Bảng giá thép ống hàn đen phi 12.7mm đến 127mm tại Tphcm cung cấp bởi công ty tôn thép Trí Việt.
Kích thước trọng lượng ống thép hàn đen
- Đường kính 12.7, 13.8, 15.9, 19.1, 22.2, 21.2, 26.7, 33.5, 38, 42.2, 48.1, 50.3, 59.9, 60.3, 75.6, 76, 88.3, 89, 113.5, 114, 108, 127mm.
- Độ dày : 0.7mm 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.2 2.5 2.6 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.2 4.5 5.0 5.5 6.0mm
Tiêu chuẩn – mác thép ống thép hàn đen
- Tiêu chuẩn: BS 1387-1985, BS-EN 10255-2004, ASTM A53, JIS G3152
- Mác thép: SPHT1, SPHT3, 08KP, Q195, Q235, SS400.
- Sản xuất: Vinapipe, VG pipe, Hòa Phát, Sao Việt, Ống thép 190
Bảng giá thép ống hàn đen tham khảo
Yêu cầu báo giá cụ thể, xin vui lòng gửi Mail: theptriviet@gmail.com hay liên hệ Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Ghi chú: Đơn giá dưới chỉ mang tính chất tham khảo đã bao gồm thuế VAT 10%.
Danh mục | Đường kính | Chiều dày | Đơn trọng | Giá thép | |
/Outside diameter | WT | Unit W | Đơn giá | Đơn giá | |
DN | mm | mm | (kg/m) | Đồng/kg | Đồng/mét |
15 | F 21.2 | 1.0 | 0.498 | 17,200 | 8,566 |
15 | F 21.2 | 1.2 | 0.592 | 17,200 | 10,182 |
15 | F 21.2 | 1.4 | 0.684 | 17,200 | 11,765 |
15 | F 21.2 | 1.5 | 0.729 | 16,500 | 12,029 |
15 | F 21.2 | 1.8 | 0.861 | 16,000 | 13,776 |
15 | F 21.4 | 2.5 | 1.165 | 15,500 | 18,058 |
20 | F 26.65 | 1.2 | 0.753 | 17,200 | 12,952 |
20 | F 26.65 | 1.4 | 0.872 | 17,200 | 14,998 |
20 | F 26.65 | 1.5 | 0.930 | 16,500 | 15,345 |
20 | F 26.65 | 1.8 | 1.103 | 16,000 | 17,648 |
20 | F 26.65 | 2 | 1.216 | 15,500 | 18,848 |
20 | F 26.9 | 2.5 | 1.504 | 15,500 | 23,312 |
25 | F 33.5 | 1.2 | 0.956 | 17,200 | 16,443 |
25 | F 33.5 | 1.4 | 1.108 | 17,200 | 19,058 |
25 | F 33.5 | 1.5 | 1.184 | 16,500 | 19,536 |
25 | F 33.5 | 1.8 | 1.407 | 16,000 | 22,512 |
25 | F 33.5 | 2.2 | 1.698 | 15,500 | 26,319 |
25 | F 33.8 | 3.0 | 2.279 | 15,500 | 35,325 |
32 | F 42.2 | 1.2 | 1.213 | 17,200 | 20,864 |
32 | F 42.2 | 1.4 | 1.409 | 17,200 | 24,235 |
32 | F 42.2 | 1.5 | 1.505 | 16,500 | 24,833 |
32 | F 42.2 | 1.8 | 1.793 | 16,000 | 28,688 |
32 | F 42.2 | 2.0 | 1.983 | 15,500 | 30,737 |
32 | F 42.2 | 2.2 | 2.170 | 15,500 | 33,635 |
32 | F 42.2 | 2.5 | 2.448 | 15,500 | 37,944 |
32 | F 42.5 | 3.0 | 2.922 | 15,500 | 45,291 |
40 | F 48.1 | 1.2 | 1.388 | 17,200 | 23,874 |
40 | F 48.1 | 1.4 | 1.612 | 17,200 | 27,726 |
40 | F 48.1 | 1.5 | 1.724 | 16,500 | 28,446 |
40 | F 48.1 | 1.8 | 2.055 | 16,000 | 32,880 |
40 | F 48.1 | 2.0 | 2.274 | 15,500 | 35,247 |
40 | F 48.1 | 2.4 | 2.705 | 15,500 | 41,928 |
40 | F 48.4 | 3.0 | 3.359 | 15,500 | 52,065 |
40 | F 48.4 | 3.5 | 3.875 | 15,500 | 60,063 |
50 | F 59.9 | 1.5 | 2.160 | 16,500 | 35,640 |
50 | F 59.9 | 1.8 | 2.579 | 16,000 | 41,264 |
50 | F 59.9 | 2.5 | 3.539 | 15,500 | 54,855 |
50 |
F 60.3 | 3.5 | 4.902 | 15,500 | 75,981 |
50 | F 60.3 | 3.9 | 5.424 | 15,500 | 84,072 |
65 | F 75.6 | 1.8 | 3.276 | 16,000 | 52,416 |
Tham khảo:
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình C và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com