Thép ống đen có độ bền cao, chịu lực tốt, giá thành lại rẻ hơn so với các loại thép ống mạ kẽm/mạ kẽm nhúng nóng nên được sử dụng rất phổ biến trong các hạng mục thi công xây dựng, chế tạo máy móc,… Tại Bình Phước, nhu cầu sử dụng thép ống đen ngày càng gia tăng. Nhằm giúp các chủ đầu tư, chủ thầu xây dựng chủ động hơn trong quá trình lập dự toán chi phí, Thép Trí Việt cung cấp bảng giá thép ống đen tại Bình Phước cập nhật mới nhất. Mời quý khách theo dõi.
Báo giá thép ống đen tại Bình Phước
Giá thép ống đen tại Bình Phước phụ thuộc vào các yếu tố như: kích thước, độ dày, thương hiệu sản xuất. Bên cạnh đó, mỗi nhà sản xuất và nhà phân phối cũng có chính sách riêng về giá bán.
Dưới đây là bảng giá thép ống đen tại Bình Phước cập nhật mới nhất 2024.
Quy cách | Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg/Cây) |
Đơn giá (Đ/Kg) |
Thành tiền (Đ/Cây) |
Quy cách | Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg/Cây) |
Đơn giá (Đ/Kg) |
Thành tiền (Đ/Cây) |
Thép ống đen Phi 21
|
1.0 | 2,99 | 24.050 | 71.910 |
Thép ống đen Phi 60
|
2.0 | 17,13 | 20.450 | 350.309 |
1.1 | 3,27 | 24.050 | 78.644 | 2.5 | 21,23 | 20.450 | 434.154 | ||
1.2 | 3,55 | 24.050 | 85.378 | 2.8 | 23,66 | 20.450 | 483.847 | ||
1.4 | 4,1 | 24.050 | 98.605 | 2.9 | 24,46 | 20.450 | 500.207 | ||
1.5 | 4,37 | 24.050 | 105.099 | 3.0 | 25,26 | 20.450 | 516.567 | ||
1.8 | 5,17 | 21.050 | 108.829 | 3.5 | 29,21 | 20.450 | 597.345 | ||
2.0 | 5,68 | 20.450 | 116.156 | 3.8 | 31,54 | 20.450 | 644.993 | ||
2.5 | 7,76 | 20.450 | 158.692 | 4.0 | 33,09 | 20.450 | 676.691 | ||
Thép ống đen Phi 27
|
1.0 | 3,8 | 23.550 | 89.490 | 5.0 | 40,62 | 20.450 | 830.679 | |
1.1 | 4,16 | 23.550 | 97.968 |
Thép ống đen Phi 76
|
1.1 | 12,13 | 23.550 | 285.662 | |
1.2 | 4,52 | 23.550 | 106.446 | 1.2 | 13,21 | 23.550 | 311.096 | ||
1.4 | 5,23 | 22.350 | 116.891 | 1.4 | 15,37 | 22.350 | 343.520 | ||
1.5 | 5,58 | 22.350 | 124.713 | 1.5 | 16,45 | 22.350 | 367.658 | ||
1.8 | 6,62 | 21.050 | 139.351 | 1.8 | 19,66 | 21.050 | 413.843 | ||
2.0 | 7,29 | 20.450 | 149.081 | 2.0 | 21,78 | 20.450 | 445.401 | ||
2.5 | 8,93 | 20.450 | 182.619 | 2.5 | 27,04 | 20.450 | 552.968 | ||
3.0 | 10,65 | 20.450 | 217.793 | 2.8 | 30,16 | 20.450 | 616.772 | ||
Thép ống đen Phi 34
|
1.0 | 4,81 | 23.550 | 113.276 | 2.9 | 31,2 | 20.450 | 638.040 | |
1.1 | 5,27 | 23.550 | 124.109 | 3.0 | 32,23 | 20.450 | 659.104 | ||
1.2 | 5,74 | 23.550 | 135.177 | 3.2 | 34,28 | 20.450 | 701.026 | ||
1.4 | 6,65 | 22.350 | 148.628 | 3.5 | 37,34 | 20.450 | 763.603 | ||
1.5 | 7,1 | 22.350 | 158.685 | 3.8 | 40,37 | 20.450 | 825.567 | ||
1.8 | 8,44 | 21.050 | 177.662 | 4.0 | 42,38 | 20.450 | 866.671 | ||
2.0 | 9,32 | 20.450 | 190.594 | 4.5 | 47,34 | 20.450 | 968.103 | ||
2.5 | 11,47 | 20.450 | 234.562 | 5.0 | 52,23 | 20.450 | 1.068.104 | ||
2.8 | 12,72 | 20.450 | 260.124 |
Thép ống đen Phi 90
|
2.8 | 35,42 | 20.450 | 724.339 | |
3.0 | 13,54 | 20.450 | 276.893 | 3.0 | 37,87 | 20.450 | 774.442 | ||
3.2 | 14,35 | 20.450 | 293.458 | 3.2 | 40,3 | 20.450 | 824.135 | ||
Thép ống đen Phi 42
|
1.0 | 6,1 | 23.550 | 143.655 | 3.5 | 43,92 | 20.450 | 898.164 | |
1.1 | 6,69 | 23.550 | 157.550 | 3.8 | 47,51 | 20.450 | 971.580 | ||
1.2 | 7,28 | 23.550 | 171.444 | 4.0 | 49,9 | 20.450 | 1.020.455 | ||
1.4 | 8,45 | 22.350 | 188.858 | 4.5 | 55,8 | 20.450 | 1.141.110 | ||
1.5 | 9,03 | 22.350 | 201.821 | 5.0 | 61,63 | 20.450 | 1.260.334 | ||
1.8 | 10,76 | 21.050 | 226.498 | 6.0 | 73,07 | 20.450 | 1.494.282 | ||
2.0 | 11,9 | 20.450 | 243.355 |
Thép ống đen Phi 114
|
1.4 | 23 | 22.350 | 514.050 | |
2.5 | 14,69 | 20.450 | 300.411 | 1.8 | 29,75 | 21.050 | 626.238 | ||
2.8 | 16,32 | 20.450 | 333.744 | 2.0 | 33 | 20.450 | 674.850 | ||
3.0 | 17,4 | 20.450 | 355.830 | 2.4 | 39,45 | 20.450 | 806.753 | ||
3.2 | 18,47 | 20.450 | 377.712 | 2.5 | 41,06 | 20.450 | 839.677 | ||
3.5 | 20,02 | 20.450 | 409.409 | 2.8 | 45,86 | 20.450 | 937.837 | ||
Thép ống đen Phi 49
|
2.0 | 13,64 | 20.450 | 278.938 | 3.0 | 49,05 | 20.450 | 1.003.073 | |
2.5 | 16,87 | 20.450 | 344.992 | 3.8 | 61,68 | 20.450 | 1.261.356 | ||
2.8 | 18,77 | 20.450 | 383.847 | 4.0 | 64,81 | 20.450 | 1.325.365 | ||
2.9 | 19,4 | 20.450 | 396.730 | 4.5 | 72,58 | 20.450 | 1.484.261 | ||
3.0 | 20,02 | 20.450 | 434.767 | 5.0 | 80,27 | 20.450 | 1.641.522 | ||
3.2 | 21,26 | 20.450 | 409.409 | 6.0 | 95,44 | 20.450 | 1.951.748 | ||
3.4 | 22,49 | 20.450 | 459.921 |
Thép ống đen Phi 141
|
3.96 | 80,46 | 20.450 | 1.645.407 | |
3.8 | 24,91 | 20.450 | 509.410 | 4.78 | 96,54 | 20.450 | 1.974.243 | ||
4.0 | 26,1 | 20.450 | 533.745 | 5.16 | 103,95 | 20.450 | 2.125.778 | ||
4.5 | 29,03 | 20.450 | 593.664 | 5.56 | 111,66 | 20.450 | 2.283.447 | ||
5.0 | 32 | 20.450 | 654.400 | 6.35 | 126,8 | 20.450 | 2.593.060 | ||
Thép ống đen Phi 60
|
1.1 | 9,57 | 23.550 | 225.374 |
Thép ống đen Phi 168
|
3.96 | 96,24 | 20.450 | 1.968.108 |
1.2 | 10,42 | 23.550 | 245.391 | 4.78 | 115,62 | 20.450 | 2.364.429 | ||
1.4 | 12,12 | 22.350 | 270.882 | 5,16 | 124,56 | 20.450 | 2.547.252 | ||
1.5 | 12,96 | 22.350 | 289.656 | 5,56 | 133,86 | 20.450 | 2.737.437 | ||
1.8 | 15,47 | 21.050 | 325.644 | 6.35 | 152,16 | 20.450 | 3.111.672 |
Lưu ý: Báo giá trên đã bao gồm VAT. Giá thép ống đen tại Bình Phước có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường cũng như số lượng mua. Do đó, để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất tại thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ Thép Trí Việt qua hotline 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900.
>>>Xem thêm: Báo giá thép ống mạ kẽm
Thép Trí Việt phân phối thép ống đen tại Bình Phước chất lượng, giá tốt
Thép Trí Việt tự hào là nhà cung cấp sắt thép xây dựng uy tín hàng đầu tại khu vực miền Nam. Trong suốt quá trình hoạt động, chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ chuyên nghiệp.
Nắm bắt được nhu cầu và mong muốn của khách hàng, Thép Trí Việt phân phối thép ống đen cho hàng ngàn dự án lớn nhỏ tại tỉnh Bình Phước với cam kết:
Sản phẩm chất lượng cao
Thép ống đen do Thép Trí Việt phân phối là sản phẩm chính hãng được sản xuất từ các nhà máy thép uy tín trong nước như Hoa Sen, Hòa Phát, Pomina,… Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ kiểm định chất lượng và được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất kho.
Báo giá cạnh tranh
Lựa chọn thép ống đen tại Thép Trí Việt là giải pháp tối ưu chi phí hàng đầu dành cho các chủ đầu tư.
Thép Trí Việt là đơn vị phân phối trực tiếp thép ống đen từ nhà máy, không qua các bên trung gian. Do đó chúng tôi có thể cung cấp sản phẩm cho khách hàng các sản phẩm thép ống đen tại Bình Phước với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Thêm vào đó, Thép Trí Việt còn có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng lớn và khách hàng thân thiết.
Dịch vụ chuyên nghiệp
Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu.
Thép Trí Việt đầu tư hệ thống xe chuyên dụng đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đáp ứng tiến độ thi công. Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển thép ống đen tận nơi đến các công trình thuộc địa bàn Thành phố Đồng Xoài, Thị xã Bình Long, Thị xã Chơn Thành, Thị xã Phước Long và các huyện Bù Đăng, Bù Đốp, Bù Gia Mập, Đồng Phú, Hớn Quản, Lộc Ninh, Phú Riềng.
Quý khách hàng có nhu cầu mua thép ống đen tại Bình Phước, xin vui lòng liên hệ Thép Trí Việt theo địa chỉ dưới đây để được tư vấn, hỗ trợ kịp thời nhất!
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
Trụ sở 2: 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP.HCM
Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900
Email: theptriviet@gmail.com
Website: https://khothepmiennam.vn/