Tôn sắt hay tôn thép hay tấm tôn được cán từ tấm thép. Vì vậy giá tôn sắt chính là giá tôn các loại trên thị trường hiện nay như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu … từ các thương hiệu tôn Hoa Sen, Phương Nam, Việt Nhật ….
Giá tôn sắt thông tin mới nhất cập nhật từ Sáng Chinh. Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm tôn từ các thương hiệu tôn trong và ngoài nước.
Giá tôn sắt chính là giá tôn màu, tôn lạnh, tôn kẽm 1 lớp từ các thương hiệu tôn Hoa Sen, Tôn Phương nam, tôn Việt Nhật …
Giá tôn sắt mới nhất từ Sáng Chinh
Giá tôn sắt thường xuyên có sự thay đổi chính vì thế thông tin trong bảng giá tôn lạnh dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để có giá tôn chính xác quý khách nên liên hệ tôn thép Sáng Chinh.
Hotline: 097 555 5055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Tôn 1 lớp là loại tôn được cán ra từ một tấm thép mỏng phân ra tôn lạnh, tôn kẽm, tôn cuộn, tôn màu, tôn trần …
Giá tôn sắt được rất nhiều các đơn vị và thương hiệu nổi tiếng sản xuất như: Tôn Hoa Sen, Hòa Phát, Việt Nhật, tôn Phương Nam, tôn lạnh Zacs… Mỗi hãng tôn đều sẽ có những bí kíp riêng để tạo cho mình chỗ đứng và thương hiệu như ngày hôm nay. Do đó mà Giá tôn sắt 2021 theo từng hãng cũng sẽ có sự chênh lệch nhất định.
Dưới đây là thông tin tôn lạnh 1 lớp của Sáng Chinh cung cấp
TÔN MẠ KẼM (phương nam, hoa sen, đông á … ) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md | Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md |
2 zem 0 | 1.55-1.77 | 47.000 | 3 zem 5 | 2.90-3.05 | 72.500 |
2 zem 2 | 1.70-1.75 | 50.000 | 3 zem 8 | 3.10-3.26 | 72.000 |
2 zem 4 | 1.95-2.10 | 53.000 | 4 zem 0 | 3.50 – 3.65 | 76.500 |
2 zem 6 | 2.15-2.25 | 57.000 | 4 zem 5 | 3.85- 4.00 | 98.500 |
2 zem 8 | 2.35-2.45 | 60.000 | 4 zem 8 | 4.19 -4.35 | 100.500 |
3 zem 0 | 2.50-2.60 | 63.500 | 5 zem 0 | 4.20-4.40 | 115.000 |
3 zem 2 | 2.70-2.85 | 69.500 | 5 zem3 | 4.75-4.95 | 120.000 |
3 zem 3 | 0 | 0 | 5 zem 8 (ss1) | 5.42 (+/-0.20 ) | 135.000 |
Quý khách có nhu cầu tôn mạ kẽm mềm dày 0.65mm tới 1,48mm vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất. |
TÔN MẠ MÀU PHƯƠNG NAM |
|||||
---|---|---|---|---|---|
Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md | Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md |
2 zem 5 | 2.12 -2.20 | 61.500 | 4 zem 0 | 3.46-3.60 | 84.500 |
2 zem 8 | 2.35-2.45 | 63.500 | 4 zem 2 | 3.70-3.78 | 87.600 |
3 zem 0 | 2.55-2.63 | 72.500 | 4 zem 5 | 3.92-4.08 | 94.900 |
3 zem 2 | 2.76-2.82 | 76.500 | 4 zem 7 | 4.10-4.26 | 98.500 |
3 zem 5 | 3.0-3.12 | 78.900 | 5 zem 0 | 4.36-4.54 | 104.300 |
3 zem 7 | 3.17-3.29 | 81.700 | 6 zem 0 | 5.26-5.48 | 132.500 |
Xem chi tiết hơn: Bảng báo giá tôn Phương Nam
TÔN MẠ MÀU HOA SEN |
|||||
---|---|---|---|---|---|
Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md | Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md |
2 zem 3 | 1.75-1.85 | 3 zem 7 | 3.05-3.15 | 75.300 | |
2 zem 5 | 1.85-2.00 | 55.000 | 4 zem 0 | 3.35-3.45 | 95.500 |
2 zem 7 | 2.00-2.15 | 59.500 | 4 zem 2 | 3.50-3.60 | 98.500 |
3 zem 0 | 2.40-2.50 | 62.000 | 4 zem 5 | 3.90-4.00 | 105.000 |
3 zem 2 | 2.55-2.65 | 65.900 | 4 zem 7 | 4.00-4.10 | 108.000 |
3 zem 5 | 2.85-3.00 | 71.000 | 5 zem 0 | 4.30-4.40 | 115.500 |
Tham khảo chi tiết: Bảng báo giá tôn Hoa Sen
TÔN SÓNG NGÓI (Xám, nâu đất, đỏ đậm, xanh ngọc…) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md | Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md |
3 zem 5 | 3.0 – 3.07 | 92.500 | 4 zem 5 | 4.00 -4.03 | 118.000 |
4 zem 0 | 3.5- 3.54 | 105,000 | 5 zem 0 | 4.48-4.53 | 128.000 |
Tham khảo chi tiết: Giá tôn sóng ngói
TÔN NHỰA LẤY SÁNG ( 9 sóng,7 sóng, 5 sóng, phẳng ,sóng tròn, sóng cliplock…) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md | Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md |
0.5mm | 0.6-0.7 | 45.000 | 1.5 mm | 1.80-2.10 | 135000 |
1.0 mm | 1.2-1.4 | 90.000 | 2.0mm | 2.4- 2.8 | 180.000 |
Công ty chúng tôi sản xuất tôn nhựa theo yêu cầu của khách hàng độ dày tôn nhựa ( từ 2.5mm đến 10mm ) liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh công ty để lấy giá tốt . |
Tham khảo: Giá tôn nhựa
TÔN LẠNH (Bluescope, Phương Nam, Hoa Sen, Đông Á ) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md | Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md |
2 zem 0 | 1.70-1.80 | 58.000 | 4 zem 8 | 4.00 -4.10 | |
3 zem 0 | 2.35-2.45 | 86.000 | 5 zem 0 | 4.35-4.45 | 137.000 |
3 zem 2 | 2,44-2,54 | 88.000 | 5 zem 5 | 4.85-4.95 | 145.000 |
3 zem 5 | 2.80-2.90 | 98.500 | 4 zem 4 ( zacs vn ) | 3.85-3.46 | 145.000 |
3 zem 8 | 3.10-3.26 | 104.200 | 4 zem 8 ( zacs vn ) | 4.00-4.25 | 165.000 |
4 zem 0 | 3.35 -3.45 | 109.000 | 5 zem 0 (zacs vn ) | 4.35-4.55 | 185.000 |
4 zem 5 | 3.85-3.95 | 121.000 | |||
Nhận cắt tôn sáng theo yêu cầu khách hàng |
Tham khảo thêm: Bảng báo giá tôn lạnh
DÁN CÁCH NHIỆT PE , PU và TÔN NHỰA LẤY SÁNG | ||
---|---|---|
Độ dày (zem) | Tỷ trọng (kg/md) | Đơn giá/md |
3 ly / 5ly / 10 ly | m2 | 18.000 /22.000 / 44.000 |
PU 18 ly | m2 | 65.000 |
Tôn nhựa cắt theo yêu cầu | m | 44.000 |
GIA CÔNG VÒM, DIỀM, MÁNG XỐI, LOUVER CÁC PHỤ KIỆN KHÁC | |
---|---|
Gia công vòm | 3.000đ/md |
Gia công diềm, máng xối, úp nóc | 1.000đ/m 1 đường chấn/1md |
Gia công tôn sóng Kiplock | 3.000đ/md |
Gia công lam gió – louver liên hệ |
Lưu ý: Bảng báo Giá tôn sắt trên đây chưa bao gồm 10% VAT. Ngoài ra, giá này cũng có thể sẽ thay đổi theo sự biến động chung của thị trường hoặc thời điểm khách mua hàng.
Do đó, để cập nhật được bảng báo giá mới và chính xác nhất. Bạn hãy liên hệ tới đơn vị cung cấp tôn uy tín, chất lượng
Hotline: 097 555 5055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.hoặc qua bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Website: khothepmiennam.vn – tonthepsangchinh.vn
- Báo giá mái tôn xưởng tại Vĩnh Long - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Trà Vinh - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Tiền Giang - 23/07/2022