Bảng tra quy cách thép hộp vuông bao gồm độ dài, độ dày, hoặc đường kính, trọng lượng của các loại thép hộp vuông. Để hiểu được quy cách của thép hộp vuông, chúng ta cần phải biết cách tính trọng lượng thép hộp vuông. Cùng chúng tôi tham khảo ngay bài viết sau để nắm rõ được những thông tin trong bảng tra thép hộp vuông.
Cách tính trọng lượng thép hộp vuông chi tiết
Trọng lượng của thép hộp vuông là thông số thể hiện cân nặng 1 mét loại thép này hoặc là cân nặng của 1 cây thép hộp. Trọng lượng của thép hộp vuông có ý nghĩa rất quan trọng, giúp cho các kỹ sư, nhà thầu…tính toán nhanh khối lượng, số lượng thép hộp cần dùng hoặc tính trọng lượng của thép hộp trong kết cấu xây dựng, nội thất và trong sản phẩm,…
Từ đó tránh việc thiếu hụt cũng như thất thoát về chi phí vật liệu, đảm bảo tính chính xác cao. Hiện nay có rất nhiều cách tính trọng lượng thép hộp vuông khác nhau được nhiều người chia sẻ và sử dụng rộng rãi. Thép Trí Việt xin chia sẻ đến các bạn cách tính trọng lượng thép hộp vuông một cách chính xác.
Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông đơn giản như sau:
P = 4 x Chiều rộng cạnh (Mm) × độ dày × chiều dài (M) × 0,00785
Trong đó: hằng số 0,00785 chính là mật độ thép
Ví dụ: thép hộp vuông có kích thước 30mm x 1.2 ly x 6m
Có trọng lượng: P = 4 x 30 x 1.2 x 6 x 0,00785 = 6,78 kg/cây
Bảng tra thép hộp vuông có ý nghĩa gì ?
Quy cách thép hộp vuông là các thông số quy định kích thước, độ dày, độ dài và trọng lượng thép hộp. Quy cách thép hộp vuông có ý nghĩa rất quan trọng giúp cho các kỹ sư hay nhà thầu tính toán được khối lượng thép hộp cần dùng cũng như trọng lượng của lượng thép hộp trong kết cấu công trình,…
Ví dụ: Khi nói đến quy cách thép hộp vuông 60×60, ta có thể đọc các thông số của nó như sau:
- Kích thước chiều dài 2 cạnh bằng nhau và bằng 60 mm,
- Chiều dài cây thép hộp vuông là 6 mét
- Độ dày có thể là: 0.5, 0.6,….
- Trọng lượng dao động trong khoảng từ 9,19 kg/cây đến 30,2kg/cây (tùy thuộc vào độ dày của thép)
- Mỗi bó thép gồm 36 cây (tùy thuộc vào từng nhà máy có quy cách bó thép khác nhau)
Bảng tra quy cách thép hộp vuông chi tiết
Kích thước của thép hộp vuông nhỏ nhất là 12x12mm và lớn nhất là 90x90mm. Độ dày đa dạng từ 0.7mm cho đến 4mm. Trọng lượng của thép hộp vuông còn phải tùy thuộc vào độ dày và kích thước của chúng.
Bên dưới là bảng tra quy cách thép hộp vuông
Theo tiêu chuẩn đóng gói, thép hộp vuông có kích thước từ 12x12mm đến 30x30mm là 100 cây/bó còn thép hộp vuông từ 38x38mm đến 90x90mm là 25 cây/bó.
Lưu ý khi mua thép hộp vuông
Lựa chọn thép hộp vuông phù hợp theo tính chất
Để đáp ứng được những nhu cầu khác nhau của khách hàng, các nhà sản xuất đã cho ra đời 2 loại thép hộp vuông với tính chất hóa học khác nhau là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
- Thép hộp đen: nổi bật với bề mặt màu đen có khả năng ngăn cản vết bẩn, độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là giá thành phải chăng.
- Thép hộp mạ kẽm: sở hữu bề mặt kim loại trắng sáng thẩm mỹ, nhờ công nghệ mạ kẽm hiện đại nên có khả năng chống ăn mòn và han rỉ hiệu quả hơn nhiều so với dòng thép hộp đen. Tuy nhiên thì giá thành của thép mạ kẽm cao hơn so với sắt hộp vuông đen.
Tính toán chính xác số lượng cần sử dụng
Xác định được số lượng thép hộp vuông cần thiết là một công việc quan trọng vì chúng không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả công trình mà còn tác động đến tổng chi phí thi công xây dựng. Do vậy, sau khi có được thiết kế của công trình, chủ đầu tư cần phải tính toán đúng với số lượng thép hộp cần sử dụng, tránh những tình trạng mua vượt quá nhu cầu gây tốn kém ngân sách.
Lựa chọn dòng sắt hộp vuông có chất lượng tốt
Có một điều chắc chắn rằng đó là khi sử dụng thép hộp chất lượng cao sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của công trình và tiết kiệm đáng kể chi phí bảo dưỡng cho khách hàng. Tuy nhiên giữa vô vàn những sản phẩm thép hộp xuất hiện trên thị trường để chọn được một loại thép đảm bảo chất lượng bạn cần phải chú ý đến những điều sau:
- Lựa chọn loại thép với bề mặt sáng bóng: Thép hộp có chất lượng cao sẽ có bề mặt trơn sáng và được in đầy đủ những thông tin cần thiết như tên nhà cung cấp, logo, kích thước cũng như thời gian sản xuất.
- Lựa chọn loại thép đảm bảo kích thước: Có 2 loại kích thước mà chủ đầu tư cần quan tâm mỗi khi chọn mua thép hộp vuông đó là độ dày và chiều dài.
- Lựa chọn loại thép đạt tiêu chuẩn quốc tế: Không phải người tiêu dùng nào cũng có đầy đủ kinh nghiệm cũng như đủ điều kiện để kiểm tra hai tiêu chí trên. Lúc này, cách nhanh nhất để xác định được chất lượng thép đó là dựa vào những tiêu chuẩn quốc tế.
Bảng báo giá thép hộp vuông mới nhất tại Thép Trí Việt
Dưới đây, Thép Trí Việt xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hộp mới nhất mà chúng tôi vừa mới cập nhật. Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi để nhận được ưu đãi và chiết khấu phần trăm hoa hồng.
Bảng báo giá thép hộp vuông đen tại Thép Trí Việt
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (Kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/6m) |
Hộp 12×12 | 0.70 | 1.47 | 31,605 |
0.80 | 1.66 | 35,690 | |
0.90 | 1.85 | 39,775 | |
1.00 | 2.03 | 43,645 | |
1.10 | 2.21 | 47,515 | |
1.20 | 2.39 | 51,385 | |
1.40 | 2.72 | 58,480 | |
Hộp 14×14 | 0.70 | 1.74 | 37,410 |
0.80 | 1.97 | 42,355 | |
0.90 | 2.19 | 47,085 | |
1.00 | 2.41 | 51,815 | |
1.10 | 2.63 | 56,545 | |
1.20 | 2.84 | 61,060 | |
1.40 | 3.25 | 69,875 | |
1.50 | 3.45 | 74,175 | |
Hộp 16×16 | 0.70 | 2.00 | 43,000 |
0.80 | 2.27 | 48,805 | |
0.90 | 2.53 | 54,395 | |
1.00 | 2.79 | 59,985 | |
1.10 | 3.04 | 65,360 | |
1.20 | 3.29 | 70,735 | |
1.40 | 3.78 | 81,270 | |
Hộp 20×20 | 0.70 | 2.53 | 54,395 |
0.80 | 2.87 | 61,705 | |
0.90 | 3.21 | 69,015 | |
1.00 | 3.54 | 76,110 | |
1.10 | 3.87 | 83,205 | |
1.20 | 4.20 | 90,300 | |
1.40 | 4.83 | 103,845 | |
1.50 | 5.14 | 110,510 | |
1.80 | 6.05 | 130,075 | |
2.00 | 6.63 | 142,545 | |
Hộp 25×25 | 0.70 | 3.19 | 68,585 |
0.80 | 3.62 | 77,830 | |
0.90 | 4.06 | 87,290 | |
1.00 | 4.48 | 96,320 | |
1.10 | 4.91 | 105,565 | |
1.20 | 5.33 | 114,595 | |
1.40 | 6.15 | 132,225 | |
1.50 | 6.56 | 141,040 | |
1.80 | 7.75 | 166,625 | |
2.00 | 8.52 | 183,180 | |
Hộp 30×30 | 0.70 | 3.85 | 82,775 |
0.80 | 4.38 | 94,170 | |
0.90 | 4.90 | 105,350 | |
1.00 | 5.43 | 116,745 | |
1.10 | 5.94 | 127,710 | |
1.20 | 6.46 | 138,890 | |
1.40 | 7.47 | 160,605 | |
1.50 | 7.97 | 171,355 | |
1.80 | 9.44 | 202,960 | |
2.00 | 10.40 | 223,600 | |
2.30 | 11.80 | 253,700 | |
2.50 | 12.72 | 273,480 | |
2.80 | 14.05 | 302,075 | |
3.00 | 14.92 | 320,780 | |
Hộp 40×40 | 0.70 | 5.16 | 110,940 |
0.80 | 5.88 | 126,420 | |
0.90 | 6.60 | 141,900 | |
1.00 | 7.31 | 157,165 | |
1.10 | 8.02 | 172,430 | |
1.20 | 8.72 | 187,480 | |
1.40 | 10.11 | 217,365 | |
1.50 | 10.80 | 232,200 | |
1.80 | 12.83 | 275,845 | |
2.00 | 14.17 | 304,655 | |
2.30 | 16.14 | 347,010 | |
2.50 | 17.43 | 374,745 | |
2.80 | 19.33 | 415,595 | |
3.00 | 20.57 | 442,255 | |
Hộp 50×50 | 0.80 | 7.36 | 158,240 |
0.90 | 8.27 | 177,805 | |
1.00 | 9.19 | 197,585 | |
1.10 | 10.09 | 216,935 | |
1.20 | 10.98 | 236,070 | |
1.40 | 12.74 | 273,910 | |
1.50 | 13.62 | 292,830 | |
1.80 | 16.22 | 348,730 | |
2.00 | 17.94 | 385,710 | |
2.30 | 20.47 | 440,105 | |
2.50 | 22.14 | 476,010 | |
2.80 | 24.60 | 528,900 | |
3.00 | 26.23 | 563,945 | |
3.20 | 27.83 | 598,345 | |
3.50 | 30.20 | 649,300 | |
3.80 | 32.49 | 698,535 | |
4.00 | 34.02 | 731,430 | |
5.00 | 42.39 | 911,385 | |
6.00 | 49.74 | 1,069,410 | |
Hộp 60×60 | 0.80 | 8.85 | 190,275 |
0.90 | 9.96 | 214,140 | |
1.00 | 11.06 | 237,790 | |
1.10 | 12.16 | 261,440 | |
1.20 | 13.24 | 284,660 | |
1.40 | 15.38 | 330,670 | |
1.50 | 16.45 | 353,675 | |
1.80 | 19.61 | 421,615 | |
2.00 | 21.70 | 466,550 | |
2.30 | 24.80 | 533,200 | |
2.50 | 26.85 | 577,275 | |
2.80 | 29.88 | 642,420 | |
3.00 | 31.88 | 685,420 | |
3.20 | 33.86 | 727,990 | |
3.50 | 36.79 | 790,985 | |
3.80 | 39.65 | 852,432 | |
4.00 | 41.56 | 893,454 | |
5.00 | 51.81 | 1,113,915 | |
6.00 | 61.04 | 1,312,360 | |
Hộp 65×65 | 5.00 | 56.52 | 1,215,180 |
6.00 | 66.69 | 1,433,835 | |
Hộp 70×70 | 3.50 | 43.85 | 942,775 |
4.00 | 49.74 | 1,069,410 | |
5.00 | 61.23 | 1,316,445 | |
6.00 | 72.35 | 1,555,525 | |
Hộp 75×75 | 1.00 | 13.82 | 297,130 |
1.10 | 15.20 | 326,800 | |
1.20 | 16.58 | 356,470 | |
1.40 | 19.34 | 415,810 | |
1.50 | 20.69 | 444,835 | |
1.80 | 24.70 | 531,050 | |
2.00 | 27.36 | 588,240 | |
2.30 | 31.30 | 672,950 | |
2.50 | 33.91 | 729,065 | |
2.80 | 37.79 | 812,485 | |
3.00 | 40.36 | 867,740 | |
3.20 | 42.90 | 922,350 | |
3.50 | 46.69 | 1,003,835 | |
3.80 | 50.43 | 1,084,245 | |
4.00 | 52.90 | 1,137,350 | |
4.50 | 59.77 | 1,285,055 | |
5.00 | 65.94 | 1,417,710 | |
6.00 | 78.00 | 1,677,000 | |
Hộp 80×80 | 4.00 | 57.27 | 1,231,305 |
5.00 | 70.65 | 1,518,975 | |
6.00 | 83.65 | 1,798,475 | |
8.00 | 108.50 | 2,332,750 | |
Hộp 90×90 | 1.00 | 16.65 | 357,975 |
1.10 | 18.31 | 393,665 | |
1.20 | 19.98 | 429,570 | |
1.40 | 23.30 | 500,950 | |
1.50 | 24.93 | 535,995 | |
1.80 | 29.79 | 640,485 | |
2.00 | 33.01 | 709,715 | |
2.30 | 37.80 | 812,700 | |
2.50 | 40.98 | 881,070 | |
2.80 | 45.70 | 982,550 | |
3.00 | 48.83 | 1,049,845 | |
3.20 | 51.94 | 1,116,710 | |
3.50 | 56.58 | 1,216,470 | |
3.80 | 61.17 | 1,315,155 | |
4.00 | 64.21 | 1,380,515 | |
5.00 | 79.11 | 1,700,865 | |
5.50 | 86.39 | 1,857,342 | |
6.00 | 93.56 | 2,011,497 | |
6.50 | 100.61 | 2,163,072 | |
7.00 | 107.55 | 2,312,325 | |
8.00 | 123.60 | 2,657,400 | |
Hộp 100×100 | 1.20 | 22.09 | 474,935 |
1.40 | 25.77 | 554,055 | |
1.50 | 27.60 | 593,400 | |
1.80 | 33.11 | 711,865 | |
2.00 | 36.78 | 790,770 | |
2.30 | 42.30 | 909,450 | |
2.50 | 45.69 | 982,335 | |
2.80 | 50.98 | 1,096,070 | |
3.00 | 54.49 | 1,171,535 | |
3.20 | 57.97 | 1,246,355 | |
3.50 | 63.17 | 1,358,155 | |
3.80 | 68.33 | 1,469,095 | |
4.00 | 71.74 | 1,542,410 | |
4.50 | 80.20 | 1,724,300 | |
5.00 | 88.54 | 1,903,524 | |
5.50 | 96.76 | 2,080,383 | |
6.00 | 104.87 | 2,254,662 | |
6.50 | 112.87 | 2,426,619 | |
7.00 | 120.74 | 2,595,996 | |
8.00 | 138.70 | 2,982,050 | |
10.00 | 169.60 | 3,646,400 | |
12.00 | 199.00 | 4,278,500 | |
Hộp 120×120 | 4.00 | 87.42 | 1,879,530 |
5.00 | 108.30 | 2,328,450 | |
6.00 | 128.90 | 2,771,350 | |
8.00 | 168.80 | 3,629,200 | |
10.00 | 207.20 | 4,454,800 | |
12.00 | 244.20 | 5,250,300 | |
Hộp 125×125 | 2.50 | 57.48 | 1,235,820 |
2.80 | 64.19 | 1,380,042 | |
3.00 | 68.63 | 1,475,631 | |
3.20 | 73.06 | 1,570,833 | |
3.50 | 79.67 | 1,712,991 | |
3.80 | 86.24 | 1,854,117 | |
4.00 | 90.59 | 1,947,771 | |
4.50 | 101.41 | 2,180,229 | |
5.00 | 100.10 | 2,152,107 | |
5.50 | 122.68 | 2,637,663 | |
6.00 | 133.15 | 2,862,639 | |
6.50 | 143.50 | 3,085,164 | |
7.00 | 153.74 | 3,305,367 | |
8.00 | 176.34 | 3,791,310 | |
10.00 | 216.66 | 4,658,190 | |
Hộp 140×140 | 4.00 | 102.49 | 2,203,535 |
5.00 | 127.17 | 2,734,155 | |
6.00 | 151.47 | 3,256,605 | |
8.00 | 198.95 | 4,277,425 | |
Hộp 150×150 | 2.50 | 69.26 | 1,489,176 |
2.80 | 77.38 | 1,663,713 | |
3.00 | 82.78 | 1,779,684 | |
3.20 | 88.15 | 1,895,139 | |
3.50 | 96.17 | 2,067,612 | |
3.80 | 104.15 | 2,239,182 | |
4.00 | 109.45 | 2,353,089 | |
4.50 | 122.62 | 2,636,244 | |
5.00 | 135.67 | 2,916,819 | |
5.50 | 148.60 | 3,194,943 | |
6.00 | 161.42 | 3,470,616 | |
6.50 | 174.13 | 3,743,838 | |
7.00 | 186.73 | 4,014,609 | |
8.00 | 214.02 | 4,601,430 | |
10.00 | 263.76 | 5,670,840 | |
12.00 | 311.99 | 6,707,785 | |
Hộp 160×160 | 5.00 | 146.01 | 3,139,215 |
6.00 | 174.08 | 3,742,720 | |
8.00 | 229.09 | 4,925,435 | |
Hộp 175×175 | 2.50 | 81.05 | 1,742,532 |
2.80 | 90.58 | 1,947,513 | |
3.00 | 96.91 | 2,083,608 | |
3.20 | 103.22 | 2,219,316 | |
3.50 | 112.66 | 2,422,233 | |
3.80 | 122.06 | 2,624,247 | |
4.00 | 128.30 | 2,758,407 | |
4.50 | 143.82 | 3,092,130 | |
5.00 | 159.23 | 3,423,402 | |
5.50 | 174.58 | 3,753,513 | |
6.00 | 189.70 | 4,078,593 | |
6.50 | 204.77 | 4,402,512 | |
7.00 | 219.72 | 4,723,980 | |
Hộp 180×180 | 5.00 | 164.85 | 3,544,275 |
6.00 | 196.69 | 4,228,835 | |
8.00 | 259.24 | 5,573,660 | |
10.00 | 320.28 | 6,886,020 | |
Hộp 200×200 | 3.00 | 111.34 | 2,393,810 |
4.00 | 147.10 | 3,162,650 | |
4.50 | 164.98 | 3,547,070 | |
5.00 | 182.75 | 3,929,125 | |
5.50 | 200.40 | 4,308,600 | |
6.00 | 217.94 | 4,685,710 | |
6.50 | 235.37 | 5,060,455 | |
7.00 | 252.68 | 5,432,620 | |
7.50 | 269.88 | 5,802,420 | |
8.00 | 286.97 | 6,169,855 | |
8.50 | 303.95 | 6,534,925 | |
9.00 | 320.81 | 6,897,415 | |
9.50 | 337.56 | 7,257,540 | |
10.00 | 354.19 | 7,615,085 | |
Hộp 250×250 | 4.00 | 184.78 | 3,972,770 |
4.50 | 207.37 | 4,458,455 | |
5.00 | 229.85 | 4,941,775 | |
5.50 | 252.21 | 5,422,515 | |
6.00 | 274.46 | 5,900,890 | |
6.50 | 296.60 | 6,376,900 | |
7.00 | 318.62 | 6,850,330 | |
7.50 | 340.53 | 7,321,395 | |
8.00 | 362.33 | 7,790,095 | |
8.50 | 384.02 | 8,256,430 | |
9.00 | 405.59 | 8,720,185 | |
9.50 | 427.05 | 9,181,575 | |
10.00 | 448.39 | 9,640,385 | |
12.00 | 537.07 | 11,547,005 | |
Hộp 300×300 | 6.00 | 332.34 | 7,145,310 |
8.00 | 440.10 | 9,462,150 | |
10.00 | 546.36 | 11,746,740 | |
12.00 | 651.11 | 13,998,865 | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm tại Thép Trí Việt
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (Kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/6m) |
Hộp 12×12 | 0.70 | 1.47 | 33,810 |
0.80 | 1.66 | 38,180 | |
0.90 | 1.85 | 42,550 | |
1.00 | 2.03 | 46,690 | |
1.10 | 2.21 | 50,830 | |
1.20 | 2.39 | 54,970 | |
1.40 | 2.72 | 62,560 | |
Hộp 14×14 | 0.70 | 1.74 | 40,020 |
0.80 | 1.97 | 45,310 | |
0.90 | 2.19 | 50,370 | |
1.00 | 2.41 | 55,430 | |
1.10 | 2.63 | 60,490 | |
1.20 | 2.84 | 65,320 | |
1.40 | 3.25 | 74,750 | |
1.50 | 3.45 | 79,350 | |
Hộp 16×16 | 0.70 | 2.00 | 46,000 |
0.80 | 2.27 | 52,210 | |
0.90 | 2.53 | 58,190 | |
1.00 | 2.79 | 64,170 | |
1.10 | 3.04 | 69,920 | |
1.20 | 3.29 | 75,670 | |
1.40 | 3.78 | 86,940 | |
Hộp 20×20 | 0.70 | 2.53 | 58,190 |
0.80 | 2.87 | 66,010 | |
0.90 | 3.21 | 73,830 | |
1.00 | 3.54 | 81,420 | |
1.10 | 3.87 | 89,010 | |
1.20 | 4.20 | 96,600 | |
1.40 | 4.83 | 111,090 | |
1.50 | 5.14 | 118,220 | |
1.80 | 6.05 | 139,150 | |
2.00 | 6.63 | 152,490 | |
Hộp 25×25 | 0.70 | 3.19 | 73,370 |
0.80 | 3.62 | 83,260 | |
0.90 | 4.06 | 93,380 | |
1.00 | 4.48 | 103,040 | |
1.10 | 4.91 | 112,930 | |
1.20 | 5.33 | 122,590 | |
1.40 | 6.15 | 141,450 | |
1.50 | 6.56 | 150,880 | |
1.80 | 7.75 | 178,250 | |
2.00 | 8.52 | 195,960 | |
Hộp 30×30 | 0.70 | 3.85 | 88,550 |
0.80 | 4.38 | 100,740 | |
0.90 | 4.90 | 112,700 | |
1.00 | 5.43 | 124,890 | |
1.10 | 5.94 | 136,620 | |
1.20 | 6.46 | 148,580 | |
1.40 | 7.47 | 171,810 | |
1.50 | 7.97 | 183,310 | |
1.80 | 9.44 | 217,120 | |
2.00 | 10.40 | 239,200 | |
2.30 | 11.80 | 271,400 | |
2.50 | 12.72 | 292,560 | |
2.80 | 14.05 | 323,150 | |
3.00 | 14.92 | 343,160 | |
Hộp 40×40 | 0.70 | 5.16 | 118,680 |
0.80 | 5.88 | 135,240 | |
0.90 | 6.60 | 151,800 | |
1.00 | 7.31 | 168,130 | |
1.10 | 8.02 | 184,460 | |
1.20 | 8.72 | 200,560 | |
1.40 | 10.11 | 232,530 | |
1.50 | 10.80 | 248,400 | |
1.80 | 12.83 | 295,090 | |
2.00 | 14.17 | 325,910 | |
2.30 | 16.14 | 371,220 | |
2.50 | 17.43 | 400,890 | |
2.80 | 19.33 | 444,590 | |
3.00 | 20.57 | 473,110 | |
Hộp 50×50 | 0.80 | 7.36 | 169,280 |
0.90 | 8.27 | 190,210 | |
1.00 | 9.19 | 211,370 | |
1.10 | 10.09 | 232,070 | |
1.20 | 10.98 | 252,540 | |
1.40 | 12.74 | 293,020 | |
1.50 | 13.62 | 313,260 | |
1.80 | 16.22 | 373,060 | |
2.00 | 17.94 | 412,620 | |
2.30 | 20.47 | 470,810 | |
2.50 | 22.14 | 509,220 | |
2.80 | 24.60 | 565,800 | |
3.00 | 26.23 | 603,290 | |
3.20 | 27.83 | 640,090 | |
3.50 | 30.20 | 694,600 | |
3.80 | 32.49 | 747,270 | |
4.00 | 34.02 | 782,460 | |
5.00 | 42.39 | 974,970 | |
6.00 | 49.74 | 1,144,020 | |
Hộp 60×60 | 0.80 | 8.85 | 203,550 |
0.90 | 9.96 | 229,080 | |
1.00 | 11.06 | 254,380 | |
1.10 | 12.16 | 279,680 | |
1.20 | 13.24 | 304,520 | |
1.40 | 15.38 | 353,740 | |
1.50 | 16.45 | 378,350 | |
1.80 | 19.61 | 451,030 | |
2.00 | 21.70 | 499,100 | |
2.30 | 24.80 | 570,400 | |
2.50 | 26.85 | 617,550 | |
2.80 | 29.88 | 687,240 | |
3.00 | 31.88 | 733,240 | |
3.20 | 33.86 | 778,780 | |
3.50 | 36.79 | 846,170 | |
3.80 | 39.65 | 911,904 | |
4.00 | 41.56 | 955,788 | |
5.00 | 51.81 | 1,191,630 | |
6.00 | 61.04 | 1,403,920 | |
Hộp 65×65 | 5.00 | 56.52 | 1,299,960 |
6.00 | 66.69 | 1,533,870 | |
Hộp 70×70 | 3.50 | 43.85 | 1,008,550 |
4.00 | 49.74 | 1,144,020 | |
5.00 | 61.23 | 1,408,290 | |
6.00 | 72.35 | 1,664,050 | |
Hộp 75×75 | 1.00 | 13.82 | 317,860 |
1.10 | 15.20 | 349,600 | |
1.20 | 16.58 | 381,340 | |
1.40 | 19.34 | 444,820 | |
1.50 | 20.69 | 475,870 | |
1.80 | 24.70 | 568,100 | |
2.00 | 27.36 | 629,280 | |
2.30 | 31.30 | 719,900 | |
2.50 | 33.91 | 779,930 | |
2.80 | 37.79 | 869,170 | |
3.00 | 40.36 | 928,280 | |
3.20 | 42.90 | 986,700 | |
3.50 | 46.69 | 1,073,870 | |
3.80 | 50.43 | 1,159,890 | |
4.00 | 52.90 | 1,216,700 | |
4.50 | 59.77 | 1,374,710 | |
5.00 | 65.94 | 1,516,620 | |
6.00 | 78.00 | 1,794,000 | |
Hộp 80×80 | 4.00 | 57.27 | 1,317,210 |
5.00 | 70.65 | 1,624,950 | |
6.00 | 83.65 | 1,923,950 | |
8.00 | 108.50 | 2,495,500 | |
Hộp 90×90 | 1.00 | 16.65 | 382,950 |
1.10 | 18.31 | 421,130 | |
1.20 | 19.98 | 459,540 | |
1.40 | 23.30 | 535,900 | |
1.50 | 24.93 | 573,390 | |
1.80 | 29.79 | 685,170 | |
2.00 | 33.01 | 759,230 | |
2.30 | 37.80 | 869,400 | |
2.50 | 40.98 | 942,540 | |
2.80 | 45.70 | 1,051,100 | |
3.00 | 48.83 | 1,123,090 | |
3.20 | 51.94 | 1,194,620 | |
3.50 | 56.58 | 1,301,340 | |
3.80 | 61.17 | 1,406,910 | |
4.00 | 64.21 | 1,476,830 | |
5.00 | 79.11 | 1,819,530 | |
5.50 | 86.39 | 1,986,924 | |
6.00 | 93.56 | 2,151,834 | |
6.50 | 100.61 | 2,313,984 | |
7.00 | 107.55 | 2,473,650 | |
8.00 | 123.60 | 2,842,800 | |
Hộp 100×100 | 1.20 | 22.09 | 508,070 |
1.40 | 25.77 | 592,710 | |
1.50 | 27.60 | 634,800 | |
1.80 | 33.11 | 761,530 | |
2.00 | 36.78 | 845,940 | |
2.30 | 42.30 | 972,900 | |
2.50 | 45.69 | 1,050,870 | |
2.80 | 50.98 | 1,172,540 | |
3.00 | 54.49 | 1,253,270 | |
3.20 | 57.97 | 1,333,310 | |
3.50 | 63.17 | 1,452,910 | |
3.80 | 68.33 | 1,571,590 | |
4.00 | 71.74 | 1,650,020 | |
4.50 | 80.20 | 1,844,600 | |
5.00 | 88.54 | 2,036,328 | |
5.50 | 96.76 | 2,225,526 | |
6.00 | 104.87 | 2,411,964 | |
6.50 | 112.87 | 2,595,918 | |
7.00 | 120.74 | 2,777,112 | |
8.00 | 138.70 | 3,190,100 | |
10.00 | 169.60 | 3,900,800 | |
12.00 | 199.00 | 4,577,000 | |
Hộp 120×120 | 4.00 | 87.42 | 2,010,660 |
5.00 | 108.30 | 2,490,900 | |
6.00 | 128.90 | 2,964,700 | |
8.00 | 168.80 | 3,882,400 | |
10.00 | 207.20 | 4,765,600 | |
12.00 | 244.20 | 5,616,600 | |
Hộp 125×125 | 2.50 | 57.48 | 1,322,040 |
2.80 | 64.19 | 1,476,324 | |
3.00 | 68.63 | 1,578,582 | |
3.20 | 73.06 | 1,680,426 | |
3.50 | 79.67 | 1,832,502 | |
3.80 | 86.24 | 1,983,474 | |
4.00 | 90.59 | 2,083,662 | |
4.50 | 101.41 | 2,332,338 | |
5.00 | 100.10 | 2,302,254 | |
5.50 | 122.68 | 2,821,686 | |
6.00 | 133.15 | 3,062,358 | |
6.50 | 143.50 | 3,300,408 | |
7.00 | 153.74 | 3,535,974 | |
8.00 | 176.34 | 4,055,820 | |
10.00 | 216.66 | 4,983,180 | |
Hộp 140×140 | 4.00 | 102.49 | 2,357,270 |
5.00 | 127.17 | 2,924,910 | |
6.00 | 151.47 | 3,483,810 | |
8.00 | 198.95 | 4,575,850 | |
Hộp 150×150 | 2.50 | 69.26 | 1,593,072 |
2.80 | 77.38 | 1,779,786 | |
3.00 | 82.78 | 1,903,848 | |
3.20 | 88.15 | 2,027,358 | |
3.50 | 96.17 | 2,211,864 | |
3.80 | 104.15 | 2,395,404 | |
4.00 | 109.45 | 2,517,258 | |
4.50 | 122.62 | 2,820,168 | |
5.00 | 135.67 | 3,120,318 | |
5.50 | 148.60 | 3,417,846 | |
6.00 | 161.42 | 3,712,752 | |
6.50 | 174.13 | 4,005,036 | |
7.00 | 186.73 | 4,294,698 | |
8.00 | 214.02 | 4,922,460 | |
10.00 | 263.76 | 6,066,480 | |
12.00 | 311.99 | 7,175,770 | |
Hộp 160×160 | 5.00 | 146.01 | 3,358,230 |
6.00 | 174.08 | 4,003,840 | |
8.00 | 229.09 | 5,269,070 | |
Hộp 175×175 | 2.50 | 81.05 | 1,864,104 |
2.80 | 90.58 | 2,083,386 | |
3.00 | 96.91 | 2,228,976 | |
3.20 | 103.22 | 2,374,152 | |
3.50 | 112.66 | 2,591,226 | |
3.80 | 122.06 | 2,807,334 | |
4.00 | 128.30 | 2,950,854 | |
4.50 | 143.82 | 3,307,860 | |
5.00 | 159.23 | 3,662,244 | |
5.50 | 174.58 | 4,015,386 | |
6.00 | 189.70 | 4,363,146 | |
6.50 | 204.77 | 4,709,664 | |
7.00 | 219.72 | 5,053,560 | |
Hộp 180×180 | 5.00 | 164.85 | 3,791,550 |
6.00 | 196.69 | 4,523,870 | |
8.00 | 259.24 | 5,962,520 | |
10.00 | 320.28 | 7,366,440 | |
Hộp 200×200 | 3.00 | 111.34 | 2,560,820 |
4.00 | 147.10 | 3,383,300 | |
4.50 | 164.98 | 3,794,540 | |
5.00 | 182.75 | 4,203,250 | |
5.50 | 200.40 | 4,609,200 | |
6.00 | 217.94 | 5,012,620 | |
6.50 | 235.37 | 5,413,510 | |
7.00 | 252.68 | 5,811,640 | |
7.50 | 269.88 | 6,207,240 | |
8.00 | 286.97 | 6,600,310 | |
8.50 | 303.95 | 6,990,850 | |
9.00 | 320.81 | 7,378,630 | |
9.50 | 337.56 | 7,763,880 | |
10.00 | 354.19 | 8,146,370 | |
Hộp 250×250 | 4.00 | 184.78 | 4,249,940 |
4.50 | 207.37 | 4,769,510 | |
5.00 | 229.85 | 5,286,550 | |
5.50 | 252.21 | 5,800,830 | |
6.00 | 274.46 | 6,312,580 | |
6.50 | 296.60 | 6,821,800 | |
7.00 | 318.62 | 7,328,260 | |
7.50 | 340.53 | 7,832,190 | |
8.00 | 362.33 | 8,333,590 | |
8.50 | 384.02 | 8,832,460 | |
9.00 | 405.59 | 9,328,570 | |
9.50 | 427.05 | 9,822,150 | |
10.00 | 448.39 | 10,312,970 | |
12.00 | 537.07 | 12,352,610 | |
Hộp 300×300 | 6.00 | 332.34 | 7,643,820 |
8.00 | 440.10 | 10,122,300 | |
10.00 | 546.36 | 12,566,280 | |
12.00 | 651.11 | 14,975,530 | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Ghi chú:
- Giá thép hộp vuông bên trên chỉ mang tính tham khảo vì giá thép sẽ thay đổi theo từng ngày.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển toàn TPHCM cùng với các tỉnh Trí Việt.
- Thép Trí Việt cam kết giao hàng tận công trình hoàn toàn miễn phí.
- Giá bán lẻ cho các công trình xây dựng dân dụng, nhỏ như giá bán sỉ (phát sinh phí vận chuyển nếu số lượng quá ít).
- Linh hoạt trong phương thức thanh toán đơn hàng cho khách hàng lựa chọn.
Khảo sát giá thép thật kỹ trước khi mua
Nếu như bạn chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng thì việc tham khảo giá thành trước khi mua hàng là một công việc không thể bỏ sót. Hiện nay giá thành của thép hộp vuông trên thị trường có sự khác biệt, phân bậc rất lớn, do vậy chủ đầu tư có thể dễ dàng lựa chọn loại những loại thép có mức giá phù hợp với ngân sách của mình.
Thép Trí Việt – địa chỉ cung cấp thép hộp vuông uy tín
Công ty Thép Trí Việt là một trong những địa chỉ cung cấp, phân phối thép hộp vuông và các loại sắt thép khác uy tín và giá tốt nhất trên thị trường. Chúng tôi thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hộp vuông mới nhất và chính xác để khách hàng tham khảo.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép, Thép Trí Việt luôn cam kết sẽ mang lại những sản phẩm thép chất lượng nhất, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Tất cả đơn hàng đều có hóa đơn, chứng từ đầy đủ từ nhà sản xuất, có mức giá hợp lý, có chiết khấu rõ ràng và đã được nhiều khách hàng, nhà đầu từ công trình nghiệm chứng thời gian qua.
Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ và sản phẩm tại Thép Trí Việt
- Chất lượng hàng hóa cũng như thời gian vận chuyển tùy theo yêu cầu của khách hàng lựa chọn.
- Đặt hàng với số lượng dù ít hay nhiều cũng sẽ có ngay trong ngày.
- Cam kết bán hàng đúng loại, chính hãng 100% theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng được thanh toán sau khi đã kiểm kê đầy đủ về số lượng sản phẩm đã giao.
- Chúng tôi cam kết chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng và số lượng hàng hóa được giao.
Như vậy, qua bài viết trên, chúng tôi đã chia sẻ đến các bạn bảng tra quy cách thép hộp vuông và cách tính trọng lượng thép hộp vuông chính xác nhất. Nếu như khách hàng có nhu cầu về sản phẩm này, hãy liên hệ với Thép Trí Việt qua hotline 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 để được hỗ trợ nhanh nhất.
Thông tin mua hàng:
CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT
Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM
Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM
Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM
Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM
Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương
Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: theptriviet@gmail.com
Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn