Bảng Báo Giá Thép Hình I - U - V - H Năm 2023 Tại Thép Trí Việt✔️ Kho Thép Trí Việt Xin Chào Qúy Khách ! mua bán phế liệu cho các đối tác lớn , thumuaphelieuphatthanhdat.com ; phelieuphucloctai.com ; phelieuhaidang.com ; phelieunhatminh.com và tập đoàn> ; phelieugiacaouytin.com, tonthepsangchinh.vn, khothepmiennam.vn

Bảng báo giá thép hình I – U – V – H năm 2021 tại Trí Việt Steel đã được tổng hợp và chắt lọc từ chi tiết một cách cụ thể trong ngày hôm nay. Thép hình nắm giữ vai trò chủ đạo, cơ bản nhất trong hầu hết mọi lĩnh vực xây dựng dân dụng. Ở mỗi loại được chia thành nhiều kích thước khác nhau, tùy vào đặc điểm thiết kế công trình mà nhà thầu chọn lựa đúng số lượng . Chúng tôi mở đường dây nóng 24/24h: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777

Thep-Hinh

Bảng báo giá thép hình cập nhật mới nhất hiện nay tại Sài Gòn

Báo giá thép hình xây dựng trong 24h qua có nhiều sự thay đổi đáng kể, báo giá VLXD được cập nhật tại công ty TNHH Tôn Thép Trí Việt sẽ gúp cho bạn nắm vững tình hình giá cả trên thị trường đầy biến động

Giá thép thay đổi từng ngày do trên thị trường hiện nay, xuất hiện nhiều đơn vị kinh doanh, giá cũng khác nhau nhiều. Do đó, công ty chúng tôi sẽ cập nhật bảng giá kèm theo các thông tin liên quan nhanh nhất.

Bảng báo giá thép hình I

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I 
Khối lượng
Tên sản phẩm  
Số lượng
( Cây )
Đơn  vị tính Khối lượng Đơn giá Thành tiền GHI CHÚ 
Thép I 100x52x4x5,5x6m VN 1m6109000         654,000AKS/ACS
Thép I 120x60x4,5x6x6m VN 1m6123000         738,000AKS/ACS
Thép I 100x6m CHINA1m6103000         618,000CHI NA 
Thép I 120x6m CHINA1m6127000         762,000CHI NA 
Thép I 150x72x4,5×6,5x6m AK 1m6208000       1,248,000AKS
Thép I 150x75x5x7x12m POSCO1kg16814400       2,419,200POSCO SS VINA
Thép I 198x99x4,5x7x12 ( Posco) 1kg21814500       3,161,000POSCO SS VINA
Thép I 200x100x5,5x8x12m( Posco) 1kg25514200       3,621,000POSCO SS VINA
Thép I 248x 124x5x8x12m( Posco) 1kg308.414400       4,440,960POSCO SS VINA
Thép I 250x125x6x9x12m ( Posco)1kg355.214200       5,043,840POSCO SS VINA
Thép I 298x149x5,5x8x12m( Posco) 1kg38414400       5,529,600POSCO SS VINA
Thép I 300x150x6,5x9x12m( Posco) 1kg440.414200       6,253,680POSCO SS VINA
Thép I 346x174x6x9x12m( Posco)1kg496.814400       7,153,920POSCO SS VINA
Thép I 350x175x7x11x12m( Posco) 1kg595.214400       8,570,880POSCO SS VINA
Thép I 396x199x7x11x12m( Posco) 1kg679.214400       9,780,480POSCO SS VINA
Thép I 400x200x8x13x12m( Posco) 1kg79214200     11,246,400POSCO SS VINA
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Bảng báo giá thép hình U

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U
Khối lượng
Tên sản phẩm  
Số lượng
( Cây )
Đơn  vị tính Khối lượng (Kg/m)Đơn GíaThành tiền Ghi chú 
Thép U 160x60x5x7x6m(70-72kg) 1kg 73           14,500     1,058,500AKS/ACS
Thép U 160x62x6x7.3x6m(82kg/c) 1kg 82           14,500     1,189,000AKS/ACS
Thép U 140x57x3.8x6m(52-54kg) 1kg 54           14,500        783,000AKS/ACS
Thép U 140x60x6x6m(65kg) 1kg 65           14,500        942,500AKS/ACS
Thép U 120x48x3.5x7x6m(41-42kg) 1kg 42           14,500        609,000AKS/ACS
Thép U 120x50x4.7x6m(52-54kg) 1kg 54           14,500        783,000AKS/ACS
Thép U 80x35x3x6m(21-22,5kg) 1kg 22.5           14,500        326,250AKS/VINAONE/ACS
Thép U 80x35x4x6m(30-31kg) 1kg 31           14,500        449,500AKS/VINAONE/ACS
Thép U 50x25x2,4x3x6m VN 1kg 14           40,000        560,000VINAONE
Thép U 100x45x3x6m(31-32 kg) 1m32           14,500        464,000AKS/VINAONE/ACS
Thép U 100x47x4x5,5x6m(40 kg) 1m40           14,500        580,000AKS/VINAONE/ACS
Thép U 100x48x4,7x6m(45-47 kg) 1m46         118,000     5,428,000AKS/VINAONE/ACS
Thép U 100x50x5,5x6m(53-55 kg) 1m55         145,000     7,975,000AKS/VINAONE/ACS
Thép U 65x35x2,5x3x6m1m6           51,000        306,000VINAONE
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Bảng báo giá thép hình V

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V 
Khối lượng
Tên sản phẩm  
Số lượng
( Cây )
Đơn  vị tính Khối lượng Đơn giáThành tiền Ghi chú 
Thép V40(11-13 kg ) 1kg            13.0      13,100         170,300Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG)
Thép V50(15-23kg)1kg            23.0      13,100         301,300Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG)
Thép V63(23-32kg)1kg            32.0      13,500         432,000Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG)
Thép V75x5x6m(32-33kg)1kg            33.0      13,500         445,500AKS/VINAONE/ACS
Thép V70x6x6m(35-36kg)1kg            36.0      13,500         486,000AKS/VINAONE/ACS
Thép V75x56m(32-33kg)1kg            33.0      13,500         445,500AKS/VINAONE/ACS
Thép V75x6x6m(38-39kg) 1kg            39.0      13,500         526,500AKS/VINAONE/ACS
Thép V75x8x6m(52-53kg)1kg            53.0      13,500         715,500AKS/VINAONE/ACS
Thép V80x6x6m(41-42kg)1kg            42.0      14,700         617,400AKS/VINAONE/ACS
Thép V80x8x6m(55-56kg) 1kg            56.0      14,700         823,200AKS/VINAONE/ACS
Thép V100x7x6m(62-63kg)1kg63      14,700         926,100AKS/VINAONE/ACS
Thép V100x8x6m(67-68kg)1kg68      14,700         999,600AKS/VINAONE/ACS
Thép V100x10x6m(85-86kg)1kg86      14,700       1,264,200AKS/VINAONE/ACS
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Bảng báo giá thép hình H

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H 
Khối lượng
Tên sản phẩm  
Số lượng
( Cây )
Đơn  vị tính Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú 
Thép H100x100x6x8x12m ( Posco)1kg          206.414200       2,930,880POSCO SS VINA
Thép H125X125x6.5x9x12m ( Posco)1kg          285.614200       4,055,520POSCO SS VINA
Thép H150x150x7x10x12m ( Posco)1kg          378.014200       5,367,600POSCO SS VINA
Thép H194x150x6x9x12m( Posco)1kg          367.214200       5,214,240POSCO SS VINA
Thép H200x200x8x12x12m( Posco)1kg          598.814200       8,502,960POSCO SS VINA
Thép H250x250x9x14x12m( Posco)1kg          868.814200     12,336,960POSCO SS VINA
Thép H294x200x8x12x12m( Posco)1kg          681.614200       9,678,720POSCO SS VINA
Thép H300x300x10x15x12m( Posco)1kg        1,128.014200     16,017,600POSCO SS VINA
Thép H350x350x12x19x12m ( Chi na)1kg        1,644.014200     23,344,800CHINA
Thép H400x400x13x21x12m ( Chi na) 1kg        2,064.014200     29,308,800CHINA
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Các mác thép hình đạt các tiêu chuẩn nào?

+ Mác thép của Trung Quốc : Q235B, SS400,…sản xuất .theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410,…

+ Mác thép của Nga: CT3 , … sản xuất theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.

+ Mác thép của Nhật : SS400, …..sản xuất theo tiêu chuẩn: SB410, JIS G 3101, 3010.

+ Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36

Hiện nay được sử dụng nhiều nhất vẫn là mác thép Trung Quốc do mẫu mã đẹp và giá thành lại rẻ

Tiến trình làm việc của dịch vụ cung cấp thép hình tại Tôn Thép Trí Việt

Công ty chúng tôi sẽ cung cấp sơ đồ làm việc dịch vụ. Sự làm việc chuyên nghiệp sẽ mang lại sự thoải mái và hài lòng khi khách hàng sử dụng dịch vụ của chúng tôi

– Bước 1: Khách hàng cung cấp các thông tin cơ bản ( tên, tuổi, số điện thoại, nơi ở ) và dịch vụ cần tư vấn. Chúng tôi sẽ tưu vấn rõ ràng qua điện thoại, báo giá số lượng đặt hàng của quý khách

– Bước 2: Hai bên bàn bạc về các điều mục ghi rõ trong hợp đồng. Nếu không có gì thắc mắc, chúng tôi sẽ tiến hành như trong thoải thuận

– Bước 3: Dựa vào các thông tin cung cấp, chúng tôi sẽ vận chuyển đúng đầy đủ và số lượng đã định đến tận nơi cho khách hàng

– Bước 4: Chúng tôi tiến hành bốc xếp VLXD. Qúy khách có quyền kiểm tra chất lượng và số lượng trước khi thanh toán

– Bước 5: Sau khi không có thắc mắc và hài lòng về đơn hàng. Khách hàng sẽ thanh toán số tiền như đã kí

Chất lượng thép hình các loại mua ở đâu giá rẻ & chất lượng?

Báo giá thép hộp khác nhau, một phần cũng do cơ sở kinh doanh đó ấn định. Để đảm bảo an toàn cho công tác xây dựng, bạn nên tìm hiểu thật kĩ để tránh mua sản phẩm kém chất lượng

Đến với nhà phân phối Tôn thép Trí Việt của chúng tôi thì bạn hoàn toàn có thể an tâm. Chúng tôi chuyên kinh doanh các sản phẩm Thép Hình đa dạng mẫu mã và kích thước, giá kê khai rõ ràng. 

Nhập hàng từ nhà máy lớn trong và ngoài nước, chất lượng trải qua các khâu cụ thể. Do đó, quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm cũng như mức giá mà chúng tôi đưa ra.

Công Ty TNHH Trí Việt

Chúng tôi chuyên cung cấp Bảng báo giá thép ống và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Phú Nhuận, TPHCM. Hoặc bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Q 7.

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Tân Phú.

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bạc Liêu 1 – Xã Thuận Giao, Quận Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

Website: khothepmiennam.vn

Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: thepsangchinh@gmail.com

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
AI Chatbot Avatar

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

DMCA.com Protection Status