Giá sắt hộp bao gồm giá sắt hộp đen và giá sắt hộp mạ kẽm từng chủng loại, từng quy cách sẽ được Sáng Chinh gửi đến quý khách hàng trong nội dung sau:
Thông tin về sắt hộp đen và giá sắt hộp đen
Sắt hộp đen là loại sắt được sử dụng trong các loại công trình không thường xuyên phải chịu ảnh hưởng của axit, nước biển … Là loại vật liệu không thể thiếu trong vật liệu xây dựng…
Hiện nay sắt hộp đen có nhiều hình dạng, được bán với nhiều loại khác nhau nên có giá rất khác nhau. Sau đây là bảng giá sắt hộp đen thường hay sử dụng.
Sắt hộp đen có 2 loại là sắt hộp vuông và sắt hộp chữ nhật. Độ dày phổ biến là từ 1,0-3,0 (mm). Chiều dài trung bình 6m. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật ASTM A53/A53M-12; ASTM A500M – 13. Báo giá cụ thể từng loại thép hộp đen như sau.
Bảng báo giá sắt hộp đen 2021
Giá sắt hộp nói chung và giá sắt hộp đen nói riêng thời điểm hiện tại có biến động do nhiều yếu tố khác nhau trong đó có dịch bệnh. Chính vì thế để có giá chi tiết nhất, quý khách vui lòng liên hệ công ty thép Sáng Chinh để nhận báo giá mới nhất hiện nay.
Quy cách (sắt hộp) | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
12×12 | 1.0 | 1kg7 | 36.000 |
14×14 | 0.9 | 1kg8 | 36.000 |
1.2 | 2kg55 | 49.000 | |
16×16 | 0.9 | 2kg55 | 42.000 |
1.2 | 3kg10 | 58.000 | |
20×20 | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.2 | 3kg40 | 66.000 | |
1.4 | 4kg60 | 84.000 | |
25×25 | 0.9 | 3kg30 | 62.000 |
1.2 | 4kg70 | 87.000 | |
1.4 | 5kg90 | 110.000 | |
30×30 | 0.9 | 4kg20 | 77.000 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
1.8 | 9kg20 | 165.000 | |
40×40 | 1.0 | 6kg20 | 116.000 |
1.2 | 7kg40 | 144.000 | |
1.4 | 9kg40 | 178.000 | |
1.8 | 12kg00 | 224.000 | |
2.0 | 14kg20 | 287.000 | |
50×50 | 1.2 | 9kg60 | 180.000 |
1.4 | 12kg00 | 223.000 | |
1.8 | 15kg00 | 276.000 | |
2.0 | 18kg00 | 345.000 | |
75×75 | 1.4 | 18kg20 | 336.000 |
1.8 | 22kg00 | 410.000 | |
2.0 | 27kg00 | 521.000 | |
90×90 | 1.4 | 22kg00 | 409.000 |
1.8 | 27kg00 | 506.000 | |
2.0 | 31kg | 633.000 |
Thông tin về sắt hộp mạ kẽm và giá sắt hộp mạ kẽm
Sắt hộp mạ kẽm là loại sắt được ứng dụng trong rất nhiều công trình như trong các công trình công nghiệp, các công trình xây dựng…Hiện nay rất nhiều người sử dụng loại sắt hộp mạ kẽm vì có độ bền cao hơn nhiều lần so với sắt hộp đen thông thường, dễ dàng thi công và thân thiện với môi trường, có nhiều chủng loại để đáp ứng các nhu cầu của khách hàng, được sản xuất bởi công nghệ tiên tiên của nước ngoài…
Tùy theo các quy cách khác nhau mà giá sắt hộp mạ kẽm cũng khác nhau:
Bảng giá sắt hộp mạ kẽm
Giá sắt hộp nói chung và giá sắt hộp mạ kẽm nói riêng thời điểm hiện tại có biến động do nhiều yếu tố khác nhau trong đó có dịch bệnh. Chính vì thế để có giá chi tiết nhất, quý khách vui lòng liên hệ công ty thép Sáng Chinh để nhận báo giá mới nhất hiện nay.
Quy cách (sắt hộp mạ kẽm) | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
13×26 | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.1 | 3kg10 | 58.000 | |
1.2 | 3kg40 | 66.000 | |
20×40 | 0.9 | 4kg30 | 77.500 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
25×50 | 0.9 | 5kg20 | 100.000 |
1.2 | 7kg20 | 136.000 | |
1.4 | 9kg10 | 165.000 | |
30×60 | 0.9 | 6kg30 | 116.000 |
1.2 | 8kg50 | 162.000 | |
1.4 | 10kg80 | 199.000 | |
1.8 | 13kg20 | 246.000 | |
2.0 | 16kg80 | 340.000 | |
30×90 | 1.2 | 11kg50 | 220.000 |
1.4 | 14kg50 | 275.000 | |
40×80 | 1.2 | 11kg40 | 216.000 |
1.4 | 14kg40 | 267.000 | |
1.8 | 18kg00 | 333.000 | |
2.0 | 21kg00 | 415.000 | |
50×100 | 1.2 | 14kg40 | 276.000 |
1.4 | 18kg20 | 339.000 | |
1.8 | 22kg00 | 411.000 | |
2.0 | 27kg00 | 514.000 | |
60×120 | 1.4 | 22kg00 | 414.000 |
1.8 | 27kg00 | 507.000 | |
2.0 | 32kg50 | 628.000 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá xà gồ C và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777.
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Báo giá mái tôn xưởng tại Vĩnh Long - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Trà Vinh - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Tiền Giang - 23/07/2022