Tôn xà gồ, còn được gọi là tôn lợp xà gồ, là một loại tôn dùng trong ngành xây dựng để làm vật liệu lợp mái cho các công trình như nhà cửa, nhà xưởng, kho hàng, và các công trình khác. Tôn xà gồ thường có dạng sóng sóng U hoặc sóng lởm, giúp tăng tính cơ động và độ cứng của tấm tôn. Đặc điểm của tôn xà gồ bao gồm:

  1. Hình dạng sóng: Tôn xà gồ có hình sóng chữ U hoặc sóng lởm, tùy thuộc vào mô hình cụ thể. Hình dạng sóng giúp tăng độ cứng và cơ động của tôn, giúp nó chống uốn và biến dạng khi đặt lên kết cấu mái.

  2. Chất liệu: Tôn xà gồ thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc nhôm, giúp chống ăn mòn và tạo độ bền cao trong môi trường ngoài trời.

  3. Công dụng: Tôn xà gồ thường được sử dụng làm vật liệu lợp mái trên các công trình xây dựng để bảo vệ khỏi tác động của thời tiết, chống nướt mưa và nắng.

  4. Lợp mái: Tôn xà gồ còn được gọi là lợp mái xà gồ, dùng để tạo bề mặt lợp cho các công trình, giúp ngăn nướt mưa và nắng xâm nhập vào bên trong.

Tôn xà gồ có nhiều ưu điểm, bao gồm độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, và lắp đặt dễ dàng, là lựa chọn phổ biến cho việc lợp mái trong ngành xây dựng.

Những đặc điểm nổi bật của Tôn Xà Gồ

❤️Báo giá Tôn Xà Gồ hôm nay✅Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
❤️Vận chuyển tận nơi✅Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
❤️Đảm bảo chất lượng✅Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
❤️Tư vấn miễn phí✅Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
❤️Hỗ trợ về sau✅Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Tôn xà gồ là một trong những sản phẩm được sử dụng rộng rãi để lợp mái và tường trong các công trình xây dựng. Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng về sản phẩm này, công ty thép Trí Việt đã nghiên cứu và phát triển một bảng báo giá tôn xà gồ đầy đủ và cập nhật nhất.

Bảng báo giá tôn xà gồ của công ty Trí Việt cung cấp thông tin chi tiết về giá cả của các loại tôn xà gồ khác nhau, từ tôn xà gồ đơn giản đến tôn xà gồ được phủ lớp chống gỉ. Bảng báo giá còn cung cấp thông tin về kích thước và độ dày của tôn xà gồ, giúp cho khách hàng có thể dễ dàng tính toán chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Với sự cam kết về chất lượng và uy tín, bảng báo giá tôn xà gồ của công ty Trí Việt đang được tin dùng và sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thép tại Việt Nam. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về bảng báo giá tôn xà gồ của công ty Trí Việt, cùng những lợi ích mà công cụ này mang lại cho khách hàng và ngành công nghiệp thép nói chung.

Thành phần hóa học của Tôn Xà Gồ

Tấm xà gồ là sản phẩm chủ yếu được chế tạo từ chất liệu thép, và bề mặt thường được phủ một lớp mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.

Các thành phần chính của thép bao gồm:

  1. Sắt (Fe): Là thành phần chính của thép, chiếm khoảng 90% trọng lượng của hợp kim. Sắt có màu xám bạc, và nó là một kim loại dẻo và dễ uốn.

  2. Cacbon (C): Cacbon đóng vai trò quan trọng trong việc xác định độ cứng và độ bền của thép. Nồng độ cacbon trong thép thường dao động từ 0,02% đến 2,1% của trọng lượng.

  3. Mangan (Mn): Mangan giúp tăng độ cứng và độ bền của thép. Nồng độ mangan thường nằm trong khoảng 0,3% đến 1,2% của trọng lượng.

  4. Silicon (Si): Silicon cải thiện độ cứng và độ bền của thép, đồng thời làm giảm tính giòn của nó. Nồng độ silicon thường nằm trong khoảng 0,01% đến 0,7% của trọng lượng.

  5. Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Lưu huỳnh và photpho là hai nguyên tố có thể làm giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép. Nồng độ của chúng thường rất thấp, với lưu huỳnh dao động từ 0,03% đến 0,06% và photpho từ 0,01% đến 0,04% của trọng lượng.

Tấm xà gồ thường được mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn. Mạ kẽm bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép, một kim loại có khả năng chống ăn mòn cao, giúp bảo vệ thép khỏi ảnh hưởng của môi trường. Mạ hợp kim nhôm kẽm là quá trình phủ một lớp hợp kim nhôm kẽm lên bề mặt thép, đặc biệt hiệu quả trong việc bảo vệ thép khỏi ăn mòn và tác động của môi trường.

Tấm xà gồ có một số tính chất quan trọng:

  1. Độ bền cao: Tấm xà gồ được sản xuất từ thép có độ bền cao, giúp chịu tải trọng lớn.

  2. Khả năng chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm giúp tấm xà gồ chống ăn mòn hiệu quả, làm tăng tuổi thọ của công trình.

  3. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt tấm xà gồ nhẵn, sáng bóng, tạo hiệu ứng thẩm mỹ tích hợp cho công trình.

Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp bảo vệ Tôn Xà Gồ khỏi điều kiện ăn mòn như thế nào?

Tôn xà gồ thường trải qua quá trình mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo khả năng chống ăn mòn. Lớp mạ kẽm nhúng nóng này giúp bảo vệ tôn xà gồ khỏi các yếu tố ăn mòn dưới đây:

  1. Phản ứng điện hóa: Kẽm, là một kim loại có tính khử mạnh hơn sắt, sẽ ăn mòn trước khi thép bên dưới nếu xảy ra vết trầy xước. Điều này tạo ra một lớp màng bảo vệ, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa thép và môi trường, đảm bảo thép không bị ăn mòn.

  2. Hiệu ứng màng rào: Lớp mạ kẽm nhúng nóng tạo thành một lớp màng rào bao phủ bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa thép và môi trường. Điều này giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn gây ra bởi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, gió,…

  3. Hiệu ứng cơ học: Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp tăng độ cứng và độ bền của thép, từ đó giúp thép chống chịu tốt hơn các tác động cơ học như va đập và trầy xước.

Tuổi thọ của tôn xà gồ mạ kẽm nhúng nóng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Điều kiện môi trường: Tôn xà gồ mạ kẽm nhúng nóng có tuổi thọ dài hơn trong môi trường có ít yếu tố ăn mòn.

  2. Độ dày lớp mạ: Độ dày của lớp mạ càng lớn, tuổi thọ của tôn xà gồ càng dài.

  3. Chất lượng lớp mạ: Lớp mạ càng chất lượng, tuổi thọ của tôn xà gồ càng cao.

Thông thường, tôn xà gồ mạ kẽm nhúng nóng có tuổi thọ từ 20 đến 30 năm trong điều kiện môi trường thông thường. Tuy nhiên, trong môi trường có mức độ ăn mòn nặng, tuổi thọ của tôn xà gồ mạ kẽm nhúng nóng có thể giảm xuống từ 10 đến 15 năm.

Tiêu chuẩn & quy định liên quan đến Tôn Xà Gồ

Tôn xà gồ là một vật liệu quan trọng trong xây dựng các khung xà gồ cho các công trình. Loại tôn này đa dạng với nhiều tiêu chuẩn và quy định khác nhau.

Các tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho tôn xà gồ bao gồm:

  1. ASTM A653: Tiêu chuẩn của Mỹ về tôn xà gồ mạ kẽm nhúng nóng.
  2. JIS G3302: Tiêu chuẩn của Nhật Bản về tôn xà gồ mạ kẽm nhúng nóng.
  3. EN 10346: Tiêu chuẩn của Châu Âu về tôn xà gồ mạ kẽm nhúng nóng.

Còn ở Việt Nam, các tiêu chuẩn quy định cho tôn xà gồ bao gồm:

  1. TCVN 7791-3:2007: Tiêu chuẩn về tôn mạ kẽm nhúng nóng.
  2. TCVN 7791-4:2007: Tiêu chuẩn về tôn mạ hợp kim nhôm kẽm nhúng nóng.
  3. TCVN 7791-5:2007: Tiêu chuẩn về tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu nhúng nóng.

Ngoài các tiêu chuẩn chất lượng, còn có quy định về an toàn mà tôn xà gồ phải tuân theo. Các quy định về an toàn bao gồm:

  1. TCVN 9386:2012: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động trong thi công lắp đặt hệ thống mái bằng tôn.
  2. TCVN 5378:1991: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động trong thi công lắp đặt hệ thống mái bằng thép.

Để đảm bảo chất lượng và an toàn, việc lựa chọn tôn xà gồ đòi hỏi sự tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định. Dưới đây là một số điểm cần xem xét khi lựa chọn tôn xà gồ:

  1. Lựa chọn tôn xà gồ có chất lượng cao, tuân theo các tiêu chuẩn và quy định.
  2. Chọn tôn xà gồ phù hợp với điều kiện môi trường cụ thể tại khu vực sử dụng.
  3. Xem xét giá cả và đảm bảo rằng nó hợp lý với ngân sách của dự án.

Bảng báo giá Tôn xây dựng

Hiện nay trên thị trường có nhiều thương hiệu tôn trong đó Hoa Sen, Việt Nhật, Đông Á là những thương hiệu Việt được nhiều công trình tin dùng. Ngoài ra trên thị trường cũng có nhiều loại tôn có thương hiệu ngoại như Zac … rất được ưa chuộng.

Mỗi thương hiệu tôn đều sản xuất nhiều loại tôn như tôn cán sóng, tôn cách nhiệt, tôn Laphong, tôn vòm, tôn ngói, tôn úp nóc, tôn lạnh, tôn kẽm

Trong nội dung này chúng tôi chỉ cung cấp bảng báo giá tôn mang tính chất tham khảo

BẢNG BÁO GIÁ TÔN 9 SÓNG VUÔNG – 5 SÓNG VUÔNG – 13 SÓNG LA PHÔNG – TÔN CÁCH NHIỆT – TÔN CLIPLOCK

 

Lưu ý: Giá tôn xây dựng thường xuyên thay đổi vì thế để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777

Bảng báo giá xà gồ chính xác và ưu đãi cho khách hàng

Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp.

Liên hệ trực tiếp Hotline: 09 181 68 000 để nhận báo giá chi tiết, chính xác theo đơn hàng của bạn.

Bảng báo giá xà gồ C đen mới nhất

CÔNG TY TNHH Trí Việt
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777
Email: theptriviet@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn
Tk ngân hàng: 19898868 tại ngân hàng ACB tại PGD Lũy Bán Bích
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C ĐEN
STTQUY CÁCH SẢN PHẦMTRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ
Kg/ mét dàiVnđ/ mét dài
1C40x80x15x1,5mm                             2.12                                           27,984
2C40x80x15x1,6mm                             2.26                                           29,832
3C40x80x15x1,8mm                             2.54                                           33,581
4C40x80x15x2,0mm                             2.83                                           37,303
5C40x80x15x2,3mm                             3.25                                           42,900
6C40x80x15x2,5mm                             3.54                                           46,728
7C40x80x15x2,8mm                             3.96                                           52,272
8C40x80x15x3,0mm                             4.24                                           55,968
9C100x50x15x1,5mm                            2.59                                           34,188
10C100x50x15x1,6mm                            2.76                                           36,472
11C100x50x15x1,8mm                            3.11                                           41,026
12C100x50x15x2,0mm                            3.45                                           45,593
13C100x50x15x2,3mm                            3.97                                           52,430
14C100x50x15x2,5mm                            4.32                                           56,984
15C100x50x15x2,8mm                            4.84                                           63,822
16C100x50x15x3,0mm                            5.18                                           68,389
17C120x50x20x1,5mm                            2.83                                           37,356
18C120x50x20x1,6mm                            3.02                                           39,864
19C120x50x20x1,8mm                            3.40                                           44,880
20C120x50x20x2,0mm                            3.77                                           49,764
21C120x50x20x2,3mm                            4.34                                           57,288
22C120x50x20x2,5mm                            4.71                                           62,172
23C120x50x20x2,8mm                            5.28                                           69,696
24C120x50x20x3,0mm                            5.65                                           74,580
25C125x50x20x1,5mm                            3.00                                           39,600
26C125x50x20x1,6mm                            3.20                                           42,240
27C125x50x20x1,8mm                            3.60                                           47,520
28C125x50x20x2.0mm                            4.00                                           52,800
29C125x50x20x2.3mm                            4.60                                           60,720
30C125x50x20x2,5mm                            5.00                                           66,000
31C125x50x20x2,8mm                            5.60                                           73,920
32C125x50x20x3.0mm                            6.00                                           79,200
33C150x50x20x1.5mm                            3.30                                           43,520
34C150x50x20x1.6mm                            3.52                                           46,422
35C150x50x20x1.8mm                            3.96                                           52,224
36C150x50x20x2.0mm                            4.40                                           58,027
37C150x50x20x2,3mm                            5.06                                           66,731
38C150x50x20x2.5mm                            5.50                                           72,534
39C150x50x20x2,8mm                            6.15                                           81,238
40C150x50x20x3.0mm                            6.59                                           87,041
41C175x50x20x1,5mm                            3.59                                           47,388
42C175x50x20x1,6mm                            3.83                                           50,547
43C175x50x20x1,8mm                            4.31                                           56,866
44C175x50x20x2.0mm                            4.79                                           63,184
45C175x50x20x2.3mm                            5.50                                           72,662
46C175x50x20x5,5mm                            5.98                                           78,980
47C175x50x20x2,8mm                            6.70                                           88,458
48C175x50x20x3.0mm                            7.18                                           94,776
49C180x50x20x1,6mm                            3.89                                           51,348
50C180x50x20x1,8mm                            4.38                                           57,767
51C180x50x20x2.0mm                            4.86                                           64,185
52C180x50x20x2.3mm                            5.59                                           73,813
53C180x50x20x2.5mm                            6.08                                           80,231
54C180x50x20x2.8mm                            6.81                                           89,859
55C180x50x20x3.0mm                            7.29                                           96,278
56C200x50x20x1,6mm                            4.15                                           54,780
57C200x50x20x1,8mm                            4.67                                           61,628
58C200x50x20x2.0mm                            5.19                                           68,475
59C200x50x20x2.3mm                            5.97                                           78,746
60C200x50x20x2.5mm                            6.48                                           85,594
61C200x50x20x2.8mm                            7.26                                           95,865
62C200x50x20x3.0mm                            8.72                                         115,038
63C200x65x20x1,6mm                            4.52                                           59,664
64C200x65x20x1,8mm                            5.09                                           67,122
65C200x65x20x2.0mm                            5.65                                           74,580
66C200x65x20x2.3mm                            6.50                                           85,767
67C200x65x20x2.5mm                            7.06                                           93,225
68C200x65x20x2.8mm                            7.91                                         104,412
69C200x65x20x3.0mm                            8.48                                         111,870
70C250x50x20x1,6mm                            4.77                                           62,964
71C250x50x20x1,8mm                            5.37                                           70,835
72C250x50x20x2.0mm                            5.96                                           78,705
73C250x50x20x2.3mm                            6.86                                           90,511
74C250x50x20x2.5mm                            7.45                                           98,381
75C250x50x20x2.8mm                            8.35                                         110,187
76C250x50x20x3.0mm                            8.94                                         118,058
77C250x65x20x1,6mm                            5.15                                           67,980
78C250x65x20x1,8mm                            5.79                                           76,478
79C250x65x20x2.0mm                            6.44                                           84,975
80C250x65x20x2.3mm                            7.40                                           97,721
81C250x65x20x2.5mm                            8.05                                         106,219
82C250x65x20x2.8mm                            9.01                                         118,965
83C250x65x20x3.0mm                            9.66                                         127,463
84C300x50x20x1,6mm                            5.40                                           71,280
85C300x50x20x1,8mm                            6.08                                           80,190
86C300x50x20x2.0mm                            6.75                                           89,100
87C300x50x20x2.3mm                            7.76                                         102,465
88C300x50x20x2.5mm                            8.44                                         111,375
89C300x50x20x2.8mm                            9.45                                         124,740
90C300x50x20x3.0mm                          10.13                                         133,650
91C300x65x20x1,6mm                            5.77                                           76,164
92C300x65x20x1,8mm                            6.49                                           85,685
93C300x65x20x2.0mm                            7.21                                           95,205
94C300x65x20x2.3mm                            8.29                                         109,486
95C300x65x20x2.5mm                            9.02                                         119,006
96C300x65x20x2.8mm                          10.10                                         133,287
97C300x65x20x3.0mm                          10.82                                         142,808
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Báo giá xà gồ z đen cập nhật

</tr >

CÔNG TY TNHH Trí Việt
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777
Email: theptriviet@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn
Tk ngân hàng: 19898868 tại ngân hàng ACB tại PGD Lũy Bán Bích
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z  ĐEN
STTQUY CÁCH SẢN PHẦMTRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ
Kg/ mét dàiVnđ/ mét dài
1Z100x50x52x15x1,5mm                             2.61                                           34,452
2Z100x50x52x15x1,6mm                             2.78                                           36,749
3Z100x50x52x15x1,8mm                             3.13                                           41,342
4Z100x50x52x15x2,0mm                             3.48                                           45,936
5Z100x50x52x15x2,3mm                             4.00                                           52,826
6Z100x50x52x15x2,5mm                             4.35                                           57,420
7Z100x50x52x15x2,8mm                             4.87                                           64,310
8Z100x50x52x15x3,0mm                             5.22                                           68,904
9Z125x50x52x15x1,5mm                            2.90                                           38,280
10Z125x50x52x15x1,6mm                            3.09                                           40,832
11Z125x50x52x15x1,8mm                            3.48                                           45,936
12Z125x50x52x15x2,0mm                            3.87                                           51,040
13Z125x50x52x15x2,3mm                            4.45                                           58,696
14Z125x50x52x15x2,5mm                            4.83                                           63,800
15Z125x50x52x15x2,8mm                            5.41                                           71,456
16Z125x50x52x15x3,0mm                            5.80                                           76,560
17Z150x50x52x15x1,5mm                            3.20                                           42,240
18Z150x50x52x15x1,6mm                            3.41                                           45,056
19Z150x50x52x15x1,8mm                            3.84                                           50,688
20Z150x50x52x15x2,0mm                            4.27                                           56,320
21Z150x50x52x15x2,3mm                            4.91                                           64,768
22Z150x50x52x15x2,5mm                            5.33                                           70,400
23Z150x50x52x15x2,8mm                            5.97                                           78,848
24Z150x50x52x15x3,0mm                            6.40                                           84,480
25Z150x52x58x15x1,5mm                            3.15                                           41,580
26Z150x52x58x15x1,6mm                            3.36                                           44,352
27Z150x52x58x15x1,8mm                            3.78                                           49,896
28Z150x52x58x15x2.0mm                            4.20                                           55,440
29Z150x52x58x15x2.3mm                            4.83                                           63,756
30Z150x52x58x15x2,5mm                            5.25                                           69,300
31Z150x52x58x15x2,8mm                            5.88                                           77,616
32Z150x52x58x15x3.0mm                            6.30                                           83,160
33Z175x52x58x15x1.5mm                            3.60                                           47,520
34Z175x52x58x15x1.6mm                            3.84                                           50,688
35Z175x52x58x15x1.8mm                            4.32                                           57,024
36Z175x52x58x15x2.0mm                            4.80                                           63,360
37Z175x52x58x15x2,3mm                            5.52                                           72,864
38Z175x52x58x15x2.5mm                            6.00                                           79,200
39Z175x52x58x15x2,8mm                            6.72                                           88,704
40Z175x52x58x15x3.0mm                            7.20                                           95,040
41Z175x60x68x15x1,5mm                            3.80                                           50,160
42Z175x60x68x15x1,6mm                            4.05                                           53,504
43Z175x60x68x15x1,8mm                            4.56                                           60,192
44Z175x60x68x15x2.0mm                            5.07                                           66,880
45Z175x60x68x15x2.3mm                            5.83                                           76,912
46Z175x60x68x15x5,5mm                            6.33                                           83,600
47Z175x60x68x15x2,8mm                            7.09                                           93,632
48Z175x60x68x15x3.0mm                            7.60                                         100,320
49Z175x72x78x20x1,6mm                            4.33                                           57,156
50Z175x72x78x20x1,8mm                            4.87                                           64,301
51Z175x72x78x20x2.0mm                            5.41                                           71,445
52Z175x72x78x20x2.3mm                            6.22                                           82,162
53Z175x72x78x20x2.5mm                            6.77                                           89,306
54Z175x72x78x20x2.8mm                            7.58                                         100,023
55Z175x72x78x20x3.0mm                            8.12                                         107,168
56Z200x62x68x20x1,6mm                            4.52                                           59,664
57Z200x62x68x20x1,8mm                            5.09                                           67,122
58Z200x62x68x20x2.0mm                            5.65                                           74,580
59Z200x62x68x20x2.3mm                            6.50                                           85,767
60Z200x62x68x20x2.5mm                            7.06                                           93,225
61Z200x62x68x20x2.8mm                            7.91                                         104,412
62Z200x62x68x20x3.0mm                            9.49                                         125,294
63Z200x72x78x20x1,6mm                            4.77                                           62,964
64Z200x72x78x20x1,8mm                            5.37                                           70,835
65Z200x72x78x20x2.0mm                            5.96                                           78,705
66Z200x72x78x20x2.3mm                            6.86                                           90,511
67Z200x72x78x20x2.5mm                            7.45                                           98,381
68Z200x72x78x20x2.8mm                            8.35                                         110,187
69Z200x72x78x20x3.0mm                            8.94                                         118,058
70Z250x62x68x20x1,6mm                            5.15                                           67,980
71Z250x62x68x20x1,8mm                            5.79                                           76,478
72Z250x62x68x20x2.0mm                            6.44                                           84,975
73Z250x62x68x20x2.3mm                            7.40                                           97,721
74Z250x62x68x20x2.5mm                            8.05                                         106,219
75Z250x62x68x20x2.8mm                            9.01                                         118,965
76Z250x62x68x20x3.0mm                            9.66                                         127,463
77Z250x72x78x20x1,6mm                            5.40                                           71,280
78Z250x72x78x20x1,8mm                            6.08                                           80,190
79Z250x72x78x20x2.0mm                            6.75                                           89,100
80Z250x72x78x20x2.3mm                            7.76                                         102,465
81Z250x72x78x20x2.5mm                            8.44                                         111,375
82Z250x72x78x20x2.8mm                            9.45                                         124,740
83Z250x72x78x20x3.0mm                          10.13                                         133,650
84Z300x62x68x20x1,6mm                            5.77                                           76,164
85Z300x62x68x20x1,8mm                            6.49                                           85,685
86Z300x62x68x20x2.0mm                            7.21                                           95,205
87Z300x62x68x20x2.3mm                            8.29                                         109,486
88Z300x62x68x20x2.5mm                            9.02                                         119,006
89Z300x62x68x20x2.8mm                          10.10                                         133,287
90Z300x62x68x20x3.0mm                          10.82                                         142,808
91Z300x72x78x20x1,6mm                            6.03                                           79,596
92Z300x72x78x20x1,8mm                            6.78                                           89,546
93Z300x72x78x20x2.0mm                            7.54                                           99,495
94Z300x72x78x20x2.3mm                            8.67                                         114,419
95Z300x72x78x20x2.5mm                            9.42                                         124,369
96Z300x72x78x20x2.8mm                          10.55                                         139,293
97Z300x72x78x20x3.0mm                          11.31                                         149,243
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Bảng báo giá xà gồ c mạ kẽm mới nhất

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP Trí Việt
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777
Email: theptriviet@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Bà Điểm
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM  2023
STTQUY CÁCH SẢN PHẦMTRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ
Kg/ mét dàiVnđ/ mét dài
1C40x80x15x1,5mm                             2.12                                           53,000
2C40x80x15x1,6mm                             2.26                                           56,500
3C40x80x15x1,8mm                             2.54                                           63,600
4C40x80x15x2,0mm                             2.83                                           70,650
5C40x80x15x2,3mm                             3.25                                           81,250
6C40x80x15x2,5mm                             3.54                                           88,500
7C40x80x15x2,8mm                             3.96                                           99,000
8C40x80x15x3,0mm                             4.24                                         106,000
9C100x50x15x1,5mm                            2.59                                           64,750
10C100x50x15x1,6mm                            2.76                                           69,075
11C100x50x15x1,8mm                            3.11                                           77,700
12C100x50x15x2,0mm                            3.45                                           86,350
13C100x50x15x2,3mm                            3.97                                           99,300
14C100x50x15x2,5mm                            4.32                                         107,925
15C100x50x15x2,8mm                            4.84                                         120,875
16C100x50x15x3,0mm                            5.18                                         129,525
17C120x50x20x1,5mm                            2.83                                           70,750
18C120x50x20x1,6mm                            3.02                                           75,500
19C120x50x20x1,8mm                            3.40                                           85,000
20C120x50x20x2,0mm                            3.77                                           94,250
21C120x50x20x2,3mm                            4.34                                         108,500
22C120x50x20x2,5mm                            4.71                                         117,750
23C120x50x20x2,8mm                            5.28                                         132,000
24C120x50x20x3,0mm                            5.65                                         141,250
25C125x50x20x1,5mm                            3.00                                           75,000
26C125x50x20x1,6mm                            3.20                                           80,000
27C125x50x20x1,8mm                            3.60                                           90,000
28C125x50x20x2.0mm                            4.00                                         100,000
29C125x50x20x2.3mm                            4.60                                         115,000
30C125x50x20x2,5mm                            5.00                                         125,000
31C125x50x20x2,8mm                            5.60                                         140,000
32C125x50x20x3.0mm                            6.00                                         150,000
33C150x50x20x1.5mm                            3.30                                           82,425
34C150x50x20x1.6mm                            3.52                                           87,920
35C150x50x20x1.8mm                            3.96                                           98,910
36C150x50x20x2.0mm                            4.40                                         109,900
37C150x50x20x2,3mm                            5.06                                         126,385
38C150x50x20x2.5mm                            5.50                                         137,375
39C150x50x20x2,8mm                            6.15                                         153,860
40C150x50x20x3.0mm                            6.59                                         164,850
41C175x50x20x1,5mm                            3.59                                           89,750
42C175x50x20x1,6mm                            3.83                                           95,733
43C175x50x20x1,8mm                            4.31                                         107,700
44C175x50x20x2.0mm                            4.79                                         119,667
45C175x50x20x2.3mm                            5.50                                         137,617
46C175x50x20x5,5mm                            5.98                                         149,583
47C175x50x20x2,8mm                            6.70                                         167,533
48C175x50x20x3.0mm                            7.18                                         179,500
49C180x50x20x1,6mm                            3.89                                           97,250
50C180x50x20x1,8mm                            4.38                                         109,406
51C180x50x20x2.0mm                            4.86                                         121,563
52C180x50x20x2.3mm                            5.59                                         139,797
53C180x50x20x2.5mm                            6.08                                         151,953
54C180x50x20x2.8mm                            6.81                                         170,188
55C180x50x20x3.0mm                            7.29                                         182,344
56C200x50x20x1,6mm                            4.15                                         103,750
57C200x50x20x1,8mm                            4.67                                         116,719
58C200x50x20x2.0mm                            5.19                                         129,688
59C200x50x20x2.3mm                            5.97                                         149,141
60C200x50x20x2.5mm                            6.48                                         162,109
61C200x50x20x2.8mm                            7.26                                         181,563
62C200x50x20x3.0mm                            8.72                                         217,875
63C200x65x20x1,6mm                            4.52                                         113,000
64C200x65x20x1,8mm                            5.09                                         127,125
65C200x65x20x2.0mm                            5.65                                         141,250
66C200x65x20x2.3mm                            6.50                                         162,438
67C200x65x20x2.5mm                            7.06                                         176,563
68C200x65x20x2.8mm                            7.91                                         197,750
69C200x65x20x3.0mm                            8.48                                         211,875
70C250x50x20x1,6mm                            4.77                                         119,250
71C250x50x20x1,8mm                            5.37                                         134,156
72C250x50x20x2.0mm                            5.96                                         149,063
73C250x50x20x2.3mm                            6.86                                         171,422
74C250x50x20x2.5mm                            7.45                                         186,328
75C250x50x20x2.8mm                            8.35                                         208,688
76C250x50x20x3.0mm                            8.94                                         223,594
77C250x65x20x1,6mm                            5.15                                         128,750
78C250x65x20x1,8mm                            5.79                                         144,844
79C250x65x20x2.0mm                            6.44                                         160,938
80C250x65x20x2.3mm                            7.40                                         185,078
81C250x65x20x2.5mm                            8.05                                         201,172
82C250x65x20x2.8mm                            9.01                                         225,313
83C250x65x20x3.0mm                            9.66                                         241,406
84C300x50x20x1,6mm                            5.40                                         135,000
85C300x50x20x1,8mm                            6.08                                         151,875
86C300x50x20x2.0mm                            6.75                                         168,750
87C300x50x20x2.3mm                            7.76                                         194,063
88C300x50x20x2.5mm                            8.44                                         210,938
89C300x50x20x2.8mm                            9.45                                         236,250
90C300x50x20x3.0mm                          10.13                                         253,125
91C300x65x20x1,6mm                            5.77                                         144,250
92C300x65x20x1,8mm                            6.49                                         162,281
93C300x65x20x2.0mm                            7.21                                         180,313
94C300x65x20x2.3mm                            8.29                                         207,359
95C300x65x20x2.5mm                            9.02                                         225,391
96C300x65x20x2.8mm                          10.10                                         252,438
97C300x65x20x3.0mm                          10.82                                         270,469
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Bảng báo giá xà gồ Z mạ kẽm mới nhất

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP  Trí Việt
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777
Email: theptriviet@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Lũy Bán Bích
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z  MẠ KẼM
STTQUY CÁCH SẢN PHẦMTRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ
Kg/ mét dàiVnđ/ mét dài
1Z100x50x52x15x1,5mm                             2.61                                           65,250
2Z100x50x52x15x1,6mm                             2.78                                           69,600
3Z100x50x52x15x1,8mm                             3.13                                           78,300
4Z100x50x52x15x2,0mm                             3.48                                           87,000
5Z100x50x52x15x2,3mm                             4.00                                         100,050
6Z100x50x52x15x2,5mm                             4.35                                         108,750
7Z100x50x52x15x2,8mm                             4.87                                         121,800
8Z100x50x52x15x3,0mm                             5.22                                         130,500
9Z125x50x52x15x1,5mm                            2.90                                           72,500
10Z125x50x52x15x1,6mm                            3.09                                           77,333
11Z125x50x52x15x1,8mm                            3.48                                           87,000
12Z125x50x52x15x2,0mm                            3.87                                           96,667
13Z125x50x52x15x2,3mm                            4.45                                         111,167
14Z125x50x52x15x2,5mm                            4.83                                         120,833
15Z125x50x52x15x2,8mm                            5.41                                         135,333
16Z125x50x52x15x3,0mm                            5.80                                         145,000
17Z150x50x52x15x1,5mm                            3.20                                           80,000
18Z150x50x52x15x1,6mm                            3.41                                           85,333
19Z150x50x52x15x1,8mm                            3.84                                           96,000
20Z150x50x52x15x2,0mm                            4.27                                         106,667
21Z150x50x52x15x2,3mm                            4.91                                         122,667
22Z150x50x52x15x2,5mm                            5.33                                         133,333
23Z150x50x52x15x2,8mm                            5.97                                         149,333
24Z150x50x52x15x3,0mm                            6.40                                         160,000
25Z150x52x58x15x1,5mm                            3.15                                           78,750
26Z150x52x58x15x1,6mm                            3.36                                           84,000
27Z150x52x58x15x1,8mm                            3.78                                           94,500
28Z150x52x58x15x2.0mm                            4.20                                         105,000
29Z150x52x58x15x2.3mm                            4.83                                         120,750
30Z150x52x58x15x2,5mm                            5.25                                         131,250
31Z150x52x58x15x2,8mm                            5.88                                         147,000
32Z150x52x58x15x3.0mm                            6.30                                         157,500
33Z175x52x58x15x1.5mm                            3.60                                           90,000
34Z175x52x58x15x1.6mm                            3.84                                           96,000
35Z175x52x58x15x1.8mm                            4.32                                         108,000
36Z175x52x58x15x2.0mm                            4.80                                         120,000
37Z175x52x58x15x2,3mm                            5.52                                         138,000
38Z175x52x58x15x2.5mm                            6.00                                         150,000
39Z175x52x58x15x2,8mm                            6.72                                         168,000
40Z175x52x58x15x3.0mm                            7.20                                         180,000
41Z175x60x68x15x1,5mm                            3.80                                           95,000
42Z175x60x68x15x1,6mm                            4.05                                         101,333
43Z175x60x68x15x1,8mm                            4.56                                         114,000
44Z175x60x68x15x2.0mm                            5.07                                         126,667
45Z175x60x68x15x2.3mm                            5.83                                         145,667
46Z175x60x68x15x5,5mm                            6.33                                         158,333
47Z175x60x68x15x2,8mm                            7.09                                         177,333
48Z175x60x68x15x3.0mm                            7.60                                         190,000
49Z175x72x78x20x1,6mm                            4.33                                         108,250
50Z175x72x78x20x1,8mm                            4.87                                         121,781
51Z175x72x78x20x2.0mm                            5.41                                         135,313
52Z175x72x78x20x2.3mm                            6.22                                         155,609
53Z175x72x78x20x2.5mm                            6.77                                         169,141
54Z175x72x78x20x2.8mm                            7.58                                         189,438
55Z175x72x78x20x3.0mm                            8.12                                         202,969
56Z200x62x68x20x1,6mm                            4.52                                         113,000
57Z200x62x68x20x1,8mm                            5.09                                         127,125
58Z200x62x68x20x2.0mm                            5.65                                         141,250
59Z200x62x68x20x2.3mm                            6.50                                         162,438
60Z200x62x68x20x2.5mm                            7.06                                         176,563
61Z200x62x68x20x2.8mm                            7.91                                         197,750
62Z200x62x68x20x3.0mm                            9.49                                         237,300
63Z200x72x78x20x1,6mm                            4.77                                         119,250
64Z200x72x78x20x1,8mm                            5.37                                         134,156
65Z200x72x78x20x2.0mm                            5.96                                         149,063
66Z200x72x78x20x2.3mm                            6.86                                         171,422
67Z200x72x78x20x2.5mm                            7.45                                         186,328
68Z200x72x78x20x2.8mm                            8.35                                         208,688
69Z200x72x78x20x3.0mm                            8.94                                         223,594
70Z250x62x68x20x1,6mm                            5.15                                         128,750
71Z250x62x68x20x1,8mm                            5.79                                         144,844
72Z250x62x68x20x2.0mm                            6.44                                         160,938
73Z250x62x68x20x2.3mm                            7.40                                         185,078
74Z250x62x68x20x2.5mm                            8.05                                         201,172
75Z250x62x68x20x2.8mm                            9.01                                         225,313
76Z250x62x68x20x3.0mm                            9.66                                         241,406
77Z250x72x78x20x1,6mm                            5.40                                         135,000
78Z250x72x78x20x1,8mm                            6.08                                         151,875
79Z250x72x78x20x2.0mm                            6.75                                         168,750
80Z250x72x78x20x2.3mm                            7.76                                         194,063
81Z250x72x78x20x2.5mm                            8.44                                         210,938
82Z250x72x78x20x2.8mm                            9.45                                         236,250
83Z250x72x78x20x3.0mm                          10.13                                         253,125
84Z300x62x68x20x1,6mm                            5.77                                         144,250
85Z300x62x68x20x1,8mm                            6.49                                         162,281
86Z300x62x68x20x2.0mm                            7.21                                         180,313
87Z300x62x68x20x2.3mm                            8.29                                         207,359
88Z300x62x68x20x2.5mm                            9.02                                         225,391
89Z300x62x68x20x2.8mm                          10.10                                         252,438
90Z300x62x68x20x3.0mm                          10.82                                         270,469
91Z300x72x78x20x1,6mm                            6.03                                         150,750
92Z300x72x78x20x1,8mm                            6.78                                         169,594
93Z300x72x78x20x2.0mm                            7.54                                         188,438
94Z300x72x78x20x2.3mm                            8.67                                         216,703
95Z300x72x78x20x2.5mm                            9.42                                         235,547
96Z300x72x78x20x2.8mm                          10.55                                         263,813
97Z300x72x78x20x3.0mm                          11.31                                         282,656
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Bảng Báo Giá Tôn Xà Gồ chính xác nhất vui lòng liên hệ 

CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT

Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM Hoặc bản đồ

Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM

Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM

Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM

Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM

Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương

Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50

Email: theptriviet@gmail.com

Tôn vinh Chất Lượng và Đa Dạng về Sản Phẩm Thép tại Kho Thép Trí Việt

Trong ngành xây dựng và công nghiệp, việc tìm kiếm một nguồn cung cấp thép đáng tin cậy, chất lượng và đa dạng là một phần quan trọng trong quá trình thực hiện các dự án. Kho Thép Trí Việt đã tỏ ra là đối tác tin cậy, mang đến sự đa dạng về sản phẩm từ thép hìnhthép hộpthép ốngthép tấmtônthép cuộnxà gồ và sắt thép xây dựng.. Hãy cùng khám phá những điểm nổi bật và giá trị mà kho thép này mang đến.

1. Thép Hình – Tạo Nên Các Cấu Trúc Độc Đáo:

Kho Thép Trí Việt cung cấp một loạt các loại thép hình với đa dạng hình dáng và kích thước. Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn thể hiện sự sáng tạo trong việc xây dựng các cấu trúc độc đáo.

2. Thép Hộp và Thép Ống – Giải Pháp Linh Hoạt Cho Mọi Dự Án:

Thép hộp và thép ống từ Kho Thép Trí Việt đến với đa dạng kích thước và độ dày, tạo nên sự linh hoạt cho mọi ứng dụng xây dựng. Từ việc tạo cấu trúc vững chắc đến thiết kế hệ thống ống, chúng đem lại sự tiện ích và tối ưu cho dự án.

3. Thép Cuộn và Thép Tấm – Nền Tảng Chất Lượng Cho Công Nghiệp:

Với chất lượng đáng tin cậy, thép cuộn và thép tấm từ Kho Thép Trí Việt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nền tảng cho quy trình sản xuất công nghiệp. Tính đồng nhất và chất lượng cao giúp tối ưu hóa sản xuất.

4. Tôn – Kết Hợp Tinh Hoa Thẩm Mỹ và Bền Bỉ:

Tôn từ  Thép Trí Việt không chỉ đảm bảo tính bền bỉ mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Sự đa dạng về màu sắc và kích thước giúp tạo nên sự độc đáo cho mỗi dự án.

5. Xà Gồ và Sắt Thép Xây Dựng – Sự Đáng Tin Cậy Cho Mọi Công Trình:

Sản phẩm xà gồ và sắt thép xây dựng từ Công ty Thép Trí Việt mang đến sự đáng tin cậy và vững chắc cho mọi công trình xây dựng. Với sự đa dạng về sản phẩm, chúng đáp ứng từng yêu cầu cụ thể của dự án.

Tôn Thép Trí Việt không chỉ là một nơi cung cấp sản phẩm thép, mà còn là người đồng hành đáng tin cậy, hỗ trợ mọi dự án xây dựng với sự đa dạng về sản phẩm và cam kết chất lượng.

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED