x8x6m(52-53kg) | 1 | kg | 53.0 | 13,500 | 715,500 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V80x6x6m(41-42kg) | 1 | kg | 42.0 | 14,700 | 617,400 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V80x8x6m(55-56kg) | 1 | kg | 56.0 | 14,700 | 823,200 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V100x7x6m(62-63kg) | 1 | kg | 63 | 14,700 | 926,100 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V100x8x6m(67-68kg) | 1 | kg | 68 | 14,700 | 999,600 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V100x10x6m(85-86kg) | 1 | kg | 86 | 14,700 | 1,264,200 | AKS/VINAONE/ACS |
Tại Trí Việt, công ty Trí Việt là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp sắt thép xây dựng chính hãng, giá rẻ
Hợp tác và liên kết với nhiều nhà máy sắt thép trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo, cam kết thép được giao vừa đúng yêu cầu, chất lượng mới, chưa qua sử dụng
Kê khai chi tiết bảng giá vật tư mỗi ngày do thị trường có nhiều biến động
Khách hàng sẽ mua được sản phẩm đúng giá. Chất lượng chính hãng từ kho thép Trí Việt
Chúng tôi giao hàng trong khoảng thời gian rất nhanh. Thanh toán linh hoạt bằng nhiều hình thanh toán khác nhau. Có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
Với phương châm mang lại giá trị lợi ích cao nhất cho khách hàng. Chúng tôi đã chiếm trọn niềm tin những khách hàng đã đến với chúng tôi
– Chúng tôi có nguồn lực hùng hậu sẵn sàng cung cấp đa dạng tất cả các loại thép cho mọi công trình
– Chúng tôi có kho hàng tại các vị trí trung tâm luôn sẵn hàng và giao hàng nhanh tới mọi công trình
Định kì chúng tôi sẽ cập nhật thường xuyên tin tức về báo giá nhanh chóng nhất
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com