Đoạn trích nổi bật:
Để biết thêm thông tin về báo giá thép hình I 120, quý khách hàng vui lòng liên hệ nhanh chóng đến nhà phân phối Tôn Thép Trí Việt qua hotline được cung cấp trong bài viết.
Khi lựa chọn loại thép phù hợp, quý khách có thể tận dụng đặc tính của từng loại thép cho từng công trình cụ thể. Thép hình I120 có kích thước 120 x 64 x 4.8 x 6m, với cấu trúc chắc chắn và khả năng chống đỡ cao. Đây là lựa chọn phổ biến của người tiêu dùng, giúp công trình đạt được hiệu suất tối ưu, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
Bảng giá cho thép I120 và sắt I120 mới nhất đã được Tôn thép Trí Việt cập nhật. Chúng tôi gửi đến quý khách hàng để tham khảo và lựa chọn đơn vị phân phối sản phẩm thép hình I120 phù hợp nhất. Bảng giá này được cập nhật thường xuyên theo biến động trên thị trường tại từng thời điểm. Tất cả sản phẩm mà chúng tôi cung cấp đều đạt chuẩn chất lượng và có mức giá hợp lý. Chứng từ từ nhà sản xuất là rõ ràng và đầy đủ.
Giới thiệu về thép hình I 120
Thép hình I 120, với chiều cao 120mm, là một loại thép hình chữ I được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp. Nó nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, và thuận tiện cho quá trình hàn cắt và tạo hình.
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép hình mới nhất 16/11
Đặc điểm nổi bật của thép, sắt hình I 120 tại Tôn thép Trí Việt
✅ Bảng báo giá thép hình I 120 hôm nay | ⭐ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển tận chân công trình | ⭐ Miễn phí vận chuyển tận nơi uy tín, chính xác |
✅ Đảm bảo chất lượng | ⭐ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn lắp đặt miễn phí | ⭐Tư vấn thi công lắp đặt với chi phí tối ưu nhất |
Báo giá thép hình I 120 mới nhất
Tên & Quy cách | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT (Đ/Cây) |
✅ Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5.5 | 6 | 43 | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép hình I 120 x 60 x 4.5 x 6.5 | 6 | 52 | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép hình I 150 x 72 x 4.5 x 6.5 | 6 | 75 | 20.400 | |
✅ Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 | 6 | 84 | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép hình I 198 x 99 x 4 x 7 | 6 | 109,2 | 20.400 | |
✅ Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 | 12 | 255,6 | 20.400 | |
✅ Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8 | 12 | 308,4 | 20.400 | |
✅ Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 | 12 | 177,6 | 20.400 | |
✅ Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8 | 12 | 384 | 20.400 | |
✅ Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 | 12 | 440,4 | 20.400 | |
✅ Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 | 12 | 595,2 | 20.400 | |
✅ Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11 | 12 | 679,2 | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 | 12 | 792 | 20.400 | |
✅ Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12 | 12 | 794,4 | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 | 12 | 912 | 20.400 | |
✅ Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 | 12 | 954 | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 | 12 | 1075,2 | 20.400 | |
✅ Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 | 12 | 1135,2 | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 12 | 1272 | 20.400 | |
✅ Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 12 | 2220 | Liên hệ | Liên hệ |
✅ Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 12 | 2520 | Liên hệ | Liên hệ |
*Lưu ý:
Bảng báo giá sắt hình I 120 trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Để nhận báo giá thép hình I 120 kèm các ưu đãi mới nhất thời điểm hiện nay của công ty chúng tôi. Quý khách vui lòng liên hệ hotline 0907137555-0949286777-0937200900 của phòng kinh doanh Thép Trí Việt để được tư vấn, hỗ trợ nhanh nhất.
Thép hình I 120 là gì?
Thép hình I 120 là dòng thép hình với mặt ngang cắt chữ I in hoa, chiều cao h là 120mm. Phần ngang của thép hình I120 hẹp, còn phần bụng của sản phẩm dài. Cạnh ngang rất hẹp, phần nối giữa đầu thép chiếm tỉ trọng lớn. Mặt bên trong của cạnh trên, cạnh dưới đều có độ dốc. Độ dày của cạnh phía trong dày hơn cạnh ngoài. Mét ngoài của các cạnh trên và dưới đều có hình cong.
Thép được sản xuất tại các nhà máy trong nước hoặc được nhập khẩu từ các nước: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản…Sản phẩm với nhiều ưu điểm và được ứng dụng cao trong cuộc sống hằng ngày.
Xác định quy cách thép hình I 120
Quy cách của thép hình I 120 được xác định bởi một loạt các thông số quan trọng, tạo nên sự đa dạng và linh hoạt cho việc ứng dụng trong các công trình xây dựng. Dưới đây là những thông số cụ thể:
-
Chiều Cao (H):
- Là khoảng cách từ đỉnh của đầu dưới đến đỉnh của đầu trên.
- Thường dao động từ 100mm đến 1000mm.
-
Chiều Rộng Cánh (b):
- Là chiều rộng của cánh thép.
- Thường dao động từ 50mm đến 300mm.
-
Độ Dày (t):
- Là chiều dày của phần thân thép.
- Thường dao động từ 4mm đến 20mm.
-
Các Thông Số Khác:
- Chiều Dài:
- Thường sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
- Dao động từ 6m đến 12m.
- Mác Thép:
- Xác định dựa trên độ bền và khả năng chịu lực.
- Mác thép phổ biến: SS400, A36, Q345, S235JR, S355JR, …
- Chiều Dài:
Tiêu Chí Xác Định Quy Cách:
-
Yêu Cầu Chịu Lực:
- Chiều cao, chiều rộng cánh, và độ dày lớn hơn sẽ tăng khả năng chịu lực của thép hình I120.
-
Yêu Cầu Kích Thước Công Trình:
- Chiều dài của thép hình I 120 phải được xác định dựa trên kích thước của công trình.
-
Điều Kiện Môi Trường:
- Lựa chọn mác thép có khả năng chống ăn mòn nếu công trình ở môi trường khắc nghiệt.
Để xác định quy cách thép hình I 120 phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình, việc tư vấn từ các nhà cung cấp thép uy tín là quan trọng để đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của cấu trúc.
Bảng tra quy cách sắt hình I 120
Quy cách | Kích thước (mm) | Trọng lượng
(Kg/cây 6m) |
||
h | b | d | ||
I120x60x50x6m | 120 | 64 | 4.8 | 53,00 |
Trong đó:
- Chiều cao h: 120 mm
- Chiều dài cạnh b: 6 mm
- Độ dày d: 4.8 mm
- Trọng lượng thép: 53 Kg/cây 6m
Bảng quy cách của thép I120 là thông số chi tiết mà các nhà thầu cần phải nắm kỹ. Bởi vì, đây là con số cần thiết cho tính toán khi thi công các công trình. Từ đó, khách hàng có thể sử dụng thép hình I120 tốt hơn và chính xác hơn.
Làm thế nào để tính toán và thiết kế cấu trúc có sử dụng thép hình I 120?
Để thiết kế và tính toán cấu trúc với sử dụng thép hình I120, quá trình này yêu cầu thực hiện các bước chi tiết sau đây:
1. Xác Định Tải Trọng:
- Xác định các tải trọng tác động lên cấu trúc, bao gồm tải trọng cố định, động, gió, và động đất.
2. Xác Định Kích Thước Cấu Trúc:
- Xác định kích thước cấu trúc bao gồm chiều dài, chiều rộng, và chiều cao.
3. Xác Định Thông Số Cơ Bản Của Thép Hình I120:
- Xác định thông số cơ bản của thép hình I120 như chiều cao, chiều rộng, độ dày, và trọng lượng.
4. Tính Toán Khả Năng Chịu Lực:
- Tính toán khả năng chịu lực của cấu trúc dựa trên phương pháp tính toán kết cấu thép.
5. Kiểm Tra Khả Năng Ổn Định:
- Kiểm tra khả năng ổn định của cấu trúc dựa trên phương pháp kiểm tra ổn định kết cấu thép.
Các Phương Pháp Tính Toán và Thiết Kế Cấu Trúc:
-
Phương Pháp Tính Toán Tĩnh:
- Dựa trên giả định rằng các bộ phận của cấu trúc không biến dạng dẻo, thích hợp cho các cấu trúc đơn giản.
-
Phương Pháp Tính Toán Động:
- Dựa trên giả định rằng các bộ phận của cấu trúc có thể bị biến dạng dẻo, thích hợp cho cấu trúc phức tạp.
-
Phương Pháp Tính Toán Kết Hợp Tĩnh và Động:
- Kết hợp cả hai phương pháp để tính toán cho các cấu trúc phức tạp với tải trọng phức tạp.
-
Phương Pháp Tính Toán Phân Tích Phần Tử Hữu Hạn:
- Dựa trên nguyên lý phân tích phần tử hữu hạn, thích hợp cho cấu trúc phức tạp.
-
Phương Pháp Tính Toán Thực Nghiệm:
- Dựa trên kết quả thí nghiệm để kiểm tra và cải thiện tính chính xác của các phương pháp tính toán lý thuyết.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Thiết Kế:
-
Yếu Tố An Toàn:
- Đảm bảo yếu tố an toàn để tránh sập đổ hoặc hư hỏng khi chịu tải trọng.
-
Yếu Tố Kinh Tế:
- Bảo đảm tính kinh tế, tránh chi phí quá mức.
-
Yếu Tố Mỹ Thuật:
- Đảm bảo tính thẩm mỹ của cấu trúc.
Để nhận được tư vấn chi tiết về cách thiết kế và tính toán cấu trúc sử dụng thép hình I120, liên hệ với các chuyên gia kết cấu thép là quan trọng.