Sắt 20×20 đen, sắt hộp 20×20 kẽm cập nhật bởi công ty tôn thép Trí Việt
Báo giá sắt 20×20 mới
Giá sắt 20×20 thường xuyên biến động. Giá dưới bảng giá chỉ mang tính tham khảo cho nên để co giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ Trí Việt.
Trí Việt đơn vị chuyên cung cấp thép hôp nói chung và giá sắt thép xây dựng khác.
sắt 20×20 đen
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
20x20x0.7 | 30.000 |
20x20x0.8 | 38.000 |
20x20x0.9 | 42.000 |
20x20x1.0 | 46.000 |
20x20x1.2 | 51.000 |
20x20x1.4 | 60.000 |
Sắt 20×20 mạ kẽm
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
20x20x0.8 | 41.000 |
20x20x0.9 | 44.000 |
20x20x1.0 | 49.000 |
20x20x1.2 | 59.000 |
20x20x1.4 | 68.000 |
Lưu ý :
Độ dài cây : 6 mét.
Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá sắt 20×20 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±2%
Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
Bạn đang muốn mua sắt 20×20 đen và mạ kẽm với giá rẻ nhất trên thị trường.
Thành phần hóa học của Sắt 20×20
Mác thép | Cacbon (%) | Silic (%) | Mangan (%) | Photpho (%) | Lưu huỳnh (%) | Đồng (%) |
ASTM 36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
S235 | 0.22 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | — |
S275 | 0.25 | 0.05 | 1.60 | 0.04 | 0.05 | — |
S355 | 0.23 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | — |
JISG3466 | 0.25 | — | — | 0.04 | 0.04 | — |
STKR400 | 0.05 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | — |
Mác thép CT3 :
Cacbon : 0.16% ; Silic : 0.26%; Mangan : 0.45%; Photpho : 0.1%; Lưu huỳnh : 0.04%; Crom : 0.02%; Niken : 0.02%; Molypden : 0.04%; Đồng : 0.06%
Tính chất cơ lý của sắt 20×20
Mác thép | Giới hạn chảy tối thiểu (N/mm²) | Giới hạn bền kéo tối thiểu (N/mm²) |
ATSM A36 | 44 | 65 |
S235 | 235 | 360 – 510 |
S275 | 275 | 370 – 530 |
S355 | 355 | 470 – 630 |
CT3 | 225 | 373 – 461 |
JISG3466 | 400 | 245 |
STKR400 | 468 | 393 |
Bảng tra quy cách sắt 20×20 20×20
Ghi chú :
a : chiều cao 2 cạnh
t : độ dày thép hộp
Quy cách (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
20x20x0.6 | 0.36 | 2.18 |
20x20x0.7 | 0.42 | 2.53 |
20x20x0.8 | 0.48 | 2.87 |
20x20x0.9 | 0.54 | 3.21 |
20x20x1.0 | 0.59 | 3.54 |
20x20x1.1 | 0.65 | 3.87 |
20x20x1.2 | 0.70 | 4.20 |
20x20x1.4 | 0.81 | 4.83 |
20x20x1.5 | 0.86 | 5.14 |
20x20x1.6 | 0.91 | 5.45 |
20x20x1.7 | 0.96 | 5.75 |
20x20x1.8 | 1.01 | 6.05 |
20x20x1.9 | 1.06 | 6.34 |
20x20x2.0 | 1.11 | 6.63 |
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình C và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com