Giá xà gồ C120x50x20x2.3mm hôm nay. Tôn thép Trí Việt chính là địa chỉ nhận cung cấp sản phẩm đến tận nơi mà không làm mất thời gian của khách hàng, đồng thời chúng tôi còn sẽ kê khai – xuất mọi giấy tờ hóa đơn liên quan.
Độ bền của xà gồ C120x50x20x2.3mm cao, áp dụng rộng rãi để giảm tải trọng rất lớn cho công trình.
Các loại xà gồ C120x50x20x2.3mm được tiêu thụ hiện nay
1/ Xà gồ C120x50x20x2.3mm mạ kẽm
Sản phẩm xà gồ C120x50x20x2.3mm mạ kẽm này trên thị trường hiện nay có tính phủ sóng rất cao. Do chúng tuân thủ đầy đủ & đúng từng công đoạn quy trình, trải qua công nghệ tiên tiến, trên mặt được bao phủ lớp kẽm. Vì thế, chất lượng xà gồ C120x50x20x2.3mm luôn tốt nhất.
Hạn chế được sự ô xy hóa, nâng cao khả năng chống mài mòn vì có lớp kẽm. Ưu điểm lớn của xà gồ C120x50x20x2.3mm mạ kẽm là có trọng lượng nhẹ hơn sắt thép. Sản xuất thông qua quy trình cán khô, không sử dụng nước. Giúp nâng cao độ bền tuổi thọ của xà gồ C120x50x20x2.3mm mạ kẽm mà không cần bảo trì trong suốt thời gian sử dụng
2/ Xà gồ C120x50x20x2.3mm đen
Sử dụng nguyên liệu chính là phôi thép nguyên chất để tạo ra thành phẩm xà gồ C120x50x20x2.3mm đen. Không qua việc mạ kẽm. Do đó, bề mặt xà gồ toàn màu đen
Sản xuất xà gồ C120x50x20x2.3mm đen bằng thép có cường độ cao từ 350 mpa đến 450 mpa. Là nguyên liệu để xây dựng các công trình nhà kho, nhà xưởng công nghiệp.
Kích thước xà gồ C120x50x20x2.3mm
Xà gồ C120×50 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau. Từ đó mà chúng có thể ứng dụng cho nhiều hạng mục xây dựng khác nhau trong đa lĩnh vực
+ Độ dày: 2.3mm
Giá xà gồ C120x50x20x2.3mm hôm nay
Bang bao gia xa go C120x50x20x2.3mm hôm nay vừa được Tôn thép Trí Việt thống kê bên dưới mang tính chất tham khảo là chính.
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP Trí Việt | |||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | |||
Email: theptriviet@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | |||
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Bà Điểm | |||
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM | |||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 53,000 |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 56,500 |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 63,600 |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 70,650 |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 81,250 |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 88,500 |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 99,000 |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 106,000 |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 64,750 |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 69,075 |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 77,700 |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 86,350 |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 99,300 |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 107,925 |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 120,875 |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 129,525 |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 70,750 |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 75,500 |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 85,000 |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 94,250 |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 108,500 |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 117,750 |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 132,000 |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 141,250 |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 75,000 |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 80,000 |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 90,000 |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 100,000 |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 115,000 |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 125,000 |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 140,000 |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 150,000 |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 82,425 |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 87,920 |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 98,910 |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 109,900 |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 126,385 |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 137,375 |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 153,860 |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 164,850 |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 89,750 |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 95,733 |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 107,700 |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 119,667 |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 137,617 |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 149,583 |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 167,533 |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 179,500 |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 97,250 |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 109,406 |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 121,563 |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 139,797 |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 151,953 |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 170,188 |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 182,344 |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 103,750 |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 116,719 |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 129,688 |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 149,141 |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 162,109 |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 181,563 |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 217,875 |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 211,875 |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 NHẬN BÁO GIÁ NHIỀU ƯU ĐÃI HÔM NAY |
Ưu điểm vượt trội của xà gồ C120x50x20x2.3mm
+ Có khả năng đỡ được trọng lượng của phần mái phủ, chất lượng sản phẩm đảm bảo độ cứng tốt
+ Độ bền của xà gồ C120x50x20x2.3mm được đánh giá rất cao, trọng lực sẽ được giảm một cách đáng kể xuống móng công trình
+ Chi phí mua hàng thông thường trên thị trường sẽ rẻ hơn sắt thép, độ chắc chắn lớn.
+ Xà gồ thép C120x50x20x2.3mm không bắt lửa, không dản nở ở nhiệt độ cao, chống mối mọt hiệu quả.
+ Vì chúng được áp dụng sản xuất dưới dây chuyền cực kì tân tiến & hiện đại nên tuổi thọ tương đối cao
Xà gồ C120x50x20x2.3mm chính hãng tại TPHCM – Phân phối bởi Công Ty Tôn thép Trí Việt
Tại địa bàn các tỉnh Phía Nam, chúng tôi là doanh nghiệp lớn chuyên phân phối xà gồ thép C120x50x20x2.3mm uy tín với giá rẻ. Đáp ứng nhanh đến mọi công trình gần xa, vật tư chất lượng cao thỏa được mọi yêu cầu về kĩ thuật,tuân thủ nhiều tiêu chí trong thi công
Gia công xà gồ thép C120x50x20x2.3mm :
– Trong thời gian 3 giây có thể hoàn toàn tự động thay khuôn
– Chạy bất kỳ kích cỡ các cạnh, rìa mép nào khách hàng yêu cầu
– Tự động đột lỗ đôi, lỗ đơn ở bất kỳ vị trí nào trên cây xà gồ C120x50x20x2.3mm, có thể thay đổi tùy ý khoản tâm các lỗ
– Xả cuộn một cách tự động hóa
– Tùy chỉnh độ rộng thoải mái theo yêu cầu
– Tuổi thọ xà gồ C120x50x20x2.3mm sẽ không bị ảnh hưởng vì chạy hoàn toàn khô, không sử dụng nước.