Đường kính sắt tròn sẽ được Sáng Chinh chia sẻ chi tiết trong nội dung sau:
Thép ống tròn đen, mạ kẽm áp dụng theo các tiêu chuẩn Nhật bản JISG – 3452/2014; JISG 3444/2010; Mỹ ASTM – A53/A53M; ASTM – A252 – 10; TCVN – 3783:1983.
- Đường kính: φ12.7mm – φ219.1mm
- Độ dày: 0.7mm – 8.0mm
Đường kính sắt tròn đặc
-
Đường kính: từ phi 10- phi 610
-
Độ dài: 6m, 9m, 12m
Đường kính sắt tròn trơn
Đường kính sắt tròn trơn Ø16 ~ Ø1.020 mm
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | |||
Hạng BS-A1 (Không vạch) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 1.9 | 6 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.1 | 6 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.3 | 6 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.3 | 6 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.5 | 6 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.6 | 6 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 2.9 | 6 | |
80 | 3 | ø88.3 | 2.9 | 6 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.2 | 6 | |
Hạng BS-L (Vạch nâu) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 20 | 6 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.3 | 6 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.6 | 6 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.6 | 6 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.9 | 6 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.9 | 6 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 3.2 | 6 | |
80 | 3 | ø88.3 | 3.2 | 6 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.6 | 6 | |
Hạng BS-M (Vạch xanh) | 15 | 1/2 | ø21.4 | 2.6 | 6 |
20 | 3/4 | ø26.9 | 2.6 | 6 | |
25 | 1 | ø33.8 | 3.2 | 6 | |
32 | 1-1/4 | ø42.5 | 3.2 | 6 | |
40 | 1-1/2 | ø48.4 | 3.2 | 6 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.6 | 6 | |
65 | 2-1/2 | ø76.0 | 3.6 | 6 | |
80 | 3 | ø88.8 | 4.0 | 6 | |
100 | 4 | ø114.1 | 4.5 | 6 |
Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen và ống mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | |||
ASTM A53 Gr.A/B SCH 40 |
15 | 1/2 | ø21.3 | 2.77 | 6 |
20 | 3/4 | ø26.7 | 2.87 | 6 | |
25 | 1 | ø33.4 | 3.38 | 6 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 3.56 | 6 | |
40 | 1-1/2 | ø48.3 | 3.68 | 6 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.91 | 6 | |
65 | 2-1/2 | ø73 | 5.16 | 6 | |
80 | 3 | ø88.9 | 5.5 | 6 | |
100 | 4 | ø114.3 | 6.02 | 6 | |
125 | 5 | ø141.3 | 6.55 | 6 | |
150 | 6 | ø168.3 | 7.11 | 6 | |
200 | 8 | ø219.1 | 8.18 | 6 | |
ASTM A53 Gr.A/B SCH 80 |
15 | 1/2 | ø21.3 | 3.73 | 6 |
20 | 3/4 | ø26.7 | 3.91 | 6 | |
25 | 1 | ø33.4 | 4.55 | 6 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 4.85 | 6 | |
40 | 1-1/2 | ø48.3 | 5.08 | 6 | |
50 | 2 | ø60.3 | 5.54 | 6 | |
65 | 2-1/2 | ø73 | 7.01 | 6 | |
80 | 3 | ø88.9 | 7.62 | 6 | |
100 | 4 | ø114.3 | 8.56 | 6 | |
125 | 5 | ø141.3 | 9.52 | 6 | |
150 | 6 | ø168.3 | 10.97 | 6 | |
200 | 8 | ø219.1 | 12.7 | 6 |
Tham khảo:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình C và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Báo giá mái tôn xưởng tại Vĩnh Long - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Trà Vinh - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Tiền Giang - 23/07/2022