1️⃣Khổ Thép Tấm Tiêu Chuẩn ✔️ Kho Thép Trí Việt Xin Chào Qúy Khách ! 19/03/2023✔️ Kho Thép Trí Việt Xin Chào Qúy Khách ! mua bán phế liệu cho các đối tác lớn , thumuaphelieuphatthanhdat.com ; phelieuphucloctai.com ; phelieuhaidang.com ; phelieunhatminh.com và tập đoàn> ; phelieugiacaouytin.com, tonthepsangchinh.vn, khothepmiennam.vn

Khổ thép tấm tiêu chuẩn thông thường là 1500 x 6000, 2000 x 6000, 2000 x 12000, 2400 x 12000, 2030 x 6000, 1250 x 6000, 1250 x 2500 tùy thuộc vào độ dày mà giá sẽ có sự khác biệt

Công thức tính trọng lượng của thép tấm

Cách tính trọng lượng thép tấm đơn giản nhất đó là bạn phải biết được chính xác công thức toán học của nó như thế nào. Và bắt buộc bạn phải học thuộc và ghi nhớ nó. Dưới đây là công thức tính trọng lượng, khối lượng riêng của thép tấm :

Trọng lương thép tấm (Kg) = T (mm) x R (mm) x Chiều dài D(mm) x 7.85 (g/cm³).

Trong đó,

  • T là độ dày của tấm thép (tính bằng mm).
  • R là chiều rộng hay khổ rộng của tấm thép (tính bằng mm). Khổ rộng tiêu chuẩn thường là 1250, 1500, 2000, 2030, 2500mm.
  • D là chiều dài của tấm thép (tính bằng mm). Chiều dài tiêu chuẩn thường là 6000, 1200mm (SDT nhận cắt thép tấm theo yêu cầu riêng của quý khách hàng).

Khổ thép tấm tiêu chuẩn chi tiết từng loại thép

Khổ Thép Tấm Tiêu Chuẩn

Trí Việt sẽ cung cấp khổ thép tấm tiêu chuẩn kèm theo bảng giá thép tấm tham khảo

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép tấm THÔNG DỤNG

Quy cách thép tấmTrọng lượngTiêu chuẩnĐơn giá
T x R x D (mm)(Kg/tấm)(mm)(VNĐ/Kg)
2 x 1250 x 250049,06SS400 – TQ15100
3 x 1500 x 6000211,95SS400 – TQ15100
4 x 1500 x 6000282,6SS400 – Nga15100
4 x 1500 x 6000353,3SEA1010 – Arap15100
5 x 1500 x 6000 K353,25SS400 – Nga15100
6 x 1500 x 6000423,9SS400 – TQ15100
6 x 1500 x 6000423,9SS400 – Nga15100
6 x 1500 x 6000 K423,9SS400 – Nga15100
6 x 1500 x 6000423,9CT3 – KMK15100
6 x 1500 x 6000423,9CT3 – DMZ15100
8 x 1500 x 6000565,2CT3 – KMK15100
8 x 1500 x 6000565,2CT3 – DMZ15100
8 x 1500 x 6000565,2SS400 – Nga15100
8 x 1500 x 6000 K565,2SS400 – Nga15100
8 x 1500 x 6000565,2SS400 – TQ15100
10 x 1500 x 6000706,5SS400 – TQ15100
10 x 1500 x 6000706,5SS400 – Nga15100
10 x 1500 x 6000 K706,5SS400 – Nga15100
10 x 1500 x 6000706,5CT3 – KMK15100
10 x 1500 x 6000706,5CT3 – DMZ15100
12 x 1500 x 6000847,8SS400 – TQ15100
12 x 1500 x 6000847,8CT3 – DMZ15100
14 x 1500 x 6000989,1SS400 – TQ15100
14 x 2000 x 60001318,8SS400 – TQ15100
14 x 2000 x 12000989,1SS400 – NB15100
16 x 1500 x 60001130,4SS400 – Nga15100
16 x 2000 x 120003014,1SS400 – NB15100
16 x 2000 x 120003014,1SS400 – TQ15100
16 x 2030 x 60003059,6SS400 – TQ15100
16 x 2030 x 120003059,6SS400 – TQ15100
18 x 2000 x 120003391,2SS400 – NB15100
20 x 2000 x 120003768SS400 – TQ15100
20 x 2500 x 120004710SS400 – TQ15100
22 x 2000 x 60002072,4SS400 – TQ15100
25 x 2500 x 120005887,5SS400 – TQ15100
30 x 2000 x 120005652SS400 – TQ15100
30 x 2400 x 120007536SS400 – TQ15100
40 x 1500 x 60002826SS400 – TQ15100
40 x 2000 x 120007536SS400 – TQ15100
50 x 2000 x 60004710SS400 – TQ15100

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép tấm CƯỜNG ĐỘ CAO.

Quy cách thép tấmTrọng lượngTiêu chuẩnĐơn giá
T x R x D (mm)(Kg/tấm)(mm)(VNĐ/Kg)
4 x 1500 x 6000282,6SM490B – NB15700
4 x 1500 x 6000282,6Q345B – TQ15700
5 x 1500 x 6000353,25SM490B – NB15700
5 x 1500 x 6000353,25Q345B – TQ15700
6 x 1500 x 6000423,9SM490B – NB15700
6 x 1500 x 6000423,9Q345B – TQ15700
8 x 1500 x 6000753,6SM490B – NB15700
8 x 1500 x 6000565,2Q345B – TQ15700
8 x 2000 x 6000753,6Q345B – TQ15700
10 x 1500 x 6000706,5Q345B – TQ15700
12 x 1500 x 6000847,8Q345B – TQ15700
12 x 2000 x 60001130,4Q345B – TQ15700
14 x 1500 x 6000989,1SM490B – NB15700
14 x 2000 x 60001318,8Q345B – TQ15700
14 x 2000 x 120002637,6Q345B – TQ15700
16 x 2000 x 60001507,2Q345B – TQ15700
16 x 2000 x 120003014,4Q345B – TQ15700
18 x 2000 x 120003391,2Q345B – TQ15700
20 x 2000 x 120003768Q345B – TQ15700
25 x 2000 x 90003532,5Q345B – TQ15700
25 x 2000 x 120004710Q345B – TQ15700
30 x 2000 x 60002826Q345B – TQ15700
40 x 2000 x 60003768Q345B – TQ15700
50 x 2000 x 60009420Q345B – TQ15700

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép tấm CHỐNG TRƯỢT

Quy cách thép tấmTrọng lượngTiêu chuẩnĐơn giá
T x R x D (mm)(Kg/tấm)(mm)(VNĐ/Kg)
3 x 1250 x 6000199,13SS400 – TQ15500
3 x 1500 x 6000238,95SS400 – TQ15500
4 x 1500 x 6000309,6SS400 – TQ15500
5 x 1500 x 6000380,25SS400 – TQ15500
6 x 1500 x 6000450,9SS400 – TQ15500

Tham khảo:

Thép tấm tiêu chuẩn

Công Ty TNHH Trí Việt

Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình C và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

Website: khothepmiennam.vn 

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: thepsangchinh@gmail.com

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

DMCA.com Protection Status