Thép ống mạ kẽm được sử dụng phổ biến trong các công trình bởi độ bền cao, kích thước đa dạng cũng như khả năng chống ăn mòn vượt trội ngay cả trong điều kiện thời tiết, môi trường khắc nghiệt. Bạn có nhu cầu mua thép ống mạ kẽm tại Long An và đang tìm kiếm nhà cung cấp uy tín? Hãy liên hệ Thép Trí Việt qua hotline 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900.
Lý do khách hàng nên chọn Thép Trí Việt khi có nhu cầu mua thép ống mạ kẽm tại Long An
Với uy tín và kinh nghiệm hoạt động nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựng tại khu vực miền Nam, Thép Trí Việt đảm bảo mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng nhất trong quá trình mua thép ống mạ kẽm tại Long An.
Chúng tôi cung ứng đa dạng các loại thép ống mạ kẽm với đầy đủ kích thước, độ dày, đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Cam kết của Thép Trí Việt:
– Ưu tiên chất lượng: Thép Trí Việt phân phối thép ống mạ kẽm chính hãng từ các thương hiệu nổi tiếng như Hoa Sen, Hòa Phát,… Sản phẩm được sản xuất từ vật liệu cao cấp theo quy trình hiện đại đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng, có đầy đủ chứng nhận CO/CQ.
– Báo giá thép ống mạ kẽm tại Long An hợp lý: Giá thép ống mạ kẽm tại Thép Trí Việt luôn cạnh tranh nhất trên thị trường do chúng tôi là đại lý trực tiếp phân phối, không qua các bên trung gian. Thêm vào đó, chúng tôi còn dành mức chiết khấu hấp dẫn đối với đơn hàng số lượng lớn và khách hàng thân thiết.
– Giao hàng đúng tiến độ: Hệ thống kho bãi rộng lớn đảm bảo giao hàng kịp thời cho khách hàng. Đội ngũ xe chuyên dụng của Thép Trí Việt sẽ tiến hành vận chuyển thép ống tận nơi đến các công trình trên địa bàn TP Tân An, Thị xã Kiến Tường và các huyện Bến Lức, Thủ Thừa, Cần Giuộc, Cần Đước, Châu Thành, Tân Trụ, Đức Hòa, Đức Huệ, Thạnh Hóa, Tân Thạnh, Mộc Hóa, Vĩnh Hưng, Tân Hưng.
Ngoài ra, Thép Trí Việt cũng cung cấp hợp đồng mua bán, xuất hóa đơn rõ ràng. Phương thức thanh toán linh hoạt tạo sự thuận tiện nhất cho khách hàng.
Báo giá thép ống mạ kẽm tại Long An
Dưới đây là bảng giá thép ống mạ kẽm tại Long An cập nhật mới nhất để quý khách tham khảo.
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
Thép ống mạ kẽm D15.9
|
1.0 | 2,2 | 47300 | ||||
1.1 | 2,41 | 51815 | |||||
1.2 | 2,61 | 56115 | |||||
1.4 | 3 | 64500 |
Thép ống mạ kẽm D48.1
|
1.2 | 8,33 | 179095 | |
1.5 | 3,2 | 68800 | 1.4 | 9,67 | 207905 | ||
1.8 | 3,76 | 80840 | 1.5 | 10,34 | 222310 | ||
Thép ống mạ kẽm D21.2
|
1.0 | 2,99 | 64285 | 1.8 | 12,33 | 265095 | |
1.1 | 3,27 | 70305 | 2.0 | 13,64 | 293260 | ||
1.2 | 3,55 | 76325 | 2.3 | 15,59 | 335185 | ||
1.4 | 4,1 | 88150 | 2.5 | 16,87 | 362705 | ||
1.5 | 4,37 | 93955 | 2.8 | 18,77 | 403555 | ||
1.8 | 5,17 | 111155 | 3.0 | 20,02 | 430430 | ||
2.0 | 5,68 | 122120 | 3.2 | 21,26 | 457090 | ||
2.3 | 6,43 | 138245 |
Thép ống mạ kẽm D59.9
|
1.4 | 12,12 | 260580 | |
2.5 | 6,92 | 148780 | 1.5 | 12,96 | 278640 | ||
Thép ống mạ kẽm D26.65
|
1.0 | 3,8 | 81700 | 1.8 | 15,47 | 332605 | |
1.1 | 4,16 | 89440 | 2.0 | 17,13 | 368295 | ||
1.2 | 4,52 | 97180 | 2.3 | 19,6 | 421400 | ||
1.4 | 5,23 | 112445 | 2.5 | 21,23 | 456445 | ||
1.5 | 5,58 | 119970 | 2.8 | 23,66 | 508690 | ||
1.8 | 6,62 | 142330 | 3.0 | 25,26 | 543090 | ||
2.0 | 7,29 | 156735 | 3.2 | 26,85 | 577275 | ||
2.3 | 8,29 | 178235 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5
|
1.5 | 16,45 | 353675 | |
2.5 | 8,93 | 191995 | 1.8 | 19,66 | 422690 | ||
Thép ống mạ kẽm D33.5
|
1.0 | 4,81 | 103415 | 2.0 | 21,78 | 468270 | |
1.1 | 5,27 | 113305 | 2.3 | 24,95 | 536425 | ||
1.2 | 5,74 | 123410 | 2.5 | 27,04 | 581360 | ||
1.4 | 6,65 | 142975 | 2.8 | 30,16 | 648440 | ||
1.5 | 7,1 | 152650 | 3.0 | 32,23 | 692945 | ||
1.8 | 8,44 | 181460 | 3.2 | 34,28 | 737020 | ||
2.0 | 9,32 | 200380 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5
|
1.5 | 19,27 | 414305 | |
2.3 | 10,62 | 228330 | 1.8 | 23,04 | 495360 | ||
2.5 | 11,47 | 246605 | 2.0 | 25,54 | 549110 | ||
2.8 | 12,72 | 273480 | 2.3 | 29,27 | 629305 | ||
3.0 | 13,54 | 291110 | 2.5 | 31,74 | 682410 | ||
3.2 | 14,35 | 308525 | 2.8 | 35,42 | 761530 | ||
Thép ống mạ kẽm D38.1
|
1.0 | 5,49 | 118035 | 3.0 | 37,87 | 814205 | |
1.1 | 6,02 | 129430 | 3.2 | 40,3 | 866450 | ||
1.2 | 6,55 | 140825 |
Thép ống mạ kẽm D108.0
|
1.8 | 28,29 | 608235 | |
1.4 | 7,6 | 163400 | 2.0 | 31,37 | 674455 | ||
1.5 | 8,12 | 174580 | 2.3 | 35,97 | 773355 | ||
1.8 | 9,67 | 207905 | 2.5 | 39,03 | 839145 | ||
2.0 | 10,68 | 229620 | 2.8 | 43,59 | 937185 | ||
2.3 | 12,18 | 261870 | 3.0 | 46,61 | 1002115 | ||
2.5 | 13,17 | 283155 | 3.2 | 49,62 | 1066830 | ||
2.8 | 14,63 | 314545 |
Thép ống mạ kẽm D113.5
|
1.8 | 29,75 | 639625 | |
3.0 | 15,58 | 334970 | 2.0 | 33 | 709500 | ||
3.2 | 16,53 | 355395 | 2.3 | 37,84 | 813560 | ||
Thép ống mạ kẽm D42.2
|
1.1 | 6,69 | 143835 | 2.5 | 41,06 | 882790 | |
1.2 | 7,28 | 156520 | 2.8 | 45,86 | 985990 | ||
1.4 | 8,45 | 181675 | 3.0 | 49,05 | 1054575 | ||
1.5 | 9,03 | 194145 | 3.2 | 52,23 | 1122945 | ||
1.8 | 10,76 | 231340 |
Thép ống mạ kẽm D126.8
|
1.8 | 33,29 | 715735 | |
2.0 | 11,9 | 255850 | 2.0 | 36,93 | 793995 | ||
2.3 | 13,58 | 291970 | 2.3 | 42,37 | 910955 | ||
2.5 | 14,69 | 315835 | 2.5 | 45,98 | 988570 | ||
2.8 | 16,32 | 350880 | 2.8 | 51,37 | 1104455 | ||
3.0 | 17,4 | 374100 | 3.0 | 54,96 | 1181640 | ||
3.2 | 18,47 | 397105 | 3.2 | 58,52 | 1258180 |
Lưu ý: Giá thép ống mạ kẽm tại Long An có thể thay đổi tùy vào thương hiệu sản xuất, số lượng mua cũng như tình hình thị trường vào từng thời điểm nhất định.
>>>Xem thêm: Bảng báo giá thép ống đúc
Để nhận được báo giá thép ống mạ kẽm tại Long An ưu đãi nhất, quý khách hãy liên hệ Thép Trí Việt theo địa chỉ dưới đây:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
Trụ sở 2: 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP.HCM
Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900
Email: theptriviet@gmail.com
Website: https://khothepmiennam.vn/