Cung cấp thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát, Công ty Kho thép Trí Việt sẽ cố gắng điều chỉnh giá cả bình ổn nhất. Nhà thầu xây dựng tại TPHCM có thể đặt mua hàng hóa với số lượng tùy ý nhằm phục vụ công tác xây dựng.
Trong mọi dự án thi công, người ta vẫn ưu tiên thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát do chúng có tính bền cao, hiệu quả trong việc kéo dài tuổi thọ cho công trình
Giới thiệu cụ thể về thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát
Tên sản phẩm | Thép hộp chữ nhật |
OD | 25×50 |
Chiều dài | 6m-12m |
Vật liệu thép | Q195 → SS330,ST37,ST42 Q235 → SS400,S235JR Q345 → S355JR,SS500,ST52 SKTR400, SKTR490 |
Tiêu chuẩn | EN10255, BS1387,ASTM A53 GB/T 6479 – GB/T3091 – GB/T628 – JIS G 3101 – JIS G 3131 – JIS G3444 – EN 10210 – EN 10219 – KS D 3568 |
Công dụng | Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát áp dụng để làm sườn nhà, kệ, thành phần cấu trúc hỗ trợ các tòa nhà, cầu, đường cao tốc, băng tải, đường ray an toàn, cần trục, cẩu, thiết bị thể thao, đồ gia dụng, công nghiệp ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, dầu,.. |
Đầu cuối của ống | Bằng Cắt vát Khớp nối hoặc nắp Vát cạnh Xoáy rãnh Ren |
Bảo vệ đầu ống | Nắp nhựa Nắp sắt |
Bề mặt hoàn thiện | Trần Đen Mạ kẽm Dầu PE, 3PE, FBE, lớp phủ chống ăn mòn, sơn chống ăn mòn . |
Thành phần hóa học
Mác thép | C | Si | MN | P | S | V CU | NB Ni | Mo Cr | Ti Al | N C0 |
A500 GR.B | 0.26 |
|
| 0.035 | 0.035 | 0.200 |
| |||
A500 GR.C | 0.23 |
| 1.35 | 0.035 | 0.035 | 0.200 | 0.012 | |||
STKR 400 | 0.25 |
|
| 0.040 | 0.040 |
| 0.012 | |||
Q235B | 0.12-0.20 | 0.30 | 0.30-0.70 | 0.045 | 0.045 |
|
Tính chất cơ lý
Mác thép | Giới hạn chảy | Độ Bền Kéo | Độ dãn dài |
A500 GR.B | 320 | 400 | 23 |
A500 GR.C | 345 | 430 | 21 |
A500 GR.C | 245 | 400 | 23 |
A500 GR.C` | 215 | 335 – 410 | 31 |
Chất lượng thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát của đại lý nào ở TPHCM chính hãng & giá rẻ?
Trên địa bàn hiện tại đang có rất nhiều công ty chuyên kinh doanh mặt hàng thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát. Bởi vậy, điều bạn cần làm là phải tìm hiểu kĩ, rõ ràng về nơi cung cấp để mua được thép với giá rẻ, mà lại chất lượng
Kho thép Trí Việt luôn cam kết với khách hàng rằng chất lượng dịch vụ được hoàn thành một cách tốt nhất. Kho chứa vật tư có diện tích rộng nên sẽ không giới hạn đơn đặt hàng. Đặc biệt công ty đã trở thành đại lý cấp 1 nhiều hãng sắt thép nổi tiếng. Hoạt động 24/24h, chúng tôi sẽ mau chóng giao hàng kèm theo các giấy tờ chứng từ, hóa đơn cụ thể. Nhãn mác thép rõ ràng
Cung cấp thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát
Dịch vụ phân phối sắt thép chính hãng tại công ty Kho thép Trí Việt luôn trung thực, cập nhật hằng ngày bảng báo giá thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát một cách điều đặn.
Người tiêu dùng ở TPHCM và các khu vực lân cận có thể an tâm & tin tưởng hoàn toàn vào chúng tôi, hỗ trợ chọn lựa sản phẩm có kích thước ứng với từng hạng mục xây dựng nhất định. Gọi ngay: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
STT | Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
1 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6 | 3.45 | 19,250 | 66,413 |
2 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3.77 | 19,250 | 72,573 |
3 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 19,250 | 78,540 |
4 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4.7 | 19,250 | 90,475 |
5 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 19,250 | 46,393 |
6 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 19,250 | 50,628 |
7 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 19,250 | 54,670 |
8 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 19,250 | 62,563 |
9 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 19,250 | 53,708 |
10 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3.04 | 19,250 | 58,520 |
11 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3.29 | 19,250 | 63,333 |
12 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 19,250 | 72,765 |
13 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 19,250 | 68,145 |
14 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 19,250 | 74,498 |
15 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 19,250 | 80,850 |
16 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 19,250 | 92,978 |
17 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5.14 | 19,250 | 98,945 |
18 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 19,250 | 116,463 |
19 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 19,250 | 104,528 |
20 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 19,250 | 114,345 |
21 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 19,250 | 124,355 |
22 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 19,250 | 143,798 |
23 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7.97 | 19,250 | 153,423 |
24 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9.44 | 19,250 | 181,720 |
25 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 19,250 | 200,200 |
26 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 19,250 | 227,150 |
27 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 19,250 | 244,860 |
28 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 19,250 | 86,240 |
29 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4.91 | 19,250 | 94,518 |
30 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 19,250 | 102,603 |
31 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 19,250 | 118,388 |
32 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6 | 6.56 | 19,250 | 126,280 |
33 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7.75 | 19,250 | 149,188 |
34 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8.52 | 19,250 | 164,010 |
35 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 19,250 | 131,670 |
36 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 19,250 | 144,375 |
37 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 19,250 | 156,888 |
38 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 19,250 | 181,913 |
39 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 19,250 | 194,233 |
40 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 19,250 | 230,615 |
41 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 19,250 | 254,678 |
42 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 19,250 | 289,905 |
43 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 19,250 | 312,813 |
44 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 19,250 | 104,528 |
45 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 19,250 | 114,345 |
46 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 19,250 | 124,355 |
47 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 19,250 | 143,798 |
48 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 19,250 | 153,423 |
49 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 19,250 | 181,720 |
50 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 19,250 | 200,200 |
51 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11.8 | 19,250 | 227,150 |
52 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12.72 | 19,250 | 244,860 |
53 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8.25 | 19,250 | 158,813 |
54 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9.05 | 19,250 | 174,213 |
55 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6 | 9.85 | 19,250 | 189,613 |
56 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6 | 11.43 | 19,250 | 220,028 |
57 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6 | 12.21 | 19,250 | 235,043 |
58 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 19,250 | 279,703 |
59 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 19,250 | 308,963 |
60 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6 | 18.3 | 19,250 | 352,275 |
61 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6 | 19.78 | 19,250 | 380,765 |
62 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6 | 21.79 | 19,250 | 419,458 |
63 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6 | 23.4 | 19,250 | 450,450 |
64 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6 | 5.88 | 19,250 | 113,190 |
65 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6 | 7.31 | 19,250 | 140,718 |
66 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8.02 | 19,250 | 154,385 |
67 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6 | 8.72 | 19,250 | 167,860 |
68 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 19,250 | 194,618 |
69 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10.8 | 19,250 | 207,900 |
70 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 19,250 | 246,978 |
71 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14.17 | 19,250 | 272,773 |
72 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16.14 | 19,250 | 310,695 |
73 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17.43 | 19,250 | 335,528 |
74 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19.33 | 19,250 | 372,103 |
75 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6 | 20.57 | 19,250 | 395,973 |
76 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6 | 12.16 | 19,250 | 234,080 |
77 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6 | 13.24 | 19,250 | 254,870 |
78 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15.38 | 19,250 | 296,065 |
79 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16.45 | 19,250 | 316,663 |
80 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 19,250 | 377,493 |
81 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.7 | 19,250 | 417,725 |
82 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24.8 | 19,250 | 477,400 |
83 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26.85 | 19,250 | 516,863 |
84 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29.88 | 19,250 | 575,190 |
85 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31.88 | 19,250 | 613,690 |
86 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6 | 33.86 | 19,250 | 651,805 |
87 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6 | 16.02 | 19,250 | 308,385 |
88 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6 | 19.27 | 19,250 | 370,948 |
89 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23.01 | 19,250 | 442,943 |
90 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25.47 | 19,250 | 490,298 |
91 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29.14 | 19,250 | 560,945 |
92 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31.56 | 19,250 | 607,530 |
93 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35.15 | 19,250 | 676,638 |
94 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37.35 | 19,250 | 718,988 |
95 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38.39 | 19,250 | 739,008 |
96 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10.09 | 19,250 | 194,233 |
97 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10.98 | 19,250 | 211,365 |
98 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12.74 | 19,250 | 245,245 |
99 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13.62 | 19,250 | 262,185 |
100 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 19,250 | 312,235 |
101 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 5 | 17.94 | 19,250 | 345,345 |
102 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20.47 | 19,250 | 394,048 |
103 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22.14 | 19,250 | 426,195 |
104 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24.6 | 19,250 | 473,550 |
105 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26.23 | 19,250 | 504,928 |
106 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27.83 | 19,250 | 535,728 |
107 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19.33 | 19,250 | 372,103 |
108 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20.68 | 19,250 | 398,090 |
109 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24.69 | 19,250 | 475,283 |
110 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 19,250 | 526,295 |
111 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31.29 | 19,250 | 602,333 |
112 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33.89 | 19,250 | 652,383 |
113 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37.77 | 19,250 | 727,073 |
114 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40.33 | 19,250 | 776,353 |
115 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42.87 | 19,250 | 825,248 |
116 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12.16 | 19,250 | 234,080 |
117 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13.24 | 19,250 | 254,870 |
118 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15.38 | 19,250 | 296,065 |
119 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16.45 | 19,250 | 316,663 |
120 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 19,250 | 377,493 |
121 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 19,250 | 417,725 |
122 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24.8 | 19,250 | 477,400 |
123 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26.85 | 19,250 | 516,863 |
124 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29.88 | 19,250 | 575,190 |
125 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31.88 | 19,250 | 613,690 |
126 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33.86 | 19,250 | 651,805 |
127 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6 | 20.68 | 19,250 | 398,090 |
128 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6 | 24.69 | 19,250 | 475,283 |
129 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27.34 | 19,250 | 526,295 |
130 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6 | 31.29 | 19,250 | 602,333 |
131 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6 | 33.89 | 19,250 | 652,383 |
132 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6 | 37.77 | 19,250 | 727,073 |
133 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6 | 40.33 | 19,250 | 776,353 |
134 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6 | 42.87 | 19,250 | 825,248 |
135 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6 | 24.93 | 19,250 | 479,903 |
136 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6 | 29.79 | 19,250 | 573,458 |
137 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33.01 | 19,250 | 635,443 |
138 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37.8 | 19,250 | 727,650 |
139 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40.98 | 19,250 | 788,865 |
140 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6 | 45.7 | 19,250 | 879,725 |
141 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6 | 48.83 | 19,250 | 939,978 |
142 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51.94 | 19,250 | 999,845 |
143 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56.58 | 19,250 | 1,089,165 |
144 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61.17 | 19,250 | 1,177,523 |
145 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64.21 | 19,250 | 1,236,043 |
146 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 19,250 | 573,458 |
147 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33.01 | 19,250 | 635,443 |
148 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37.8 | 19,250 | 727,650 |
149 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40.98 | 19,250 | 788,865 |
150 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45.7 | 19,250 | 879,725 |
151 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48.83 | 19,250 | 939,978 |
152 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6 | 51.94 | 19,250 | 999,845 |
153 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6 | 56.58 | 19,250 | 1,089,165 |
154 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61.17 | 19,250 | 1,177,523 |
155 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64.21 | 19,250 | 1,236,043 |
Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát đã và đang được sử dụng rất nhiều trong các lĩnh vực khác nhau như:
1. Trong các công trình xây dựng:
- Trang trí nội thất
- Làm đồ gia dụng
- Đóng tàu, khung tàu thuyền
- Làm nhà kính nông nghiệp
- Kho chứa hàng, kho đông lạnh
- Sản xuất thùng xe container
2. Trong công nghiệp:
- Thép hộp dùng để chế tạo máy, chế tạo đường ống dẫn dầu,..
- Khung máy kéo, máy sợi,…
- Sàn thao tác.
Kết cấu thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát
Thành phần chính, quan trọng để cấu tạo nên thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát, đó chính là sắt & một số hàm lượng carbon để tăng cường độ và độ bền của sản phẩm.
Đối với thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát thường sẽ có chiều dài từ 6m đến 12m đối với thép sản xuất trong nước. Đối với thép nhập khẩu thì có chiều dài là trên 12m.
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát mang đến độ thẩm mỹ tốt hơn, chống gỉ sét, chống tác hại từ môi trường,… Bên cạnh đó, mỗi sản phẩm có độ dày và kích thước khác nhau, giá cả cũng từ đó mà có nhiều phân khúc. Qúy khách trước khi mua hàng của nên tìm hiểu kĩ để đảm bảo an toàn cho công trình
Mua thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát ở công ty nào tại tphcm là tốt nhất?
Kho thép Trí Việt mở rộng các chi nhánh cung ứng thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5 Hòa Phát nói riêng và các khu vực khác nói chung. Ngoài ra, công ty quan tâm & đầu tư nhập nguồn vật tư nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Đài Loan, Canada, Trung Quốc,… để duy trì – mở rộng nhu cầu chọn lựa nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay.
– Báo giá vật liệu theo số lượng điều được hướng dẫn bởi đội ngũ có nhiều kinh nghiệm
Ngoài ra, Kho thép Trí Việt sẽ tổ chức nhiều chương trình ưu đãi dành cho khách hàng lâu năm thân thiết và công trình đặt hàng với số lượng lớn
– Vận chuyển sắt thép chính hãng đúng số lượng đến tận nơi tiêu thụ, chủ động bốc xếp hàng hóa. Trao tận tay cho khách hàng giấy tờ hóa đơn
- Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Đức Cập Nhật Mới Nhất!
- Mác thép là gì? Hướng dẫn chi tiết cách đọc mác thép
- Thép cường độ cao là gì? Địa chỉ mua thép cường độ cao giá rẻ
- Thép xây dựng có tái chế được không?
- Tại sao thép xây dựng dài 11.7 m? Địa chỉ mua thép xây dựng giá rẻ
- 1 tấn thép xây dựng giá bao nhiêu? Mua thép xây dựng giá rẻ ở đâu?
- So Sánh Thép CB3 Và CB4 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Q345 Và SS400 Loại Nào Tốt Hơn!
- So Sánh Thép SS400 và A36 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Hoa Sen Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Tisco Thái Nguyên Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Việt Mỹ Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Gân Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Úc Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Posco Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- Bảng Giá Dây Thép Buộc Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất
- Thép Xây Dựng Là Gì? Các Loại Thép Xây Dựng Phổ Biến
- So Sánh Thép Pomina Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Trí Việt Và Thép Việt Nhật Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Đức Loại Nào Tốt?
- So sánh tôn lạnh và tôn màu – Nên dùng loại tôn nào?
- So sánh tôn Phương Nam và tôn Hoa Sen chi tiết nhất
- So sánh tôn Việt Nhật và Hòa Phát chi tiết đầy đủ nhất
- So sánh tôn Nam Kim và tôn Hoa Sen – Thương hiệu nào chất lượng?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Phương Nam Thương Hiệu Nào Tin Dùng Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Olympic Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Zacs
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Đông Á
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Hòa Phát
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Việt Nhật Hãng Nào Tốt Hơn?
- Bảng tra quy cách thép hộp chữ nhật chi tiết nhất
- Bảng tra quy cách thép hộp vuông chi tiết – Thép Trí Việt
- Bảng giá thép hình Nhà Bè U, I, V, H hôm nay mới nhất
- Bảng giá tôn giả ngói các loại mới nhất hôm nay
- Bảng giá thép hình Vinaone hôm nay mới nhất
- Bảng giá thép hình An Khánh hôm nay mới nhất
- Tổng Hợp 8 Cách Chống Nóng Cho Nhà Mái Tôn Cực Hiệu Quả
- Độ Dốc Mái Tôn Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tính Độ Dốc Mái Tôn Chi Tiết Nhất
- Sơn chống nóng mái tôn có hiệu quả không? Đơn vị cung cấp sơn uy tín hàng đầu Việt Nam
- Những Điều Bạn Nên Biết Về Tôn Lợp Lượn Sóng?
- Các Loại Tôn – Tìm Hiểu Những Loại Tôn Phổ Biến Hiện Nay
- Tôn Lợp Là Gì? Ứng Dụng Của Tôn Trong Đời Sống Xã Hội Ngày Nay
- Bảng tra Quy cách thép L: Kích thước, Trọng lượng, Công thức chi tiết
- Dịch vụ cán tôn tại công trình theo yêu cầu
- Bảng tra Quy cách Thép tấm đầy đủ nhất
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 75×125 chính hãng bởi Thép Trí Việt
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 150×200 không giới hạn số lượng
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 100×150 tận công trình theo yêu cầu
- Báo giá thép hộp mạ kẽm 50×150 mới nhất, nhiều ưu đãi hôm nay
- Người tiêu dùng nhận ngay bảng báo giá thép hình H150x150x7x10x12m ( Posco)
- Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V SCM440, SCM420, SCM415, SCM435
- Ống thép phi 25
- Bảng báo giá thép hình U160x60x5x7x6m tại Quận 4
- Bảng báo giá thép hình U100x48x4.7x6m tại Quận Tân Phú
- Nhà cung cấp lưới B40 bọc nhựa tại TPHCM năm 2023