Bảng tra thép hình h tiêu chuẩn, tra cứu trọng lượng thép h chính xác nhất sẽ có trong nội dung sau cung cấp bởi Công ty tôn thép Sáng Chinh
Bảng tra thép hình H tiêu chuẩn
QUY CÁCH, KÍCH THƯỚC CHUẨN | DIỆN TÍCH MCN |
KHỐI LƯỢNG | |||
h x b x d (mm) | t1 (mm) | t2 (mm) | r (mm) | (cm²) | (Kg/m) |
H100x50 | 5 | 7 | 8 | 11,85 | 9,3 |
H100x100 | 6 | 8 | 10 | 21,9 | 17,2 |
H125x60 | 6 | 8 | 9 | 16,84 | 13,2 |
H125x125 | 6,5 | 9 | 10 | 30,31 | 23,8 |
H150x75 | 5 | 7 | 8 | 17,85 | 14 |
H150x100 | 6 | 9 | 11 | 26,84 | 21,1 |
H150x150 | 7 | 10 | 11 | 40,14 | 31,5 |
H175x90 | 5 | 8 | 9 | 23,04 | 18,1 |
H175x175 | 7,5 | 11 | 12 | 51,21 | 40,2 |
H198x99 | 4,5 | 7 | 11 | 23,18 | 18,2 |
H200x100 | 5,5 | 8 | 11 | 27,16 | 21,3 |
H200x150 | 6 | 9 | 13 | 39,01 | 30,6 |
H200x200 | 8 | 12 | 13 | 63,53 | 49,9 |
H200x204 | 12 | 12 | 13 | 71,53 | 56,2 |
H248x124 | 5 | 8 | 12 | 32,68 | 25,7 |
H250x125 | 6 | 9 | 12 | 37,66 | 29,6 |
H250x175 | 7 | 11 | 16 | 56,24 | 44,1 |
H250x250 | 9 | 14 | 16 | 92,18 | 72,4 |
H250x255 | 14 | 14 | 16 | 104,7 | 82,2 |
H294x302 | 12 | 12 | 18 | 107,7 | 84,5 |
H298x149 | 5,5 | 8 | 13 | 40,8 | 32 |
H300x150 | 6,5 | 9 | 13 | 46,78 | 36,7 |
H300x200 | 8 | 12 | 18 | 72,38 | 56,8 |
H300x300 | 10 | 15 | 18 | 119,8 | 94 |
H300x305 | 15 | 15 | 18 | 134,8 | 106 |
H340x250 | 9 | 14 | 20 | 105,5 | 79,7 |
H344x348 | 10 | 16 | 20 | 146 | 115 |
H346x174 | 7 | 11 | 14 | 63,14 | 49,6 |
H350x175 | 6 | 9 | 14 | 52,68 | 41,4 |
H350x350 | 12 | 19 | 20 | 173,9 | 137 |
H388x402 | 15 | 15 | 22 | 178,5 | 140 |
Tra cứu trọng lượng thép h chính xác nhất
Quy cách, Kích thước | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | |
Thép H100x100x6x8 | 12 | 17,20 | 206,40 | |
Thép H125x125x6,5×9 | 12 | 23,80 | 285,60 | |
Thép H150x150x7x10 | 12 | 31,50 | 378,00 | |
Thép H175x175x7,5×11 | 12 | 40,40 | 484,80 | |
Thép H200x200x8x12 | 12 | 49,90 | 598,80 | |
Thép H250x250x9x14 | 12 | 72,40 | 868,80 | |
Thép H300x300x10x15 | 6 | 188,00 | 1128,00 | |
Thép H340x250x9x14 | 12 | 79,70 | 956,40 | |
Thép H350x350x12x19 | 12 | 137,00 | 1644,00 | |
Thép H400x400x13x21 | 12 | 172,00 | 2064,00 | |
Thép H400x300x11x18 | 12 | 124,00 | 1488,00 | |
ĐỂ CÓ GIÁ TỐT, LIÊN HỆ HOTLINE 097 5555 055 |
Quy cách trọng lượng thép hình H chi tiết
Thép H có kích thước với chiều dài cánh và bụng bằng nhau, dưới đây sẽ là một số những thông tin chi tiết hơn về từng kích thước phổ biến của thép hình H đúc đang được bán tại Sáng Chinh.
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m
Có chiều cao cánh là 100mm, chiều dài bụng 100mm, độ dày bụng 6mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 8mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
- Cân nặng: 206.4kg/cây 12m
- Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên…
Thép H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m
Có chiều cao cánh là 125mm, chiều dài bụng 125mm, độ dày bụng 6.5mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 9.5mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
- Cân nặng: 285.6kg/cây 12m
- Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên, Malaysia…
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m
Có chiều cao cánh là 150mm, chiều dài bụng 150mm, độ dày bụng 7mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 10mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
- Cân nặng: 378kg/cây 12m
- Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên, Malaysia, Posco…
Thép H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m
Có chiều cao cánh là 175mm, chiều dài bụng 175mm, độ dày bụng 7.5mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 11mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
- Cân nặng:484.8kg/cây 12m
- Nguồn gốc: Trung Quốc, Thái Lan, Malaysia, Posco, Hàn Quốc…
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m
Có chiều cao cánh là 200mm, chiều dài bụng 200mm, độ dày bụng 8mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 12mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
- Cân nặng: 598.8kg/cây 12m
- Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên, Malaysia, Posco, Hàn Quốc…
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m
Có chiều cao cánh là 250mm, chiều dài bụng 250mm, độ dày bụng 9mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 14mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
- Cân nặng: 868.8kg/cây 12m
- Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên, Malaysia, Posco, Hàn Quốc…
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m
Có chiều cao cánh là 300mm, chiều dài bụng 300mm, độ dày bụng 10mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 15mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
- Cân nặng: 1128kg/cây 12m
- Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên, Malaysia, Posco, Hàn Quốc…
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m
Có chiều cao cánh là 340mm, chiều dài bụng 250mm, độ dày bụng 9mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 14mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
- Cân nặng: 956.4kg/cây 12m
- Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên, Malaysia, Posco, Hàn Quốc…
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m
Có chiều cao cánh là 350mm, chiều dài bụng 350mm, độ dày bụng 12mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 19mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
- Cân nặng: 1644kg/cây 12m
- Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên, Malaysia, Posco, Hàn Quốc…
Thép H400 x 400 x 13 x 21 x 12m
Có chiều cao cánh là 400mm, chiều dài bụng 400mm, độ dày bụng 13mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 21mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
- Cân nặng: 2064kg/cây 12m
- Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên, Malaysia, Posco, Hàn Quốc…
Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m
Có chiều cao cánh là 440mm, chiều dài bụng 440mm, độ dày bụng 11mm, độ dày cánh (đo phần dày nhất) 18mm, chiều dài 12m. Độ dài của thép nhập khẩu thường là 12m, tuy nhiên đôi với thép sản xuất trong nước là 6m (6000mm).
- Cân nặng: 1488 kg/cây 12m
- Nguồn gốc: Trung Quốc, An Khánh, Thái Nguyên, Malaysia, Posco, Hàn Quốc…
Trên đây là thông tin quy cách và trọng lượng thép hình H ngoài ra Sáng chinh thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hình nói chung và bảng báo giá thép hình H nói riêng để mọi người cùng tham khảo:
Thông tin bảng báo giá tôn vui lòng liên hệ”
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp sắt thép xây dựng
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com